ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 21. PHÉP TRỪ TRONG PH M Ạ VI 100 000
Bài 1trang 55 sgk toán 3 t p 2 ậ : Tính: L i ờ giải: 3 154 + 4 không tr đ ừ ư c 8, l ợ ấy 14 tr 8 b ừ ng 6, vi ằ t ế 6 nhớ 1 1328 + 2 thêm 1 b ng ằ 3, 5 tr 3 b ừ ng ằ 2 + 1 không tr đ ừ ư c 3, l ợ ấy 11 trừ 3 đư c 8, vi ợ t ế 8 nh 1 ớ 1 826 + 1 thêm 1 b ng ằ 2, 3 tr 2 b ừ ng ằ 1 V y ậ 3 154 – 1 328 = 1 826 64 173 + 3 không tr đ ừ ư c 6, l ợ ấy 13 tr 6 b ừ ng 7, vi ằ t ế 7 nhớ 1 20 516 + 1 thêm 1 b ng ằ 2, 7 tr 2 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 + 1 không tr đ ừ ư c 5, 1 ợ 1 tr 5 b ừ ng 6, vi ằ t ế 6 nhớ 1 43 657 + 0 thêm 1 b ng ằ 1, 4 tr 1 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 + 6 tr 2 b ừ ng 2, vi ằ t ế 2 V y ậ 64 173 – 20 516 = 43 657 15 380 + 0 không tr đ ừ ư c 3, l ợ ấy 10 tr 3 b ừ ng 7, vi ằ t ế 7 9 203 + 0 thêm 1 b ng ằ 1, 8 tr 1 b ừ ng ằ 7, vi t ế 7 + 3 tr 2 b ừ ng 1, vi ằ t ế 1 6 177 + 5 không tr đ ừ ư c 9, l ợ ấy 15 tr 9 đ ừ ư c 6, vi ợ t ế 6 nhớ 1 + 0 thêm 1 b ng ằ 1, 1 tr 1 b ừ ng ằ 0 V y ậ 15 380 – 9 203 = 6 177 18 618 + 8 tr 4 b ừ ng 4, vi ằ t ế 4 9 584 + 1 không tr đ ừ ư c 8, l ợ ấy 11 trừ 8 b ng 3, vi ằ t ế 3 nh 1 ớ + 5 thêm 1 b ng ằ 6, 6 tr 6 b ừ ng ằ 0 9 034 + 8 không tr đ ừ ư c 9, l ợ ấy 18 tr 9 b ừ ng 9, vi ằ t ế 9 V y ậ 18 618 – 9 584 = 9 034
Bài 2 trang 55 sgk toán 3 t p 2 ậ : Đ t ặ tính rồi tính: 5 638 – 3 154 59 283 – 5 764 69 182 – 58 246 89 610 – 807 L i ờ giải: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 5 638 + 8 tr 4 b ừ ng ằ 4, vi t ế 4 3154 + 3 không tr đ ừ ư c ợ 5, l y 13 t ấ r 5 b ừ ng ằ 8, vi t ế 8 nh 1 ớ + 1 thêm 1 b ng 2, 6 t ằ r 2 b ừ ng 4, vi ằ t ế 4 2 484 + 5 tr 3 b ừ ng ằ 2, vi t ế 2 V y 5 638 – 3 154 = 2 484 ậ 69 182 + 2 không tr đ ừ ư c ợ 6, l y 12 t ấ r 6 b ừ ng ằ 6, vi t ế 6 nh 1 ớ 58 246 + 4 thêm 1 b ng 5, 8 t ằ r 5 b ừ ng 3 ằ + 1 không tr đ ừ ư c ợ 2, l y 1 ấ 1 tr 2 b ừ ng ằ 9, vi t ế 9 nh 1 ớ 10 936 + 8 thêm 1 b ng 9, 9 t ằ r 9 b ừ ng 0, vi ằ t ế 0 + 6 tr 5 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 V y 69 182 – 58 246 = 10 936 ậ 59 283 + 3 không tr đ ừ ư c ợ 4, l y 13 t ấ r 4 b ừ ng ằ 9, vi t ế 9 nh 1 ớ 5 764 + 6 thêm 1 b ng 7, 8 t ằ r 7 b ừ ng 1, vi ằ t ế 1 + 2 không tr đ ừ ư c ợ 7, l y 12 t ấ r 7 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 nh 1 ớ 53 519 + 5 thêm 1 b ng 6, 9 t ằ r 6 b ừ ng 3, vi ằ t ế 3 + 5 tr 0 b ừ ng ằ 5, vi t ế 5 V y 59 283 – 5 764 = 53 519 ậ 89 610 + 0 không tr đ ừ ư c ợ 7, l y 10 t ấ r 7 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 nh 1 ớ 807 + 0 thêm 1 b ng 1, 1 t ằ r 1 b ừ ng 0 ằ + 6 không tr đ ừ ư c ợ 8, l y 16 t ấ r 8 b ừ ng ằ 8, vi t ế 8 nh 1 ớ 88 803 + 0 thêm 1 b ng 1, 9 t ằ r 1 b ừ ng 8, vi ằ t ế 8 + 8 tr 0 b ừ ng ằ 8, vi t ế 8 V y 89 610 – 807 = 88 803 ậ
Bài 3 trang 56 sgk toán 3 t p 2 ậ : Tính nh m ẩ (theo m u ẫ ): L i ờ giải: • 7 000 – 3 000
7 nghìn – 3 nghìn = 4 nghìn. V y 7 000 – 3 000 = 4 000. ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) • 10 000 – 8 000
10 nghìn – 8 nghìn = 2 nghìn. V y 10 000 – 8 000 = 2 000. ậ • 72 000 – 42 000
72 nghìn – 42 nghìn = 30 nghìn.
V y 72 000 – 42 000 = 30 000. ậ • 100 000 – 35 000
100 nghìn – 35 nghìn = 65 nghìn.
V y 100 000 – 35 000 = 65 000. ậ
Bài 4 trang 56 sgk toán 3 t p
ậ 2: Theo em, trái cây đ t ặ trên đĩa cân n ng ặ bao nhiêu gam? L i ờ giải: Nhìn hình ta th y: ấ Cân năng c a c
ủ ả đĩa và trái cây là: 2 815 gam. Cân n ng ặ c a đĩ ủ a đ ng ự trái cây là: 231 gam. Trái cây đ t ặ trên đĩa có cân n ng ặ là: 2 815 – 231 = 2 584 (gam). Đáp số: 2 584 gam.
Bài 5 trang 56 sgk toán 3 t p 2 ậ : M t ộ video bài hát m i ớ c a ủ m t ộ ban nh c ạ đã đ t ạ đư c ợ 84 000 lư t ợ xem trên Internet ngay trong tu n ầ đ u ầ tiên. H i ỏ để đ t ạ đư c ợ 100 000 lư t ợ xem thì c n ầ thêm bao nhiêu lư t ợ xem n a? ữ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: Số lư t ợ xem c n t ầ hêm đ đ ể t ạ đư c ợ 100 000 lư t ợ xem là:
100 000 - 84 000 = 16 000 (lư t ợ xem) Đáp số: 16 000 lư t ợ xem M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 21: Phép trừ trong phạm vi 100 000 (Cánh diều)
157
79 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(157 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 21. PHÉP TR TRONG PH M VI 100 000Ừ Ạ
Bài 1trang 55 sgk toán 3 t p 2ậ : Tính:
L i gi i:ờ ả
3 154
1 328
1 826
+ 4 không tr đ c 8, l y 14 tr 8 b ng 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 2 thêm 1 b ng 3, 5 tr 3 b ng 2ằ ừ ằ
+ 1 không tr đ c 3, l y 11 tr 3 đ c 8, vi t 8 nh 1ừ ượ ấ ừ ượ ế ớ
+ 1 thêm 1 b ng 2, 3 tr 2 b ng 1ằ ừ ằ
V y 3 154 – 1 328 = 1 826ậ
64 173
20 516
43 657
+ 3 không tr đ c 6, l y 13 tr 6 b ng 7, vi t 7 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 1 thêm 1 b ng 2, 7 tr 2 b ng 5, vi t 5ằ ừ ằ ế
+ 1 không tr đ c 5, 11 tr 5 b ng 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ừ ằ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 4 tr 1 b ng 3, vi t 3ằ ừ ằ ế
+ 6 tr 2 b ng 2, vi t 2ừ ằ ế
V y 64 173 – 20 516 = 43 657ậ
15 380
9 203
6 177
+ 0 không tr đ c 3, l y 10 tr 3 b ng 7, vi t 7ừ ượ ấ ừ ằ ế
+ 0 thêm 1 b ng 1, 8 tr 1 b ng 7, vi t 7ằ ừ ằ ế
+ 3 tr 2 b ng 1, vi t 1ừ ằ ế
+ 5 không tr đ c 9, l y 15 tr 9 đ c 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ấ ừ ượ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 1 tr 1 b ng 0ằ ừ ằ
V y 15 380 – 9 203 = 6 177ậ
18 618
9 584
9 034
+ 8 tr 4 b ng 4, vi t 4ừ ằ ế
+ 1 không tr đ c 8, l y 11 tr 8 b ng 3, vi t 3 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 5 thêm 1 b ng 6, 6 tr 6 b ng 0ằ ừ ằ
+ 8 không tr đ c 9, l y 18 tr 9 b ng 9, vi t 9ừ ượ ấ ừ ằ ế
V y 18 618 – 9 584 = 9 034ậ
Bài 2 trang 55 sgk toán 3 t p 2:ậ Đ t tính r i tính:ặ ồ
5 638 – 3 154 59 283 – 5 764
69 182 – 58 246 89 610 – 807
L i gi i:ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
5 638
3154
2 484
+ 8 tr 4 b ng 4, vi t 4ừ ằ ế
+ 3 không tr đ c 5, l y 13 tr 5 b ng 8, vi t 8 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 1 thêm 1 b ng 2, 6 tr 2 b ng 4, vi t 4ằ ừ ằ ế
+ 5 tr 3 b ng 2, vi t 2ừ ằ ế
V y 5 638 – 3 154 = 2 484ậ
69 182
58 246
10 936
+ 2 không tr đ c 6, l y 12 tr 6 b ng 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 4 thêm 1 b ng 5, 8 tr 5 b ng 3ằ ừ ằ
+ 1 không tr đ c 2, l y 11 tr 2 b ng 9, vi t 9 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 8 thêm 1 b ng 9, 9 tr 9 b ng 0, vi t 0ằ ừ ằ ế
+ 6 tr 5 b ng 1, vi t 1ừ ằ ế
V y 69 182 – 58 246 = 10 936ậ
59 283
5 764
53 519
+ 3 không tr đ c 4, l y 13 tr 4 b ng 9, vi t 9 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 6 thêm 1 b ng 7, 8 tr 7 b ng 1, vi t 1ằ ừ ằ ế
+ 2 không tr đ c 7, l y 12 tr 7 b ng 5, vi t 5 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 5 thêm 1 b ng 6, 9 tr 6 b ng 3, vi t 3ằ ừ ằ ế
+ 5 tr 0 b ng 5, vi t 5ừ ằ ế
V y 59 283 – 5 764 = 53 519ậ
89 610
807
88 803
+ 0 không tr đ c 7, l y 10 tr 7 b ng 3, vi t 3 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 1 tr 1 b ng 0ằ ừ ằ
+ 6 không tr đ c 8, l y 16 tr 8 b ng 8, vi t 8 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 9 tr 1 b ng 8, vi t 8ằ ừ ằ ế
+ 8 tr 0 b ng 8, vi t 8ừ ằ ế
V y 89 610 – 807 = 88 803ậ
Bài 3 trang 56 sgk toán 3 t p 2:ậ Tính nh m (theo m u):ẩ ẫ
L i gi i:ờ ả
• 7 000 – 3 000
7 nghìn – 3 nghìn = 4 nghìn.
V y 7 000 – 3 000 = 4 000.ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
• 10 000 – 8 000
10 nghìn – 8 nghìn = 2 nghìn.
V y 10 000 – 8 000 = 2 000.ậ
• 72 000 – 42 000
72 nghìn – 42 nghìn = 30 nghìn.
V y 72 000 – 42 000 = 30 000.ậ
• 100 000 – 35 000
100 nghìn – 35 nghìn = 65 nghìn.
V y 100 000 – 35 000 = 65 000.ậ
Bài 4 trang 56 sgk toán 3 t p 2: ậ Theo em, trái cây đ t trên đĩa cân n ng baoặ ặ
nhiêu gam?
L i gi i:ờ ả
Nhìn hình ta th y:ấ
Cân năng c a c đĩa và trái cây là: 2 815 gamủ ả .
Cân n ng c a đĩa đ ng trái cây là: 231 gam.ặ ủ ự
Trái cây đ t trên đĩa có cân n ng là:ặ ặ
2 815 – 231 = 2 584 (gam).
Đáp s : 2 584 gam.ố
Bài 5 trang 56 sgk toán 3 t p 2:ậ
M t video bài hát m i c a m t ban nh c đã đ t đ c 84 000 l t xem trênộ ớ ủ ộ ạ ạ ượ ượ
Internet ngay trong tu n đ u tiên. H i đ đ t đ c 100 000 l t xem thì c nầ ầ ỏ ể ạ ượ ượ ầ
thêm bao nhiêu l t xem n a?ượ ữ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi i:ờ ả
S l t xem c n thêm đ đ t đ c 100 000 l t xem là:ố ượ ầ ể ạ ượ ượ
100 000 - 84 000 = 16 000 (l t xem)ượ
Đáp s : 16 000 l t xemố ượ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85