Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Cao Bằng năm 2023-2024

181 91 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 3 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Cao Bằng năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(181 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 1: (4,0 đi m)
a) Th c hi n phép tính:
11 2 16
b) Tìm
b
đ đ th hàm s
2y x b
đi qua đi m
1;4M
.
c) Gi i ph ng trình: ươ
2
6 5 0x x
.
d) Gi i h ph ng trình: ươ
3
2 5
x y
x y
Câu 2: (1,0 đi m)
M t m nh v n hình ch nh t có chu vi là ườ
180m
. N u tăng chi u r ng m nh v n lên thêmế ườ
20m
và gi m chi u dài đi
20m
thì di n tích m nh v n không thay đ i ườ . Tính chi u dài và
chi u r ng m nh v n. ườ
Câu 3: (1,0 đi m)
Cho tam giác
ABC
vuông t i
. Bi t ế
8 ; 10AC cm BC cm
.
a) Tính đ dài c nh
AB
.
b) K đ ng cao ườ
AH
. Tính đ dài đo n th ng
HC
.
Câu 4: (1,0 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
O
đ ng kính ườ
AB
, trên đo n th ng
OB
l y đi m
sao cho
không
trùng v i
. G i
H
trung đi m c a
AC
, k dây cung
DE
c a đ ng tròn ườ
O
vuông góc v i
AC
t i
H
. G i
K
là giao đi m c a
BD
v i đ ng tròn đ ng kính ườ ườ
BC
.
a) Ch ng minh t giác
DHCK
là t giác n i ti p. ế
b) Ch ng minh ba đi m
, ,E C K
th ng hàng .
Câu 5: (1,0 đi m)
Trong m t ph ng t a đ
Oxy
, cho đ ng th ng ườ
2
: 2 1d y mx m
và parabol
2
:P y x
(
m
là tham s ) .
a) Ch ng minh đ ng th ng ườ
d
luôn c t parabol
P
t i hai đi m phân bi t.
b) Tìm t t c các giá tr c a
m
đ đ ng th ng ườ
d
luôn c t parabol
P
t i hai đi m phân
bi t có hoành đ
2
x
th a mãn
1 2 1 2
1 1 2
1
x x x x
.
---------------------- H T ----------------------
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
CAO B NG
KỲ THI TUY N SINH L P 10 TR NG THPT ƯỜ
NĂM H C 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ )
thi g m: 01 trang)
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(Thí sinh không đ c ượ s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)
ĐÁP ÁN THAM KH O
Câu 1
a)
2
11 2 16 11 2 4 11 2.4 3
b) Đ đ th hàm s
2y x b
đi qua đi m
1;4M
ta có
4 2.1 2b b
V y giá tr c a
b
th a mãn yêu c u bài toán là
2b
.
c) Ta có
1 6 5 0a b c
Áp d ng đ nh lí Viet, ph ngươ trình đã cho có hai nghim phân bi t là:
1
2
1
5
x
x
V y ph ng trình đã cho có hai nghi m phân bi t ươ
1 2
1, 5x x
.
d) Gi i h ph ng trình: ươ
3 1
2 5 2
x y
x y
Tr v theo v ph ng trình (2) cho ph ng trình (1) ta đ c ế ế ươ ươ ượ
2x
.
Thay vào ph ng trình (1) ta có ươ
1y
.
V y h ph ng trình ươ đã cho có nghi m là
; 2;1x y
.
Câu 2
G i chi u dài c a m nh v n ườ
mx
. Đi u ki n
20 90x
.
Khi đó chi u r ng c a m nh v n là ườ
180
90
2
x x
(m).
Di n tích ban đ u c a m nh v n ườ
90x x
.
Di n tích c a m nh v n ườ sau khi tăng chi u r ng lên thêm
20m
và gi m chi u dài đi
20m
90 20 20 110 20x x x x
.
Theo gi thi t ta có ph ng trình: ế ươ
90 110 20x x x x
90 130 2200 55x x x
(th a mãn đi u ki n).
V y chi u dài và chi u r ng m nh v n ườ l n l t ượ
55m
35m
.
Câu 3
a) Áp d ng đ nh lí Pita go trong
ABC
vuông ta có
2 2 2 2
10 8 36 6AB BC AC
.
b) Áp d ng h th c v c nh và hình chi u ta có ế
2
2
64
. 6,4 cm
10
AC
AC HB HC HC
BC
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:

SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TUY N Ể SINH L P Ớ 10 TRƯ NG THPT
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) CAO B NG NĂM H C Ọ 2023 - 2024 MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH TH C Th i
ờ gian: 120 phút (không k ể th i ờ gian phát đề) (Đ ề thi gồm: 01 trang) Câu 1: (4,0 đi m) ể a) Thực hi n ệ phép tính: 11 2 16 b) Tìm b đ ể đồ thị hàm s
y 2x b đi qua đi m ể M 1;4 . c) Giải phư ng ơ trình: 2
x  6x  5 0 . x y 3  d) Giải h ệ phư ng ơ
trình: 2x y 5   Câu 2: (1,0 đi m) ể M t ộ mảnh vư n ờ hình ch ữ nh t ậ có chu vi là 180m . N u ế tăng chi u ề r ng ộ m nh ả vư n ờ lên thêm 20 m và giảm chi u
ề dài đi 20 m thì diện tích mảnh vư n
ờ không thay đổi. Tính chi u ề dài và chi u ề r ng ộ m nh ả vư n. ờ Câu 3: (1,0 đi m) ể
Cho tam giác ABC vuông tại A . Bi t ế AC 8  cm; BC 1  0 cm . a) Tính đ ộ dài c nh ạ AB . b) Kẻ đư ng ờ cao AH . Tính đ ộ dài đo n ạ th ng ẳ HC . Câu 4: (1,0 đi m) ể Cho đư ng
ờ tròn  O đư ng
ờ kính AB , trên đo n ạ th ng ẳ OB lấy đi m
C sao cho C không trùng v i
O B . G i ọ H là trung đi m ể c a
AC , kẻ dây cung DE c a ủ đư ng ờ tròn  O vuông góc v i
AC tại H . G i ọ K là giao đi m ể c a ủ BD v i ớ đư ng ờ tròn đư ng ờ kính BC . a) Ch ng ứ minh t ứ giác DHCK là t ứ giác n i ộ ti p ế . b) Ch ng ứ minh ba đi m
E,C, K thẳng hàng. Câu 5: (1,0 đi m) ể Trong mặt phẳng t a ọ đ
Oxy , cho đư ng ờ thẳng  d  2
: y 2mx m 1 và parabol  P 2
: y x ( m là tham số). a) Ch ng ứ minh đư ng ờ
thẳng  d luôn cắt parabol  P tại hai đi m ể phân bi t. ệ
b) Tìm tất cả các giá trị c a
m để đư ng
ờ thẳng  d luôn cắt parabol  P tại hai đi m ể phân 1 1  2 biệt có hoành đ ộ x x   1 1 và 2 th a ỏ mãn . x x x x 1 2 1 2
---------------------- HẾT ---------------------- M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (Thí sinh không đư c ợ sử dụng tài li u ệ . Cán b ộ coi thi không gi i ả thích gì thêm) ĐÁP ÁN THAM KH O a) 2 11  2 16 1  1  2 4 1  1  2.4 3 
b) Để đồ thị hàm số y 2x b đi qua đi m ể
M 1;4 ta có 4 2.1 b b 2 Vậy giá tr ị c a ủ b th a ỏ mãn yêu c u
ầ bài toán là b 2 .
c) Ta có a b c 1   6  5 0   x 1  Áp d ng ụ định lí Viet, phư ng
ơ trình đã cho có hai nghiệm phân biệt là: 1  x 5   Câu 1 2 Vậy phư ng
ơ trình đã cho có hai nghi m ệ phân bi t ệ là x 1  , x 5 1 2  . x y 3     1 d) Giải h ệ phư ng ơ
trình: 2x y 5    2  Tr v ừ ế theo v ph ế ư ng ơ trình (2) cho phư ng t ơ rình (1) ta đư c ợ x 2 . Thay vào phư ng t ơ rình (1) ta có y 1  . Vậy h ệ phư ng ơ trình đã cho có nghi m
ệ là  x; y   2;  1 . G i ọ chi u ề dài c a ủ mảnh vư n
ờ là x m . Đi u ề ki n ệ 20  x  90 . 180 Khi đó chi u ề r ng ộ c a ủ m nh ả vư n ờ là  x 90   x (m). 2 Di n ệ tích ban đ u ầ c a ủ mảnh vư n
ờ là x 90  x . Câu 2 Di n ệ tích c a ủ mảnh vư n ờ sau khi tăng chi u ề r ng ộ
lên thêm 20 m và giảm chi u ề dài đi
20 m là  90  x  20  x  20 
 110  x  x  20 . Theo giả thi t ế ta có phư ng
ơ trình: x 90  x 
 110  x  x  20  90x 1
 30x  2200  x 5  5 (th a ỏ mãn đi u ề ki n) ệ . Vậy chi u ề dài và chi u ề r ng ộ m nh ả vư n ờ lần lư t ợ là 55m và 35m . Câu 3 a) Áp d ng ụ đ nh ị
lí Pita go trong ABC vuông ta có 2 2 2 2
AB BC AC  10  8  36 6 . b) Áp d ng ụ h ệ th c ứ v ề c nh ạ và hình chi u ế ta có 2 AC 64 2 AC H . B HC HC   6, 4  cm . BC 10 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo