ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 2. CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 10 000 (TI P Ế THEO)
Bài 1 trang 7 sgk toán 3 t p 2 ậ : Số? L i ờ giải: Em quan sát hình v ẽ và xác đ nh ị các s ố nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ v ịvà đi n ề s t ố hích h p vào ô t ợ rống. a) Hình v g
ẽ ồm: 1 nghìn, 1 trăm, 5 ch c ụ và 2 đ n v ơ . ị Do đó em c n ầ đi n ề số 1 vào c t ộ nghìn, đi n ề s ố 2 vào c t ộ trăm, đi n ề s ố 5 vào c t ộ ch c và đi ụ n ề số 2 vào c t ộ đ n v ơ ị. b), hình vẽ g m
ồ : 2 nghìn, 4 trăm, 3 ch c, ụ 5 đ n ơ v .ị Th c ự hi n ệ đi n ề s ố vào b ng ả tư ng t ơ nh ự câu ư a. Ta cần đi n nh ề s ư au: a) b) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Bài 2 trang 8 sgk toán 3 t p 2 ậ : Th c hi ự n ( ệ theo m u) ẫ : L i ờ giải: Vi t ế số (ho c ặ đ c ọ s ) ố theo th ứ t ự t
ừ hàng nghìn, hàng trăm, hàng ch c, ụ hàng đ n ơ vị Ví d :
ụ Số gồm 3 nghìn, 1 trăm, 9 ch c, ụ 2 đ n v ơ ị. Em vi t ế và đ c ọ theo th ứ t ự t ừ hàng nghìn (s ố 3), hàng trăm (s ố 1), hàng ch c ụ (số 9) đ n ế hàng đ n v ơ ( ị s 2) ố . Vi t ế là: 3 192. Đ c l ọ à: Ba nghìn m t ộ trăm chín mư i ơ hai. Th c ự hi n t ệ ư ng ơ t v ự i ớ các số còn l i ạ . Ta cần đi n nh ề s ư au: Nghìn Trăm Chục Đ n ơ vị Vi t ế số Đ c ọ số 3 1 9 2 3192 Ba nghìn m t ộ trăm chín mư i ơ hai 5 6 4 8 5648 Năm nghìn sáu trăm b n m ố ư i ơ tám M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 7 9 5 5 7955 B y
ả nghìn chín trăm năm mư i ơ lăm 6 4 0 7 6407
Sáu nghìn bốn trăm linh b y ả 5 0 4 0 5040 Năm nghìn không trăm b n m ố ư i ơ 2 3 0 1 2301 Hai nghìn ba trăm linh m t ộ .
Bài 3 trang 8 sgk toán 3 t p 2 ậ : Nói (theo m u ẫ ): L i ờ giải:
Xác định các số nghìn, trăm, ch c, ụ đ n v ơ r ị i ồ đi n s ề t ố hích h p vào ô t ợ r ng ố Ta đi n nh ề s ư au:
Bài 4 trang 8 sgk toán 3 t p ậ 2: Vi t ế mỗi số sau thành t ng ổ c a ủ nghìn, trăm, ch c, đ ụ n ơ vị (theo m u ẫ ): M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: Xác đ nh
ị các chữ số hàng nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ vị c a ủ m i ỗ số r i ồ vi t ế thành tổng theo mẫu • 5 832
Số 5 832 gồm 5 nghìn, 8 trăm, 3 ch c, ụ 2 đ n v ơ ị.
Do đó: 5 832 = 5 000 + 800 + 30 + 2. • 7 575
Số 7 575 gồm 7 nghìn, 5 trăm, 7 ch c, ụ 5 đ n v ơ . ị
Do đó 7 575 = 7 000 + 500 + 70 + 5. • 8 621
Số 8 621 gồm 8 nghìn, 6 trăm, 2 ch c, ụ 1 đ n v ơ . ị
Do đó 8 621 = 8 000 + 600 + 20 + 1. • 4 444
Số 4 444 gồm 4 nghìn, 4 trăm, 4 ch c, ụ 4 đ n v ơ . ị
Do đó 4 444 = 4 000 + 400 + 40 + 4. Bài t p 5 t ậ
rang 9 sgk toán 3 t p 2 ậ
: Nêu các số có bốn ch s ữ ố (theo mẫu): a) 9 000 + 500 + 50 + 7 3 000 + 600 + 80 + 1 b) 5 000 + 800 + 8 7 000 + 30 + 9 c) 6 000 + 600 + 60 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 2: Các số trong phạm vi 10 000 (tiếp theo) (Cánh diều)
65
33 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(65 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 2. CÁC S TRONG PH M VI 10 000 (TI P THEO)Ố Ạ Ế
Bài 1 trang 7 sgk toán 3 t p 2ậ : S ?ố
L i gi i:ờ ả
Em quan sát hình v và xác đ nh các s nghìn, trăm, ch c, đ n v và đi n s thíchẽ ị ố ụ ơ ị ề ố
h p vào ô tr ngợ ố .
a) Hình v g m: 1 nghìn, 1 trăm, 5 ch c và 2 đ n v . ẽ ồ ụ ơ ị
Do đó em c n đi n s 1 vào c t nghìn, đi n s 2 vào c t trăm, đi n s 5 vào c tầ ề ố ộ ề ố ộ ề ố ộ
ch c và đi n s 2 vào c t đ n v .ụ ề ố ộ ơ ị
b), hình v g m: 2 nghìn, 4 trăm, 3 ch c, 5 đ n v . Th c hi n đi n s vào b ngẽ ồ ụ ơ ị ự ệ ề ố ả
t ng t nh câu a.ươ ự ư
Ta c n đi n nh sau:ầ ề ư
a)
b)
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Bài 2 trang 8 sgk toán 3 t p 2: ậ Th c hi n (theo m u):ự ệ ẫ
L i gi i:ờ ả
Vi t s (ho c đ c s ) theo th t t hàng nghìn, hàng trăm, hàng ch c, hàng đ nế ố ặ ọ ố ứ ự ừ ụ ơ
vị
Ví d : S g m 3 nghìn, 1 trăm, 9 ch c, 2 đ n vụ ố ồ ụ ơ ị.
Em vi t và đ c theo th t t hàng nghìn (s 3), hàng trăm (s 1), hàng ch c (sế ọ ứ ự ừ ố ố ụ ố
9) đ n hàng đ n v (s 2).ế ơ ị ố
Vi t là: 3 192.ế
Đ c là: Ba nghìn m t trăm chín m i hai.ọ ộ ươ
Th c hi n t ng t v i các s còn l i.ự ệ ươ ự ớ ố ạ
Ta c n đi n nh sau: ầ ề ư
Nghìn Trăm Ch cụ Đ n vơ ị Vi t sế ố Đ c sọ ố
3 1 9 2 3192 Ba nghìn m t trăm chín m i haiộ ươ
5 6 4 8 5648 Năm nghìn sáu trăm b n m i támố ươ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
7 9 5 5 7955 B y nghìn chín trăm năm m i lămả ươ
6 4 0 7 6407 Sáu nghìn b n trăm linh b yố ả
5 0 4 0 5040 Năm nghìn không trăm b n m iố ươ
2 3 0 1 2301 Hai nghìn ba trăm linh m t.ộ
Bài 3 trang 8 sgk toán 3 t p 2ậ : Nói (theo m u)ẫ :
L i gi i:ờ ả
Xác đ nh các s nghìn, trăm, ch c, đ n v r i đi n s thích h p vào ô tr ngị ố ụ ơ ị ồ ề ố ợ ố
Ta đi n nh sau: ề ư
Bài 4 trang 8 sgk toán 3 t p 2ậ : Vi t m i s sau thành t ng c a nghìn, trăm,ế ỗ ố ổ ủ
ch c, đ n v (theo m u):ụ ơ ị ẫ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi i:ờ ả
Xác đ nh các ch s hàng nghìn, trăm, ch c, đ n v c a m i s r i vi t thànhị ữ ố ụ ơ ị ủ ỗ ố ồ ế
t ng theo m uổ ẫ
• 5 832
S 5 832 g m 5 nghìn, 8 trăm, 3 ch c, 2 đ n vố ồ ụ ơ ị.
Do đó: 5 832 = 5 000 + 800 + 30 + 2.
• 7 575
S 7 575 g m 7 nghìn, 5 trăm, 7 ch c, 5 đ n v .ố ồ ụ ơ ị
Do đó 7 575 = 7 000 + 500 + 70 + 5.
• 8 621
S 8 621 g m 8 nghìn, 6 trăm, 2 ch c, 1 đ n v .ố ồ ụ ơ ị
Do đó 8 621 = 8 000 + 600 + 20 + 1.
• 4 444
S 4 444 g m 4 nghìn, 4 trăm, 4 ch c, 4 đ n v .ố ồ ụ ơ ị
Do đó 4 444 = 4 000 + 400 + 40 + 4.
Bài t p 5 trang 9 sgk toán 3 t p 2: ậ ậ Nêu các s có b n ch s (theo m u):ố ố ữ ố ẫ
a) 9 000 + 500 + 50 + 7
3 000 + 600 + 80 + 1
b) 5 000 + 800 + 8
7 000 + 30 + 9
c) 6 000 + 600 + 60
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
9 000 + 100
d) 4 000 + 4
7 000 + 20
L i gi iờ ả
Xác đ nh các ch s hàng nghìn, trăm, ch c, đ n v r i vi t thành s có b n chị ữ ố ụ ơ ị ồ ế ố ố ữ
số.
a)
• 9 000 + 500 + 50 + 7
S g m 9 nghìn, 5 trăm, 5 ch c, 7 đ n v đ c vi t thành s có 4 ch s là 9ố ồ ụ ơ ị ượ ế ố ữ ố
557.
V y 9 000 + 500 + 50 + 7 = 9 557.ậ
• 3 000 + 600 + 80 + 1
S g m 3 nghìn, 6 trăm, 8 ch c, 1 đ n v đ c vi t thành s có 4 ch s là 3ố ồ ụ ơ ị ượ ế ố ữ ố
681.
V y 3 000 + 600 + 80 + 1 = 3 681.ậ
b)
• 5 000 + 800 + 8
S g m 5 nghìn, 8 trăm, 8 đ n v đ c vi t thành s có 4 ch s là 5 808.ố ồ ơ ị ượ ế ố ữ ố
V y 5 000 + 800 + 8 = 5 808.ậ
• 7 000 + 30 + 9
S g m 7 nghìn, 3 ch c, 9 đ n v đ c vi t thành s có 4 ch s là 7 039.ố ồ ụ ơ ị ượ ế ố ữ ố
V y 7 000 + 30 + 9 = 7 039.ậ
c)
• 6 000 + 600 + 60
S g m 6 nghìn, 6 trăm, 6 ch c đ c vi t thành s có 4 ch s là 6 660.ố ồ ụ ượ ế ố ữ ố
V y 6 000 + 600 + 60 = 6 660.ậ
• 9 000 + 100
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85