Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Khánh Hòa năm 2023-2024

173 87 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đ thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Khánh Hòa năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(173 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

       
 !""# 
$%&%%'(
$)#%#*+ &&%!", -./#%-#
&01% 23/3453/36
172#&
&2/89/:93/34
Th i gian: 120 phút (không k th i gian phát đ )
.3//  Không s d ng máy tính c m tay
a) Rút g n bi u th c
25 16 4.A
b) Gi i h ph ng trình ươ
8
2 1
x y
x y
.
338/  Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đ ng th ng ườ
: 6 2023d y x
parabol
2
: .P y x
a) V parabol
.P
b) Ch ng minh
d
c t
P
t i hai đi m phân bi t.
c) G i
1
x
hoành đ giao đi m c a
d
.P
Tính
1 2
x x
1 2
.x x
T đó l p ph ng trình ươ
b c hai n t có hai nghi m
1 1 2
2t x x
2 2 1
2 .t x x
43// 
a) H ng ng phong trào "Ngày Ch nh t xanh" do T nh đoàn phát đ ng, Tr ng THCS X ch n 15 h cưở ườ
sinh chia thành hai t tham gia tr ng cây. T 1 tr ng đ c 30 cây, t II tr ng đ c 36 cây. Bi t r ng ượ ượ ế
m i h c sinh t I tr ng đ c nhi u h n m i h c sinh t II là 1 cây. H i m i t có bao nhiêu h c ượ ơ
sinh?
b) G ch xây 3 l (nh hình v ) đ c làm b ng đ t nung, th ng đ c s d ng ư ượ ườ ượ
trong các công trình xây d ng d ng hình h p ch nh t v i chi u dài 220
mm, chi u r ng 105 mm, chi u cao 60 mm. M i l hình tr tr c song
song v i chi u cao viên g ch, đ ng kính đáy là 14 mm. Tính th tích ph n đ t ườ
nung c a m t viên g ch. Bi t ế
2
;V a b c V r h
l n l t công th c ượ
tính hình h p ch nh t hình tr (trong đó a, b, c ba kích th c c a hìnhướ
h p ch nh t, r là bán kính đ ng tròn đáy, ườ h là chi u cao hình tr ; l y
3,14
).
64//  Cho đ ng trònườ
O
đ ng kính ườ AB và đi m C thu c đ ng tròn sao cho ườ
AC BC
(C
khác A). V CH vuông góc v i
.AB H AB
a) Ch ng minh
ABC
là tam giác vuông. Tính AC, bi t ế AB = 4 cm, AH = 1 cm.
b) Trên tia đ i c a tia CA l y đi m D sao cho
.CD CA
V DE vuông góc v i
.AB E AB
Ch ng
minh BECD là t giác n i ti p. ế
c) G i I giao đi m c a DE BC, K đi m đ i x ng c a I qua C, ti p tuy n c a t i ế ế C c t KA t i
M. Ch ng minh KA là ti p tuy n c a ế ế
O
và đi qua trung đi m c a CH.
8/8/  Trong quá trình thi t k công viên thi u nhi, kĩ s s d ngế ế ế ư
m nh đ t hình ch nh t di n tích 600 m
2
đ làm bãi đ xe. M t c nh c a
1   ; <2/=63=468=8
#% %>&%#%
       
m nh đ t đ c xây b ng t ng g ch v i m i mét chi u dài chi phí h t 280 000 đ ng, ba c nh còn l i ượ ườ ế
đ c rào b ng m t lo i thép v i m i mét chi u dài chi phí h t 140 000 đ ng, trong đó có m c ng r ng 5ượ ế
m (nh hình v ). Tìm chu vi c a m nh đ t sao cho chi phí làm hàng rào là ít nh t.ư
555555555555 H T 555555555555
,  ? <    @<&#A2 
& BC!$% D;D;&1,,;# & %;
.3//  Không s d ng máy tính c m tay
a) Rút g n bi u th c
25 16 4.A
b) Gi i h ph ng trình ươ
8
2 1
x y
x y
.
, 
a)
25 16 4 5 4 2 7.A
b)
8 3 9 3
.
2 1 8 5
x y x x
x y y x y
3 38/  Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho đ ng th ng ườ
: 6 2023d y x
parabol
2
: .P y x
a) V parabol
.P
b) Ch ng minh
d
c t
P
t i hai đi m phân bi t.
c) G i
1
x
hoành đ giao đi m c a
d
.P
Tính
1 2
x x
1 2
.x x
T đó l p ph ng ươ
trình b c hai n t có hai nghi m
1 1 2
2t x x
2 2 1
2 .t x x
, 
a) B ng giá tr
x
2
1
0 1 2
2
.y x
4 1 0 1 4
Đ th
1   ; <2/=63=468=8
       
b) Ph ng trình hoành đ giao đi m c a ươ
d
:P
2 2
6 2023 6 2023 0 *x x x x
2
6 4 1 2023 8128 0
nên ph ng trình (*) có hai nghi m phân bi t.ươ
V y
d
c t
P
t i hai đi m phân bi t.
Cách 2:
Ta có:
. 1.( 2023) 2023 0a c 
Nên ph ng trìnhươ luôn có hai nghi m phân bi t trái d u
V y
d
luôn c t
P
t i hai đi m phân bi t.
c) Theo Vi-et ta có
1 2
1 2
6
6
1
2023.
x x
x x


Suy ra:
1 2 1 2 2 1
1 2 1 2 2 1
t +t = ( + 2 ) + ( + 2 )
t .t ( + 2 ).( + 2 )
x x x x
x x x x
1 2 1 2 2 1
2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
t +t = + 2 + + 2
t .t + 2 + 2 4
x x x x
x x x x x x
1 2 1 2
2 2
1 2 1 2 1 2
t +t =3 + 3
t .t 5 + 2 +
x x
x x x x
1 2 1 2
2
1 2 1 2 1 2 1 2
t +t =3.( + )
t .t 5 + 2 + 2
x x
x x x x x x
1 2
2
1 2
t +t =3.6
t .t 5.( 2023)+ 2 6 2.( 2023)
1 2
1 2
t +t =18
t .t 1951

Đ t
1 2
S= t +t =18
;
1 2
P= t .t 1951
Do
2 2
S 4. 18 4.( 1951) 8128 0P
nên theo đ nh lí Vi-et đ o ta có
1 2
t ; t
là hai nghi m c a ph ng trình b c hai ươ
2
. 0t S t P
1   ; <2/=63=468=8
       
2
18 1951 0t t
V y ph ng trình b c hai n t c n tìm là: ươ
2
18 1951 0t t
423// 
a) H ng ng phong trào “ Ngày ch nh t xanh” do T nh đoàn phát đ ng. Tr ng THCS X ch n 15 ưở ườ
h c sinh chia thành hai t tham gia tr ng cây. T 1 tr ng đ c 30 cây, t II tr ng đ c 36 cây. Bi t ượ ượ ế
r ng m i h c sinh t I tr ng đ c nhi u h n m i h c sinh t II là 1 cây. H i m i t có bao ượ ơ
nhiêu h c sinh?
L i gi i:
C.2, E E AF 
G i x; y (H c sinh) l n l t là s h c sinh c a t I và t II. ( ượ
*
,x y N
và x, y < 15)
Theo đ ta có:
15x y
(1)
S cây m i h c sinh t I tr ng đ c là: ượ
30
x
(cây)
S cây m i h c sinh t II tr ng đ c là: ư
36
y
(cây)
M i h c sinh t I tr ng đ c nhi u h n m i h c sinh t II là 1 cây nên ta có ượ ơ
30 36
1
x y
(2)
T (1) và (2) ta có h ph ng trình: ươ
15
30 36
1
x y
x y
15
30 36
1
15
x y
y y
15
30 36 15 15
15 15
x y
y y y y
y y y y
2
15
30 540 36 15
x y
y y y y
2
15
51 540 0
x y
y y
15
15
9( )
( 9)( 60) 0
60( )
x y
x y
y tm
y y
y ktm

15 9 6
9
x
y
! 2 S h c sinh c a t I là 6 (H c sinh)
S h c sinh c a t II là 9 (H c sinh)
C32, EE AF  
S h c sinh S cây / 1hs S cây tr ng đ c ượ
T I x
30
x
30
T II 15 - x
36
15 x
36
1   ; <2/=63=468=8
       
Ph ng trình: ươ
30 36
1
15x x
G i s h c sinh c a T I
x
(h c sinh )
*
; 15x N x
Khi đó, s h c sinh c a T II
15 x
(h c sinh )
M i h c sinh t I tr ng đ c ượ
30
x
(cây)
M i h c sinh t I tr ng đ c ượ
36
15 x
(cây)
Theo đ bài, ta có ph ng trìnhươ :
30 36
1
15x x
30.(15 ) 36 1. .(15 )x x x x
2
450 30 36 15x x x x
2
15 450 30 36 0x x x x
2
81 450 0x x
1
2
75(L)
...
6 ( / )
x
x t m
V y t I có 6 h c sinh ; t II có 9 h c sinh.
b) G ch xây 3 l (Nh hình v ) đ c làm b ng đ t nung, th ng ư ượ ườ
đ c s d ng trong các công trình có d ng hình h p ch nh tượ v i
chi u dài 220 mm, chi u r ng 105 mm, chi u cao 60 mm. M i l
là hình tr có tr c song song v i chi u cao viên g ch, đ ng ườ
kính đáy là 14 mm. Tính th tích ph n đ t nung c a m t viên
g ch. Bi t V = abc; ế
2
.V r h
l n l t là công th c tính th ượ tích
hình h p ch nh t và hình tr (trong đó a, b, c là ba kích th c ướ c a
hình h p ch nh t, r là bán kính đ ng tròn đáy, h là chi u cao ườ
hình tr , l y
3,14
)
L i gi i:
Th tích viên g ch hình h p ch nh t khi ch a khoét l là: ư
1
. . 220.105.60 1386000V a b c
(mm
3
)
Th tích m i l hình tr trong viên g ch là:
2
2
2
40
. .60 9231,6
2
V r h
(mm
3
)
Th tích ph n đ t nung c a viên g ch là:
1   ; <2/=63=468=8

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O NĂM H C Ọ : 2023 - 2024 KHÁNH HÒA Môn thi: TOÁN Ngày thi: 05/06/2023 Đ Ề THI CHÍNH TH C Th i
ờ gian: 120 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) Câu 1 (2,00 đi m) Không s d ng m áy tính c m ầ tay a) Rút g n bi ọ u t ể h c
A  25  16  4. x y 8   b) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình 2x y 1   . d y x Câu 2 (2,50 đi m) Trong mặt ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy, cho đư ng ờ th ng ẳ   : 6  2023 và parabol  P 2 : y x . P a) V pa ẽ rabol   . d P b) Ch ng
ứ minh   cắt   tại hai điểm phân biệt. d P c) G i ọ x x   x x x x  .
1 và 2 là hoành độ giao đi m ể c a ủ và   . Tính 1 2 và 1 2 Từ đó lập phư ng ơ trình bậc hai n ẩ t có hai nghi m
t x  2x
t x  2x . 1 1 2 và 2 2 1 Câu 3 (2,00 đi m) a) Hư ng ở ng ứ phong trào "Ngày Ch nh ủ t ậ xanh" do T nh đoà ỉ n phát đ ng, ộ Trư ng ờ THCS X ch n 15 h ọ c ọ sinh chia thành hai t ổ tham gia tr ng ồ cây. T ổ 1 tr ng ồ đư c ợ 30 cây, t ổ II tr ng ồ đư c ợ 36 cây. Bi t ế r ng ằ m i ỗ h c ọ sinh ở tổ I tr ng ồ đư c ợ nhi u ề h n ơ m i ỗ h c ọ sinh ở t ổ II là 1 cây. H i ỏ m i ỗ t ổ có bao nhiêu h c ọ sinh?
b) Gạch xây 3 lỗ (như hình v ) ẽ đư c ợ làm b ng ằ đ t ấ nung, thư ng ờ đư c ợ s ử d ng ụ
trong các công trình xây d ng ự có d ng ạ hình h p ộ chữ nh t ậ v i ớ chi u ề dài 220 mm, chi u ề r ng ộ 105 mm, chi u ề cao 60 mm. M i
ỗ lỗ là hình trụ có tr c ụ song song v i ớ chi u c ề ao viên gạch, đư ng kí ờ nh đáy là 14 mm. Tính th t ể ích ph n đ ầ t ấ 2 nung c a ủ m t ộ viên g c ạ h. Bi t ế V ab   ; c V   rh
 lần lượt là công th c ứ tính hình h p ộ chữ nh t
ậ và hình trụ (trong đó a, b, c là ba kích thư c ớ c a ủ hình h p ộ ch nh ữ
ật, r là bán kính đư ng
ờ tròn đáy, h là chiều cao hình tr ; ụ lấy  3  ,14 ). O Câu 4 (3,00 đi m) Cho đư ng ờ tròn   đư ng ờ kính AB và đi m ể C thuộc đư ng
ờ tròn sao cho AC BC (C AB H AB khác A). V ẽ CH vuông góc v i ớ   . a) Ch ng m ứ
inh  ABC là tam giác vuông. Tính AC, biết AB = 4 cm, AH = 1 cm. AB E AB b) Trên tia đ i ố c a ủ tia CA lấy đi m
D sao cho CD C  .
A Vẽ DE vuông góc v i ớ   . Ch ng ứ minh BECD là t gi ứ ác n i ộ ti p. ế c) G i ọ I là giao đi m
ể của DEBC, K là đi m ể đ i ố x ng ứ c a
I qua C, ti p ế tuy n ế của t i
C cắt KA tại O M. Ch ng
ứ minh KA là tiếp tuyến c a
ủ   và đi qua trung đi m ể của CH. Câu 5 (0,50 đi m)
Trong quá trình thi t ế k ế công viên thi u ế nhi, kĩ s ư s ử d ng ụ mảnh đất hình chữ nh t ậ có di n
ệ tích 600 m2 để làm bãi đỗ xe. M t ộ c nh ạ c a ủ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) mảnh đất đư c ợ xây b ng ằ tư ng ờ g c ạ h v i ớ m i ỗ mét chi u ề dài chi phí h t ế 280 000 đ ng, ồ ba c nh ạ còn l i ạ được rào bằng m t ộ loại thép v i ớ mỗi mét chi u ề dài chi phí h t ế 140 000 đ ng, ồ trong đó có m c ở ng ổ r ng 5 ộ m (nh hì ư nh v ). ẽ Tìm chu vi c a ủ m nh đ ả t
ấ sao cho chi phí làm hàng rào là ít nh t ấ .
------------ HẾT ------------ L i ờ giải tham kh o đ ư c ơ th c ư hi n ệ b i
ơ team Zalo Gv Nha Trang: Nguy n ê Ba Vinh, Kim Hu ,
ệ Quyên Quyên, Ntt, Minh Lan và Lê Th N i g c ọ Huyên Câu 1 (2,00 đi m) Không s d ng m áy tính c m ầ tay a) Rút g n bi ọ u t ể h c
A  25  16  4. x y 8   b) Giải h ph ệ ư ng
ơ trình 2x y 1   . L i ờ giải
a) A  25  16  4 5   4  2 7  . x y 8  3  x 9  x 3       . b) 2x y 1  y 8   x y 5     d y x Câu 2 (2,50 đi m) Trong mặt ph ng ẳ t a
ọ độ Oxy, cho đư ng ờ th ng ẳ   : 6  2023 và parabol  P 2 : y x . P a) V pa ẽ rabol   . d P b) Ch ng
ứ minh   cắt   tại hai điểm phân biệt. d P c) G i ọ x x   x x x x  .
1 và 2 là hoành độ giao đi m ể c a ủ và   . Tính 1 2 và 1 2 Từ đó l p ậ phư ng ơ
trình bậc hai ẩn t có hai nghi m
t x  2x
t x  2x . 1 1 2 và 2 2 1 L i ờ giải a) Bảng giá trị x  2  1 0 1 2 2 y x . 4 1 0 1 4 Đ t ồ h ị M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) d P b) Phư ng
ơ trình hoành độ giao đi m ể c a ủ   và   : 2 2 x 6
x  2023  x  6x  2023 0  * 2    6  4 1    2023 8128   0 Vì     nên phư ng t ơ rình (*) có hai nghi m ệ phân biệt. d P
Vậy   cắt   tại hai điểm phân bi t ệ . Cách 2: Ta có: . a c 1
 .( 2023)  2023  0 Nên phư ng ơ trình luôn có hai nghi m ệ phân bi t ệ trái dấu d P
Vậy   luôn cắt   tại hai điểm phân biệt.   6
x x  6 1 2   1 x x   2023. c) Theo Vi-et ta có  1 2
t +t = (x + 2x ) + (x + 2x )
t +t = x + 2x + x + 2x 1 2 1 2 2 1 1 2 1 2 2 1    t .t (
x + 2x ).(x + 2x ) 2 2
t .t x x + 2x + 2x  4x x Suy ra:  1 2 1 2 2 1  1 2 1 2 1 2 1 2
t +t =3x + 3x
t +t =3.(x + x ) 1 2 1 2  1 2 1 2      2 t .t 5  x x + 2 t .t 5
x x + 2  x + x  2x x  1 2 1 2  1 2    2 2 x + x 1 2 1 2 1 2  1 2      t +t =3.6 1 2  t +t =18   1 2 2 t .t 5. 
 ( 2023)+ 2  6  2.( 2023) t .t  1951  1 2     1 2 Đặt S= t +t =18 P= t .t  1951 1 2 ; 1 2 2 2 Do S  4.P 1  8  4.( 1951) 8128   0 nên theo đ nh
ị lí Vi-et đảo ta có t ; t 1 2 là hai nghi m ệ c a ủ phư ng ơ trình b c ậ hai 2
t S.t P 0  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2
t  18t  1951 0  Vậy phư ng t ơ
rình bậc hai ẩn t cần tìm là: 2
t  18t  1951 0  Câu 3: (2,00 Đi m) a) Hư ng ở ng
ứ phong trào “ Ngày chủ nhật xanh” do T nh ỉ đoàn phát đ ng. ộ Trư ng ờ THCS X ch n 15 ọ h c
ọ sinh chia thành hai tổ tham gia tr ng ồ cây. T 1 t ổ r ng ồ đư c ợ 30 cây, t II t ổ r ng ồ đư c ợ 36 cây. Bi t ế rằng m i ỗ h c ọ sinh ở t I t ổ r ng đ ồ ư c ợ nhi u h ề n m ơ i ỗ h c ọ sinh t ở ổ II là 1 cây. H i ỏ m i ỗ t c ổ ó bao nhiêu h c ọ sinh? L i ờ giải: Cach 1: L p â h p ệ hư n ơ g trinh * G i ọ x; y (H c
ọ sinh) lần lượt là s h ố c ọ sinh c a ủ t I và ổ t II. ( ổ
x, y N và x, y < 15) Theo đ t
ề a có: x y 1  5 (1) 30 S c ố ây mỗi h c ọ sinh t I t ổ r ng đ ồ ư c ợ là: x (cây) 36 S c ố ây mỗi h c ọ sinh t II t ổ r ng đ ồ ư c ợ là: y (cây) 30 36  1  M i ỗ h c ọ sinh t ở I t ổ r ng ồ đư c ợ nhi u h ề n m ơ ỗi h c ọ sinh t ở II l ổ à 1 cây nên ta có x y (2) x y 1  5 x 1  5  yx 1  5  y    30 36   30 36
 30 y  3615  yy 15  y  1   1      y 15  yy 15  y Từ (1) và (2) ta có h ph ệ ư ng t ơ rình: x y  15  y y   x 1  5  yx 1  5  y    2 
30y  540  36y 1  5 y y 2 
y  51y  540 0   x 1  5  yx 1  5  y      y 9  (tm) x 15   9 6 
( y  9)( y  60) 0     y   60(ktm)  y 9   Vây: S h ố c
ọ sinh của tổ I là 6 (H c ọ sinh) S h ố c ọ sinh c a ủ t II l ổ à 9 (H c ọ sinh) Cach 2: L p â phư n ơ g trinh b c â hai S h ố c ọ sinh S c ố ây / 1hs S c ố ây tr ng đ ồ ư c ợ 30 T I ổ x 30 x 36 T II ổ 15 - x 36 15  x M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo