Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Trà Vinh (Hệ không chuyên) năm 2021

225 113 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán năm 2021 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 602 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 69 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên mới nhất năm 2021 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện vào 1
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(225 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
T NH TRÀ VINH
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C 2020 – 2021
Môn thi: TOÁN
Th i gian: 120 phút
I. Ph n chung cho t t c thí sinh (7,0 đi m)
Bài 1. (3,0 đi m)
1. Rút g n bi u th c
3 27 4 75 2 108A
2. Gi i h ph ng trình ươ
2 7
3 2 0
x y
x y
3. Gi i ph ng trình: ươ
2
2 10 0x x
Bài 2. (2,0 đi m) Cho hàm s
2
1
2
y x
có đ th
P
1) V đ th
P
c a hàm s
2) Tìm tung đ c a đi m n m tên
P
có hoành đ b ng 8.
Bài 3. (1,0 đi m)
Đ d n n c ng t t i tiêu cho v n nhà, ông Hai đã x m t con m ng làm cho ướ ướ ườ ươ
ph n đ t còn l i c a v n có d ng hình tam giác vuông v i đ dài c nh huy n và chu vi l n ườ
l t là ượ
130m
300 .m
Tính di n tích ph n đ t còn l i c a ông Hai
Bài 4. (1,0 đi m)
Cho bi u th c
2
2
1 0
1
x x x x
B x
x x x
1) Rút g n B
2) Tìm giá tr nh nh t c a B
II. Ph n t ch n (3,0 đi m)
Thí sinh ch n m t trong hai đ sau đây
Đ 1.
Cho tam giác
có ba góc nh n n i ti p trong đ ng tròn (O). Các đ ng cao ế ườ ườ
, ,AD BE CF
c t nhau t i H
1) Ch ng minh t giác
BDHF
n i ti p đ ng tròn ế ườ
2)
BE
CF
c t đ ng tròn ườ
O
l n l t t i ượ
, .M N
Ch ng minh
/ /MN EF
3) Ch ng minh
H
là tâm c a đ ng tròn n i ti p tam giác ườ ế
DEF
Đ 2
T m t đi m
M
ngoài đ ng tròn ườ
,O
v hai ti p tuy n ế ế
,MA MB
đ n đ ng trònế ườ
là hai ti p đi m). Qua ế
A
v đ ng th ng song song v i ườ
,MB
c t đ ng tròn t i ườ
,E
đo n th ng
ME
c t đ ng tròn t i ườ
.F
Hai đ ng th ng ườ
AF
MB
c t nhau t i I. Ch ng
minh
1) T giác
MAOB
n i ti p đ ng tròn ế ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
2)
2
.IB IF IA
3)
IM IB
ĐÁP ÁN
Bài 1.
1) Rút g n bi u th c
Ta có:
3 27 4 75 2 108 3.3 3 4.5 3 2.6 3
9 3 20 3 12 3 3
A
2) Gi i h ph ng trình: ươ
2 7 4 2 14 7 14 2
3 2 0 3 2 0 2 7 3
x y x y x x
x y x y y x y

V y h có nghi m duy nh t
; 2; 3x y
3) Gi i ph ng trình ươ
2
2 10 0x x
2 2
2 10 0 2 4 5 10 0 2 2 5 2 0
2
2 0
2 2 5 0
5
2 5 0
2
x x x x x x x x
x
x
x x
x
x
V y
5
2;
2
S
Bài 2.
1) H c sinh t v đ th hàm s (P)
2) Tìm tung đ …….
G i
A
là đi m thu c đ th
P
và có hoành đ b ng
8 8;
A
A y
2
1
.8 32 (8;32)
2
A
y A
V y tung đ c a đi m c n tìm là
32
A
y
Bài 3.
G i đ dài hai c nh góc vuông ph n đ t còn l i c a ông Hai l n l t là ượ
, : 0 , 150x y m DK x y
Vì đ dài c nh huy n m nh đ t còn l i là
130m
nên ta có ph ng trình ươ
2 2 2
130 16900 1 (x y
đ nh lý Pytago trong tam giác vuông)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i có chu vi c a m nh đ t là
300m
nên ta có:
130 300 170 170 2x y x y y x
Th (2) vào (1) ta có:ế
2
2
2 2
2
2
170 16900
28900 340 16900
170 6000 0
120 50 6000 0
120 50 120 0
120 50 0
120 50( )
50 120( )
x x
x x x
x x
x x x
x x x
x x
x y tm
x y tm
Hai c nh góc vuông ph n đ t còn l i là
50 ,120m m
V y di n tích ph n đ t còn l i c a ông Hai là :
2
1
.50.120 3000
2
S m
Bài 4.
1) Rút g n B
Đi u ki n:
0x
2
2
1
1
x x x x
B
x x x
. 1 . 2 1
1
1
1 1
1 2 1
1
2
x x x x x
B
x x x
x x x x
x
x x
x x x x x
2) Tìm Min P
Đi u ki n:
0x
Ta có:
2
2
1 1 1 1 1
2. .
2 4 4 2 4
B x x x x x
2 2
1 1 1 1 1
0 0 0
2 2 4 4 4
x x x x B

Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
D u
" "
x y ra
1 1
0 ( )
2 4
x x tm
V y
1 1
4 4
MaxB x
Đ 1.
1) Ch ng minh t giác
BDHF
n i ti p ế
Ta có:
0
0
90
90
AD BC BFH
CF AB BDH
Xét t giác
BDHF
0 0 0
90 90 180BFH BDH
T giác
BDHF
là t giác n i ti p ế
2) Ch ng minh
/ /MN EF
Xét t giác
BCEF
có:
0
90
BE AC
BEC BFC
CF AB
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BCEF
là t giác n i ti p (t giác có hai đ nh k nhau cùng nhìn 1 c nh d i ế ướ
các góc b ng nhau)
1 1
C E
(hai góc n i ti p cùng ch n ế
)BF
L i có
1 1
C M
(hai góc n i ti p cùng ch n cung ế
1 1 1
)BN M E C
Mà hai góc này v trí đ ng v nên
/ / ( )MN EF dfcm
3) Ch ng minh H là tâm đ ng tròn n i ti p ườ ế
DEF
Xét t giác
CDHE
có:
0
90
AD BC
CDH CEH
BE AC
0 0 0
90 90 180CDH CEH CDHE
là t giác n i ti p ế
2 1
E C
(hai góc n i ti p cùng ch n ế
)DH
L i có
1 1 1 2
( )C E cmt E E EH
là tia phân giác c a
1DEF
Ch ng minh hoàn toàn t ng t ta có ươ
FH
là phân giác c a
2DFE
V y H là tâm đ ng tròn n i ti p tam giác ườ ế
( )DEF dfcm
Đ 2.
1) T giác
MAOB
n i ti p đ ng tròn ế ườ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT T N Ỉ H TRÀ VINH NĂM H C Ọ 2020 – 2021 Môn thi: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Th i ờ gian: 120 phút I. Phần chung cho t t c th ả í sinh (7,0 đi m) Bài 1. (3,0 đi m) 1. Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A 3  27  4 75  2 108 2x y 7  3  x  2y 0 2. Giải h ph ệ ư ng ơ trình   2 3. Giải phư ng
ơ trình: 2x x  10 0  1 2 y x P Bài 2. (2,0 đi m) Cho hàm s ố 2 có đ t ồ h l ị à   P 1) V đ ẽ t
ồ h ị  của hàm số P 2) Tìm tung đ c ộ a ủ đi m ể n m
ằ tên   có hoành độ bằng 8. Bài 3. (1,0 đi m) Để dẫn nước ng t ọ tư i ớ tiêu cho vư n nhà ờ , ông Hai đã x m ẻ ột con mư ng l ơ àm cho phần đất còn lại c a ủ vư n c ờ ó d ng hì ạ nh tam giác vuông v i ớ đ dà ộ i c nh huy ạ n và ề chu vi l n ầ lư t ợ là 130m và 300 . m Tính di n
ệ tích phần đất còn lại c a ủ ông Hai Bài 4. (1,0 đi m) 2 x x 2x x B  1   x  0 Cho biểu th c ứ x x 1 x 1) Rút g n B ọ 2) Tìm giá trị nh nh ỏ t ấ c a ủ B II. Phần t c ự h n ọ (3,0 đi m) Thí sinh ch n ọ m t ộ trong hai đ s ề au đây Đ 1.
Cho tam giác ABC có ba góc nh n n ọ i ộ ti p t ế rong đư ng t ờ ròn (O). Các đư ng c ờ ao
AD, BE,CF cắt nhau tại H 1) Ch ng
ứ minh tứ giác BDHF n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn O
2) BE CF cắt đư ng t ờ ròn 
 lần lư tợ tại M,N.Ch ng
ứ minh MN / /EF 3) Ch ng ứ minh H là tâm c a ủ đư ng t ờ ròn n i ộ ti p t ế am giác DEF Đ 2 O Từ m t ộ đi m
M ở ngoài đư ng ờ tròn   , v ha ẽ i ti p t ế uy n ế M , A MB đến đư ng ờ tròn ( , A B là hai ti p đi ế m
ể ). Qua A vẽ đư ng ờ thẳng song song v i ớ MB, cắt đư ng t ờ ròn tại E,
đoạn thẳng ME cắt đư ng t ờ
ròn tại F.Hai đư ng t ờ
hẳng AF MB cắt nhau tại I. Ch ng ứ minh 1) Tứ giác MAOB n i ộ tiếp đư ng t ờ ròn

2
2) IB IF.IA 3) IM IB ĐÁP ÁN Bài 1. 1) Rút g n bi u t ể h c Ta có: A 3  27  4 75  2 108 3.3  3  4.5 3  2.6 3 9  3  20 3 12 3  3 2) Giải h p ệ hư ng t ơ rình: 2x y 7  4x  2 y 14  7x 14  x 2        3x 2y 0 3x 2y 0 y 2x 7        y  3     V y ậ h có nghi ệ m ệ duy nh t ấ  ; x y   2; 3 3) Giải phư ng t ơ rình 2
2x x  10 0  2 2
2x x  10 0
  2x  4x  5x  10 0
  2x x  2  5 x  2 0   x 2  x  2 0  
x 2  2x 5 0         5 2x  5 0   x    2 5 S 2;     V y ậ  2  Bài 2. 1) H c ọ sinh t v đ ẽ ồ th hàm s ( ố P) 2) Tìm tung đ ……. G i ọ A là đi m ể thu c đ ộ
ồ th ị P và có hoành độ b ng ằ
8  A 8; yA  1 2  y  .8 32   ( A 8;32) A 2 V y ậ tung đ c ộ a ủ đi m ể c n t ầ ìm là y 32 A Bài 3. G i ọ đ dài ộ hai c nh ạ góc vuông ph n đ ầ t ấ còn l i ạ c a ông H ủ ai l n l ầ ư t ợ là
x, ym  DK : 0  , x y 150 Vì độ dài c nh huy ạ n m ề nh ả đ t ấ còn l i
ạ là 130m nên ta có phư ng t ơ rình 2 2 2 x y 1  30 1  6900 
1 ( định lý Pytago trong tam giác vuông)

L i ạ có chu vi c a ủ m nh đ ả t
ấ là 300m nên ta có: x y 130 3
 00  x y 1  70  y 1  70  x 2 Th ( ế 2) vào (1) ta có:
x  170  x 2 2 16900  2 2
x  28900  340x x 16900  2
x  170x  6000 0  2
x  120x  50x  6000 0 
x x  120  50 x  120 0 
  x  120  x  50 0   x 120   y 50(  tm)   x 50   y 120(  tm)  Hai c nh góc vuông ph ạ ần đất còn l i ạ là 50m,120m 1 S  .50.120 3  000 2 m  V y ậ di n t ệ ích ph n đ ầ t ấ còn l i ạ c a ông H ủ ai là : 2 Bài 4. 1) Rút g n B Đi u ki ề ện: x  0 2 x x 2x x B  1  x x 1 x
x. x x  1
x. 2 x  1 B  1  x x 1 x
x x  1  x x  1  1  2 x  1 x x 1
x x  2 x x x 2) Tìm Min P Đi u ki ề n: ệ x  0 2 B x x   x 2 1 1 1  1  1  2. x.    x     Ta có: 2 4 4  2  4 2 2  1   1  1 1 1 x  0   x   0  x     x
  0  B      Vì  2   2  4 4 4

1 1  x  0
  x  (tm) Dấu " "  x y ả ra 2 4 1 1 MaxB   x  V y ậ 4 4 Đ 1. 1) Chứng minh t gi
ứ ác BDHF n i ộ ti p ế   0
AD BC BFH 90    0 Ta có: C
F AB BDH 90  
Xét tứ giác BDHF có   0 0 0 BFH BDH 9  0  90 1  80  T gi ứ ác BDHF là t gi ứ ác n i ộ ti p ế
2) Chứng minh MN / /EFBE AC   0   BEC BFC 90 
Xét tứ giác BCEF có: CF AB


zalo Nhắn tin Zalo