Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Thái Nguyên (Hệ không chuyên) năm 2021

239 120 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(239 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
UBND T NH THÁI NGUYÊN
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10 NĂM H C 2020-2021
MÔN TOÁN (Dành cho t t c thí sinh)
Th i gian làm bài: 120 phút ơ
Câu 1. Không dùng máy tính c m tay, rút g n bi u th c
50 32 2A
Câu 2. Không dùng máy tính c m tay, gi i h ph ng trình: ươ
4
2 5
x y
x y
Câu 3. Cho hàm s b c nh t
3 1 1y f x x
a) Hàm s trên là đ ng bi n hay ngh ch bi n trên ế ế
?
Vì sao ?
b) Tính các giá tr :
0 ; 3 1f f
Câu 4. Tìm t a đ giao đi m c a hai đ th hàm s
2
2y x
3y x
Câu 5. Cho bi u th c
0
3 3 3 1 2
:
1
2 1 1
2 1
x
x x x x
P
x
x x x
x x
a) Rút g n bi u th c
P
b) Tìm giá tr c a
đ
0P
Câu 6. Ông Minh d đ nh đi b ng xe máy t đ a đi m A đ n đ a đi m ế
B
cách nhau
80km
trong th i gian đ nh tr c. Khi đi đ c ướ ượ
20 ,km
t i đ a đi m C, xe c a ông h ng
nên ông ph i d ng l i đ s a xe m t
10
phút. Sau khi s a xe xong, đ đ m b o th i
gian nh đã đ nh, ông Minh tăng v n t c thêm ư
5 /km h
trên quãng đ ng đi t ườ
C
đ nế
.B
Hãy tính v n t c xe c a ông
Minh
trên quãng đ ng t A đ n ườ ế
C
Câu 7. Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
đ ng cao ườ
.AH
Bi t ế
3 , 5 .AB cm BC cm
Tính
đ dài c nh
AC
và đ ng cao ườ
.AH
Câu 8. Cho hai đ ng tròn ườ
1
;10O cm
2
;15O cm
c t nhau t i hai đi m phân bi t
Ti p tuy n chung ngoài ế ế
AB
c t đ ng th ng ườ
1 2
O O
t i đi m
C
v i
1
,A O
2
.B O
Tính đ dài đo n th ng
1 2
O O
bi t ế
1
40 .CO cm
Câu 9. Cho tam giác
ABC
cân t i
,A
các đ ng cao ườ
,AM BN
c t nhau t i
.H
Ch ng
minh
MN
là ti p tuy n c a đ ng tròn đ ng kính ế ế ườ ườ
AH
Câu 10. Cho tam giác
ABC
có ba góc nh n n i ti p đ ng tròn ế ườ
,O
các đ ng caoườ
, ,AD BE CF
c t nhau t i
.H
Đ ng th ng ườ
AD
c t đ ng tròn ườ
O
t i
M
khác A
a) Ch ng minh tam giác
BHM
cân
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) G i
,P Q
l n l t là đi m đ i x ng v i ượ
M
qua
AB
.AC
Ch ng minh ba đi m
, ,P H Q
th ng hàng.
ĐÁP ÁN
Câu 1.
50 32 2 5 2 4 2 2 2 2A
Câu 2. Ta có:
4 3 9 3
2 5 4 1
x y x x
x y y x y
V y h có nghi m duy nh t
; 3;1x y
Câu 3.
a) Đ ng bi n hay ngh ch bi n ế ế
Xét hàm s
( ) 3 1 1y f x x
3 1 0a
nên hàm s
( ) 3 1 1y f x x
đ ng bi n trên ế
b) Tính các giá tr
Xét hàm s
3 1 1y f x x
có:
0 3 1 .0 1 1
3 1 3 1 . 3 1 1 3 1 1 3
f
f
V y
0 1f
3 1 3f
Câu 4.
Ta có ph ng trình hoành đ giao đi m c a hai đ th hàm s đã cho là :ươ
2 2
2 3 2 3 0x x x x
Ph ng trình có d ng ươ
2 1 3 0a b c
nên có hai nghi m phân bi t
1 2
3 9
2 2
x y
x y

V y t a đ giao đi m
3 9
1; 2 ; ;
2 2
Câu 5.
a) Rút g n P
V i
0, 1x x
ta có:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
3 3 3 1 2
:
2 1 1
2 1
3 3 3 1 4 1 2 4 1
. .
2 1 2 1
2 2 2 1
1
.
1
2 1
x x x x
P
x x x
x x
x x x x x x x x
x x
x x x x
x x x
x
x x
x x
b) Tìm giá tr x
Ta có:
2 1
0 0
1
x
P
x
Do
2 1
2 1 0 0 1 0 1( )
1
x
x x x x tm
x
V y đ
0P
thì
1.x
Câu 6.
G i v n t c d đ nh c a ông Minh
/ 0x km h x
Khi đó th i gain d đ nh ông Minh đi h t quãng đ ng ế ườ
A
đ n B là ế
80
( )h
x
Th i gian ông Minh đi h t quãng đ ng ế ườ
AC
là :
20
( )h
x
Sau khi s a xe ông Minh đã tăng v n t c thêm
5 /km h
trên quãng đ ng CB nên v n ườ
t c ông Minh đi trên quãng đ ng ườ
: 5( / )CB x km h
Th i gian ông Minh đi h t quãng đ ng BC là : ế ườ
80 20 60
( )
5 5
h
x x
Tuy ph i s a xe m t 10 phút
1
6
h
nh ng ông Minh v n đ n n i đúng gi nên ta có ư ế ơ
ph ng trình:ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2 2
80 20 60 1 60 60 1
6.60 5 6.60 5
5 6 5 6
1800 5 45 40 1800 0
45 40 45 0 40 45 0
45 0 45( )
40 0 40( )
x x x x
x x x x x
x x x x x
x x x x x
x x ktm
x x tm
V y v n t c c a ông Minh trên quãng đ ng ườ
AC
40 /km h
Câu 7.
Áp d ng đ nh lý Pytago vào
ABC
vuông t i A ta có:
2 2 2 2
5 3 4AC BC AB cm
Áp d ng h th c l ng cho ượ
ABC
vuông t i A có đ ng cao ườ
AH
ta có:
. 3.4
. . 2,4
5
AB AC
AH BC AB AC AH cm
BC
V y
4 , 2,4AC cm AH cm
Câu 8.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ta có:
1 1
2 2
10
15
A O O A cm
B O O B cm
AB
là ti p tuy n chung ngoài c a hai đ ng tròn ế ế ườ
1
1 2
2
/ /
O A BC
AO BO
O B BC
1 1
2 2
CO AO
CO BO
nh lý Ta let)
2 1 2
2
40 10 2
60 60 40 20
15 3
CO cm O O cm
CO
V y
1 2
20O O cm
Câu 9.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


UBND T N Ỉ H THÁI NGUYÊN KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 NĂM H C Ọ 2020-2021 SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O
MÔN TOÁN (Dành cho t t c th ả í sinh) Th i
ơ gian làm bài: 120 phút Đ C Ề HÍNH TH C
Câu 1. Không dùng máy tính c m ầ tay, rút g n bi ọ u t ể h c
A  50  32  2 x y 4  
Câu 2. Không dùng máy tính c m ầ tay, gi i ả h ph ệ ư ng
ơ trình: 2x y 5  
y f x   3  1 x 1
Câu 3. Cho hàm số b c ậ nh t ấ
a) Hàm số trên là đ ng bi ồ n hay ngh ế ch bi ị n t ế rên ? Vì sao ?
f  0 ; f  3  1 b) Tính các giá tr : ị 2 Câu 4. Tìm t a đ ọ gi ộ ao đi m ể c a ủ hai đ t ồ h hàm ị s
y  2x y x  3  3x  3 x  3 1 x  2 x x  0 P      :    
x  2  x  1 x  2 x  1  x 1 x 1    Câu 5. Cho bi u t ể h c ứ   a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ P b) Tìm giá tr c ị a ủ x đ ể P  0 Câu 6. Ông Minh d đ ự nh đi ị b ng xe m ằ áy t đ ừ a đi ị m ể A đ n đ ế a đi ị m ể B cách nhau 80km trong th i ờ gian đ nh t ị rư c. ớ Khi đi đư c ợ 20k , m t i ạ địa đi m ể C, xe c a ủ ông h ng ỏ nên ông ph i ả d ng l ừ i ạ để s a xe ử mất 10 phút. Sau khi s a ử xe xong, đ đ ể m ả b o t ả h i ờ
gian như đã định, ông Minh tăng v n t
ậ ốc thêm 5km / h trên quãng đư ng ờ đi từ C đ n ế . B Hãy tính v n ậ t c ố xe c a ông ủ
Minh trên quãng đư ng ờ t ừ A đ n ế C
Câu 7. Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A đư ng ờ cao AH.Bi t ế AB 3  cm, BC 5  c . m Tính độ dài c nh ạ AC và đư ng ờ cao AH.
Câu 8. Cho hai đư ng t ờ ròn  O ;10cm O ;15cm 1  và  2  c t ắ nhau t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ Ti p t ế uy n chung ngoài ế AB c t ắ đư ng t ờ h ng ẳ O O
A O , BO . 1   2  1 2 t i ạ đi m ể C v i ớ Tính đ dài ộ đo n ạ th ng ẳ O O CO 40  . cm 1 2 bi t ế 1
Câu 9. Cho tam giác ABC cân t i ạ , A các đư ng cao ờ AM , BN c t ắ nhau t i ạ H.Ch ng ứ minh MN là ti p t ế uy n c ế a ủ đư ng t ờ ròn đư ng kí ờ nh AH
Câu 10. Cho tam giác ABC có ba góc nh n ọ n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ
ròn  O , các đư ng ờ cao
AD, BE,CF c t ắ nhau t i ạ H.Đư ng ờ th ng ẳ AD c t ắ đư ng t ờ ròn  O t i ạ M khác A a) Ch ng
ứ minh tam giác BHM cân

b) G i
P,Q lần lư t ợ là đi m ể đ i ố x ng ứ v i
M qua AB AC. Ch ng m ứ inh ba đi m ể
P, H ,Q th ng ẳ hàng. ĐÁP ÁN Câu 1. A  50  32  2 5  2  4 2  2 2  2 Câu 2. Ta có: x y 4  3  x 9  x 3      2x y 5 y 4 x      y 1     V y ậ h có nghi ệ m ệ duy nh t ấ  ; x y   3;  1 Câu 3. a) Đ ng ồ bi n hay ngh ế ch bi n ế
y f (x)   3  1 x 1 Xét hàm số
a  3  1  0 nên hàm số
y f (x)  
3  1 x 1đồng bi n t ế rên 
b) Tính các giá trịf  0   3  1.0 1 1   
y f x   3  1 x 1  f  3   1  
3  1. 3  1 1 3   1 1 3  Xét hàm số có:  f  3  1 3  V y ậ f  0 1  và Câu 4. Ta có phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a hai ủ đ t ồ h hàm ị s đã cho l ố à : 2 2
 2x x  3  2x x  3 0  Phư ng ơ trình có d ng
a b c 2  1  3 0
 nên có hai nghiệm phân bi t ệ  x 1   y  2  3 9  x   y   2 2  3 9 1; 2 ; ;       V y ậ t a đ ọ gi ộ ao đi m ể là  2 2  Câu 5. a) Rút g n P V i ớ x  0, x 1  ta có:

 3x 3 x 3 1 x 2     x P      :
  x  2  x   1 x  2 x  1  x 1  
3x  3 x  3  x  1 x  4 x 1 2x  4 x x 1  .  .
x  2  x  1 x
x  2  x  1 x
2 x x  2 2 x x   1 1  . 
x  2  x  1 x x  1 b) Tìm giá tr x 2 x  1 P  0   0 Ta có: x  1 2 x  1
2 x  1  0 x     0 
x  1  0  x 1(tm) Do x  1 V y ậ đ
P  0thì x 1. Câu 6. G i ọ v n t ậ ốc d đ ự ịnh c a ông M ủ
inh là xkm / h  x  0 80 (h) Khi đó th i ờ gain dự đ nh ông M ị inh đi h t ế quãng đư ng ờ A đ n B ế là x 20 (h) Th i ờ gian ông Minh đi h t ế quãng đư ng ờ AC là : x
Sau khi sửa xe ông Minh đã tăng v n t
ậ ốc thêm 5km / h trên quãng đư ng ờ CB nên v n ậ
tốc ông Minh đi trên quãng đư ng
CB : x  5(km / h) 80  20 60  (h) Th i ờ gian ông Minh đi h t ế quãng đư ng B ờ C là : x  5 x  5 1  h Tuy ph i
ả sửa xe mất 10 phút 6 nh ng ông M ư inh vẫn đ n n ế i ơ đúng giờ nên ta có phư ng ơ trình:

80 20 60 1 60 60 1     
  6.60 x  5  6.60x xx  5 x x x  5 6 x x  5 6 2 2
 1800 x  5x x  45x  40x  1800 0 
x x  45  40 x  45 0
   x  40  x  45 0   x  45 0 
x  45(ktm)    x 40 0    x 40(  tm)   V y ậ v n t ậ ốc c a
ủ ông Minh trên quãng đư ng ờ
AC là 40km / h Câu 7. Áp d ng ụ đ nh l ị ý Pytago vào ABC vuông t i ạ A ta có: 2 2 2 2
AC BC AB  5  3 4   cm Áp d ng ụ h t ệ h c ứ lư ng cho ợ ABC vuông t i ạ A có đư ng ờ cao AH ta có: A . B AC 3.4
AH.BC A . B AC AH   2  , 4 cmBC 5 V y ậ AC 4  c , m AH 2  , 4cm Câu 8.


zalo Nhắn tin Zalo