ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 34. LUYỆN TẬP CHUNG
Bài 1 trang 81 sgk toán 3 t p ậ 2: Tìm thành ph n ầ ch a ư bi t ế trong các phép tính sau: L i ờ giải: a) Muốn tìm m t ộ số h ng, t ạ a l y t ấ ổng tr đi ừ số h ng ạ còn l i ạ . V y các ậ số cần tìm l n l ầ ư t ợ là: 6 927 – 1 536 = 5 391; 8 153 – 729 = 7 424. b) Muốn tìm s b ố t ị r , t ừ a l y hi ấ u c ệ ng ộ v i ớ s t ố r . ừ V y các ậ số cần tìm l n l ầ ư t ợ là: 981 + 42 = 1 023; 8 462 + 3 236 = 11 698. c) Muốn tìm số tr , t ừ a l y s ấ b ố t ị rừ tr đi ừ hi u. ệ V y các ậ số cần tìm l n l ầ ư t ợ là: 4 492 – 1 059 = 3 433; 3 298 – 225 = 3 073. d) Muốn tìm m t ộ th a ừ s , t ố a l y t ấ ích chia cho th a s ừ còn ố l i ạ . V y các ậ số cần tìm l n l ầ ư t ợ là: 1 846 : 2 = 923; 2 307 : 3 = 769. e) Muốn tìm số b chi ị a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi ố a V y các ậ số cần tìm l n l ầ ư t ợ là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 1 527 × 3 = 4 581; 1 823 × 4 = 7 292. g) Muốn tìm s chi ố a, ta l y s ấ ố b chi ị a chia cho thư ng. ơ V y các ậ số cần tìm l n l ầ ư t ợ là: 2 416 : 4 = 604; 7 545 : 5 = 1 509. Ta đi n vào ô t ề rống nh s ư au:
a) 1 536 + 5 391 = 6 927 b) 1 023 – 42 = 981
c) 4 492 – 3 433 = 1 059 7 424 + 729 = 8 153
11 698 – 3 236 = 8 462 3 298 – 3 073 = 225 d) 2 × 923 = 1 846 e) 4 581 : 3 = 1 527 g) 2 416 : 604 = 4 769 × 3 = 2 307 7 292 : 4 = 1 823 7 545 : 1 509 = 5
Bài 2 trang 81 sgk toán 3 t p ậ 2: Tính k t ế quả c a ủ các phép trừ sau r i ồ dùng phép c ng đ ộ ể thử l i ạ : L i ờ giải: Phép tính Th l ử i ạ * 75 905 – 54 732 75 905 21173 54 732 54 732 21173 75 905 * 90 009 – 87 004 90 009 3 005 87 004 87 004 3 005 90 009
Bài 3 trang 81 sgk toán 3 t p 2 ậ : Số ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: a) Gi t ỏ h nh ứ t ấ có 25 kg qu , c ả ả hai gi có 45 kg qu ỏ . ả Nh v ư y ậ giỏ th hai ứ có: 45 – 25 = 20 (kg) Do đó ta đi n s ề ố 20 vào ô trống. b) C hai ả bình ch a ứ 25 lít nư c, t ớ rong đó bình th nh ứ t ấ ch a ứ 5 lít nư c. ớ V y bì ậ nh th hai ứ ch a: ứ 25 – 5 = 20 (lít). Do đó ta đi n s ề ố 20 vào ô trống. V y t ậ a đi n ề số vào ô trống nh s ư au:
Bài 4 trang 82 sgk toán 3 t p
ậ 2: Có 1 690 thùng hàng c n ầ chuy n ể đ n ế các siêu thị. Ngư i ờ ta đã v n ậ chuy n ể đư c ợ 4 chuy n, ế m i ỗ chuy n ế 218 thùng. H i ỏ còn bao nhiêu thùng hàng ch a đ ư ược chuy n đi ể ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải:
Số thùng hàng mỗi chuy n v ể n ậ chuy n đ ể ư c ợ là: 218 × 4 = 872 (thùng) Số thùng hàng ch a ư đư c chuy ợ n ể đi là: 1 690 – 872 = 818 (thùng) Đáp số: 818 thùng hàng.
Bài 5 trang 82 sgk toán 3 t p 2 ậ : Th c hi ự n các ho ệ t ạ đ ng s ộ au: a) Vi t ế m t ộ phép chia, ví d 246 : ụ 2 = ? Tính thư ng ơ r i ồ s d ử ng ụ phép nhân đ ki ể m ể tra l i ạ k t ế qu . ả b) Tính k t
ế quả phép chia sau rồi dùng phép nhân để th l ử i ạ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 34: Luyện tập chung (Cánh diều)
134
67 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(134 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 34. LUY N T P CHUNGỆ Ậ
Bài 1 trang 81 sgk toán 3 t p 2: ậ Tìm thành ph n ch a bi t trong các phép tínhầ ư ế
sau:
L i gi i:ờ ả
a) Mu n tìm m t s h ng, ta l y t ng tr đi s h ng còn l i.ố ộ ố ạ ấ ổ ừ ố ạ ạ
V y các s c n tìm l n l t là:ậ ố ầ ầ ượ
6 927 – 1 536 = 5 391;
8 153 – 729 = 7 424.
b) Mu n tìm s b tr , ta l y hi u c ng v i s tr .ố ố ị ừ ấ ệ ộ ớ ố ừ
V y các s c n tìm l n l t là:ậ ố ầ ầ ượ
981 + 42 = 1 023;
8 462 + 3 236 = 11 698.
c) Mu n tìm s tr , ta l y s b tr tr đi hi u.ố ố ừ ấ ố ị ừ ừ ệ
V y các s c n tìm l n l t là:ậ ố ầ ầ ượ
4 492 – 1 059 = 3 433;
3 298 – 225 = 3 073.
d) Mu n tìm m t th a s , ta l y tích chia cho th a s còn l i.ố ộ ừ ố ấ ừ ố ạ
V y các s c n tìm l n l t là:ậ ố ầ ầ ượ
1 846 : 2 = 923;
2 307 : 3 = 769.
e) Mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chiaố ố ị ấ ươ ớ ố
V y các s c n tìm l n l t là:ậ ố ầ ầ ượ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
1 527 × 3 = 4 581;
1 823 × 4 = 7 292.
g) Mu n tìm s chia, ta l y s b chia chia cho th ng.ố ố ấ ố ị ươ
V y các s c n tìm l n l t là:ậ ố ầ ầ ượ
2 416 : 4 = 604;
7 545 : 5 = 1 509.
Ta đi n vào ô tr ng nh sau:ề ố ư
a) 1 536 + 5 391 = 6 927
7 424 + 729 = 8 153
b) 1 023 – 42 = 981
11 698 – 3 236 = 8 462
c) 4 492 – 3 433 = 1 059
3 298 – 3 073 = 225
d) 2 × 923 = 1 846
769 × 3 = 2 307
e) 4 581 : 3 = 1 527
7 292 : 4 = 1 823
g) 2 416 : 604 = 4
7 545 : 1 509 = 5
Bài 2 trang 81 sgk toán 3 t p 2: ậ Tính k t qu c a các phép tr sau r i dùngế ả ủ ừ ồ
phép c ng đ th l i:ộ ể ử ạ
L i gi i:ờ ả
Phép tính Th l iử ạ
* 75 905 – 54 732
75 905
54 732
21173
21173
54 732
75 905
* 90 009 – 87 004
90 009
87 004
3 005
3 005
87 004
90 009
Bài 3 trang 81 sgk toán 3 t p 2: ậ S ?ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi i:ờ ả
a) Gi th nh t có 25 kg qu , c hai gi có 45 kg qu . ỏ ứ ấ ả ả ỏ ả
Nh v y gi th hai có:ư ậ ỏ ứ
45 – 25 = 20 (kg)
Do đó ta đi n s 20 vào ô tr ng.ề ố ố
b) C hai bình ch a 25 lít n c, trong đó bình th nh t ch a 5 lít n c.ả ứ ướ ứ ấ ứ ướ
V y bình th hai ch a:ậ ứ ứ
25 – 5 = 20 (lít).
Do đó ta đi n s 20 vào ô tr ng.ề ố ố
V y ta đi n s vào ô tr ng nh sau:ậ ề ố ố ư
Bài 4 trang 82 sgk toán 3 t p 2: ậ Có 1 690 thùng hàng c n chuy n đ n các siêuầ ể ế
th . Ng i ta đã v n chuy n đ c 4 chuy n, m i chuy n 218 thùng. H i còn baoị ườ ậ ể ượ ế ỗ ế ỏ
nhiêu thùng hàng ch a đ c chuy n đi?ư ượ ể
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi i:ờ ả
S thùng hàng m i chuy n v n chuy n đ c là:ố ỗ ể ậ ể ượ
218 × 4 = 872 (thùng)
S thùng hàng ch a đ c chuy n đi là:ố ư ượ ể
1 690 – 872 = 818 (thùng)
Đáp s : 818 thùng hàng.ố
Bài 5 trang 82 sgk toán 3 t p 2: ậ Th c hi n các ho t đ ng sau:ự ệ ạ ộ
a) Vi t m t phép chia, ví d 246 : 2 = ?ế ộ ụ
Tính th ng r i s d ng phép nhân đ ki m tra l i k t qu .ươ ồ ử ụ ể ể ạ ế ả
b) Tính k t qu phép chia sau r i dùng phép nhân đ th l i.ế ả ồ ể ử ạ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
c) Vi t phép chia khác r i cùng b n tính và ki m tra l i k t qu .ế ồ ạ ể ạ ế ả
L i gi i:ờ ả
a) Ví d : 3 112 : 2 = ?ụ
* Phép tính
2
3112
1556
2
11
10
11
10
12
12
0
* Th l iử ạ
1556
2
3112
b)
Phép tính Th l iử ạ Phép tính Th l iử ạ
3
59190
19730
3
29
27
21
21
09
9
00
0
0
19730
3
59190
7
70826
10118
7
00
0
08
7
12
7
56
56
0
10118
7
70826
c) H c sinh t th c hi n cùng v i b n.ọ ự ự ệ ớ ạ
Bài 6 trang 82 sgk toán 3 t p 2: ậ Đ c đ Linh: Mua 4 chi c bút h t 92 000 đ ng.ứ ố ế ế ồ
H i m i chi c bút giá bao nhiêu ti n?ỏ ỗ ế ề
Em hãy giúp Linh tr l i câu h i trên và đ t thêm các câu h i t ng t r i đả ờ ỏ ặ ỏ ươ ự ồ ố
b n th c hi n.ạ ự ệ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85