ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 33. TÌM THÀNH PH N Ầ CH A Ư BI T Ế C A Ủ PHÉP TÍNH (TI P Ế THEO)
Bài 1 trang 79 sgk toán 3 t p ậ 2: Tìm thành ph n ầ ch a ư bi t ế trong các phép tính sau: L i ờ giải: Muốn tìm m t ộ th a s ừ ố, ta l y t ấ ích chia cho th a ừ s ki ố a. a) + Th a s ừ ố th nh ứ t ấ là 3, tích là 27. V y t ậ h a s ừ ố th hai ứ là: 27 : 3 = 9; + Th a s ừ ố th nh ứ t ấ là 4, tích là 48. V y t ậ h a s ừ ố th hai ứ là: 48 : 4 = 7. b) + Th a s ừ ố th hai ứ là 3, tích là 603. V y ậ th a s ừ t ố h nh ứ t ấ là: 603 : 3 = 201; + Th a s ừ ố th hai ứ là 2, tích là 8 284. V y ậ th a s ừ t ố h nh ứ t ấ là: 8 284 : 2 = 4 142. Ta đi n nh ề s ư au: a) 3 × 9 = 27 b) 201 × 3 = 603 4 ×12 = 48 4 142 × 2 = 8 284
Bài 2 trang 79 sgk toán 3 t p 2 ậ : Số? L i ờ giải: Muốn tìm tích, ta l y t ấ h a ừ s nhân v ố i ớ th a s ừ . ố Muốn tìm th a s ừ ố ch a ư bi t ế , ta l y t ấ ích chia cho th a s ừ đã bi ố t ế . + c Ở t ộ 2, th a s ừ ố th nh ứ t ấ là 31, th a s ừ t ố hứ hai là 3. V y t ậ ích là: 31 × 3 = 93. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) + c Ở t ộ 3, th a s ừ ố th nh ứ t ấ là 9, tích là 36. V y t ậ h a ừ số th hai ứ là: 36 : 9 = 4. + Th c hi ự n t ệ ư ng t ơ v ự i ớ các c t ộ 4, 5, 6, 7, ta đi n vào ề b ng nh ả s ư au:
Bài 3 trang 80 sgk toán 3 t p ậ 2: Tìm thành ph n ầ ch a ư bi t ế trong các phép tính sau: L i ờ giải: Muốn tìm số b chi ị a, ta l y t ấ hư ng nhân v ơ i ớ s chi ố a.
Muốn tìm số chia, ta l y s ấ b ố chi ị a chia cho thư ng. ơ a) Đ t ể ìm s b ố chi ị a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi ố a. V y s ậ ố cần tìm l n l ầ ư t ợ là: 30 × 5 = 150; 11 × 4 = 44.
b) Để tìm số chia, ta l y s ấ b ố chi ị a cho thư ng. ơ V y s ậ ố cần tìm là: 24 : 4 = 6; 69 : 3 = 23. c) Các số cần tìm l n l ầ ư t ợ là: 321 × 2 = 642; 884 : 2 = 442. Ta đi n vào ô t ề rống nh s ư au: a) 150 : 5 = 30 b) 24 : 6 = 4 c) 642 : 2 = 321 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 44 : 4 = 11 69 : 23 = 3 884 : 442 = 2
Bài 4 trang 80 sgk toán 3 t p ậ 2: Bác Năm mu n ố l y ấ m t ộ số cây để tr ng ồ vào 8
luống, mỗi luống 12 cây. Tính s cây bác N ố ăm c n l ầ y ấ . L i ờ giải: Số cây bác Năm c n l ầ y l ấ à: 12 × 8 = 96 (cây). Đáp số: 96 cây. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 33: Tìm thành phần chưa biết của phép tính (tiếp theo) (Cánh diều)
64
32 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(64 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 33. TÌM THÀNH PH N CH A BI T C A PHÉP TÍNH (TI P THEO)Ầ Ư Ế Ủ Ế
Bài 1 trang 79 sgk toán 3 t p 2: ậ Tìm thành ph n ch a bi t trong các phép tínhầ ư ế
sau:
L i gi i:ờ ả
Mu n tìm m t th a s , ta l y tích chia cho th a s kia.ố ộ ừ ố ấ ừ ố
a)
+ Th a s th nh t là 3, tích là 27. V y th a s th hai là: 27 : 3 = 9;ừ ố ứ ấ ậ ừ ố ứ
+ Th a s th nh t là 4, tích là 48. V y th a s th hai là: 48 : 4 = 7.ừ ố ứ ấ ậ ừ ố ứ
b)
+ Th a s th hai là 3, tích là 603. V y th a s th nh t là: 603 : 3 = 201;ừ ố ứ ậ ừ ố ứ ấ
+ Th a s th hai là 2, tích là 8 284. V y th a s th nh t là: 8 284 : 2 = 4 142.ừ ố ứ ậ ừ ố ứ ấ
Ta đi n nh sau:ề ư
a) 3 × 9 = 27 b) 201 × 3 = 603
4 ×12 = 48 4 142 × 2 = 8 284
Bài 2 trang 79 sgk toán 3 t p 2: ậ S ?ố
L i gi i:ờ ả
Mu n tìm tích, ta l y th a s nhân v i th a s .ố ấ ừ ố ớ ừ ố
Mu n tìm th a s ch a bi t, ta l y tích chia cho th a s đã bi t.ố ừ ố ư ế ấ ừ ố ế
+ c t 2, th a s th nh t là 31, th a s th hai là 3.Ở ộ ừ ố ứ ấ ừ ố ứ
V y tích là: 31 × 3 = 93.ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
+ c t 3, th a s th nh t là 9, tích là 36.Ở ộ ừ ố ứ ấ
V y th a s th hai là: 36 : 9 = 4.ậ ừ ố ứ
+ Th c hi n t ng t v i các c t 4, 5, 6, 7, ta đi n vào b ng nh sau:ự ệ ươ ự ớ ộ ề ả ư
Bài 3 trang 80 sgk toán 3 t p 2: ậ Tìm thành ph n ch a bi t trong các phép tínhầ ư ế
sau:
L i gi i:ờ ả
Mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chia.ố ố ị ấ ươ ớ ố
Mu n tìm s chia, ta l y s b chia chia cho th ng.ố ố ấ ố ị ươ
a) Đ tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chia.ể ố ị ấ ươ ớ ố
V y s c n tìm l n l t là:ậ ố ầ ầ ượ
30 × 5 = 150;
11 × 4 = 44.
b) Đ tìm s chia, ta l y s b chia cho th ng.ể ố ấ ố ị ươ
V y s c n tìm là:ậ ố ầ
24 : 4 = 6;
69 : 3 = 23.
c) Các s c n tìm l n l t là:ố ầ ầ ượ
321 × 2 = 642;
884 : 2 = 442.
Ta đi n vào ô tr ng nh sau:ề ố ư
a) 150 : 5 = 30 b) 24 : 6 = 4 c) 642 : 2 = 321
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
44 : 4 = 11 69 : 23 = 3 884 : 442 = 2
Bài 4 trang 80 sgk toán 3 t p 2: ậ Bác Năm mu n l y m t s cây đ tr ng vào 8ố ấ ộ ố ể ồ
lu ng, m i lu ng 12 cây. Tính s cây bác Năm c n l y.ố ỗ ố ố ầ ấ
L i gi i:ờ ả
S cây bác Năm c n l y là:ố ầ ấ
12 × 8 = 96 (cây).
Đáp s : 96 cây.ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85