Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 3: Làm quen với chữ số la mã (Cánh diều)

231 116 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải Sgk Toán lớp 3 Tập 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    165 83 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(231 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 3. LÀM QUEN V I CH S LA
Bài 1 trang 11 sgk toán 3 t p 2 :
a) Đ c các s sau:
I, II, IV, VI, VIII, IX, XI, X, XX
b) Vi t các s sau b ng ch s La Mã: 3, 5, 12, 19ế .
L i gi i:
a) Đ c các s :
I II IV VI VIII IX XI X XX
M t Hai B n Sáu Tám Chín M iườ
m t
M iườ Hai
m iươ
b) Vi t các s b ng ch s La Mã:ế
3: III; 5: V; 12: XII; 19: XIX.
Bài 2 trang 11 sgk toán 3 t p 2 : M i đ ng h sau ch m y gi ?
L i gi i:
- đ ng h th nh t (màu xanh d ng): Kim ng n ch s IV (s 4), kim dài ch ươ
s XII (s 12). Nh v y đ ng h đang ch 4 gi ư .
- đ ng h th hai (màu cam), kim ng n n m trong kho ng s VIII s IX
(s 8 và s 9), kim dài ch s III (s 3). Nh v y đ ng h đang ch 8 gi 15 phút ư .
- đ ng h th ba (màu xanh lá): Kim ng n n m trong kho ng s IX s X
(s 9 s 10), kim dài ch s VI (s 6). Nh v y đ ng h đang ch 9 gi 30 ư
phút.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- đ ng h th t (màu h ng): Kim ng n n m trong kho ng s IV và s V (s ư
4 và s v), kim dài ch s III (s 3). Nh v y đ ng h đang ch 4 gi 15 phút ư .
- đ ng h th năm (màu vàng): Kim ng n n m trong kho ng s XI XII (s
11 và s 12), kim dài ch s VI (s 6). Nh v y đ ng h đang ch 11 gi 30 phút ư .
Bài 3 trang 11 sgk toán 3 t p 2 :
a) Dùng que tính x p các s sau b ng ch s La Mã: 2, 4, 9, 10, 11, 20ế
b) Hãy dùng que tính x p s tu i c a em b ng ch s La Mã.ế
L i gi i:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) Em dùng que tính x p các s sau b ng ch s La Mã theo g i ý sau:ế
2 4 9 10 11 20
b. Em có th x p tu i c a mình b ng s la mã nh sau: ế ư
8 tu i: 9 tu i:
Bài 4 trang 11 sgk toán 3 t p 2 : Đ em
a) 3 que tính x p thành s 6 b ng ch s La nh hình bên. Em hãyế ư
chuy n s m t que tính đ đ c s khác. ượ
b) V i 3 que tính em có th x p đ c nh ng s nào b ng ch s La Mã? ế ượ
L i gi i:
a) D a vào cách vi t s t các ch s La Mã, em ế chuy n m t que tính I đ t
tr c V nh hình vướ ư :
Sau khi di chuy n m t que tính ta đ c s 4 La Mã. ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. V i 3 que tính, em có th x p đ c các ch s La Mã nh : III, IV, VI, IX, XI. ế ượ ư
3 4 6 9 11
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 3. LÀM QUEN V I Ớ CHỮ S L Ố A MÃ
Bài 1 trang 11 sgk toán 3 t p 2 : a) Đ c ọ các số sau:
I, II, IV, VI, VIII, IX, XI, X, XX b) Vi t ế các số sau b ng ch ằ ữ số La Mã: 3, 5, 12, 19. L i ờ giải: a) Đ c ọ các số: I II IV VI VIII IX XI X XX M t ộ Hai Bốn Sáu Tám Chín Mư i ờ Mư i ờ Hai m t ộ mư i ơ b) Vi t ế các số b ng ằ ch s ữ ố La Mã:
3: III; 5: V; 12: XII; 19: XIX.
Bài 2 trang 11 sgk toán 3 t p 2
: Mỗi đồng hồ sau chỉ mấy gi ? ờ L i ờ giải: - Ở đồng hồ thứ nh t ấ (màu xanh dư ng) ơ : Kim ng n ắ ch ỉs ố IV (s ố 4), kim dài chỉ số XII (số 12). Nh v ư y đ ậ ồng hồ đang ch 4 gi ỉ ờ.
- Ở đồng hồ thứ hai (màu cam), kim ng n ắ n m ằ trong kho ng ả số VIII và số IX
(số 8 và số 9), kim dài ch s ỉ I ố II (s 3) ố . Nh v ư y đ ậ ng h ồ đang ch ồ 8 gi ỉ 15 phút ờ .
- Ở đồng hồ thứ ba (màu xanh lá): Kim ng n ắ n m ằ trong kho ng ả số IX và số X
(số 9 và số 10), kim dài chỉ số VI (số 6). Như v y ậ đ ng
ồ hồ đang chỉ 9 giờ 30 phút. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) - Ở đ ng ồ hồ thứ tư (màu h ng) ồ : Kim ng n ắ n m ằ trong kho ng ả s ố IV và s V ố (số 4 và số v), kim dài ch s ỉ ố III (s 3) ố . Nh v ư y ậ đ ng h ồ đang ch ồ 4 gi ỉ 15 phút ờ . - Ở đ ng
ồ hồ thứ năm (màu vàng): Kim ng n ắ n m ằ trong kho ng ả s ố XI và XII (số 11 và số 12), kim dài ch s ỉ ố VI (s 6) ố . Nh v ư y ậ đ ng h ồ đang ch ồ 1 ỉ 1 gi 30 phút ờ .
Bài 3 trang 11 sgk toán 3 t p 2 : a) Dùng que tính x p các s ế s ố au b ng ằ ch s ữ L ố a Mã: 2, 4, 9, 10, 11, 20 b) Hãy dùng que tính x p s ế t ố u i ổ c a ủ em b ng ằ ch s ữ L ố a Mã. L i ờ giải: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) a) Em dùng que tính x p các ế s s ố au b ng ằ ch s ữ L ố a Mã theo g i ợ ý sau: 2 4 9 10 11 20 b. Em có th x ể p ế tu i ổ c a ủ mình b ng ằ s l ố a mã nh s ư au: 8 tuổi: 9 tuổi:
Bài 4 trang 11 sgk toán 3 t p 2 : Đố em a) Có 3 que tính x p ế thành số 6 b ng
ằ chữ số La Mã như hình bên. Em hãy chuy n s ể ố m t ộ que tính để đư c s ợ khác. ố b) V i ớ 3 que tính em có th x ể p ế đư c nh ợ ng s ữ nào ố b ng ch ằ s ữ ố La Mã? L i ờ giải: a) D a ự vào cách vi t
ế số từ các chữ số La Mã, em chuy n ể m t ộ que tính I đ t ặ trư c ớ V nh hì ư nh vẽ: Sau khi di chuy n m ể t ộ que tính ta đư c ợ s 4 L ố a Mã. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b. V i ớ 3 que tính, em có th x ể p đ ế ư c ợ các ch s ữ ố La Mã nh : ư III, IV, VI, IX, XI. 3 4 6 9 11 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo