Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Tiền Giang (Hệ không chuyên) năm 2021

215 108 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(215 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH TI N GIANG
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH TRUNG H C PH THÔNG
Năm h c 2020-2021
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút
Ngày thi: 18/07/2020
Bài I. (1,5 đi m)
1. Rút g n bi u th c
2
7
5 7
7
A
2. Cho bi u th c
1 1 2
1
1 1
M
x
x x
v i
0, 1x x
a) Rút g n bi u th c
.M
b) Tìm t t c các giá tr c a
x
đ
1M
Bài II. (2,5 đi m)
1. Gi i các ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
2 4 2
3
) 2 3 0 ) 3 4 0 )
1
x y
a x x b x x c
x y
2. Vi t ph ng trình đ ng th ng ế ươ ườ
d
đi qua
và song song v i đ ng ườ
th ng
' : 7d y x
Bài III. (1,5 đi m)
Trong m t ph ng t a đ
,Oxy
cho parabol
2
:P y x
a) V đ th parabol
P
b) B ng phép tính, tìm t a đ đi m
N
thu c parabol
P
có hoành đ
2
Bài IV. (1,5 đi m)
M t ng i đi xe máy t u đ a đi m ườ
A
đ n đ a đi m ế
B
h t 1 gi 30 phút. ế
R i ti p t c đi t đ a đi m ế
B
đ n đ a đi m ế
C
h t 2 gi . Tìm v n t c c a ng i ế ườ
đi xe máy trên m i quãng đ ng ườ
AB
,BC
bi t quãng đ ng xe máy đã đi t ế ườ
A
đ n C dài ế
150km
và v n t c c a xe máy đi trên quãng đ ng ườ
AB
nh h n v n ơ
t c đi trên quãng đ ng ườ
BC
5 /km h
Bài V. (3 đi m)
1. Cho tam giác
ABC
vuông t i
,A
bi t ế
6 , 10 .AB cm BC cm
Tính giá tr c a
bi u th c
5sin 3P B
2. Cho hai đ ng tròn ườ
;O R
';O r
ti p xúc ngoài t i ế
,A
v i
.R r
K
BC
là ti p tuy n chung ngoài c a hai đ ng tròn v i ế ế ườ
, ' ,B O C O
ti p tuy n chung trong t i ế ế
A
c a hai đ ng tròn c t ườ
BC
t i
M
a) Ch ng minh 4 đi m
; ; ;O B M A
cùng thu c m t đ ng tròn ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) G i
E
là giao đi m c a
OM
,AB F
là giao đi m c a
'O M
.AC
Ch ng minh t giác
AEMF
là hình ch nh t
c) Ch ng minh r ng tam giác
MEF
đ ng d ng v i tam giác
d) Cho bi t ế
16R cm
9 .r cm
Tính di n tích t giác
'OBCO
ĐÁP ÁN
Bài I.
1) Rút g n bi u th c
2
7
5 7
7
A
Ta có:
2
7
5 7 5 7 7 5 7 7 5
7
A
V y
5A
2. Cho bi u th c ……
a) Rút g n bi u th c
M
V i
0, 1x x
ta có:
1 1 2 1 1 2
1
1 1
1 1
2 1
2 2 2
1
1 1 1 1
x x
M
x
x x
x x
x
x
x
x x x x
V y
2
1
M
x
v i
0, 1x x
b) Tìm t t c các giá tr c a
x
đ
1M
Ta có:
2
1
M
x
. Đ
2
1 1
1
M
x
2 1 3 9( )x x x tm
V y v i
9x
thì
1M
Bài II.
1) Gi i các ph ng trình và h ph ng trình: ươ ươ
2
) 2 3 0a x x
Ph ng trình trên có d ng ươ
1 2 3 0a b c
nên có hai nghi m phân bi t:
1 2
1; 3
c
x x
a

Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y
1; 3S
4 2 4 2 2 2 2 2
2
2 2
2
) 3 4 0 4 4 0 1 4 1 0
4 0( )
4 1 0
1
1 0
1
b x x x x x x x x
x VN
x x
x
x
x
V y
1S
3 2 4 2
)
1 1 1
x y x x
c
x y y x y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 2;1x y
Bài III.
a) H c sinh t v Parabol
b) Tìm t a đ đi m N
G i đi m
2;N y
là đi m thu c parabol
2
:P y x
Ta có:
2
2
2 2 2;2y x N
V y
2;2N
Bài IV.
G i v n t c c a xe máy trên quãng đ ng AB là ườ
/ 0x km h x
Vì v n t c c a xe máy đi trên quãng đ ng ườ
AB
nh h n v n t c đi trên quãng ơ
đ ng ườ
BC
5 /km h
nên v n t c c a xe máy trên quãng đ ng ườ
BC
5 /x km h
Vì th i gian đi xe máy t đ a đi m A đ n đ a đi m B h t 1 gi 30 phút ế ế
1,5
gi
nên quãng đ ng ườ
AB
1,5 ( )x km
Vì th i gian đi t B đ n C là 2 gi nên quãng đ ng ế ườ
BC
2 5x km
Vì quãng đ ng ườ
150AC km
nên ta có ph ng trình:ươ
1,5 2 5 150 1,5 2 10 150
3,5 140 40( )
x x x x
x x tm
V y v n t c c a xe máy trên quãng đ ng ườ
AB
40 /km h
Và v n t c c a xe máy trên quãng đ ng ườ
BC
40 5 45 /km h
Bài V.
1.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Áp d ng đ nh lý
Pytago
ta có:
2 2 2 2 2 2 2 2
10 6 64
8 4
8 sin
10 5
4
5sin 3 5. 3 7
5
AB AC BC AC BC AB
AC
AC B
BC
P B
V y
7P
2.
a) Ch ng minh b n đi m
, , ,O B M A
cùng thu c m t đ ng tròn ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
G i
I
là trung đi m c a
OM
ta có:
0
90 (OBM BM
là ti p tuy n v i ế ế
O
t i B)
OBM
vuông t i
B
1IO IM IB
(trung tuy n ng v i c nh huy n trong tam giác vuông b ng ế
n a c nh huy n)
0
90 (OAM AM
là ti p tuy n v i ế ế
O
t i
)A OAM
vuông t i A
2IO IM IA
(trung tuy n ng v i c nh huy n trong tam giác vuông b ngế
n a c nh huy n)
T
1
2 IO IM IB IA
V y b n đi m
, , ,O B M A
cùng thu c đ ng tròn tâm ườ
I
đ ng kính ườ
OM dfcm
b) Ch ng minh
AEMF
là hình ch nh t
Ta có:
OA OB R
MA MB
(tính ch t hai ti p tuy n c t nhau) ế ế
OM
là đ ng trung tr c c a ườ
đo n
AB
0
90OM AB MEA
T ng t ươ
0
' 90O M CA MFA
MA MB MAB
cân t i
1 1
1M A B
MC MA MCA
cân t i
2 2
M A C
T (1) và (2) suy ra
1 2 1 2 1 2
A A B C BAC B C
0
1 2
180BAC B C
(t ng 3 góc trong tam giác)
0
1 2
90BAC B C
T giác
AEMF
có ba góc vuông nên là hình ch nh t
dfcm
c) Ch ng minh
'MEF MO O
Theo câu b, t giác
AEMF
là hình ch nh t nên
3
Mà t giác
OAMB
n i ti p (câu a) nên ế
1 1
(O A
cùng ch n cung BM) (4)
T
3
4
suy ra
1 1
F O
Xét
MEF
'MO O
có:
M
chung;
1 1
( )F O cmt
' ( )MEF MO O g g
d) Tính di n tích t giác
'OBCO
T giác
AEMF
là hình ch nh t nên
0
90 'EMF OMO
vuông t i M
MA
là đ ng cao trong tam giác vuông ườ
'OMO
nên:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG T N Ỉ H TI N Ề GIANG Năm h c ọ 2020-2021 Môn thi: TOÁN Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i
ờ gian làm bài: 120 phút
Ngày thi: 18/07/2020 Bài I. (1,5 đi m ể ) A    2 7 5 7  1. Rút g n bi ọ u t ể h c ứ 7 1 1 2 M    2. Cho bi u t ể h c ứ x  1
x 1 x  1 v i ớ x 0  , x 1  a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ M . b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ x đ ể M 1  Bài II. (2,5 đi m ể ) 1. Gi i ả các phư ng ơ trình và h ph ệ ư ng t ơ rình sau: x y 3  2 4 2
a)x  2x  3 0 
b)x  3x  4 0 
c) x y 1   2. Vi t ế phư ng t ơ rình đư ng t ờ h ng
ẳ  d  đi qua A1;4 và song song v i ớ đư ng ờ th ng
ẳ  d ' : y x  7 Bài III. (1,5 đi m ể ) Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ
Oxy, cho parabol  P 2 : y x a) Vẽ đồ th pa ị rabol  P b) B ng phép t ằ ính, tìm t a đ ọ ộ đi m ể N thu c par ộ
abol  P có hoành đ l ộ à 2 Bài IV. (1,5 đi m ể ) M t ộ ngư i ờ đi xe máy t u ừ đ a đi ị m ể A đ n đ ế ịa đi m ể B h t ế 1 giờ 30 phút. Rồi ti p t ế c ụ đi từ đ a đi ị m ể B đ n đ ế ịa đi m ể C h t ế 2 gi . ờ Tìm v n ậ t c ố c a ng ủ ư i ờ
đi xe máy trên mỗi quãng đư ng ờ AB BC, bi t ế quãng đư ng ờ xe máy đã đi t ừ A đ n C ế dài 150km và v n t ậ ốc c a
ủ xe máy đi trên quãng đư ng ờ AB nhỏ h n v ơ n ậ
tốc đi trên quãng đư ng ờ
BC là 5km / h Bài V. (3 đi m ể )
1. Cho tam giác ABC vuông t i ạ , A bi t ế AB 6  c , m BC 1  0c . m Tính giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ P 5  sin B  3 2. Cho hai đư ng t ờ ròn  ;
O R và O';r ti p xúc ngoài ế t i ạ , A v i ớ R r.Kẻ BC là ti p t ế uy n chung ế ngoài c a hai ủ đư ng ờ tròn v i
B  O ,C  O' , ti p t ế uy n chung ế trong t i ạ A c a ủ hai đư ng t ờ ròn c t ắ BC t i ạ M a) Ch ng ứ minh 4 đi m ể ; O ;
B M ; A cùng thu c m ộ t ộ đư ng ờ tròn

b) G i ọ E là giao đi m ể c a
OM AB, F là giao đi m ể c a
O'M AC. Ch ng ứ minh t gi
ứ ác AEMF là hình chữ nh t ậ c) Ch ng ứ minh r ng t ằ
am giác MEF đồng d ng v ạ i
ớ tam giác MO'O d) Cho bi t ế R 1  6cm r 9  c . m Tính di n t ệ ích t gi ứ ác OBCO ' ĐÁP ÁN Bài I. A    2 7 5 7  1) Rút g n bi u t ể h c 7 Ta có: A    2 7 5 7   5  7  7 5   7  7 5  7 V y ậ A 5  2. Cho bi u t ể h c …… a) Rút g n ọ bi u t ể h c M V i ớ x 0  , x 1  ta có: 1 1 2
x 1 x  1 2 M     x  1 x 1 x  1
x  1 x  1 2 x x   1 2 2 2   
x  1 x  1  x  1  x  1 x  1 2 M  V y ậ x  1 v i ớ x 0  , x 1  b) Tìm t t ấ c các gi á tr c a x đ M 1  2 2 M M 1   1  Ta có: x  1 . Để x  1  2  x  1  x 3   x 9  (tm) V y ậ v i ớ x 9  thì M 1  Bài II.
1) Giải các phư ng t ơ rình và h ph ư ng ơ trình: 2
a)x  2x  3 0  Phư ng ơ trình trên có d ng ạ
a b c 1   2  3 0  nên có hai nghi m ệ phân bi t ệ : c x 1  ; x   3 1 2 a

V y ậ S   1;  3 4 2 4 2 2 2
b)x  3x  4 0
  x x  4x  4 0   x  2 x   1  4 2 x   1 0  2  x  4 0  (VN )  2 x 4  2 x 1 0        x 1   2 x  1 0     x  1   V y ậ S     1 x y 3  2x 4  x 2  c)    x y 1 y x 1      y 1     V y ậ h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nh t ấ  ; x y   2;  1 Bài III. a) H c ọ sinh t v ự Par ẽ abol b) Tìm t a đ đi m ể N N  2; y G i ọ đi m ể là đi m ể thu c par ộ abol  P 2 : y x y x   2 2 2 2   N  2;2 Ta có: N  2;2 V y ậ Bài IV. G i ọ v n t ậ ốc c a xe m ủ áy trên quãng đư ng
ờ AB là xkm / h  x  0 Vì v n ậ tốc c a xe m ủ áy đi trên quãng đư ng ờ AB nhỏ h n v ơ n t ậ ốc đi trên quãng đư ng
BC là 5km / h nên v n t ậ ốc c a
ủ xe máy trên quãng đư ng ờ BC
x  5 km / h Vì th i ờ gian đi xe máy t đ ừ a ị đi m ể A đ n đ ế a đi ị m ể B h t ế 1 gi 30 phút ờ 1  ,5 gi ờ nên quãng đư ng ờ
AB là 1,5x(km) Vì th i ờ gian đi t B ừ đ n C ế là 2 gi nên quãng đ ờ ư ng ờ
BC là 2 x  5  km Vì quãng đư ng ờ AC 1
 50km nên ta có phư ng ơ trình:
1,5x  2 x  5 150 
 1,5x  2x 10 1  50  3,5x 140   x 40(  tm) V y ậ v n t ậ ốc c a
ủ xe máy trên quãng đư ng ờ
AB là 40km / h Và v n t ậ ốc c a xe m ủ áy trên quãng đư ng ờ BC là 40  5 4
 5 km / hBài V. 1.

Áp d ng ụ đ nh l ị ý Pytago ta có: 2 2 2 2 2 2 2 2
AB AC BC AC BC AB 10   6 64  AC 8 4  AC 8   sin B    BC 10 5 4  P 5  sin B  3 5.   3 7  5 V y ậ P 7  2. a) Chứng minh b n đi m
O, B,M , A cùng thu c ộ m t ộ đư ng t ròn


zalo Nhắn tin Zalo