Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Thái Bình năm 2020

235 118 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(235 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
THÁI BÌNH
Đ CHÍNH TH C
Đ THI TUY N SINH L P 10 THPT
NĂM H C 2019-2020
Môn: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút (không k giao đ )
Câu 1. (2,0 đi m)
Cho
1
1
x x
A
x
1 2 1
( 0, 1)
1 1 1
x x
B x x
x x x x x
a) Tính giá tr c a bi u th c A khi
2x
b) Rút g n bi u th c
B
c) Tìm
x
sao cho bi u th c
.C A B
nh n giá tr là s nguyên.
Câu 2. (2,0 đi m)
a) Gi i h ph ng trình ươ
4 3
2 1
x y
x y
(không s d ng máy tính c m tay)
b) M t m nh v n hình ch nh t có di n tích ườ
2
150m
. Bi t r ng, chi u dài m nh ế
v n h n chi u r ng m nh v nườ ơ ườ
Tính chi u r ng m nh v n. ườ
Câu 3. (2,0 đi m)
Cho hàm s
4 4y m x m
(
m
là tham s )
a) Tìm
m
đ hàm s đã cho là hàm s b c nh t đ ng bi n trên ế
.
b) Ch ng minh r ng v i m i giá tr c a
m
thì đ thi hàm s đã cho luôn c t parabol
2
:P y x
t i hai đi m phân bi t. G i
1 2
,x x
là hoành đ các giao đi m, tìm
m
sao cho
1 1 2 2
1 1 18x x x x
c) G i đ th hàm s đã cho là đ ng th ng ườ
.d
Ch ng minh kho ng cách t
đi m
0;0O
đ n ế
không l n h n ơ
65
Câu 4. (3,5 đi m)
Cho đ ng tròn tâm ườ
O
đ ng kính ườ
.AB
K dây cung
vuông góc v i
AB
t i H
(H n m gi a
A
và O, H khác A và O). L y đi m G thu c đo n
(CH G
khác C và H), tia
AG c t đ ng tròn t i E khác A ườ
a) Ch ng minh t giác
BEGH
là t giác n i ti p ế
b) G i K là giao đi m c a hai đ ng th ng ườ
BE
và CD. Ch ng minh
. .KC KD KE KB
c) Đo n th ng AK c t đ ng tròn tâm O t i F khác A. Ch ng minh G là tâm đ ng tròn ườ ườ
n i ti p tam giác ế
HEF
d) G i
,M N
l n l t là hình chi u vuông góc c a A và B lên đ ng th ng ượ ế ườ
.EF
Ch ng
minh
.HE HF MN
Câu 5. (0,5 đi m)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Cho
, ,a b c
là các s th c d ng th a mãn: ươ
6a b c ab bc ca
Ch ng minh r ng:
3 3 3
3
a b c
b c a
ĐÁP ÁN
Câu 1.
a) Đi u ki n
0, 1x x
Khi
2( )x tmdk
ta thay vào bi u th c A ta đ c: ượ
3 2 2 1
2 2 1 3 2 3 2 3 2 2
2 2 1
2 1
2 1 2 1
2 1 2 1
A
b) Đi u ki n:
0, 1x x
1 2 1
1 1 1
1 2 1 1
1 1 1 1
1
1
1 1
x x
B
x x x x x
x x x x x
x x
x x x x x x
x x
x
x x
x x x
c) Đi u ki n :
0, 1x x
Ta có:
1 1 1 1
. . 1
1 1 1 1 1
x x x x x
C A B C
x x x x x x

V i
0
1
0, 1 1 0 0 1
1
1 1
1 1
x
C
x
x x x C
x
C
x x
0 0 0 0
1
x
C C x x t m
x
V y
0x
thì
.C A B
nh n giá tr nguyên
Câu 2.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2 2
4 3 6 4
3 3
)
2 1 2 1 2 1
2. 1
3 3
x x
x y x
a
x y x y
y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
2 1
; ;
3 3
x y
b) G i chi u r ng m nh v n hình ch nh t ườ
0x m x
Khi đó chi u dài m nh v n là ườ
5x m
Di n tích m nh v n là: ườ
5x m
Di n tích m nh v n hình ch nh t ườ
2
150m
nên ta có ph ng trình:ươ
2
2
5 150
5 150 0
15 10 150 0
15 10 15 0
10 15 0
10( )
15( )
x x
x x
x x x
x x x
x x
x tm
x kt m
V y chi u r ng c a m nh v n là ườ
10m
Câu 3.
a) Hàm s đã cho là hàm s b c nh t đ ng bi n trên ế
khi
4 0 4
4
4 0 4
m m
m
m m
b) G i đ th hàm s
4 4y m x m
là đ ng th ng ườ
Xét ph ng trình hoành đ giao đi m c a (d) và (P):ươ
2 2
4 4 4 4 0(*)x m x m x m x m
S giao đi m c a (d) và (P) đ ng th i cũng là s nghi m c a ph ng trình (*) ươ
Có các h s
1, 4 , 4a b m c m 
Ta có:
2 2
2 2
4 4 4 8 16 4 16 4 4 28 2 28m m m m m m m m
Ta có:
0 m
Nên (d) c t (P) t i hai đi m phân bi t.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Áp d ng h th c Vi et cho ph ng trình (*) ta có: ươ
1 2
1 2
4
4
x x m
x x m
Theo đ ra ta có:
1 1 2 2
2 2
1 1 2 2
2 2
1 2 1 2 1 2
1 1 18
18 0
2 18 0
x x x x
x x x x
x x x x x x
2
2
4 2 4 4 18 0
8 16 2 8 4 18 0
m m m
m m m m
2
7 10 0m m
2
2 5 10 0
2 5 2 0
2 5 0
2( )
5( )
m m m
m m m
m m
m t m
m tm
V y
2;5m
th a giá tr bài toán
c) Ta có:
: 4 4d y m x m
+)Xét TH:
4 0 4m m
ta có:
: 8d y
là đ ng th ng song song v i tr c hoànhườ
, 8 64 65
, 65 4
d O d
d O d vs m
+)Xét TH:
4 0 4m m
ta có:
Goi
A
là giao đi m c a đ ng th ng ườ
v i tr c Ox
;0
A
A x
4 4
0 4 4 ,0
4 4
4 4
4 4
A A
A
m m
m x m x A
m m
m m
OA x
m m
G i B là giao đi m c a đ ng th ng ườ
v i tr c
0;
B
Oy B y
4 .0 4 4 0; 4
4
B
B
y m m m B m
OB y m
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Áp d ng h th c l ng cho ượ
OAB
vuông t i O có đ ng cao OH ta có: ườ
2 2
2 2 2
1 1 1 1 1
44
4
OH OA OB
mm
m
2 2 2
2
2 2 2 2
2
4 4 1 4
1 1
4 4 4 4 1
m m m
OH
OH
m m m m
Gi s kho ng cách t O đ n đ ng th ng ế ườ
không l n h n ơ
65 ; 65d O d
2
2
2
2 2 2
2 2
2
2
65 65
4
65
4 1
4 65 4 1 ( 4 1 0)
8 16 65 520 1105
64 528 1089 0
8 33 0
OH OH
m
m
m m do m
m m m m
m m
m
Ta có:
2
2
8 33 0 65 , 65m m OH m d O d OH
,d O d
không l n
65
v i m i
4m
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT THÁI BÌNH NĂM HỌC 2019-2020 Môn: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút (không k gi ể ao đ ) ề Câu 1. (2,0 đi m ể ) x x 1 1 x  2 x 1 A B    (x 0  , x 1  ) Cho x 1 và
x  1 x x  1 x x 1 a) Tính giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ A khi x 2  b) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ B
c) Tìm x sao cho bi u t ể h c ứ C  . A B nh n gi ậ á tr l ị à s nguyên. ố Câu 2. (2,0 đi m ể ) 4x y 3   a) Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình 2x y 1   (không sử d ng m ụ áy tính c m ầ tay) b) M t ộ m nh v ả ư n ờ hình ch nh ữ t ậ có di n t ệ ích 2 150m . Bi t ế r ng, chi ằ u dài ề m nh ả vư n ờ h n chi ơ u r ề ng m ộ nh v ả ư n ờ là 5 . m Tính chi u r ề ng m ộ nh ả vư n. ờ Câu 3. (2,0 đi m ể ) Cho hàm số y
m  4 x m  4 (m là tham số) a) Tìm m đ hàm ể số đã cho là hàm s b ố c ậ nh t ấ đ ng bi ồ n t ế rên .  b) Ch ng ứ minh r ng v ằ i ớ m i ọ giá tr c ị a
m thì đồ thi hàm s đã ố cho luôn c t ắ parabol  P 2 : y x t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ . G i ọ x , x 1 2 là hoành đ các ộ giao đi m ể , tìm m
sao cho x x  1  x x  1 1  8 1  1  2  2  c) G i ọ đồ th hàm ị s đã cho l ố à đư ng t ờ h ng ẳ  d  .Ch ng ứ minh kho ng cách ả t ừ đi m ể O 0;0 đ n
ế  d  không l n h ớ n ơ 65 Câu 4. (3,5 đi m ể ) Cho đư ng t ờ ròn tâm O đư ng kí ờ nh A .
B Kẻ dây cung CD vuông góc v i ớ AB t i ạ H (H n m ằ gi a
A và O, H khác A và O). L y đi ấ m ể G thu c ộ đo n
CH (G khác C và H), tia AG c t ắ đư ng t ờ ròn t i ạ E khác A a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác BEGH là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b) G i ọ K là giao đi m ể c a hai ủ đư ng ờ th ng ẳ BE và CD. Ch ng
ứ minh KC.KD KE  .KB c) Đo n ạ th ng ẳ AK c t ắ đư ng ờ tròn tâm O t i ạ F khác A. Ch ng ứ minh G là tâm đư ng t ờ ròn n i ộ ti p t ế am giác HEF d) G i
M , N lần lư t
ợ là hình chi u vuông góc c ế a ủ A và B lên đư ng t ờ h ng ẳ EF.Ch ng ứ minh HE HF MN. Câu 5. (0,5 đi m ể ) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Cho a,b,c là các số th c ự dư ng t ơ h a
ỏ mãn: a b c ab bc ca 6  3 3 3 a b c   3  Ch ng ứ minh r ng: ằ b c a ĐÁP ÁN Câu 1. a) Đi u ki ề ện x 0  , x 1  Khi x 2
 (tmdk) ta thay vào bi u t ể h c ứ A ta đư c: ợ 3 2  2     1 2 2 1 3 2 3 2  3  2  2 A     2  2  1 2 1 2 1  2  1  2  1 2  1 b) Đi u ki ề ện: x 0  , x 1  1 x  2 x 1 B   
x  1 x x  1 x x 1
x x 1 x  2   x  1  x  1 x x  
x  1  x x  1
x  1  x x  1 x 1 x   x  
x  1 x x  1 x x 1 c) Đi u ki ề ện : x 0  , x 1  Ta có: x x 1  x x x 1 1 1 C  . A B C  .   1   x 1 x x 1 x 1 x 1 x 1  x C  0    x 1 x 0  , x 1   x 1  0    0 C  1  x 1 C  1    1  V i ớ  x 1 x 1 x
C   C 0   0   x 0   x 0   tmx 1 V y ậ x 0  thì C  . A B nh n gi ậ á trị nguyên Câu 2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  2  2 x x 4x y 3  6x 4     3   3 a)      2x y 1 2x y 1 2      1   2. y 1    y    3   3  2 1  ; x y ;    V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  3 3  b) G i ọ chi u r ề ng m ộ nh ả vư n hì ờ nh ch nh ữ t
ậ là xmx  0 Khi đó chi u ề dài m nh v ả ư n l
ờ à x  5 m Di n t ệ ích m nh ả vư n l
ờ à: x  5 m Di n t ệ ích m nh ả vư n hì ờ nh ch nh ữ t ậ là 2
150m nên ta có phư ng ơ trình:
xx  5 150  2
x  5x  150 0  2
x 15x  10x  150 0 
x x 15  10 x 15 0 
  x  10  x 15 0   x 10(  tm)
  x  15(ktm)  V y ậ chi u r ề ng c ộ a m ủ nh ả vư n l ờ à 10m Câu 3.
a) Hàm số đã cho là hàm số b c ậ nh t ấ đ ng bi ồ n t ế rên  khi m  4 0  m 4      m  4 m  4  0 m  4   b) G i ọ đồ th hàm ị s ố y
m  4 x m  4 là đư ng ờ th ng ẳ  d  Xét phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ( ủ d) và (P): 2 x   m   2
4 x m  4  x   m  4 x m  4 0(  *) Số giao đi m ể c a ( ủ d) và (P) đ ng t ồ h i ờ cũng là s nghi ố m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình (*) Có các h s ệ ố a 1
 ,b   m  4 ,c  m  4 Ta có:    m
 2   m   m   m   m m   m     m   2 2 2 4 4 4 8 16 4 16 4 4 28 2  28 Ta có:   0 m  Nên (d) c t ắ (P) t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )x x m   4 1 2  Áp d ng ụ h t ệ h c ứ Vi et cho phư ng t ơ
rình (*) ta có: x x  m  4  1 2 Theo đ r ề a ta có:
x x  1  x x  1 1  8 1  1  2  2  2 2
x x x x  18 0 1 1 2 2    2 2
x x  2x x x x  18 0 1 2  1 2  1 2  
  m  4 2  2  m  4   m  4  18 0  2
m  8m 16  2m  8  m  4  18 0  2
m  7m 10 0  2
m  2m  5m 10 0 
mm  2  5 m  2 0 
  m  2  m  5 0   m 2(  tm)   m 5  (tm)  V y ậ m 2;  5 th a gi ỏ á trị bài toán
c) Ta có:  d  : y
m  4 x m  4 +)Xét TH: m  4 0   m 4
 ta có:  d  : y 8  là đư ng t ờ h ng ẳ song song v i ớ tr c ụ hoành
d O, d   8   64  65
d O, d    65 vs m 4  +)Xét TH: m  4 0   m 4  ta có: Goi A là giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ  d  v i ớ tr c
ụ Ox  Ax ;0 Am  4  m  4
0  m 4 x m  4  x   A  ,0    A A m 4   m 4     m  4 m  4
OA xA    m  4 m  4 G i ọ B là giao đi m ể c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ  d  v i ớ tr c
Oy B 0; yB   y m   m m    B m B  4 .0 4 4  0;  4
OB y m  4 B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo