Đề thi vào 10 môn Toán tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020

326 163 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán năm 2020 Hệ không chuyên có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.4 K 2.7 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 63 đề thi vào 10 môn Toán hệ không chuyên năm 2020 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo đề luyện thi Toán ôn luyện
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(326 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
VĨNH PHÚC
Đ CHÍNH TH C
KỲ THI TUY N SINH L P 10 THPT
NĂM H C 2019-2020
Đ THI MÔN: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút, không k giao đ
I.PH N TR C NGHI M
Câu 1. Cho kh i h p ch nh t có chi u dài
3 ,m
chi u r ng
2 ,m
và chi u cao 1m. Th
tích c a kh i h p đã cho b ng
A.
3
3m
B.
3
6m
C.
3
2m
D.
3
12m
Câu 2. Bi u th c
5 10 40P
có giá tr b ng
A.
5 10
B.
5 6
C.
5 30
D.
5 2
Câu 3. T ng các nghi m c a ph ng trình : ươ
2
6 1 0x x
b ng
A. 6 B.
C.
3
D.
Câu 4. Tìm t t c các giá tr c a
x
đ bi u th c
2P x
xác đ nh
A.
2x
B.
2x
C.
2x
D.
2x
II. PH N T LU N (8,0 đi m)
Câu 5. (1,0 đi m). Gi i h ph ng trình: ươ
2 3
6
x y
x y
Câu 6. (2,0 đi m). Cho parabol
2
1
( ) :
2
P y x
và đ ng th ng ườ
:d y x m
(x là n, m
là tham s )
a) Tìm t a đ giao đi m c a parabol (P) v i đ ng th ng (d) khi ườ
4m
b) Tìm t t c các giá tr c a tham s
m
đ đ ng th ng ườ
d
c t parabol (P) t i hai
đi m phân bi t
1 1 2 2
, , ,A x y B x y
th a mãn
1 2 1 2
5.x x y y
Câu 7.(1,0 đi m). Ng i th nh t đi đo n đ ng t đ a đi m ườ ườ
A
đ n đ a đi m B cách ế
nhau 78km. Sau khi ng i th nh t đi đ c 1 gi thì ng i th hai đi theo chi u ng c ườ ượ ườ ượ
l i v n trên đo n đ ng đó t B v A. hai ng i g p nhau đ a đi m C cách B m t ườ ườ
quãng đ ng 36km. Tính v n t c c a m i ng i, bi t r ng v n t c c a ng i th hai ườ ườ ế ườ
l n h n v n t c c a ng i th nh t là ơ ườ
4 /km h
và v n t c c a m i ng i trong su t ườ
đo n đ ng là không thay đ i. ườ
Câu 8. (3,0 đi m). Cho tam giác nh n
ABC
n i ti p đ ng tròn ế ườ
.O
G i M là m t đi m
di đ ng trên cung nh BC c a đ ng tròn (O) ( ườ
không trùng v i
, ).B C
G i
, ,H K D
theo th t là chân các đ ng vuông góc k t M đ n các đo n th ng ườ ế
, , .AB AC BC
a) Ch ng minh t giác
AHMK
n i ti p đ ng tròn ế ườ
b) Ch ng minh
. .MH MC MK MB
c) Tìm v trí đi m
đ
DH DK
l n nh t
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. (1,0 đi m) Cho ba s th c d ng ươ
, , .a b c
Ch ng minh:
2
2
2 6 3 6 2 16
2 2
2 2 3
a b bc
a b bc
b a c
ĐÁP ÁN
Câu 1.B
Câu 2.D
Câu 3.A
Câu 4.C
Câu 5.
2 3 3 3 5
6 6 1
x y y x
x y x y y
V y nghi m c a h ph ng trình là ươ
; 5;1x y
Câu 6.
Ph ng trình hoành đ giao đi m c a hai đ th hàm s là:ươ
2 2
1 1
0
2 2
x x m x x m
(*)
a) Thay
4m
vào (*) ta đ c: ượ
2 2
2 2
1
4 0 2 8 0
4 8
2
x y
x x x x
x y
V y v i
4m
thì (d) c t
( )P
t i hai đi m
2;2 , 4;8M N
b) S giao đi m c a (d) và (P) b ng s nghi m c a ph ng trình (*) ươ
Đ (d) c t (P) t i hai đi m phân bi t thì (*) có hai nghi m phân bi t
2
1 1
1 4. . 0 1 2 0
2 2
m m m
Đ ng th ng (d) c t (P) t i hai đi m phân bi t ườ
1 1 2 2
; & ;A x y B x y
1 2
,x x
là hai nghi m c a ph ng trình (*) ươ
2
1 1
2
2 2
1
2
1
2
y x
y x
Theo đ nh lý Vi-et ta có:
1 2
1 2
2
2
b
x x
a
c
x x m
a

Theo đ bài ta có:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
2
1 2 1 2
2
2
1
5 5
4
4 20 0
4 2 2 20 0 4 8 20 0
1 6( )
1 6( )
x x y y x x x x
x x x x
m m m m
m tm
m ktm
V y
1 6m
là giá tr c n tìm
Câu 7.
G i v n t c c a ng i th nh t là ườ
( / ) ( 0)x km h x
V n t c c a ng i th hai h n v n t c c a ng i th nh t là ườ ơ ườ
4 /km h
V n t c c a ng i th hai là: ườ
4( / )x km h
Quãng đ ng ng i th nh t đi đ c cho đ n khi g p ng i th hai là:ườ ườ ượ ế ườ
78 36 42( )km
Th i gian ng i th nh t đi đ n khi g p ng i th 2 là : ườ ế ườ
42
( )h
x
Th i gian ng i th 2 đi đ n khi g p ng i th 1 là : ườ ế ườ
36
(
4x
gi )
Theo đ bài ta có: ng i th hai xu t phát sau ng i th nh t 1 gi nên ta có ph ng ườ ườ ươ
trình
2
2
42 36
1 42( 4) 36 4
4
42 168 36 4
12 0 12( )
2 168 0
14 0 14( )
x x x x
x x
x x x x
x x ktm
x x
x x tm
V y v n t c c a ng i th nh t là ườ
14 / ,km h
v n t c c a ng i th hai ườ
18 /km h
Câu 8.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) Ta có:
0
0 0 0
0
( ) 90
90 90 180
( ) 90
MH AB gt MHA
MHA MKA
MK AC gt MKA
Mà hai góc này vi trí đ i di n nên
AHMK
là t giác n i ti p ế
b) D th y t giác
ABMC
n i ti p ế
HBM MCA
(góc ngoài b ng góc trong t i
đ nh đ i di n)
Xét
HBM
KCM
có:
0
90
( . )
( )
MHB MKC
HBM KCM g g
HBM MCA cmt
HM BM
KM CM
(hai c p c nh t ng ng ) ươ
. . ( )MH MC MB MK dfcm
c) N i D v i
,H D
v i K
Xét t giác
BHMD
0 0 0
90 90 180BHM BDM
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Mà hai góc này v trí đ i di n nên
BHMD
là t giác n i ti p ế
BDH BMH
(hai góc n i ti p cùng ch n cung ế
) (1)BH
Xét t giác
CKDM
0
90MDC MKC CKDM
là t giác n i ti p ế
KDC KMC
(cùng ch n cung KC) (2)
( ) (3)HBM KCM cmt BMH KMC
T (1) (2) và (3) suy ra
BDH KDC
suy ra
, ,H D K
th ng hàng hay
DH DK HK
Câu 9.
Vi t BĐT v d ng ế
2
2
2 16
0
2 2 2
2 2 3
a b bc
b a c
Ta có:
2 2 1
.
2 2
2 2 2
a b b c a b c
a b bc
Đ ng th c x y ra
2b c
Áp d ng BĐT cauchy-schwwaz ta có:
2 2
2
2
2
2
2
1 1
16 16
2 2
3
2 2 3
a b c a c b
a b c a c b
a b c
b a c
Đ ng th c x y ra
a c b
2
2
2 16 1 16
3 3
3
2 2
2 2 3
a b c a b c
a b bc
b a c
2
3 1
0
3
a b c
a b c a b c
Đ ng th c x y ra
1
1 0
4
2
1
2
a b c
a c
b c
b
a c b
V y b t đ ng th c đ c ch ng minh. ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 THPT VĨNH PHÚC NĂM H C Ọ 2019-2020 Đ C Ề HÍNH TH C Đ Ề THI MÔN: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không k gi ể ao đề I.PHẦN TRẮC NGHI M Câu 1. Cho khối h p ộ ch nh ữ t ậ có chi u ề dài 3 , m chi u r ề ng ộ 2m,và chi u cao ề 1m. Thể tích c a ủ khối h p ộ đã cho b ng ằ A. 3 3m B. 3 6m C. 3 2m D. 3 12m
P  5  10  40 Câu 2. Bi u ể th c ứ có giá tr b ị ng ằ A.  5 10 B.  5 6 C.  5 30 D.  5 2 Câu 3. T ng các ổ nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình : 2 x  6x 1 0  b ng ằ A. 6 B.  3 C. 3 D.  6 Câu 4. Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a ủ x đ bi ể u ể th c
P x  2 xác định A. x  2 B. x  2 C. x 2  D. x 2  II. PHẦN T L Ự UẬN (8,0 đi m ể )x  2 y 3   Câu 5. (1,0 đi m ể ). Gi i ả h ph ệ ư ng t ơ rình: x y 6   1 2
(P) : y x Câu 6. (2,0 đi m ể ). Cho parabol 2 và đư ng ờ th ng ẳ
d  : y  x m (x là n, m ẩ là tham số) a) Tìm t a đ ọ gi ộ ao đi m ể c a ủ parabol (P) v i ớ đư ng t ờ h ng ẳ (d) khi m 4  b) Tìm t t ấ cả các giá tr c ị a t ủ ham s ố m đ đ ể ư ng ờ th ng ẳ  d  c t ắ parabol (P) t i ạ hai đi m
ể phân biệt Ax , y ,B x , y x x y y 5. 1 1   2 2  th a ỏ mãn 1 2 1 2  Câu 7.(1,0 đi m ể ). Ngư i ờ th nh ứ t ấ đi đo n đ ạ ư ng ờ t đ ừ a đi ị m ể A đ n đ ế ịa đi m ể B cách nhau 78km. Sau khi ngư i ờ th nh ứ t ấ đi đư c ợ 1 gi t ờ hì ngư i ờ th hai ứ đi theo chi u ề ngư c ợ l i ạ vẫn trên đo n ạ đư ng đó t ờ B ừ về A. hai ngư i ờ g p ặ nhau đ ở a đi ị m ể C cách B m t ộ quãng đư ng ờ 36km. Tính v n t ậ ốc c a m ủ ỗi ngư i ờ , bi t ế r ng v ằ n ậ t c ố c a ng ủ ư i ờ thứ hai l n h ớ n ơ v n t ậ ốc c a ng ủ ư i ờ th nh ứ
ất là 4km / h và v n t ậ ốc c a ủ mỗi ngư i ờ trong suốt đo n ạ đư ng l ờ à không thay đ i ổ . Câu 8. (3,0 đi m
ể ). Cho tam giác nh n ọ ABC n i ộ ti p đ ế ư ng t ờ ròn  O . G i ọ M là m t ộ đi m ể di đ ng t ộ rên cung nhỏ BC c a ủ đư ng t ờ
ròn (O) ( M không trùng v i ớ B,C).G i
H , K, D theo th t ứ ự là chân các đư ng ờ vuông góc k t ẻ M ừ đ n ế các đo n ạ th ng ẳ
AB, AC, BC. a) Ch ng ứ minh t gi ứ ác AHMK n i ộ ti p đ ế ư ng ờ tròn b) Ch ng ứ minh MH.MC MK.MB c) Tìm v t ị rí đi m ể M đ
DH DK l n nh ớ ất M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 9. (1,0 đi m ể ) Cho ba số th c ự dư ng ơ a,b, . c Ch ng ứ minh:
2  6a  3b  6 2bc 16 
2a b  2 bc
2b  2 a c 2 2  3 ĐÁP ÁN Câu 1.B Câu 2.D Câu 3.A Câu 4.C Câu 5.x  2 y 3  3y 3  x 5      x y 6 x 6 y      y 1     V y ậ nghi m ệ c a h ủ ph ệ ư ng t ơ rình là  ; x y   5;  1 Câu 6. Phư ng ơ trình hoành đ gi ộ ao đi m ể c a ủ hai đ t ồ h hàm ị số là: 1 1 2 2
x  x m
x x m 0  2 2 (*) 1  x 2   y 2  2 2 x x  4 0
  x  2x  8 0    a) Thay m 4  vào (*) ta đư c: ợ 2
x  4  y 8   V y ậ v i ớ m 4  thì (d) c t ắ (P) t i ạ hai đi m
M  2;2 , N   4;8 b) Số giao đi m ể c a ( ủ d) và (P) b ng s ằ nghi ố m ệ c a ủ phư ng t ơ rình (*) Để (d) c t ắ (P) t i ạ hai đi m ể phân bi t ệ thì (*) có hai nghi m ệ phân bi t ệ 1 1 2   1
  4. .  m  0  1 2m  0  m   2 2 Đư ng ờ th ng ( ẳ d) c t ắ (P) t i ạ hai đi m ể phân bi t
Ax ; y & B x ; y 1 1   2 2   1 2 y x 1 1   2   1 2  y xx , x 2 2 1 2 là hai nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ rình (*)   2  b x x   2 1 2   ac
x x   2m 1 2 Theo đ nh l ị ý Vi-et ta có:  a Theo đ bài ề ta có: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 2 2 x x y y 5   x x x x 5 1 2 1 2 1 2 1 2  4
 4x x   x x  2  20 0 1 2 1 2 
 4  2m    2m 2 2  20 0
  4m  8m  20 0   m 1   6(tm)    m 1   6(ktm)  V y ậ m 1   6 là giá tr c ị n t ầ ìm Câu 7. G i ọ v n t ậ ốc c a ng ủ ư i ờ th nh ứ t
ấ là x(km / h) (x  0) V n ậ tốc c a ng ủ ư i ờ thứ hai h n v ơ n t ậ ốc c a ủ ngư i ờ th nh ứ t ấ là 4km / h  V n ậ tốc c a ng ủ ư i
ờ thứ hai là: x  4(km / h) Quãng đư ng ng ờ ư i ờ th nh ứ t ấ đi đư c ợ cho đ n khi ế g p ng ặ ư i ờ th hai ứ là: 78  36 4  2(km) 42 (h)  Th i ờ gian ngư i ờ th nh ứ t ấ đi đ n khi ế g p ặ ngư i ờ th 2 l ứ à : x 36 ( Th i ờ gian ngư i ờ th 2 đi ứ đ n ế khi g p ặ ngư i ờ th 1 l ứ à : x  4 gi ) ờ Theo đ bài ề ta có: ngư i ờ th hai ứ xu t ấ phát sau ngư i ờ th nh ứ t ấ 1 gi nên t ờ a có phư ng ơ trình 42 36  1
  42(x  4)  36x x x  4 x x  4 2
 42x 168  36x x  4xx 12 0 
x  12(ktm) 2
x  2x  168 0     x 14 0    x 14(  tm)   V y ậ v n t ậ ốc c a ủ ngư i ờ th nh ứ t ấ là 14km / , h v n t ậ ốc c a ủ ngư i ờ th hai ứ là 18km / h Câu 8. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a) Ta có:  0 MH AB(gt) MHA 90        0 0 0
  MHA MKA 90   90 180   0
MK AC(gt)  MKA 90   
Mà hai góc này ở vi trí đ i ố di n nên ệ AHMK là t gi ứ ác n i ộ ti p ế b) Dễ thấy t gi ứ ác ABMC n i ộ ti p ế    HBM M
CA (góc ngoài b ng góc t ằ rong t i ạ đỉnh đối di n) ệ Xét HBM KCM có:   MHB MKC  0 90       HBM
KCM (g.g)   HBM MC ( A cmt)  HM BM   KM CM (hai c p ặ c nh t ạ ư ng ơ ng ) ứ  MH.MC M  . B MK(dfcm) c) Nối D v i ớ H , D v i ớ K
Xét tứ giác BHMD có   0 0 0 BHM BDM 9  0  90 1  80 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo