Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Kon Tum năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(175 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)
UBND T NH KON TUM – GIA LAI
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPT
NĂM H C : 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN
Ngày thi: 03/06/2023
Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ )
Câu 1 (3,0 đi m)
a) Rút g n bi u th c
9 2A
.
b) Gi i ph ng trình ươ
2 6 0x
.
c) Cho hàm s
2
3y f x x
. Tính giá tr hàm s t i
2x
.
Câu 2 (2,0 đi m) Không s d ng máy tính c m tay, hãy gi i ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
a)
2
3 4 0x x
;
b)
2 5
3 2 7
x y
x y
.
Câu 3 (1,0 đi m) M t nhóm g m 15 h c sinh (c namn ) tham gia bu i lao đ ng tr ng cây. Các b n
nam tr ng đ c 54 cây, các b n n tr ng đ c 30 cây. M i b n nam tr ng đ c s cây nh nhau và m i ượ ượ ượ ư
b n n tr ng đ c s cây nh nhau. Tính s h c sinh nam s h c sinh n c a nhóm, bi t r ng m i ượ ư ế
b n nam tr ng đ c nhi u h n m i b n n 1 cây. ượ ơ
Câu 4 (1,0 đi m) Trong m t ph ng to đ Oxy, cho parabol
2
:P y x
đ ng th ng ườ
: 3d y x m
.
Tìm giá tr c a m đ đ ng th ng ườ
c t
P
t i hai đi m phân bi t
1 1
;A x y
,
2 2
;B x y
tho mãn h
th c
1 1 2 2
4x y x y
Câu 5 (2,5 đi m) Cho đ ng tròn m O m t đi m M n m ngoài đ ng tròn đó. K các ti p tuy nườ ườ ế ế
MA, MB v i đ ng tròn (O) (A, B các ti p đi m). V đ ng kính BC c a đ ng tròn (O). G i H ườ ế ườ ườ
giao đi m c a MO và AB, I là giao đi m th hai c a đ ng th ng MC v i đ ng tròn (O), AI kéo dài c t ườ ườ
MO t i K.
a) Ch ng minh t giác MAOB là m t t giác n i ti p. ế
b) Ch ng minh AK vuông góc v i IH
c) Cho bi t BC = 2 cm, AC = 8 cm. Tính đ dài đo n th ng MK.ế
Câu 6 (0,5 đi m) B n Nam c t m t t m bìa hình vuông c nh 50 cm đ đ c m t hình ch nh t hai ượ
hình tròn (nh Hình 1). B n y cu n tròn hình ch nh t dán hai mép gi y l i v i nhau. B n y dánư
ti p hai hình tròn vào hai đ u đ t o thành m t hình h p hình tr có n p (nh Hình 2). ế ư
Tính chi u cao c a cái h p t o thành, bi t chi u cao đó nh h n 50 cm, các mép dán không đáng k . ế ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ THI CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)
Hình 1 Hình 2
------------ H T ------------
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)
L i gi i tham kh o đ c th c hi n b i th y L ng Thi n Th o Hi u  
Câu 1 (3,00 đi m)
a) Rút g n bi u th c
9 2A
.
b) Gi i ph ng trình ươ
2 6 0x
.
c) Cho hàm s
2
3y f x x
. Tính giá tr hàm s t i
2x
.
L i gi i
a)
2
9 2 3 2 3 2 1A
V y A = 1
b)
2 6 0
2 6
3
x
x
x
V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
3S
c)
2
2 3.2 3.4 12y f
V y
2 12f
Câu 2 (2,0 đi m) Không s d ng máy tính c m tay, hãy gi i ph ng trình và h ph ng trình sau: ươ ươ
a)
2
3 4 0x x
;
b)
2 5
3 2 7
x y
x y
.
L i gi i
a)
2
3 4 0x x
(1)
Ta có: a + b + c = 1 + 3 – 4 = 0
Nên ph ng trình (1) có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
c
x =1; x = = - 4
a
V y t p nghi m c a ph ng trình là ươ
1; 4S
b)
2 5 4 12 3 3
3 2 7 2 5 3 2 5 1
x y x x x
x y x y y y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ươ
; 3;1x y
Câu 3 (1,0 đi m) M t nhóm g m 15 h c sinh (c namn ) tham gia bu i lao đ ng tr ng cây. Các b n
nam tr ng đ c 54 cây, các b n n tr ng đ c 30 cây. M i b n nam tr ng đ c s cây nh nhau và m i ượ ượ ượ ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)
b n n tr ng đ c s cây nh nhau. Tính s h c sinh nam s h c sinh n c a nhóm, bi t r ng m i ượ ư ế
b n nam tr ng đ c nhi u h n m i b n n 1 cây. ượ ơ
L i gi i
G i s h c sinh nam tham gia tr ng cây là x (h c sinh)
*
x N
x < 15
Vì nhóm g m 15 h c sinh (c nam và n ) tham gia bu i lao đ ng tr ng cây nên s h c sinh n là 15 – x
(h c sinh)
M i b n nam tr ng cây nh nhau, s cây m i b n nam tr ng là ư
54
x
(cây)
M i b n n tr ng cây nh nhau, s cây m i b n nam tr ng là ư
30
15 - x
(cây)
Vì m i b n nam tr ng đ c nhi u h n m i b n n 1 cây nên ta có ph ng trình: ượ ơ ươ
54 30
- = 1
x 15 - x
2
54 15 - x - 30x = x 15 - x
x - 99x + 810 = 0
x = 90
x = 9
So v i đi u ki n ta đ c x = 9 ượ
V y nhóm tham gia tr ng cây có 9 h c sinh nam và 15 – 9 = 6 h c sinh n .
Câu 4 (1,0 đi m) Trong m t ph ng to đ Oxy, cho parabol
2
:P y x
đ ng th ng ườ
: 3d y x m
.
Tìm giá tr c a m đ đ ng th ng ườ
c t
P
t i hai đi m phân bi t
1 1
;A x y
,
2 2
;B x y
tho mãn h
th c
1 1 2 2
4x y x y
L i gi i:
Ph ng trình hoành đ giao đi m c a (P) và (d) làươ
2
3x x m
Hay
2
3 0x x m
(1)
Ta có:
2
3 4 9 4m m
Đ (d) c t (P) t i hai đi m phân bi t thì
9
0 9 4 0
4
m m
Đ ng th ng ườ
c t
P
t i hai đi m phân bi t
1 1
;A x y
,
2 2
;B x y
Nên
1 1
2 2
3
3
y x m
y x m
V i
9
4
m
áp d ng đ nh lí Vi-et cho ph ng trình (1) ta có: ươ
1 2
1 2
3
.
x x
x x m

Ta có:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)
1 1 2 2
1 1 2 2
1 2
4
3 3 4
1
x y x y
x x x x
x x
Suy ra:
1 2 1
1 2 2
3 2
1 1
x x x
x x x
Do đó:
1 2
2x x m m 
So v i đi u ki n ta đ c m = -2 ượ
V y m = -2 thì đ ng th ng ườ
c t
P
t i hai đi m phân bi t
1 1
;A x y
,
2 2
;B x y
tho mãn h th c
1 1 2 2
4x y x y
Câu 5 (2,5 đi m) Cho đ ng tròn tâm O m t đi m M n m ngoài đ ng tròn đó. K các ti p tuy nườ ườ ế ế
MA, MB v i đ ng tròn (O) (A, B các ti p đi m). V đ ng kính BC c a đ ng tròn (O). G i H ườ ế ườ ườ
giao đi m c a MO và AB, I là giao đi m th hai c a đ ng th ng MC v i đ ng tròn (O), AI kéo dài c t ườ ườ
MO t i K.
a) Ch ng minh t giác MAOB là m t t giác n i ti p. ế
b) Ch ng minh AK vuông góc v i IH
c) Cho bi t BC = 2 cm, AC = 8 cm. Tính đ dài đo n th ng MK.ế
L i gi i
a) Xét t giác MAOB có
0 0 0
90 90 180MAO MBO
Nên t giác MAOB n i ti p đ ng tròn đ ng kính MO ế ườ ườ
b) Xét (O) có MA, MB là 2 ti p tuy n c t nhau t i Mế ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT UBND T N Ỉ H KON TUM – GIA LAI NĂM H C Ọ : 2023 - 2024 SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Môn thi: TOÁN Ngày thi: 03/06/2023 Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i
ờ gian: 120 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) Câu 1 (3,0 đi m) a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A  9  2 . b) Giải phư ng ơ trình 2x  6 0  .
y f x x c) Cho hàm s ố   2 3 . Tính giá trị hàm s t ố ại x 2  . Câu 2 (2,0 đi m) Không s d ử ng m ụ áy tính cầm tay, hãy gi i ả phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng ơ trình sau: 2
a) x  3x  4 0  ; x  2 y 5   b) 3x  2y 7   . Câu 3 (1,0 đi m) M t ộ nhóm g m ồ 15 h c ọ sinh (cả nam và n ) ữ tham gia bu i ổ lao đ ng ộ tr ng ồ cây. Các b n ạ nam tr ng ồ đư c ợ 54 cây, các b n ạ n ữ tr ng ồ đư c ợ 30 cây. M i ỗ b n ạ nam tr ng ồ đư c ợ s ố cây nh ư nhau và m i ỗ bạn nữ tr ng ồ đư c
ợ số cây như nhau. Tính số h c ọ sinh nam và s ố h c ọ sinh n ữ c a ủ nhóm, bi t ế r ng ằ m i ỗ bạn nam tr ng đ ồ ư c ợ nhiều h n m ơ i ỗ bạn n 1 c ữ ây. P y x d
y x m Câu 4 (1,0 đi m) Trong mặt ph ng ẳ toạ đ ộ Oxy, cho parabol   2 : và đư ng ờ thẳng   : 3 . d P A x ; y B x ; y Tìm giá trị c a ủ m để đư ng ờ th ng
ẳ   cắt   tại hai đi m
ể phân biệt  1 1 ,  2 2  thoả mãn hệ
thức x y x y  4 1 1 2 2 Câu 5 (2,5 đi m) Cho đư ng ờ tròn tâm O và m t ộ đi m ể M n m ằ ngoài đư ng ờ tròn đó. Kẻ các ti p ế tuy n ế MA, MB v i ớ đư ng
ờ tròn (O) (A, B là các ti p ế đi m ể ). V ẽ đư ng ờ kính BC c a ủ đư ng ờ tròn (O). G i ọ H là giao đi m
ể của MO và AB, I là giao đi m ể th ha ứ i c a ủ đư ng ờ th ng ẳ MC v i ớ đư ng
ờ tròn (O), AI kéo dài c t ắ MO tại K. a) Ch ng
ứ minh tứ giác MAOB là một tứ giác n i ộ ti p. ế b) Ch ng ứ minh AK vuông góc v i ớ IH
c) Cho biết BC = 2 cm, AC = 8 cm. Tính đ dà ộ i đo n t ạ h ng M ẳ K. Câu 6 (0,5 đi m) Bạn Nam c t ắ m t ộ t m ấ bìa hình vuông c nh ạ 50 cm để đư c ợ m t ộ hình ch ữ nh t ậ và hai
hình tròn (như Hình 1). B n ạ y ấ cu n ộ tròn hình chữ nh t ậ và dán hai mép gi y ấ l i ạ v i ớ nhau. B n ạ y ấ dán
tiếp hai hình tròn vào hai đ u đ ầ t ể o t ạ hành m t ộ hình h p hì ộ nh tr c ụ ó n p (nh ắ H ư ình 2). Tính chi u c ề ao c a ủ cái h p ộ t o t ạ hành, bi t ế chi u c ề ao đó nh h ỏ n 50 c ơ
m, các mép dán không đáng k . ể M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hình 1 Hình 2
------------ HẾT ------------ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) L i ờ giải tham kh o đ ư c ơ th c ư hi n ệ b i ơ th y L ư n ơ g Thi n ệ Th o H i u ế Câu 1 (3,00 đi m) a) Rút g n bi ọ ểu th c ứ A  9  2 . b) Giải phư ng t ơ rình 2x  6 0  .
y f x x c) Cho hàm s ố   2 3 . Tính giá tr hà ị m s t ố ại x 2  . L i ờ giải 2
a) A  9  2  3  2 3   2 1  Vậy A = 1 b) 2x  6 0   2x 6   x 3  S Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình là    3 y f c)   2 2 3  .2 3  .4 1  2 f 2 1  2 Vậy   Câu 2 (2,0 đi m) Không s d ử ng m ụ áy tính cầm tay, hãy gi i ả phư ng t ơ rình và h ph ệ ư ng ơ trình sau: 2 a) x  3x  4 0  ; x  2 y 5   b) 3x  2y 7   . L i ờ giải 2
a) x  3x  4 0  (1)
Ta có: a + b + c = 1 + 3 – 4 = 0 c x =1; x = = - 4 1 2 Nên phư ng ơ trình (1) có hai nghi m ệ phân bi t ệ a S  1;  4 Vậy tập nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình là   x  2 y 5  4x 12  x 3  x 3         b) 3x  2 y 7  x  2 y 5  3  2 y 5  y 1      ; x y  3;1 Vậy h ph ệ ư ng t ơ rình có nghi m ệ duy nhất     Câu 3 (1,0 đi m) M t ộ nhóm g m ồ 15 h c ọ sinh (cả nam và n ) ữ tham gia bu i ổ lao đ ng ộ tr ng ồ cây. Các b n ạ nam tr ng ồ đư c ợ 54 cây, các b n ạ n ữ tr ng ồ đư c ợ 30 cây. M i ỗ b n ạ nam tr ng ồ đư c ợ s ố cây nh ư nhau và m i ỗ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) bạn nữ tr ng ồ đư c
ợ số cây như nhau. Tính số h c ọ sinh nam và s ố h c ọ sinh n ữ c a ủ nhóm, bi t ế r ng ằ m i ỗ bạn nam tr ng đ ồ ư c ợ nhiều h n m ơ i ỗ bạn n 1 c ữ ây. L i ờ giải G i ọ s h ố c ọ sinh nam tham gia tr ng ồ cây là x (h c ọ *
sinh) x N x < 15 Vì nhóm g m ồ 15 h c ọ sinh (c na ả m và n ) t ữ ham gia bu i ổ lao đ ng t ộ r ng ồ cây nên s h ố c ọ sinh n l ữ à 15 – x (h c ọ sinh) 54 M i ỗ bạn nam tr ng ồ cây nh nha ư u, s c
ố ây mỗi bạn nam tr ng l ồ à x (cây) 30 M i ỗ bạn nữ tr ng c ồ ây nh nha ư u, s c ố ây m i ỗ bạn nam tr ng ồ là 15 - x (cây) Vì m i ỗ bạn nam tr ng đ ồ ược nhiều h n m ơ i ỗ bạn n 1 c ữ ây nên ta có phư ng t ơ rình: 54 30 - = 1 x 15 - x
 5415 - x - 30x = x 15 - x 2  x - 99x + 810 = 0  x = 90   x = 9  So v i ớ đi u ki ề n t ệ a đư c ợ x = 9 Vậy nhóm tham gia tr ng c ồ ây có 9 h c
ọ sinh nam và 15 – 9 = 6 h c ọ sinh n . ữ P y x d
y x m Câu 4 (1,0 đi m) Trong mặt ph ng ẳ toạ đ ộ Oxy, cho parabol   2 : và đư ng ờ thẳng   : 3 . d P A x ; y B x ; y Tìm giá trị c a ủ m để đư ng ờ th ng
ẳ   cắt   tại hai đi m
ể phân biệt  1 1 ,  2 2  thoả mãn hệ
thức x y x y  4 1 1 2 2 L i ờ giải: Phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ủ (P) và (d) là 2 x 3  x m 2
Hay x  3x m 0  (1) Ta có:      2 3  4m 9   4m 9  0   9  4m 0   m
Để (d) cắt (P) tại hai đi m ể phân bi t ệ thì 4 d P A x ; y B x ; y Đư ng t ờ
hẳng   cắt   tại hai điểm phân biệt  1 1  ,  2 2  y 3  x m 1 1 Nên y 3  x m 2 2 9 m  V i ớ 4 áp d ng đ ụ nh ị lí Vi-et cho phư ng t ơ rình (1) ta có: x x 3 1 2 
x .x  m  1 2 Ta có: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo