Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TUY N Ể SINH VÀO L P Ớ 10 THPT LÀO CAI
NĂM HỌC 2023 – 2024 Môn thi: TOÁN Th i
ờ gian làm bài: 120 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề ĐỀ CHÍNH THỨC Ngày thi: 3/6/2023 (Đề thi g m ồ 10 câu, 01 trang) Câu 1 (1,0 đi m). ể Tính giá tr bi ị u t ể h c ứ sau: 81 ; a) 3 b) 16 9 Câu 2 (1,0 đi m). ể Giải phư ng ơ trình sau: 2 3x x 4 0 x y 3 Câu 3 (1,0 đi m). ể Giải h ph ệ ư ng
ơ trình x 4y 8 Câu 4 (0,5 đi m). ể Gieo hai đ ng ồ xu cân đ i ố và đ ng c ồ hất m t ộ l n. ầ Tính xác su t ấ sao cho hai đ ng xu ồ xuất hi n m ệ ặt gi ng nha ố u. 1 1 2 x P x 0 , x 1 Câu 5 (1,5 đi m). ể Cho biểu th c ứ x 1 x 1 x 1 . a) Rút g n ọ bi u t ể h c ứ P. 1 P . b) Tìm các giá trị c a ủ x để 3 Câu 6 (0,5 đi m). ể Cho hàm s ố y m
x 2m 1 (m là tham s ). ố Tìm t t ấ c c ả ác giá trị c a
ủ m để đồ th ị hàm s c ố ắt tr c ụ tung tại đi m ể có tung đ b ộ ng 5. ằ Câu 7 (0,5 đi m). ể M t ộ c a ử hàng nhập 10 s n ph ả ẩm g m ồ hai lo i ạ A và B v bá ề n. Bi t ế m i ỗ s n ph ả m ẩ loại A nặng 9kg, m i ỗ sản phẩm lo i ạ B n ng 10kg và ặ t ng ổ kh i ố lư ng c ợ a ủ t t ấ c c ả ác s n ph ả m ẩ là 95kg. H i ỏ c a
ử hàng đã nhập bao nhiêu s n ph ả ẩm m i ỗ loại? 2 2
x 2mx m m 2 0 1 Câu 8 (1,0 đi m). ể Cho phư ng ơ trình
(m là tham s ).
ố Tìm m để phư ng ơ trình (1) có hai nghi m ệ x x 1 , 2 sao cho biểu th c
ứ P đạt giá trị l n nh ớ ất v i ớ 2 P
x 2m 3 x 3x x x . 1 2 1 1 2 Câu 9 (1,0 đi m). ể
Cho ABC vuông ở A, có đư ng c ờ ao AH. BI t ế góc ABC 6 0 , đ dà ộ i BC 40 cm. a) Tính đ dà ộ i cạnh AB; b) G i
ọ điểm J thuộc đoạn thẳng AC sao cho HK vuông góc v i ớ AC. Tính đ dà ộ i đo n H ạ K. BA BC Câu 10 (2,0 đi m). ể Cho ABC có ba góc nh n ọ và n i ộ tiếp đư ng ờ tròn tâm O. Hai ti p ế O O tuyến của đư ng
ờ tròn tại A và C cắt nhau tại I. Tia BI c t ắ đư ng ờ tròn tại đi m ể thứ hai là D. a) Ch ng m ứ inh rằng t gi ứ ác OAIC n i ộ ti p; ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 b) Ch ng m ứ inh IC IB.ID; O b) G i ọ M là trung đi m ể c a ủ BD. Tia CM cắt đư ng t ờ ròn tại đi m ể thứ hai là E. Ch ng m ứ inh rằng MO AE.
-------------------------- H T
Ế -------------------------- L I Ờ GI I Ả THAM KH O Ả Câu 1 (1,0 đi m). ể Tính giá tr bi ị u t ể h c ứ sau: 81 ; a) 3 b) 16 9 L i ờ giải. 81 9 3 ; a) 3 3 b) 16 9 4 3 1 Câu 2 (1,0 đi m). ể Giải phư ng ơ trình sau: 2 3x x 4 0 L i ờ giải. L i ờ giải 1. 2 1 4.3. 4 4 9 0 Ta có Phư ng ơ trình có hai nghi m ệ phân bi t ệ là: 1 49 1 49 4 x 1 , x 1 2 6 6 3 L i ờ giải 2. Ta có a 3 ,b 1
, c 4 a b c 3 1 4 0 c 4 x 2 ⇒ phư ng t ơ rình có nghi m ệ x 1 1 và a 3 x y 3 Câu 3 (1,0 đi m). ể Giải h ph ệ ư ng
ơ trình x 4y 8 L i ờ giải. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) x y 3 5 y 5 y 1 x 4 . x 4y 8 x y 3 x 1 3 y 1 ; x y 4; 1 Vậy h ph ệ ư ng t ơ
rình đã cho có nghiệm duy nhất Câu 4 (0,5 đi m). ể Gieo hai đ ng ồ xu cân đ i ố và đ ng c ồ hất m t ộ l n. ầ Tính xác su t ấ sao cho hai đ ng xu ồ xuất hi n m ệ ặt gi ng nha ố u. L i ờ giải. Quy ư c ớ : S: Là đ ng ồ xu xuất hi n ệ m t ặ s p. ấ N: Là đ ng xu xu ồ ất hi n m ệ ặt ng a ử . Do hai đ ng xu l ồ à hai cá th đ ể c ộ l p nê ậ
n SN và NS là hai trư ng ờ h p khá ợ c nhau ⇒
SS; SN;NS; NN Không gian mẫu c a ủ phép th l ử à . ⇒ n S ph ố ần t c ử a
ủ không gian mẫu là: 4 .
A SS; NN G i ọ A là bi n c ế ố: “Hai đ ng xu xu ồ ất hi n m ệ t ặ gi ng nha ố u” ⇒ . ⇒ n A S ph ố ần t c ử a ủ bi n c ế ố A là: 2 . n A 2 1 P A . n 4 2 Vậy xác suất c a ủ bi n c ế ố A là: 1 1 2 x P x 0 , x 1 Câu 5 (1,5 đi m). ể Cho biểu th c ứ x 1 x 1 x 1 . a) Rút g n ọ bi u t ể h c ứ P. 1 P . b) Tìm các giá trị c a ủ x để 3 L i ờ giải. a) V i ớ đi u ki ề n ệ x 0 , x 1 1 1 2 x 1 1 2 x P x 1 x 1 x 1 x 1
x 1 x 1 x 1
x 1 x 1 2 x 2 x 1 2
x 1 x 1
x 1 x 1 x 1 2 P . Vậy x 0 , x 1 thì x 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b) V i ớ điều ki n ệ x 0 , x 1 1 2 1 P 3 x 1 3 x 1 6 x 5 x 25 tmdk 1 P . Vậy x 2 5 thì 3 Câu 6 (0,5 đi m). ể Cho hàm s ố y m
x 2m 1 (m là tham s ). ố Tìm t t ấ c c ả ác giá trị c a
ủ m để đồ th ị hàm s c ố ắt tr c ụ tung tại đi m ể có tung đ b ộ ng 5. ằ L i ờ giải. Đ t ồ h hà ị m s ố y m
x 2m 1 cắt tr c
ụ tung tại điểm có tung độ bằng 5. ⇔ 0;5 Đ t ồ hị hàm s đi ố qua điểm Thay x 0
và thay y 5 vào hàm s t
ố a có: 0.m 2m 1 5 2m 6 m 3 Vậy m 3 th a
ỏ mãn yêu cầu bài toán. Câu 7 (0,5 đi m). ể M t ộ c a ử hàng nhập 10 s n ph ả ẩm g m ồ hai lo i ạ A và B v bá ề n. Bi t ế m i ỗ s n ph ả m ẩ loại A nặng 9kg, m i ỗ sản phẩm lo i ạ B n ng 10kg và ặ t ng ổ kh i ố lư ng c ợ a ủ t t ấ c c ả ác s n ph ả m ẩ là 95kg. H i ỏ c a
ử hàng đã nhập bao nhiêu s n ph ả ẩm m i ỗ loại? L i ờ giải. G i ọ s l ố ư ng s ợ ản phẩm loại A,lo i ạ B c a ử hàng nh p v ậ bá ề n l n l ầ ư t
ợ là x, y (sản phẩm). * Đi u ki ề n:
ệ x, y 10; x, y . Vì t ng s ổ s ố n ph ả ẩm loại A, B c a ử hàng nh p v ậ l ề à 10 (s n ph ả m ẩ ) nên ta có phư ng t ơ rình: x y 1 0 1 T ng kh ổ i ố lư ng ợ c a ủ các s n ph ả ẩm lo i ạ A là 9x (kg) T ng kh ổ i ố lư ng ợ c a ủ các s n ph ả ẩm lo i ạ B là 10y (kg) 9x 10y 9 5 2 Vì t ng kh ổ i ố lư ng ợ c a ủ tất c c ả ác s n ph ả m
ẩ là 95kg nên ta có phư ng t ơ rình: Từ (1) và (2) ta có h ph ệ ư ng t ơ rình: x y 1 0 1 0x 10 y 1 00 x 5 x 5 9x 10y 95 9x 10y 95 y 10 x y 5 (thỏa mãn đi u ki ề n) ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi vào 10 Toán Tỉnh Lào Cai năm 2023-2024
331
166 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi chính thức môn Toán vào 10 Tỉnh Lào Cai năm 2023-2024 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán vào 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(331 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Ôn vào 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ụ Ạ
LÀO CAI
KỲ THI TUY N SINH VÀO L P 10 THPTỂ Ớ
NĂM H C 2023 – 2024Ọ
Môn thi: TOÁN
Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
Ngày thi: 3/6/2023
(Đ thi g m 10 câu, 01 trangề ồ )
Câu 1 (1,0 đi m). ể Tính giá tr bi u th c sau:ị ể ứ
a)
81
;
3
b)
16 9
Câu 2 (1,0 đi m). ể Gi i ph ng trình sau:ả ươ
2
3 4 0x x
Câu 3 (1,0 đi m). ể Gi i h ph ng trình ả ệ ươ
3
4 8
x y
x y
Câu 4 (0,5 đi m). ể Gieo hai đ ng xu cân đ i và đ ng ch t m t l n. Tính xác su t sao cho hai đ ng xu ồ ố ồ ấ ộ ầ ấ ồ
xu t hi n m t gi ng nhau.ấ ệ ặ ố
Câu 5 (1,5 đi m). ể Cho bi u th c ể ứ
1 1 2
0, 1
1
1 1
x
P x x
x
x x
.
a) Rút g n bi u th c ọ ể ứ P.
b) Tìm các giá tr c a ị ủ x đ ể
1
.
3
P
Câu 6 (0,5 đi m). ể Cho hàm s ố
2 1y mx m
(m là tham s ). Tìm t t c các giá tr c a ố ấ ả ị ủ m đ đ th ể ồ ị
hàm s c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng 5.ố ắ ụ ạ ể ộ ằ
Câu 7 (0,5 đi m). ể M t c a hàng nh p 10 s n ph m g m hai lo i A và B v bán. Bi t m i s n ph m ộ ử ậ ả ẩ ồ ạ ề ế ỗ ả ẩ
lo i A n ng 9kg, m i s n ph m lo i B n ng 10kg và t ng kh i l ng c a t t c các s n ph m là ạ ặ ỗ ả ẩ ạ ặ ổ ố ượ ủ ấ ả ả ẩ
95kg. H i c a hàng đã nh p bao nhiêu s n ph m m i lo i?ỏ ử ậ ả ẩ ỗ ạ
Câu 8 (1,0 đi m). ể Cho ph ng trình ươ
2 2
2 2 0 1x mx m m
(m là tham s ). Tìm ố m đ ph ng ể ươ
trình (1) có hai nghi m ệ
1
x
,
2
x
sao cho bi u th c ể ứ P đ t giá tr l n nh t v iạ ị ớ ấ ớ
2
1 2 1 1 2
2 3 3 .m xP xx xx
Câu 9 (1,0 đi m). ể Cho
ABC
vuông A, có đ ng cao AH.ở ườ BI t góc ế
ABC 60 ,
đ dàiộ
BC 40cm.
a) Tính đ dài c nh AB;ộ ạ
b) G i đi m J thu c đo n th ng AC sao cho HK vuông góc v i AC. Tính đ dài đo n HK.ọ ể ộ ạ ẳ ớ ộ ạ
Câu 10 (2,0 đi m). ể Cho
ABC
có ba góc nh n ọ
BA BC
và n i ti p đ ng tròn tâm O. Hai ti p ộ ế ườ ế
tuy n c a đ ng tròn ế ủ ườ
O
t i A và C c t nhau t i I. Tia BI c t đ ng tròn ạ ắ ạ ắ ườ
O
t i đi m th hai là D.ạ ể ứ
a) Ch ng minh r ng t giác OAIC n i ti p;ứ ằ ứ ộ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) Ch ng minh ứ
2
IC IB.ID;
b) G i M là trung đi m c a BD. Tia Cọ ể ủ M c t đ ng tròn ắ ườ
O
t i đi m th hai là E. Ch ng minh ạ ể ứ ứ
r ng ằ
MO AE.
-------------------------- H T Ế --------------------------
L I GI I THAM KH OỜ Ả Ả
Câu 1 (1,0 đi m). ể Tính giá tr bi u th c sau:ị ể ứ
a)
81
;
3
b)
16 9
L i gi i. ờ ả
a)
81 9
3;
3 3
b)
16 9 4 3 1
Câu 2 (1,0 đi m). ể Gi i ph ng trình sau:ả ươ
2
3 4 0x x
L i gi i. ờ ả
L i gi i 1. ờ ả
Ta có
2
1 4.3. 4 49 0
Ph ng trình có hai nghi m phân bi t là: ươ ệ ệ
1 2
1 49 1 49 4
1,
6 6 3
x x
L i gi i 2.ờ ả
Ta có
3, 1, 4 3 1 4 0a b c a b c
⇒ ph ng trình có nghi m ươ ệ
1
1x
và
2
4
3
c
a
x
Câu 3 (1,0 đi m). ể Gi i h ph ng trình ả ệ ươ
3
4 8
x y
x y
L i gi i. ờ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
3 5 5 1 4
.
4 8 3 1 3 1
x y y y x
x y x y x y
V y h ph ng trình đã cho có nghi m duy nh t ậ ệ ươ ệ ấ
; 4; 1x y
Câu 4 (0,5 đi m). ể Gieo hai đ ng xu cân đ i và đ ng ch t m t l n. Tính xác su t sao cho hai đ ng xu ồ ố ồ ấ ộ ầ ấ ồ
xu t hi n m t gi ng nhau.ấ ệ ặ ố
L i gi i. ờ ả
Quy c: ướ S: Là đ ng xu xu t hi n m t s p.ồ ấ ệ ặ ấ
N: Là đ ng xu xu t hi n m t ng a.ồ ấ ệ ặ ử
Do hai đ ng xu là hai cá th đ c l p nên ồ ể ộ ậ SN và NS là hai tr ng h p khác nhauườ ợ
⇒ Không gian m u c a phép th là ẫ ủ ử
; ; ;SS SN NS NN
.
⇒ S ph n t c a không gian m u là: ố ầ ử ủ ẫ
4.n
G i ọ A là bi n c : “Hai đ ng xu xu t hi n m t gi ng nhau” ế ố ồ ấ ệ ặ ố ⇒
;A SS NN
.
⇒ S ph n t c a bi n c ố ầ ử ủ ế ố A là:
2n A
.
V y xác su t c a bi n c ậ ấ ủ ế ố A là:
2 1
.
4 2
n A
P A
n
Câu 5 (1,5 đi m). ể Cho bi u th c ể ứ
1 1 2
0, 1
1
1 1
x
P x x
x
x x
.
a) Rút g n bi u th c ọ ể ứ P.
b) Tìm các giá tr c a ị ủ x đ ể
1
.
3
P
L i gi i. ờ ả
a) V i đi u ki n ớ ề ệ
0, 1x x
1 1 2 1 1 2
1
1 1 1 1
1 1
1 1 2 2 1
2
1
1 1 1 1
x x
P
x
x x x x
x x
x x x x
x
x x x x
V y ậ
0, 1x x
thì
2
.
1
P
x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) V i đi u ki n ớ ề ệ
0, 1x x
1 2 1
3 3
1
1 6
5
25 tmdk
P
x
x
x
x
V y ậ
25x
thì
1
.
3
P
Câu 6 (0,5 đi m). ể Cho hàm s ố
2 1y mx m
(m là tham s ). Tìm t t c các giá tr c a ố ấ ả ị ủ m đ đ th ể ồ ị
hàm s c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng 5.ố ắ ụ ạ ể ộ ằ
L i gi i. ờ ả
Đ th hàm s ồ ị ố
2 1y mx m
c t tr c tung t i đi m có tung đ b ng 5.ắ ụ ạ ể ộ ằ
⇔ Đ th hàm s đi qua đi m ồ ị ố ể
0;5
Thay
0x
và thay
5y
vào hàm s ta có: ố
0. 2 1 5 2 6 3m m m m
V y ậ
3m
th a mãn yêu c u bài toán.ỏ ầ
Câu 7 (0,5 đi m). ể M t c a hàng nh p 10 s n ph m g m hai lo i A và B v bán. Bi t m i s n ph m ộ ử ậ ả ẩ ồ ạ ề ế ỗ ả ẩ
lo i A n ng 9kg, m i s n ph m lo i B n ng 10kg và t ng kh i l ng c a t t c các s n ph m là ạ ặ ỗ ả ẩ ạ ặ ổ ố ượ ủ ấ ả ả ẩ
95kg. H i c a hàng đã nh p bao nhiêu s n ph m m i lo i?ỏ ử ậ ả ẩ ỗ ạ
L i gi i. ờ ả
G i s l ng s n ph m lo i A,lo i B c a hàng nh p v bán l n l t là ọ ố ượ ả ẩ ạ ạ ử ậ ề ầ ượ
,x y
(s n ph m).ả ẩ
Đi u ki n: ề ệ
*
., 10; ,x y x y
Vì t ng s s n ph m lo i A, B c a hàng nh p v là 10 (s n ph m) nên ta có ph ng trình:ổ ố ả ẩ ạ ử ậ ề ả ẩ ươ
10 1x y
T ng kh i l ng c a các s n ph m lo i A là ổ ố ượ ủ ả ẩ ạ
9x
(kg)
T ng kh i l ng c a các s n ph m lo i B là ổ ố ượ ủ ả ẩ ạ
10y
(kg)
Vì t ng kh i l ng c a t t c các s n ph m là 95kg nên ta có ph ng trình: ổ ố ượ ủ ấ ả ả ẩ ươ
9 10 95 2x y
T (1) và (2) ta có h ph ng trình:ừ ệ ươ
10 10 10 100 5 5
9 10 95 9 10 95 10 5
x y x y x x
x y x y y x y
(th a mãn đi u ki n)ỏ ề ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
V y s l ng s n ph m lo i A là 5 (s n ph m), s l ng s n ph m lo i B là 5 (s n ph m).ậ ố ượ ả ẩ ạ ả ẩ ố ượ ả ẩ ạ ả ẩ
Câu 8 (1,0 đi m). ể Cho ph ng trình ươ
2 2
2 2 0 1x mx m m
(m là tham s ). Tìm ố m đ ph ng ể ươ
trình (1) có hai nghi m ệ
1
x
,
2
x
sao cho bi u th c ể ứ P đ t giá tr l n nh t v iạ ị ớ ấ ớ
2
1 2 1 1 2
2 3 3 .m xP xx xx
L i gi i. ờ ả
Ta có:
2 2
2 2m m m m
Đ ph ng trình (1) có hai nghi m ể ươ ệ
1
x
,
2
x
0 2 0 2.m m
Áp d ng đ nh lý Vi – ét ụ ị
2
1 2
1 2
2 2
2 3
x x m
x x m m
Do
1
x
là nghi m c a ph ng trình (1) nên ta có: ệ ủ ươ
2 2
1 1 1
2 2
1
2 2 0 2 2x mx m m x mx m m
thay vào bi u th c ể ứ P ta có:
1 2 1 1 2
1 2 2 1
2
2
1
2
12
1
2
2
2 2 2 3 3
2 2 2 3 3
2 3 2.
P mx m m m x x x x
mx m m mx x x x x
m x x x x m m
Thay
(2), 3
vào P ta có:
2 2
2 2
2
2
2 3 2 2 2.
4 6 2 2 4
2 4 4
2 1 2.
P m m m m m m
m m m m
m m
m
Vì
2 2
21 20 1 2.mm
Dâu “ = ” x y ra khi và ch khi ả ỉ
1 0 1m m
(th a mãn đi u ki n).ỏ ề ệ
V y ậ
1.m
Câu 9 (1,0 đi m). ể Cho
ABC
vuông A, có đ ng cao AH.ở ườ BI t góc ế
ABC 60 ,
đ dàiộ
BC 40cm.
a) Tính đ dài c nh AB.ộ ạ
b) G i đi m J thu c đo n th ng AC sao cho HK vuông góc v i AC. Tính đ dài đo n HK.ọ ể ộ ạ ẳ ớ ộ ạ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ