Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Hòa Bình năm 2023-2024

434 217 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Hòa Bình năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(434 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÒA BÌNH
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRUNG HỌC PHỔ
THÔNG
NĂM H C 2023 - 2024
Đ THI MÔN TOÁN
(Dành cho t t c các thí sinh)
Ngày thi: 07/6/2023
Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian giao đ .
Đ thi có 01 trang, g m 05 câu.
Câu I (3,5 đi m)
1. Tìm đi u ki n c a
x
đ bi u th c
2x
có nghĩa.
2. Tính giá tr bi u th c:
36 9A
3. Gi i các ph ng trình: ươ
a)
2 1 5x
b)
2
2 3 0 x x
4. Trong m t ph ng t a đ
Oxy
cho đ ng th ng ườ
( ) : 3 d y x
.
a) V đ ng th ng ườ
( )d
.
b) Tìm giá tr c a
đ đ ng th ng ườ
( ') : 2 1 d y x m
c t đ ng th ng ườ
( )d
t i
m t đi m trên tr c tung.
Câu II (1,5 đi m)
1. Gi i h ph ng trình: ươ
32
2 1

x y
x y
2. Cho tam giác
ABC
vuông t i
A
, đ ng cao ườ
AH
(
H BC
), bi t ế
4 ,BH cm
9HC cm
. Tính đ dài đo n th ng
AH
.
Câu III (2,0 đi m)
1. Cho ph ng trình: ươ
2
8 1 0x x m
(m tham s ). Tìm giá tr c a m đ ph ng ươ
trình có hai nghi m
1 2
,x x
sao cho bi u th c
2 2
1 2
( 1)( 1) 2087P x x
đ t giá tr nh nh t.
2. M t đ i xe d đ nh ch 120 t n xi măng vào công tr ng. Khi chu n b kh i hành ườ
thì đ i xe đ c b sung thêm 5 chi c xe n a, nên c đ i đã ch thêm đ c 5 t n m i xe ượ ế ượ
ch ít h n so v i d đ nh 1 t n xi măng. H i theo d đ nh đ i xe bao nhiêu chi c xe? ơ ế
Bi t kh i l ng xi măng m i xe ch nh nhau m i xe ch ch đúng m t chuy n.ế ượ ư ế
Câu IV (2,0 đi m)
Cho đ ng tròn ườ
;O R
đ ng kính ườ
AB
. L y đi m
I
b t kỳ thu c đo n th ng
AB
(
I
khác
A
B
). Qua
I
k m t đ ng th ng ườ
d
b t kỳ c t đ ng tròn ườ
( )O
t i
M
N
sao cho
AM AN
(
M
khác
A
B
;
N
khác
A
B
). T
A
k
AP
vuông góc v i
MN
t i
P
, t
I
k
IQ
vuông góc v i
AN
t i
.Q
Ch ng minh r ng:
a) T giác
APIQ
là t giác n i ti p. ế
b)
. . .PM AI MA QI
c)
2
. . 4 .AM BN AN BM R
Câu V (1,0 đi m)
1. Tìm nghi m nguyên c a ph ng trình: ươ
2 2
2 3 5 3 11x xy y x y
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2. Cho
,a b
là các s th c th a mãn
2 2
4 2 4 2a ab b a b
.
Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c
253 2P a b
.
-------- H T --------
H và tên thí sinh: .......................................... S báo danh: ...................... Phòng thi: ........
S GD & ĐT HOÀ BÌNH KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10
NĂM H C 2023-2024
H NG DƯỚ N CH M MÔN TOÁN
(Dành cho t t c các thí sinh)
(H ng d n ch m này g m có 02 trang)ướ
Câu I (3,5 đi m)
Ph n,
ý
N i dung Đi m
1
2x
có nghĩa khi
2 0 2. x x
0,5
2
36 9 6 3 9
0,5
3a Tìm đ c ượ
2x
0,5
3b Tìm đúng 2 nghi m
1 2
1; 3 x x
0,5
4a
Xác đ nh đ c 2 đi m thu c đ th . ượ 0,5
V đúng đ th :
0,5
4b
( ') : 2 1 d y x m
c t đ ng th ng ườ
( )d
t i m t đi m trên tr c tung
1 3 4m m
.
0,5
Câu II (1,5 đi m)
Ph n,
ý
N i dung Đi m
1 Tìm đ c nghi m (x;y) = (1;1).ượ 1,0
2
2
. 4.9 36 6 ( )AH HB HC AH cm
0,5
Câu III (2,0 đi m)
Ph n,
ý
N i dung Đi m
'
16 ( 1) 17m m
0,25
Ph ng trình đã cho có hai nghi m khi và ch khi ươ
'
0 17m
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1
Áp d ng h th c Viet, ta có:
1 2 1 2
8; 1x x x x m
0,25
2 2 2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
( ) 2088 ( ) ( ) 2 2088P x x x x x x x x x x
2 2 2
( 1) 8 2( 1) 2088 2023 2023m m m
.
D u "=" x y ra khi và ch khi
0 ( )m TM
0,25
2
G i s chi c xe ban đ u c a đ i xe ế
x
(
*
x N
)
S t n xi măng m i xe ph i ch theo d đ nh là:
120
x
(t n).
0,25
L p đ c ph ng trình: ượ ươ
120 125
1
5x x
0,25
Gi i ph ng trình tìm đ c ươ ượ
1 2
20 ( ); 30 ( )x TM x KTM 
KL: …
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu III (2,0 đi m)
Ph n,
ý
N i dung Đi m
a
Ta có:
API AQI 90 (gt)
0,5
API AQI 90 90 180
t giác
APIQ
n i ti p đ c. ế ượ
0,5
b
Ta có:
90
o
ANB
(góc n i ti p ch n n a đ ng tròn) ế ườ
BN AN ^
, mà
IQ AN^
/ /IQ BN
ABN AIQ
ng v )
ABN AMP
(2 góc n i ti p cùng ch n cung AN) ế
AIQ AMP
0,25
Xét
PMA°
QIA°
, có:
90
o
APM AQI
;
AIQ AMP
(cmt)
PMA QIA ° °
(g.g)
. . .
PM MA
PM AI MA QI
QI IA
0,25
c
APM ANB° °
(
1
90 ;
2
o
APM ANB AMP ABN AN
)
AM PM
AB NB
. .AM BN AB PM
(1)
APN AMB° °
(
1
90 ;
2
o
APN AMB ANM ABM AM
AN PN
AB MB
. .AN MB AB PN
(2)
0,25
T (1) và (2)
2
. . . . . 4 .AM BN AN BM AB PM AB PN AB MN R
0,25
Câu IV (1,0 đi m)
Ph n N i dung Đi m
1
2 2
2 3 5 3 11
( 2)(2 1) 13
x xy y x y
x y x y
0,25
Vì x, y nguyên nên (x;y) = (13; –14); (–12; 23); (–11; 8); (13; –28) 0,25
2
2
2
2 2
4 2 4 2
2 2
.
2
b b
a ab b a b a
b
a a
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ t
2
b
m
, ta có
2 2
1a am m a m
253 2 506 506
2
b
P a b a a m
2 2
1 3 3a m am a m a m a m am
.
Ch ng minh đ c ượ
2
2
4
4
a m
a m am am
.
Suy ra
2 2 2
3 1
3
4 4
a m a m am a m a m a m a m
4 0 0 4a m a m a m
.
Do đó
0 4.506 0 2024P P
.
V y
2
max 2024 2
4
a
P a m
b
.
0,25
* Chú ý: M i cách gi i khác đúng đ u đ c xem xét và cho đi m t i đa. ượ
-------- H t --------ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH
KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM H C Ọ 2023 - 2024 Đ C Ề HÍNH TH C Đ Ề THI MÔN TOÁN (Dành cho t t c c ả ác thí sinh) Ngày thi: 07/6/2023 Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không k t ể h i ờ gian giao đ .
Đề thi có 01 trang, g m ồ 05 câu.
Câu I (3,5 điểm) 1. Tìm đi u ề ki n ệ c a ủ x đ ể bi u ể th c ứ x  2 có nghĩa. 2. Tính giá trị bi u ể th c ứ : A  36  9 3. Giải các phư ng ơ trình: a) 2x 1 5  b) 2 x  2x  3 0  4. Trong mặt phẳng t a ọ đ ộ Oxy cho đư ng ờ
thẳng (d) : y x  3 . a) Vẽ đư ng ờ thẳng (d) . b) Tìm giá trị c a ủ m để đư ng ờ th ng ẳ (d ') : y 2
x m  1 cắt đư ng ờ th ng ẳ (d) tại m t ộ đi m ể trên tr c ụ tung.
Câu II (1,5 điểm) 2x y 3  1. Giải h ệ phư ng ơ
trình: x  2y  1 
2. Cho tam giác ABC vuông t i ạ A, đư ng
ờ cao AH ( H BC ), bi t ế BH 4cm, HC 9  cm . Tính đ ộ dài đo n ạ th ng ẳ AH .
Câu III (2,0 điểm) 1. Cho phư ng ơ trình: 2
x  8x m  1 0  (m là tham s ) ố . Tìm giá trị c a ủ m để phư ng ơ trình có hai nghi m ệ x , x 2 2 1 2 sao cho bi u ể th c ứ P (
x  1)(x  1)  2087 1 2 đạt giá trị nh ỏ nh t. ấ 2. M t ộ đ i ộ xe dự đ n ị h ch ở 120 t n ấ xi măng vào công trư n ờ g. Khi chu n ẩ b ịkh i ở hành thì đ i ộ xe đư c ợ bổ sung thêm 5 chi c ế xe n a ữ , nên c ả đ i ộ đã ch ở thêm đư c ợ 5 t n ấ và m i ỗ xe chở ít h n ơ so v i ớ dự đ n ị h là 1 t n ấ xi măng. H i ỏ theo dự đ n ị h đ i ộ xe có bao nhiêu chi c ế xe? Bi t ế kh i ố lư n ợ g xi măng m i ỗ xe ch ở là nh ư nhau và m i ỗ xe ch ỉch ở đúng m t ộ chuy n ế .
Câu IV (2,0 điểm) Cho đư ng ờ tròn  ; O R có đư ng
ờ kính AB . Lấy đi m ể I bất kỳ thu c ộ đo n ạ th ng ẳ
AB ( I khác AB ). Qua I kẻ m t ộ đư ng ờ th ng ẳ d bất kỳ c t ắ đư ng
ờ tròn (O) tại M
N sao cho AM AN ( M khác AB ; N khác AB ). Từ A kẻ AP vuông góc v i ớ
MN tại P , từ I k
IQ vuông góc v i ớ AN tại . Q Ch ng ứ minh r ng: ằ
a) Tứ giác APIQ là t ứ giác n i ộ ti p ế .
b) PM .AI M . A QI. c) 2
AM .BN AN.BM 4R .
Câu V (1,0 điểm) 1. Tìm nghi m ệ nguyên c a ủ phư ng ơ trình: 2 2
2x  3xy y  5x  3y 1  1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
2. Cho a,b là các s ố th c ự th a ỏ mãn 2 2
4a  2ab b 4a  2b . Tìm giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ bi u ể th c ứ P 2
 53 2a b . -------- H T --------
Họ và tên thí sinh: .......................................... S
ố báo danh: ...................... Phòng thi: ........ SỞ GD & ĐT HOÀ BÌNH KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 NĂM H C Ọ 2023-2024 ĐỀ CHÍNH TH C Ứ HƯ NG DẪN CH M Ấ MÔN TOÁN (Dành cho t t ấ c ả các thí sinh) (Hư ng dẫn chấm này g m ồ có 02 trang)
Câu I (3,5 đi m) Phần, Nội dung Đi m ý 1
x  2 có nghĩa khi x  2 0   x 2. 0,5 2 36  9 6   3 9  0,5 3a Tìm đư c ợ x 2  0,5 3b Tìm đúng 2 nghi m ệ x 1  ; x  3 1 2 0,5 Xác đ nh ị đư c ợ 2 đi m ể thu c ộ đ ồ th .ị 0,5 V ẽ đúng đồ thị: 4a 0,5 (d ') : y 2
x m  1 cắt đư ng
ờ thẳng (d) tại m t ộ đi m ể trên tr c ụ tung 4b 0,5  m  1 3   m 4  .
Câu II (1,5 đi m) Phần, Nội dung Đi m ý 1 Tìm đư c ợ nghi m ệ (x;y) = (1;1). 1,0 2 2 AH H . B HC 4  .9 3  6  AH 6  (cm) 0,5
Câu III (2,0 đi m) Phần, Nội dung Đi m ý '  1  6  (m  1) 1  7  m 0,25 Phư ng ơ
trình đã cho có hai nghi m ệ khi và ch ỉkhi '  0   m 1  7 0,25 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 Áp d ng ụ h ệ th c
ứ Viet, ta có: x x 8  ; x x m   1 1 2 1 2 0,25 2 2 2 2 2 P (
x x )  x x  2088 (
x x )  (x x )  2x x  2088 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 2 2 2 (
m  1)  8  2(m  1)  2088 m   2023 2  023 . 0,25 Dấu "=" xảy ra khi và ch ỉ khi m 0  (TM ) G i ọ số chi c ế xe ban đ u ầ c a ủ đ i ộ xe là x ( * x N ) 120 0,25
 Số tấn xi măng mỗi xe ph i ả ch ở theo d ự đ nh ị là: (tấn). x 120 125 2 Lập đư c ợ phư ng ơ trình:  1 0,25 x x  5 Giải phư ng ơ trình tìm đư c ợ x 2
 0 (TM ); x  30 (KTM ) 1 2 0,5 KL: … M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu III (2,0 đi m) Phần, Nội dung Đi m ý a Ta có:   API A  QI 9  0 (gt) 0,5    API  AQI 9  0  90 1
 80  tứ giác APIQ n i ộ ti p ế đư c ợ . 0,5 Ta có:  90o ANB  (góc n i ộ ti p ế ch n ắ n a ử đư ng ờ tròn)  BN A ^ N , mà IQ A
^ N IQ / / BN  
ABN AIQ (đồng vị) 0,25 Mà  
ABN AMP (2 góc n i ộ ti p ế cùng ch n ắ cung AN)    AIQ AMP b
Xét ° PMA và ° QIA, có:    9  0o APM AQI ;  
AIQ AMP (cmt) PM MA 0,25
 ° PMA ” ° QIA (g.g)  
PM .AI M . A QI. QI IA 1
• ° APM ” ° ANB (   o    APM ANB 9
 0 ; AMP ABN  sđ AN ) 2 AM PM  
AM .BN A . B PM (1) AB NB 0,25 c 1
• ° APN ” ° AMB (   o    APN AMB 9
 0 ; ANM ABM  sđ AM 2 AN PN  
AN.MB A . B PN (2) AB MB Từ (1) và (2) 2
AM .BN AN.BM A . B PM A . B PN A . B MN 4  R . 0,25
Câu IV (1,0 đi m) Ph n Nội dung Đi m 2 2
2x  3xy y  5x  3y 1  1 0,25 1
 (x y  2)(2x y 1) 1  3
Vì x, y nguyên nên (x;y) = (13; –14); (–12; 23); (–11; 8); (13; –28) 0,25 2 2 b 0,25  b b 2 2 2
4a  2ab b 4
a  2b a  . aa   2    2  2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo