Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Bắc Giang năm 2023-2024

237 119 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Bắc Giang năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(237 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C GIANG
thi g m 02 trang)
Đ THI TUY N SINH L P 10 TRUNG H C PH THÔNG
NĂM H C 2023 - 2024
MÔN THI: TOÁN
Ngày thi: 04/6/2023
Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian giao đ
Mã đ 101
PH N I. TR C NGHI M (3,0 đi m )
Câu 1: Đ ng th ng ườ
: 4 1d y x
và parabol
P
:
2
y x
có s đi m chung là
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 2: Ph ng trình ươ
2
3 4 0x x
có hai nghi m
1 2
,x x
. Giá tr c a bi u th c
A.
3
. B.
4
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3: Cho
ABC
vuông t i
A
, có
24, 18AB AC
. Chu vi đ ngườ tròn ngo i ti p ế
ABC
b ng
A.
30 .
B.
225 .
C.
60 .
D.
15 .
Câu 4: Cho
ABC
vuông t i
A
3AB cm
60B
. Đ dài c nh
AC
b ng
A.
3cm
. B.
6 3cm
. C.
2 3cm
D.
3 3cm
.
Câu 5: Cho
ABC
vuông t i
A
, có
12AB cm
,
16AC cm
. Đ dài đ ng cao k t ườ
A
c a
ABC
A.
9,6 .cm
B.
4,8 .cm
C.
15 .cm
D.
10 .cm
Câu 6: Cho đ ng tròn ườ
C
tâm
O
bán kính
10R cm
,
AB
m t dây cung c a đ ng tròn ườ
C
,
g i
H
là trung đi m c a
AB
. Bi t ế
16AB cm
, đ dài đo n th ng
OH
b ng
A.
5cm
. B.
8cm
. C.
6cm
. D.
3cm
.
Câu 7: M t ng i th đi n c n căng dây đi n qua khu v c m t cây cau th ng ườ
đ ng. Đ đ m b o dây đi n không v ng vào cây, ng i đó s d ng th c ng m ướ ườ ướ
có góc vuông đo chi u cao c a cây nh hình bên. Bi t kho ng cách t v trí g c cây ư ế
đ n v trí chân c a ng i th ế ườ
3,6m
t v trí chân đ ng th ng trên m t đ t
đ n m t c a ng i ng m ế ườ
1,6m
. V i các kích th c trên, ng i th đo đ c ướ ườ ượ
kho ng cách t đi m cao nh t c a cây đ n m t đ t theo ph ng vuông góc là ( ế ươ làm
tròn đ n ch s hàng đ n vế ơ )
A.
16m
. B.
10m
. C.
9m
. D.
4m
.
Câu 8: Giá tr c a bi u th c
3 2 2 3 2 2
A.
2 2
. B.
2 2 2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 9: V i
4x
, k t qu rút g n c a bi u th cế
25 100x
A.
5 2x
. B.
5 4x
. C.
25 4x
. D.
5 4x
.
Câu 10: Hàm s nào d i đây đ ng bi n trên ướ ế
?
A.
1y x
. B.
2
y x
. C.
2
2y x
. D.
3 2y x
.
Câu 11: Hàm s
2
5y x
ngh ch bi n khi ế
A.
x
. B.
0x
. C.
0x
. D.
0x
.
Câu 12: Đi u ki n c a
x
đ bi u th c
2A x
có nghĩa là
A.
2x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 13: Cho
x
không âm và
3x
, giá tr c a
x
A.
9.
B.
18.
C.
3.
D.
81
.
Câu 14: H ph ng trình ươ
3 6
2 2
x ky
x y
vô s nghi m khi
A.
3k
. B.
1 k
. C.
6k
. D.
3k
.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 15: H ph ng trình ươ
1
2 4
x y
x y
có nghi m là
0 0
;.x y
. Giá tr c a bi u th c
0 0
2x y
b ng
A.
1.
B.
3.
C.
0
. D.
3.
Câu 16: Cho đ ng tròn ư
3O;
và đi m
M
th a mãn
5OM
. T
M
k cát tuy n ế
MAB
v i
3O;
(
A
và
B
là các giao đi m). Tích
MA.MB
b ng
A.
15
. B.
9
. C.
25
. D.
16
.
Câu 17: Trong h t a đ
Oxy
, đ ng th ng ườ
2y x m
đi qua đi m
2 ; 1M
khi tham s
m
nh n giá tr
A.
4.m
B.
5.m 
C.
3.m
D.
5.m
Câu 18: C p s
0 0
;.x y
nào d i đây là nghi m c a ph ng trình ướ ươ
2 2x y
?
A.
3;4
. B.
3; 4
. C.
3;4
. D.
4;3
.
Câu 19: Hàm s
2023 2022y m x
ngh ch bi n trên ế
v i giá tr c a
m
th a mãn
A.
2023m
. B.
2023m
. C.
2023m
. D.
2023m
.
Câu 20: Giá ti n đi n hàng tháng nhà Vi t đ c tính theo 4 m c nh sau: m c 1: tính cho 100KW đ u ượ ư
tiên; m c 2: tính cho s KW đi n t 101KW đ n 150KW, m i KW m c 2 đ t h n 200 đ ng so v i m c 1; ế ơ
m c 3: tính cho s KW đi n t 151KW đ n 200KW, m i KW m c 3 đ t h n 200 đ ng so v i m c 2; ế ơ
m c 4: t KW th 201 tính chung 1 giá, m i KW m c 4 đ t h n so v i m c 3 100 đ ng. Ngoài ra, ơ
ng i s d ng còn ph i tr thêm 10% thu g tr gia tăng. Bi t tháng v a r i nhà Vi t dùng h t 205KWườ ế ế ế
đi n ph i tr
464200
đ ng. S ti n nVi t ph i tr cho m i KW đi n m c 1 ( k t qu làm trònế
đ n ch s hàng đ n vế ơ )
A.
2106
đ ng . B.
2264
đ ng. C.
2100
đ ng . D.
1900
đ ng .
PH N II. T LU N ( 7,0 đi m )
Câu 1 (2,5 đi m ).
a) Gi i h ph ng trình ươ
3 - 2 9
-3 10
x y
x y
.
b) Rút g n bi u th c
1 1 1 2
:
1
1 1
Q
x
x x x x
v i
0x
và
1x
.
c) Bi t đ ng th ng ế ườ
y ax b
đi qua đi m
2;1M
và song song v i đ ng th ng ườ
2023y x
.
Tìm các h s
a
b
?
u 2 (1,0 đi m ). Cho ph ng trình ươ
2
02 1 4x m x m
1
, v i
m
là tham s.
a) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
2m
.
b) Tìm
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m phân bi t
1
x
,
2
x
th a mãn
1 2
4x x 
.
u 3 (1,0 đi m ). Trong d p T t tr ng cây đ u năm, ban t ch c d ki n tr ng ế ế
80
cây xanh. Tuy nhiên,
đ n ngày t ch c ế
4
ng i không th tham gia tr ng cây nên m i ng i còn l i ph i tr ng thêm ườ ườ
1
cây
đ hoàn thành công vi c. Bi t s cây m i ng i tr ng đ c chia đ u b ng nhau. H i lúc đ u ban t ch c ế ườ ượ
d ki n có bao nhiêu ng i tham gia tr ng cây? ế ườ
Câu 4 (2,0 đi m ). Cho
ABC
ba góc nh n n i ti p đ ng tròn ế ườ
;O R
. Các đ ng cao ư
, ,AD BF CE
c a
ABC
c t nhau t i
H
.
a) Ch ng minh t giác
BEHD
n i ti p m t đ ng tròn. ế ườ
b) Kéo dài
AD
c t đ ng tròn ườ
O
t i đi m th hai
K
. Kéo dài
KE
c t đ ng tròn ườ
O
t i đi m th hai
I
. G i
N
giao đi m c a
CI
EF
. Ch ng minh
2
.CE CN CI
.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) K
OM
vuông góc v i
BC
t i
M
. G i
P
tâm đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
AEF
. Ch ng minh ba
đi m
, ,M N P
th ng hàng.
Câu 5 (0,5 đi m ). Cho các s th c d ng ươ
, ,a b c
th a mãn đi u ki n
3a b c
. Tìm giá tr l n nh t c a
bi u th c
3 3 3A a bc b ac c ab
.
-------------------------------H t--------------------------------ế
Cán b coi thi không gi i thíchthêm.
H và tên thí sinh: ............................................. S báo danh: ...........................................................
Cán b coi thi 1 ( H tên và ký ): ..........................................................................................................
Cán b coi thi 2 (H n và ký ): ......................................................................................................
S GO D C ĐÀO
T O
B C GIANG
H NG D N CH M Ư BÀI THI TUY N SINH L P 10
TRUNG H C PH THÔNG
NGÀY THI: 04/06/2023
MÔN THI: TOÁN - PH N T LU N
(B n h ng d n ch m g m 04 trang) ướ
Câu H ng d n, tóm t t l i gi iướ Đi m
Câu 1 2,5 đi m
a)
a) Gi i h ph ng trình ươ
3 2 9
3 10
x y
x y
1,0 đi m
3 2 9
3 10
x y
x y
3 2 9
3 10
x y
x y
0,25
3 3 10 2 9
3 10
y y
x y
0,25
7 21
3 10
y
x y

0,25
1
3
x
y

V y h ph ng trình có nghi m là ươ
( ; ) (1; 3)x y
.
0,25
b)
b) Rút g n bi u th c
1 1 1 2
:
1
1 1
Q
x
x x x x
v i
0x
và
1x
.
1,0 đi m
1 1 1 2
:
1 1
1 1 1
Q
x x
x x x x
0,25
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
HDC Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1 1 2
:
1 1 1
1 1
:
1 1 1
x x
Q
x x x x
x x
Q
x x x x
0,25
1
1
1
x
Q x
x x
0,25
1x
Q
x
V y v i
0x
1x
thì
1x
Q
x
0,25
c)
c) Bi t đ ng th ng ế ườ
y ax b
đi qua đi m
2;1M
và song song v i đ ng ườ
th ng
2023y x
. Tìm các h s
a
b
?
0,5 đi m
Đ ng th ng ườ
y ax b
song song v i đ ng th ng ườ
2023y x
nên ta có
1; 2023a b
0,25
Đ ng th ng ườ
1.y x b
đi qua đi m
2;1M
nên ta có
1 1.2 1b b 
(th a
mãn đi u ki n
2023b
)
KL: V y
1; 1.a b 
0,25
Câu 2
Cho ph ng trình ươ
2
02 1 4x m x m
1
, v i
m
là tham s.
c) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
2m
.
d) Tìm
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m phân bi t
1
x
,
2
x
th a mãn
1 2
4x x 
.
1,0đi m
a)
a) Gi i ph ng trình ươ
1
khi
2m
.
0,5 đi m
V i
2m
ta có ph ng trình ươ
2
6 8 0x x
0,25
Gi i ph ng trình đ c nghi m ươ ượ
2; 4x x
0,25
b)
b) Tìm
m
đ ph ng trình ươ
1
có hai nghi m phân bi t
1
x
,
2
x
th a mãn
1 2
4x x
.
0,5 đi m
Ta có
2
02 1 4x m x m
2 2 0x x m
2
2
x
x m
Do đó ph ng trình ươ
1
có 2 nghi m phân bi t
1m
0,25
Ph ng trình ươ
1
có hai nghi m phân bi t
1
x
,
2
x
th a mãn
1 2
4x x 
nên ta có
2 2 4
2 2 4
m
m


3
3
3
1
m
m TM
m TM
m

, (
1m
vô nghi m)
KL:
0,25
Câu 3
Trong d p T t tr ng cây đ u năm, ban t ch c d ki n tr ng ế ế
80
cây xanh.
(1,0 đi m)
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tuy nhiên, đ n ngày t ch c ế
4
ng i không th tham gia tr ng cây nênườ
m i ng i còn l i ph i tr ng thêm ườ
1
cây đ hoàn thành công vi c. Bi t s cây ế
m i ng i tr ng đ c chia đ u b ng nhau. H i lúc đ u ban t ch c d ki n ườ ượ ế
có bao nhiêu ng i tham gia tr ng cây?ườ
G i s ng i d ki n tham gia tr ng y ban đ u c a ban t ch c là ườ ế
x
(ng i)ư
*
4,x x
.
0,25
Theo d đ nh, m i ng i ph i tr ng s cây là ườ
80
x
(cây).
Sau khi gi m đi
4
ng i thì m i ng i ph i tr ng s cây là ư ư
80
4x
(cây).
0,25
Theo bài ra, ta ph ng trình: ươ
80 80
1
4x x
0,25
Bi n đ i đ c v ph ng trình ế ư ươ
2
4 320 0x x
Gi i ph ng tnh ta đ c ươ ư
20
16
x
x

Đ i chi u đi u ki n c a ế
x
, ta đ c ượ
20x
.
KL:
0,25
Câu 4
Cho
ABC
ba góc nh n n i ti p đ ng tròn ế ườ
;O R
. Các đ ng caoư
, ,AD BF CE
c a tam giác c t nhau t i
H
.
1) Ch ng minh t giác
BEHD
n i ti p m t đ ng tròn. ế ườ
2) Kéo dài
AD
c t đ ng tròn ườ
O
t i đi m th hai
K
. Kéo dài
KE
c t đ ng ườ
tròn
O
t i đi m th hai
I
. G i
N
là giao đi m c a
CI
EF
. Ch ng minh
2
.CE CN CI
.
3) K
OM
vuông góc v i
BC
t i
M
. G i
P
là tâm đ ng tròn ngo i ti p ườ ế
tam giác
AEF
. Ch ng minh ba đi m
, ,M N P
th ng hàng.
(2,0 đi m)
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG B C Ắ GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN THI: TOÁN Đ C Ề HÍNH TH C Ngày thi: 04/6/2023 (Đề thi g m ồ 02 trang) Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề Mã đề 101 PH N Ầ I. TR C Ắ NGHI M
(3,0 đi m ) Câu 1: Đư ng t ờ hẳng d : y 4
x 1 và parabol  P : 2
y x có s đi ố ểm chung là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . Câu 2: Phư ng t ơ rình 2 x  3x  4 0  có hai nghi m ệ x , x
A x x 1 2 . Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ 1 2 là A. 3 . B.  4 . C.  3 . D. 4 . Câu 3: Cho A
BC vuông tại A , có AB 24  , AC 1  8 . Chu vi đư ng ờ tròn ngoại ti p ế ABC bằng A. 30. B. 225. C. 60. D. 15. Câu 4: Cho A
BC vuông tại A AB 3
cm và B 6  0 . Đ dà ộ i cạnh AC bằng A. 3cm .
B. 6 3cm . C. 2 3cm
D. 3 3cm .
Câu 5: Cho ABC vuông t i ạ A , có AB 1  2cm , AC 1  6cm . Đ ộ dài đư n ờ g cao k ẻ t ừ A c a ủ ABC A. 9,6c . m B. 4,8c . m C. 15c . m D. 10c . m Câu 6: Cho đư ng
ờ tròn  C  có tâm O và bán kính R 1
 0cm , AB là m t ộ dây cung c a ủ đư ng ờ tròn  C  , g i ọ H là trung đi m ể c a
AB . Biết AB 16  cm , đ dà ộ
i đoạn thẳng OH bằng A. 5cm . B. 8cm . C. 6cm . D. 3cm . Câu 7: M t ộ ngư i ờ thợ đi n ệ c n ầ căng dây đi n ệ qua khu v c ự có m t ộ cây cau th ng ẳ đ ng. ứ Để đảm b o ả dây đi n ệ không vư ng ớ vào cây, ngư i ờ đó s ử d ng ụ thư c ớ ng m ắ
có góc vuông đo chiều cao c a ủ cây nh hì ư nh bên. Bi t ế khoảng cách t v ừ ị trí g c ố cây đến vị trí chân c a ủ ngư i
ờ thợ là 3,6m và từ vị trí chân đ ng ứ th ng ẳ trên m t ặ đ t ấ đến mắt c a ủ ngư i ờ ng m ắ là 1,6m . V i ớ các kích thư c ớ trên, ngư i ờ thợ đo đư c ợ khoảng cách t ừ đi m ể cao nh t ấ c a ủ cây đ n ế m t ặ đ t ấ theo phư ng ơ vuông góc là (làm
tròn đến chữ s hàng đ n v ơ ) A. 16m . B. 10m . C. 9m . D. 4m . Câu 8: Giá trị c a ủ bi u t ể h c ứ 3 2 2  3  2 2 là A. 2 2 . B. 2 2  2 . C.  2 . D. 2 . Câu 9: V i ớ x 4  , kết quả rút g n c ọ a ủ bi u t ể h c ứ 25x  100 là A. 5 x  2 .
B.  5 x  4 . C. 25 x  4 . D. 5 x  4 . Câu 10: Hàm s nà ố o dư i ớ đây đ ng ồ bi n t ế rên  ?
A. y x 1. B. 2 y x . C. 2 y  2x .
D. y  3x  2 . Câu 11: Hàm s ố 2
y  5x ngh c ị h biến khi A. x   . B. x  0 . C. x 0  . D. x  0 . Câu 12: Đi u ki ề n c ệ a
x để biểu th c
A x  2 có nghĩa là A. x  2 . B. x  2 . C. x 2  . D. x 2  .
Câu 13: Cho x không âm và x 3  , giá trị c a ủ x A. 9. B. 18. C. 3. D. 81. 3  x ky 6  Câu 14: Hệ phư ng ơ trình  vô s nghi ố ệm khi x  2y 2   A. k 3  . B. k 1  . C. k 6  . D. k  3 . 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
x y  1 Câu 15: H ph ệ ư ng ơ trình  có nghi m
ệ là  x ;.y 2x y 0 0  . Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ bằng 2x 0 0  y 4   A.  1. B.  3. C. 0 . D. 3. Câu 16: Cho đư n
ờ g tròn  O;3 và đi m ể M th a ỏ mãn OM 5  . T ừ M k ẻ cát tuy n ế MAB v i
ớ  O;3 ( A B là các giao đi m ể ). Tích MA.MB b n ằ g A. 15 . B. 9 . C. 25 . D. 16 . Câu 17: Trong hệ t a ọ độ Oxy , đư n ờ g th n ẳ g y 2
x m đi qua đi m ể M  2 ; 
1 khi tham số m nh n g ậ iá trị là A. m 4  . B. m  5. C. m 3  . D. m 5  . Câu 18: Cặp s ố  x ;.y 2x y 2 0 0  nào dư i ớ đây là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình  ? A.   3;4 . B.  3;  4 . C.  3;4 . D.  4;3 . Câu 19: Hàm s ố y
 2023  mx  2022 ngh c ị h biến trên  v i ớ giá trị c a ủ m th a ỏ mãn A. m  2023 . B. m  2023 . C. m 2  023 . D. m 2  023 . Câu 20: Giá ti n ề đi n ệ hàng tháng ở nhà Vi t ệ đư c ợ tính theo 4 m c ứ nh ư sau: m c ứ 1: tính cho 100KW đ u ầ tiên; m c ứ 2: tính cho s ố KW đi n ệ t ừ 101KW đ n ế 150KW, m i ỗ KW ở m c ứ 2 đắt h n
ơ 200 đồng so với mức 1; m c ứ 3: tính cho số KW đi n ệ từ 151KW đ n ế 200KW, m i ỗ KW ở m c ứ 3 đ t ắ h n ơ 200 đ n ồ g so v i ớ m c ứ 2; m c
ứ 4: từ KW thứ 201 tính chung 1 giá, m i ỗ KW ở m c ứ 4 đ t ắ h n ơ so v i ớ m c ứ 3 là 100 đ n ồ g. Ngoài ra, ngư i ờ sử d n ụ g còn ph i
ả trả thêm 10% thuế giá trị gia tăng. Bi t ế tháng v a ừ r i ồ nhà Vi t ệ dùng h t ế 205KW đi n ệ và ph i ả trả 464200 đ n ồ g. Số ti n ề nhà Vi t ệ ph i ả trả cho m i ỗ KW đi n ệ ở m c ứ 1 là (k t ế quả làm tròn đ n ế ch ữ s ố hàng đ n ơ vị) A. 2106 đ ng ồ . B. 2264 đ ng. ồ C. 2100 đ ng ồ . D. 1900 đ ng ồ . PH N Ầ II. T L Ự U N Ậ (7,0 đi m )
Câu 1 (2,5 điểm). 3  x - 2 y 9  a) Giải h ph ệ ư ng ơ trình  . x - 3y 10    1 1   1 2  b) Rút g n ọ bi u ể th c ứ Q    :   v i
x  0 và x 1  . x  1 x x x  1 1 x     c) Biết đư ng ờ thẳng y a
x b đi qua điểm M  2;  1 và song song v i ớ đư ng t ờ
hẳng y x  2023 . Tìm các h s ệ ố a b ?
Câu 2 (1,0 điểm). Cho phư ng t ơ rình 2
x  2 m   1 x  4m 0    1 , v i ớ m là tham số. a) Giải phư ng t ơ rình   1 khi m 2  .
b) Tìm m để phư ng ơ trình   1 có hai nghi m ệ phân bi t ệ x x x x  4 1 , 2 th a ỏ mãn 1 2 .
Câu 3 (1,0 đi m ). Trong d p ị T t ế tr ng ồ cây đ u ầ năm, ban tổ ch c ứ dự ki n ế tr ng ồ 80 cây xanh. Tuy nhiên, đến ngày tổ ch c ứ có 4 ngư i
ờ không thể tham gia tr ng ồ cây nên m i ỗ ngư i ờ còn l i ạ ph i ả tr ng ồ thêm 1 cây để hoàn thành công vi c ệ . Bi t ế s c ố ây m i ỗ ngư i ờ tr ng ồ đư c ợ chia đ u ề b ng ằ nhau. H i ỏ lúc đ u ầ ban t c ổ h c ứ
dự kiến có bao nhiêu ngư i ờ tham gia tr ng ồ cây?
Câu 4 (2,0 đi m ). Cho ABC có ba góc nh n ọ n i ộ ti p ế đư ng ờ tròn  ; O R . Các đư ng
ờ cao AD, BF,CE c a ủ A
BC cắt nhau tại H . a) Ch ng m ứ inh t gi ứ ác BEHD n i ộ tiếp m t ộ đư ng ờ tròn. b) Kéo dài AD c t ắ đư n
ờ g tròn  O t i ạ đi m ể th
ứ hai K . Kéo dài KE c t ắ đư n
ờ g tròn  O t i ạ đi m ể th ứ hai I . G i ọ N là giao đi m ể c a
CI EF . Ch n ứ g minh 2 CE CN.CI . 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
c) Kẻ OM vuông góc v i
BC tại M . G i ọ P là tâm đư ng ờ tròn ngo i ạ ti p ế AEF . Ch ng ứ minh ba
điểm M , N, P thẳng hàng.
Câu 5 (0,5 điểm). Cho các s t ố h c ự dư ng ơ a, , b c th a ỏ mãn đi u ki ề n
a b c 3  . Tìm giá tr ị l n ớ nh t ấ c a ủ biểu th c
A  3a bc  3b ac  3c ab .
-------------------------------H t
ế --------------------------------
Cán bộ coi thi không gi i
ả thích gì thêm. H và ọ
tên thí sinh: ............................................. S bá ố
o danh: ........................................................... Cán b c ộ oi thi 1 (H t
ọ ên và ký): .......................................................................................................... Cán b c
ộ oi thi 2 (Họ tên và ký): ...................................................................................................... S Ở GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO HƯ N Ớ G D N Ẫ CH M Ấ BÀI THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 T O TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG B C Ắ GIANG NGÀY THI: 04/06/2023 MÔN THI: TOÁN - PH N Ầ T L Ự U N HDC ĐỀ CHÍNH TH C (Bản hư ng ớ dẫn chấm g m ồ 04 trang) Câu
Hướng dẫn, tóm t t l i ờ gi i Đi m Câu 1 2,5 đi m 3  x  2 y 9  a) Giải h p ệ hư n ơ g trình 1,0 đi m x  3y 10   3  x  2 y 9  3  x  2 y 9    0,25 x   3y 10   x 3  y 10  3 
  3y 10  2 y 9    0,25 a)x 3  y 10  7 y  21   0,25 x 3  y 10  x 1    y  3  0,25 Vậy hệ phư ng ơ trình có nghi m ệ là ( ; x y) (  1;  3) . b)  1 1   1 2  b) Rút g n ọ bi u ể th c Q    :   v i
x  0 x  1 x x x  1 1 x     1,0 đi m x 1  .  0,25 1 1   1 2  Q   :       x 1
x x  1   x 1  x  1  x  1        3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x 1 x  1  2 Q  :
x x  1  x  1  x  1 0,25 x 1 x 1 Q  :
x x  1  x  1  x  1 x 1 Q   x  1 0,25 x x  1 x 1 Q x x 1 0,25 Vậy v i
x  0 và x 1  thì Q x c) Bi t đ ế ư n ờ g th n ẳ g y a
x b đi qua đi m M  2;  1 và song song v i ớ đư n ờ g 0,5 đi m
thẳng y x  2023 . Tìm các h s
a b ? Đư ng t ờ hẳng y a
x b song song v i ớ đư ng t ờ
hẳng y x  2023 nên ta có c) a 1 0,25  ; b 2  023 Đư ng t ờ hẳng y 1
 .x b đi qua điểm M  2;  1 nên ta có 1 1.
 2  b b  1 (th a ỏ mãn điều ki n ệ b 2023 ) 0,25 KL: Vậy a 1  ; b  1. Cho phư n ơ g trình 2
x  2 m   1 x  4m 0    1 , v i
m là tham số. Câu 2 c) Giải phư n ơ g trình   1 khi m 2  . 1,0đi m
d) Tìm m đ p ể hư n ơ g trình   1 có hai nghi m p hân bi t x x 1 , 2 th a mãn x x  4 1 2 . a) Giải phư n ơ g trình   1 khi m 2  . 0,5 đi m a) V i ớ m 2  ta có phư ng t ơ rình 2 x  6x 8 0  0,25 Giải phư ng t ơ rình đư c ợ nghi m ệ x 2  ; x 4  0,25
b) Tìm m đ p ể hư n ơ g trình   1 có hai nghi m p hân bi t x x 1 , 2 th a mãn 0,5 đi m x x  4 1 2 . Ta có 2
x  2 m   1 x  4m 0
   x  2  x  2m 0   x 2    0,25 x 2  m b)  Do đó phư ng ơ trình   1 có 2 nghi m
ệ phân biệt  m 1  Phư ng t ơ rình   1 có hai nghi m ệ phân bi t ệ x x x x  4 1 , 2 th a ỏ mãn 1 2 nên ta có  2  2m  4  m 3  0,25  m 3   TM      
, ( m  1vô nghiệm)  2m  2  4  m  1 m  3 TM      KL: Câu 3 Trong d p ị T t ế tr n ồ g cây đ u ầ năm, ban tổ ch c ứ dự ki n ế tr n
ồ g 80 cây xanh. (1,0 đi m) 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo