Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG T O Ạ NĂM H C Ọ 2023 – 2024 Đ K Ắ L K Ắ MÔN THI: TOÁN Th i
ờ gian: 120 phút, không tính th i ờ gian phát đề Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Câu 1 (1,5 đi m). ể a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ : E 3 5 20 5 . b) Giải phư ng ơ 2
trình: x 4x 3 0 . 3 x y 3 c) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình: 2x y 7 . 2 x 1 x 1 x 1 A . 2
2 x x 1 1 x Câu 2 (1,5 đi m). ể Cho biểu th c ứ v i
ớ x 0 và x 1 . a) Rút g n bi ọ u t ể h c ứ A .
b) Tìm tất cả các giá tr c ị a ủ x để A 0 . 2 P Câu 3 (1,5 đi m). ể
Cho hàm số y x có đồ thị là đư ng
ờ parabol và hàm số y 4 mx 5 có d đồ th l ị à đư ng ờ thẳng , v i ớ m là tham s . ố d a) Tìm các giá trị c a
ủ tham số m để đư ng ờ th ng ẳ và đư ng ờ th ng ẳ song song v i ớ
y 5 m x 3 nhau, v i ớ là đ t ồ hị c a ủ hàm s ố . d P b) Tìm các giá trị c a
ủ tham số m để đư ng ờ th ng
ẳ cắt parabol tại hai đi m ể phân 2 bi t
ệ có hoành độ x , x x 4mx 1 05 1 2 thoả mãn 2 1 . Câu 4 (1,0 đi m). ể M t ộ khu vư n ờ hình ch nh ữ t ậ có chi u ề r ng ộ ng n ắ h n ơ chi u
ề dài 45m . Tính di n ệ tích c a ủ khu vư n, bi ờ t ế r ng n ằ u c ế hi u ề dài gi m ả 2 l n và ầ chi u r ề ng t ộ ăng 3 l n t ầ hì chu vi khu vư n ờ không thay đ i ổ . Câu 5 (3,0 đi m). ể Cho n a ử đư ng
ờ tròn tâm O đư ng ờ kính AB . G i ọ M là đi m ể chính gi a ữ cung
AB , E là đi m
ể trên cung AM ( E khác A và M ). Lấy đi m
ể F trên đoạn BE sao cho BF AE . G i
ọ K là giao điểm c a ủ MO và BE . a) Ch ng
ứ minh rằng EAOK là tứ giác n i ộ tiếp. b) Ch ng
ứ minh rằng EM F vuông cân. c) Hai đư ng t ờ
hẳng AE và OM cắt nhau tại D . Ch ng m ứ
inh rằng MK.ED M . D EK . Câu 6 (0,5 đi m). ể
Bút chì có dạng hình tr , ụ có đư ng ờ kính đáy 8mm và chi u ề cao
bằng 180mm. Thân bút chì đư c ợ làm b ng ằ g , ỗ ph n ầ lõi đư c ợ làm b ng ằ than chì. Ph n ầ lõi có dạng hình trụ có chi u ề cao b ng ằ chi u
ề dài bút và đáy là hình tròn có đư ng ờ kính 2mm. Tính thể tích phần g c ỗ a ủ 2024 chi c ế bút chì (l y ấ 3 ,14 ). Câu 7 (1,0 đi m). ể Cho các s t ố h c ự dư ng
ơ a,b,c thay đổi và thoả mãn điều kiện a 9b 6c 2 023 . Tìm giá tr l ị n nh ớ ất c a ủ bi u t ể h c ứ : 2 2 2 2 2 2
P 3a 63ab 243b 243b 378bc 108c 108c 42ca 3a . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ----------H T Ế ----------
(Thí sinh không đư c ợ s d ử n ụ g tài li u ệ . Cán b c
ộ oi thi không gi i
ả thích gì thêm) H v
ọ à tên thí sinh:………………………. …S báo danh:… ố
……………Phòng thi:....................................... H v ọ à tên c a c ủ
án bộ coi thi 1:……………………..H v ọ à tên c a c ủ án b c
ộ oi thi 2:................................... SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI VÀO L P Ớ 10 TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG Đ K Ắ L K Ắ NĂM H C Ọ 2023-2024 Môn thi: TOÁN ĐÁP ÁN, BI U Ể ĐI M Ể VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ CH M Ấ Đ Ề THI CHÍNH TH C Ứ (Đáp án, bi u đi ể m ể và hư ng ớ dẫn chấm g m ồ 04 trang) A. ĐÁP ÁN VÀ BI U Ể ĐI M Ể Câu Ý ĐÁP ÁN Đi m ể a) Rút g n bi ọ ểu th c ứ E 3 5 20 5 Ta có: E 3 5 4.5 5 3 5 4. 5 5 0,25 3 5 2 5 5 3 2 1 5 2 5 . 0,25 b) Giải phư ng t ơ 2
rình x 4x 3 0 Ta có: a 1 , b 4 , c 3
; a b c 0 0,25 Phư ng t ơ rình có nghi m ệ x 1 x 3 1 và 2 . 0,25 1 c) 3 x y 3 Giải h ph ệ ư ng t ơ rình 2x y 7 3 x y 3 5 x 1 0 0,25
Ta có: 2x y 7 2x y 7 x 2 y 3 0,25 ; x y 2;3 Vậy hệ phư ng ơ trình có nghi m ệ duy nhất . 2 a) 2 x 1 x 1 x 1 A . 2
2 x x 1 1 x Cho biểu th c ứ v i ớ x 0, x 1 . Rút g n ọ A 2 x 1 x 1 x 1 A . 0,25 Ta có: 2 x x 1 x 1
x 2 x x 2 2 1 1 1 . 0,25 2 x x 1 2 x 1 4 x . 0,25 2 x x 1 1 x 0,25 x . b)
Tìm tất cả các giá trị c a ủ x để A 0 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Vì x 0 nên A 0 1 x 0 x 1 0,25 Kết h p đi ợ u ki ề n t ệ a có 0 x 1. 0,25 a) 2 P
Cho hàm số y x có đồ thị là đư ng
ờ parabol và hàm số y 4 mx 5 có đồ d thị là đư ng ờ thẳng , v i
ớ m là tham số. Tìm các giá trị c a ủ tham số m để d đư ng
ờ thẳng và đư ng ờ th ng ẳ song song v i ớ nhau, v i
ớ là đồ thị c a ủ
y 5 m x 3 hàm s ố . 4m 5 m
d // 0,25 Ta có: 5 3 m 1 . d 0,25 Vậy m 1 thì hai đư ng
ờ thẳng và song song v i ớ nhau. b) d P Tìm các giá trị c a
ủ tham số m để cắt tại hai đi m ể phân bi t ệ có hoành độ 3 x , x 2 x 4mx 1 05 1 2 thoả mãn điều kiện 2 1 . d P Phư ng t ơ rình hoành đ gi ộ ao đi m ể c a ủ và là: 0,25 2 x 4 mx 5 2
x 4mx 5 0 (*) Ta có: a 1
,c 5; ac 5 0 nên phư ng t ơ rình (*) luôn có hai nghi m ệ 0,25
phân biệt x , x 1 2 v i ớ m i ọ giá trị c a ủ tham s ố m . Theo h t ệ h c
ứ Vi-et ta có x x 4 m x 1 2 , vì 2 là nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình (*) 0,25 2 nên x 4 mx 5 2 2 . 2
Ta có: x 4mx 1
05 4mx 5 4mx 1 05 2 1 2 1 5 0,25
4m x x 1
00 4m 2 1 00 m 1 2 2 . M t ộ khu vư n ờ hình chữ nh t ậ có chi u ề r ng ộ ng n ắ h n ơ chi u
ề dài 45m . Tính di n ệ tích c a ủ khu vư n, ờ bi t ế r ng ằ n u ế chi u ề dài gi m ả 2 l n ầ và chi u ề r ng ộ tăng 3 l n ầ thì chu vi khu vư n ờ không thay đ i ổ . x, y m G i ọ chiều r ng, ộ chi u dà ề i c a ủ hình ch nh ữ ật lần lư t ợ là , điều ki n ệ 0,25
x 0, y 45 . Ta có: y x 4 5 (1)
Chiều dài giảm hai lần, chiều r ng t ộ ăng 3 lần ta đư c ợ hình ch nh ữ t ậ có hai y
cạnh là 2 và 3x . Theo giả thi t ế chu vi không đ i ổ nên: 0,25 4 y 2 x y 2 3x 2 (2) y x 4 5 y 2 x y 2 3x T (1) và ừ (2) ta có h ph ệ ư ng ơ trình 2 0,25 x 15 y 6 0 S x y 2 . 900 m Vậy diện tích c a ủ khu vư n ờ là . 0,25 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a) Cho n a ử đư ng
ờ tròn tâm O đư ng ờ kính AB . G i ọ M là đi m ể chính gi a ữ cung AB , E là đi m
ể trên cung nhỏ AM ( E khác A và M ). Lấy đi m
ể F trên đoạn BE sao
cho BF AE . G i ọ K là giao đi m
ể MO và BE . Ch ng ứ minh r ng ằ EAOK là tứ giác n i ộ tiếp. Hình v ẽ 0,5 Ta có: AEK AEB 9 0 (góc n i ộ ti p ế chắn n a ử đư ng t ờ ròn), 0,25 AOK AOM 9
0 ( M là điểm chính gi a ữ c a ủ cung AB ). AEK AOK 1
80 nên EAOK là t gi ứ ác n i ộ ti p. ế 0,25 5 b) Ch ng m ứ
inh rằng EMF vuông cân. Xét A EM và B FM có:
AE BF (giả thiết), AM BM (giả thiết), EAM M BF (góc n i ộ ti p ế 0,25 cùng chắn cung EM ) A EM B
FM (c-g-c) EM FM MEF cân tại M 0,25 1
MEF MEB MOB 45 0,25 Mặt khác 2 M
EF vuông cân tại M . 0,25 c) Hai đư ng ờ th ng ẳ
AE và OM cắt nhau t i ạ D . Ch ng ứ minh r ng ằ MK.ED M . D EK . Ta có: MEF 4 5 ( ME
F vuông cân tại M ), mà KED KEA 9 0 0,25 DEM 4 5 0,25
EM là phân giác c a ủ DEK 0,25 MK MD EK
ED (tính chất đư ng phâ ờ n giác c a ủ tam giác) 0.25
MK.ED M . D EK . 6 Bút chì có d ng ạ hình tr , ụ có đư ng ờ kính đáy 8mm và chi u ề cao b ng ằ 180mm. Thân bút chì đư c ợ làm b ng ằ g , ỗ ph n ầ lõi đư c ợ làm b ng ằ than chì. Ph n ầ lõi có d ng ạ hình trụ có chi u ề cao b ng ằ chi u
ề dài bút và đáy là hình tròn có đư ng ờ kính 2mm. Tính thể tích phần gỗ c a ủ 2024 chi c ế bút chì (lấy 3 ,14 ). 2 V 3 .4 .180 2880 mm B Thể tích c a ủ bút chì: , 0,25 2 V 3 .1 .180 180 mm C thể tích c a ủ lõi chì V V V 3 2700 mm 0,25 G B C Thể tích phần gỗ c a ủ m t ộ chi c ế bút chì: . Thể tích phần gỗ c a
ủ 2024 chiếc bút chì là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Đăk Lăk năm 2023-2024
269
135 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Đăk Lăk năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(269 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀOỞ Ụ
T OẠ
Đ K L KẮ Ắ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 TRUNG H C PH THÔNGỂ Ớ Ọ Ổ
NĂM H C 2023 – 2024Ọ
MÔN THI: TOÁN
Th i gian: 120 phút, không tính th i gian phát đờ ờ ề
Câu 1 (1,5 đi m).ể
a) Rút g n bi u th c: ọ ể ứ
3 5 20 5E
.
b) Gi i ph ng trình: ả ươ
2
4 3 0x x
.
c) Gi i h ph ng trình: ả ệ ươ
3 3
2 7
x y
x y
.
Câu 2 (1,5 đi m). ể Cho bi u th c ể ứ
2
1 1 1
.
2
2 1 1
x x x
A
x x x
v i ớ
0x
và
1x
.
a) Rút g n bi u th c ọ ể ứ
A
.
b) Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
x
đ ể
0A
.
Câu 3 (1,5 đi m). ể Cho hàm s ố
2
y x
có đ th là đ ng ồ ị ườ parabol
P
và hàm s ố
4 5y mx
có
đ th là ồ ị đ ng th ng ườ ẳ
d
, v i ớ
m
là tham s .ố
a) Tìm các giá tr c a tham s ị ủ ố
m
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
d
và đ ng th ng ườ ẳ
song song v iớ
nhau, v i ớ
là đ th c a hàm s ồ ị ủ ố
5 3y m x
.
b) Tìm các giá tr c a tham s ị ủ ố
m
đ đ ng th ng ể ườ ẳ
d
c t parabol ắ
P
t i hai đi m phânạ ể
bi t có hoành đ ệ ộ
1 2
,x x
tho mãn ả
2
2 1
4 105x mx
.
Câu 4 (1,0 đi m).ể M t khu v n hình ch nh t có chi u r ng ng n h n chi u dài ộ ườ ữ ậ ề ộ ắ ơ ề
45m
. Tính di nệ
tích c a khu v n, bi t r ng n u chi u dài gi m 2 l n và chi u r ng tăng 3 l n thì chu vi khuủ ườ ế ằ ế ề ả ầ ề ộ ầ
v n không thay đ i.ườ ổ
Câu 5 (3,0 đi m). ể Cho n a đ ng tròn tâm ử ườ
O
đ ng kính ườ
AB
. G i ọ
M
là đi m chính gi a cungể ữ
AB
,
E
là đi m trên cung ể
AM
(
E
khác
A
và
M
). L y đi m ấ ể
F
trên đo n ạ
BE
sao cho
BF AE
. G i ọ
K
là giao đi m c a ể ủ
MO
và
BE
.
a) Ch ng minh r ng ứ ằ
EAOK
là t giác n i ti p.ứ ộ ế
b) Ch ng minh r ng ứ ằ
EM F
vuông cân.
c) Hai đ ng th ng ườ ẳ
AE
và
OM
c t nhau t i ắ ạ
D
. Ch ng minh r ng ứ ằ
. .MK ED MD EK
.
Câu 6 (0,5 đi m).ể Bút chì có d ng hình tr , có đ ng kính đáyạ ụ ườ 8mm và chi u caoề
b ngằ 180mm. Thân bút chì đ c làm b ng g , ph n lõi đ c làm b ng than chì. Ph n lõi cóượ ằ ỗ ầ ượ ằ ầ
d ng hình tr có chi u cao b ng chi u dài bút và đáy là hình tròn có đ ng kínhạ ụ ề ằ ề ườ 2mm. Tính
th tích ph n g c a 2024 chi c bút chì (l y ể ầ ỗ ủ ế ấ
3,14
).
Câu 7 (1,0 đi m).ể Cho các s th c d ng ố ự ươ
, ,a b c
thay đ i và tho mãn đi u ki n ổ ả ề ệ
9 6 2023a b c
. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ
2 2 2 2 2 2
3 63 243 243 378 108 108 42 3P a ab b b bc c c ca a
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
----------H T----------Ế
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm)ượ ử ụ ệ ộ ả
H và tên thí sinh:………………………. …S báo danh:………………Phòng thi:ọ ố .......................................
H và tên c a cán b coi thi 1:……………………..H và tên c a cán b coi thi 2:ọ ủ ộ ọ ủ ộ ...................................
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KỲ THI VÀO L P 10 TRUNG H C PH THÔNGỞ Ụ Ạ Ớ Ọ Ổ
Đ K L K NĂM H C 2023-2024Ắ Ắ Ọ
Môn thi: TOÁN
ĐÁP ÁN, BI U ĐI M VÀ H NG D N CH M Đ THI CHÍNH TH CỂ Ể ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ứ
(Đáp án, bi u đi m và h ng d n ch m g m 04 trang)ể ể ướ ẫ ấ ồ
A. ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI MỂ Ể
Câu Ý ĐÁP ÁN Đi mể
1
a)
Rút g n bi u th c ọ ể ứ
3 5 20 5E
Ta có:
3 5 4.5 5 3 5 4. 5 5E
0,25
3 5 2 5 5 3 2 1 5 2 5
.
0,25
b)
Gi i ph ng trình ả ươ
2
4 3 0x x
Ta có:
1, 4, 3; 0a b c a b c
0,25
Ph ng trình có nghi m ươ ệ
1
1x
và
2
3x
.
0,25
c)
Gi i h ph ng trình ả ệ ươ
3 3
2 7
x y
x y
Ta có:
3 3 5 10
2 7 2 7
x y x
x y x y
0,25
2
3
x
y
V y h ph ng trình có nghi m duy nh t ậ ệ ươ ệ ấ
; 2;3x y
.
0,25
2 a)
Cho bi u th c ể ứ
2
1 1 1
.
2
2 1 1
x x x
A
x x x
v i ớ
0, 1x x
. Rút g n ọ
A
Ta có:
2
1 1 1
.
2 1 1
x x x
A
x x x
0,25
2 2
2
1 1
1
.
1
2
x x
x
x
x
0,25
2
1 4
.
1
2
x x
x
x
0,25
1 x
x
.
0,25
b)
Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ
x
đ ể
0A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Vì
0x
nên
0 1 0 1A x x
0,25
K t h p đi u ki n ta có ế ợ ề ệ
0 1x
.
0,25
3
a)
Cho hàm s ố
2
y x
có đ th là đ ng ồ ị ườ parabol
P
và hàm s ố
4 5y mx
có đồ
th là ị đ ng th ng ườ ẳ
d
, v i ớ
m
là tham số. Tìm các giá tr c a tham s ị ủ ố
m
để
đ ng th ng ườ ẳ
d
và đ ng th ng ườ ẳ
song song v i nhau, v i ớ ớ
là đ th c aồ ị ủ
hàm s ố
5 3y m x
.
Ta có:
4 5
//
5 3
m m
d
0,25
1m
.
V y ậ
1m
thì hai đ ng th ng ườ ẳ
d
và
song song v i nhau.ớ
0,25
b)
Tìm các giá tr c a tham s ị ủ ố
m
đ ể
d
c t ắ
P
t i hai đi m phân bi t có hoành đạ ể ệ ộ
1 2
,x x
tho mãn đi u ki n ả ề ệ
2
2 1
4 105x mx
.
Ph ng trình hoành đ giao đi m c a ươ ộ ể ủ
d
và
P
là:
2
4 5x mx
2
4 5 0x mx
(*)
0,25
Ta có:
1, 5; 5 0a c ac
nên ph ng trình (*) luôn có hai nghi m ươ ệ
phân bi t ệ
1 2
,x x
v i m i giá tr c a tham s ớ ọ ị ủ ố
m
.
0,25
Theo h th c Vi-et ta có ệ ứ
1 2
4x x m
, vì
2
x
là nghi m c a ph ng trình (*) ệ ủ ươ
nên
2
2 2
4 5x mx
.
0,25
Ta có:
2
2 1 2 1
4 105 4 5 4 105x mx mx mx
2
1 2
5
4 100 4 100
2
m x x m m
.
0,25
4
M t khu v n hình ch nh t có chi u r ng ng n h n chi u dài ộ ườ ữ ậ ề ộ ắ ơ ề
45m
. Tính di nệ
tích c a khu v n, bi t r ng n u chi u dài gi m 2 l n và chi u r ng tăng 3 l n thìủ ườ ế ằ ế ề ả ầ ề ộ ầ
chu vi khu v n không thay đ i.ườ ổ
G i chi u r ng, chi u dài c a hình ch nh t l n l t là ọ ề ộ ề ủ ữ ậ ầ ượ
,x y m
, đi u ki nề ệ
0, 45x y
. Ta có:
45y x
(1)
0,25
Chi u dài gi m hai l n, chi u r ng tăng 3 l n ta đ c hình ch nh t có hai ề ả ầ ề ộ ầ ượ ữ ậ
c nh là ạ
2
y
và
3x
. Theo gi thi t chu vi không đ i nên:ả ế ổ
2 2 3
2
y
x y x
(2)
0,25
T (1) và (2) ta có h ph ng trình ừ ệ ươ
45
2 2 3
2
y x
y
x y x
15
60
x
y
0,25
V y di n tích c a khu v n là ậ ệ ủ ườ
2
. 900S x y m
.
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
5
a)
Cho n a đ ng tròn tâm ử ườ
O
đ ng kính ườ
AB
. G i ọ
M
là đi m chính gi a cung ể ữ
AB
,
E
là đi m trên cung nh ể ỏ
AM
(
E
khác
A
và
M
). L y đi m ấ ể
F
trên đo n ạ
BE
sao
cho
BF AE
. G i ọ
K
là giao đi m ể
MO
và
BE
. Ch ng minh r ng ứ ằ
EAOK
là tứ
giác n i ti p.ộ ế
Hình v ẽ
0,5
Ta có:
90AEK AEB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn),ộ ế ắ ử ườ
90AOK AOM
(
M
là đi m chính gi a c a cung ể ữ ủ
AB
).
0,25
180AEK AOK
nên
EAOK
là t giác n i ti p.ứ ộ ế
0,25
b)
Ch ng minh r ng ứ ằ
EMF
vuông cân.
Xét
AEM
và
BFM
có:
AE BF
(gi thi t), ả ế
AM BM
(gi thi t), ả ế
EAM MBF
(góc n i ti p ộ ế
cùng ch n cung ắ
EM
)
0,25
AEM BFM
(c-g-c)
EM FM
MEF
cân t i ạ
M
0,25
M t khác ặ
1
45
2
MEF MEB MOB
0,25
MEF
vuông cân t i ạ
M
.
0,25
c)
Hai đ ng th ng ườ ẳ
AE
và
OM
c t nhau t i ắ ạ
D
. Ch ng minh r ngứ ằ
. .MK ED MD EK
.
Ta có:
45MEF
(
MEF
vuông cân t i ạ
M
), mà
90KED KEA
0,25
45DEM
0,25
EM
là phân giác c a ủ
DEK
0,25
MK MD
EK ED
(tính ch t đ ng phân giác c a tam giác)ấ ườ ủ
. .MK ED MD EK
.
0.25
6 Bút chì có d ng hình tr , có đ ng kính đáy 8mm và chi u cao b ng 180mm. Thânạ ụ ườ ề ằ
bút chì đ c làm b ng g , ph n lõi đ c làm b ng than chì. Ph n lõi có d ng hìnhượ ằ ỗ ầ ượ ằ ầ ạ
tr có chi u cao b ng chi u dài bút và đáy là hình tròn có đ ng kính 2mm. Tínhụ ề ằ ề ườ
th tích ph n g c a 2024 chi c bút chì (l y ể ầ ỗ ủ ế ấ
3,14
).
Th tích c a bút chì: ể ủ
2 3
.4 .180 2880
B
V mm
,
th tích c a lõi chì ể ủ
2 3
.1 .180 180
C
V mm
0,25
Th tích ph n g c a m t chi c bút chì: ể ầ ỗ ủ ộ ế
3
2700
G B C
V V V mm
. Th ể
tích ph n g c a 2024 chi c bút chì là:ầ ỗ ủ ế
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
3
2024 2700 5464800 17159472V mm
.
7
Cho các s th c d ng ố ự ươ
, ,a b c
thay đ i và tho mãn đi u ki n ổ ả ề ệ
9 6 2023a b c
.
Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ
2 2 2 2 2 2
3 63 243 243 378 108 108 42 3P a ab b b bc c c ca a
Ta có:
2 2 2
2 2
13 1 13
3 63 243 9 9 9
4 4 4
a ab b a b a b a b
2
2 2
13 13
3 63 243 9 9
4 2
a ab b a b a b
, d u ấ
" "
x y ra khiả
9a b
0,25
T ng t ta có: ươ ự
2 2
13
243 378 108 9 6
2
b bc c b c
, d u ấ
" "
x y ra ả
khi
9 6b c
;
2 2
13
108 42 3 6
2
c ca a c a
, d u ấ
" "
x y ra khiả
6c a
.
0,25
13
9 9 6 6 13 9 6 2023 13
2
P a b b c c a a b c
0,25
V y ậ
max 2023 13P
khi
2023 2023 2023
, ,
3 27 18
a b c
.
0,25
B. H NG D N CH MƯỚ Ẫ Ấ
1. Điểm bài thi đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 10. Điểm của bài thi là tổng của các điểm thành phần
và không làm tròn.
2. Học sinh giải theo cách khác nếu đúng và hợp lí vẫn cho điểm tối đa phần đó.
3. Câu 1 nếu học sinh sử dụng máy 4nh bấm và ghi kết quả đúng thì chấm 0,25 điểm/ý.
----------H T----------Ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ