ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 37. DIỆN TÍCH HÌNH CH N Ữ H T Ậ . DI N Ệ TÍCH HÌNH VUÔNG
Bài 1 trang 89 sgk toán 3 t p 2 ậ : Tính di n t ệ ích m i ỗ hình chữ nh t ậ sau: L i ờ giải: Di n t ệ ích hình ch nh ữ t ậ b ng ằ chi u dài ề nhân v i ớ chi u ề r ng ( ộ cùng đ n ơ v đo) ị . a) Hình ch nh ữ t ậ có chi u ề dài 5 cm, chi u r ề ng 3 cm ộ có di n t ệ ích là: 5 × 3 = 15 (cm2). Đáp số: 15 cm2. b) Hình chữ nh t ậ có chi u ề dài 8 cm, chi u r ề ng 4 cm ộ có di n t ệ ích là: 8 × 4 = 32 (cm2). Đáp số: 32 cm2.
Bài 2 trang 89 sgk toán 3 t p 2 ậ : Tính di n t ệ ích m i ỗ hình vuông sau: L i ờ giải: Di n t ệ ích hình vuông b ng đ ằ dài ộ c nh nhân v ạ i ớ chính nó. a) Hình vuông có c nh 5 cm ạ có di n t ệ ích là: 5 × 5 = 25 (cm2). Đáp số: 25 cm2. b) Hình vuông có c nh 4 cm ạ có di n t ệ ích là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 4 × 4 = 16 (cm2) Đáp số: 16 cm2.
Bài 3 trang 89 sgk toán 3 t p 2 ậ : a) Tính di n t ệ ích th t ẻ h vi ư n s ệ au: b) Tính di n t ệ ích con tem sau: L i ờ giải: a) Thẻ th vi ư ện hình ch nh ữ t ậ có chi u dài ề 9 cm, chi u r ề ng 6 cm ộ . Di n t ệ ích th t ẻ h vi ư n l ệ à: 9 × 6 = 54 (cm2). Đáp số: 54 cm2.
b) Con tem hình vuông có c nh ạ 3 cm. Di n t ệ ích th con ẻ tem là: 3 × 3 = 9 (cm2). Đáp số: 9 cm2.
Bài 4 trang 89 sgk toán 3 t p ậ 2: Thực hành: S ử d ng 12 ụ m nh ả gi y hì ấ nh vuông
diện tích 1 cm2 để ghép thành các hình chữ nh t ậ khác nhau nh ng ư có cùng di n ệ tích là 12 cm2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: H c s ọ inh t t ự h c hi ự n. ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 37: Diện tích hình chữ nhật, diện tích hình vuông (Cánh diều)
48
24 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(48 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 37. DI N TÍCH HÌNH CH NH T. DI N TÍCH HÌNH VUÔNGỆ Ữ Ậ Ệ
Bài 1 trang 89 sgk toán 3 t p 2:ậ
Tính di n tích m i hình ch nh t sau:ệ ỗ ữ ậ
L i gi i:ờ ả
Di n tích hình ch nh t b ng chi u dài nhân v i chi u r ng (cùng đ n v đo).ệ ữ ậ ằ ề ớ ề ộ ơ ị
a) Hình ch nh t có chi u dài 5 cm, chi u r ng 3 cm có di n tích là:ữ ậ ề ề ộ ệ
5 × 3 = 15 (cm
2
).
Đáp s : 15 cmố
2
.
b) Hình ch nh t có chi u dài 8 cm, chi u r ng 4 cm có di n tích là:ữ ậ ề ề ộ ệ
8 × 4 = 32 (cm
2
).
Đáp s :ố 32 cm
2
.
Bài 2 trang 89 sgk toán 3 t p 2: ậ Tính di n tích m i hình vuông sau:ệ ỗ
L i gi i:ờ ả
Di n tích hình vuông b ng đ dài c nh nhân v i chính nó.ệ ằ ộ ạ ớ
a) Hình vuông có c nh 5 cm có di n tích là:ạ ệ
5 × 5 = 25 (cm
2
).
Đáp s : 25 cmố
2
.
b) Hình vuông có c nh 4 cm có di n tích là:ạ ệ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
4 × 4 = 16 (cm
2
)
Đáp s : 16 cmố
2
.
Bài 3 trang 89 sgk toán 3 t p 2:ậ
a) Tính di n tích th th vi n sau:ệ ẻ ư ệ
b) Tính di n tích con tem sau:ệ
L i gi i:ờ ả
a) Th th vi n hình ch nh t có chi u dài 9 cm, chi u r ng 6 cm.ẻ ư ệ ữ ậ ề ề ộ
Di n tích th th vi n là:ệ ẻ ư ệ
9 × 6 = 54 (cm
2
).
Đáp s : 54 cmố
2
.
b) Con tem hình vuông có c nh 3 cm.ạ
Di n tích th con tem là:ệ ẻ
3 × 3 = 9 (cm
2
).
Đáp s : 9 cmố
2
.
Bài 4 trang 89 sgk toán 3 t p 2: ậ Th c hành:ự S d ng 12 m nh gi y hình vuôngử ụ ả ấ
di n tích 1 cmệ
2
đ ghép thành các hình ch nh t khác nhau nh ng có cùng di nể ữ ậ ư ệ
tích là 12 cm
2
.
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi i:ờ ả
H c sinh t th c hi n.ọ ự ự ệ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85