Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 4: Các số trong phạm vi 100 000 (Cánh diều)

127 64 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải Sgk Toán lớp 3 Tập 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    165 83 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(127 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 4. CÁC S TRONG PH M VI 100 000
Bài 1 trang 12 sgk toán 3 t p 2 :
a) Vi t các s sau: m i hai nghìn, năm m i m t nghìn, tám m i lăm nghìn, baế ườ ươ ươ
m i chín nghìn, hai m i t nghìn, m t trăm nghìn.ươ ươ ư
b) Đ c các s sau: 72 000, 14 000, 36 000, 45 000, 88 000, 91 000.
L i gi i:
a) Vi t các s :ế
m i hai nghìn: 12 000ườ ;
năm m i m t nghìn: 51 000ươ ;
tám m i lăm nghìn: 85 000;ươ
ba m i chín nghìn: 39 000;ươ
hai m i t nghìn: 24 000;ươ ư
m t trăm nghìn: 100 000.
b) Đ c các s :
72 000: b y m i hai nghìn; ươ
14 000: m i b n nghìn;ườ
36 000: ba m i sáu nghìn;ươ
45 000: b n m i lăm nghìn; ươ
88 000: tám m i tám nghìn;ươ
91 000: chín m i m t nghìn.ươ
Bài 2 trang 13 sgk toán 3: S ?
a)
b)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i:
a) Dãy s đã cho đ c vi t theo th t tăng d n, s đ ng sau h n s đ ng tr c ượ ế ơ ướ
10 000 đ n v . ơ
Khi đi n s vào ô tr ng, em c n đ m thêm 10 000 đ n v đ tìm ra s thích h p. ế ơ
b) Dãy s đã cho có s đ ng sau h n s đ ng tr c 1000 đ n v . ơ ướ ơ
Do đó khi đi n s còn thi u vào ô tr ng, em c n đ m thêm 1000 đ n v ế ế ơ
Ta đi n nh sau: ư
a)
b)
Bài 3 trang 13 sgk toán 3 t p 2: Đ m, vi t r i đ c s kh i l p ph ng (theoế ế ươ
m u):
a)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b)
L i gi i:
Quan sát hình v đ xác đ nh ch s hàng ch c nghìn, nghìn, trăm, ch c, đ n v ơ
r i vi t và đ c s đó. ế
a)
Vi t: 31 432ế
Đ c: ba m i m t nghìn b n trăm ba m i hai. ươ ươ
b)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Vi t: 52 644ế .
Đ c: năm m i hai nghìn sáu trăm b n m i t . ươ ươ ư
Bài 4 trang 14 sgk toán 3 t p 2 :
a) Vi t các s sau: b n m i m t nghìn hai trăm ba m i b y, ba m i ba nghìnế ươ ươ ươ
sáu trăm tám m i m t, tám m i lăm nghìn m t trăm b y m i sáu, m i haiươ ươ ươ ườ
nghìn b n trăm b n m i lăm. ươ
b) Đ c các s sau: 38 239, 76 815, 27 413, 21 432, 68 331.
L i gi i:
Vi t đ c các s l n l t theo th t t hàng ch c nghìn, nghìn, trăm, ch c,ế ượ
đ n v .ơ
a) Vi t các s :ế
b n m i m t nghìn hai trăm ba m i b y: 41 237; ươ ươ
ba m i ba nghìn sáu trăm tám m i m t: 33 681;ươ ươ
tám m i lăm nghìn m t trăm b y m i sáu: 85 176;ươ ươ
m i hai nghìn b n trăm b n m i lăm: 12 445.ườ ươ
b) Đ c các s :
38 239: ba m i tám nghìn hai trăm ba m i chín;ươ ươ
76 815: b y m i sáu nghìn tám trăm m i lăm; ươ ườ
27 413: hai m i b y nghìn b n trăm m i ba;ươ ườ
21 432: hai m i m t nghìn b n trăm ba m i hai;ươ ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
68 331: sáu m i tám nghìn ba trăm ba m i m t.ươ ươ
Bài 5 trang 14 sgk toán 3 t p 2: Th c hi n (theo m u):
L i gi i:
Vi t s (ho c đ c s ) theo th t t hàng ch c nghìn, hàng nghìn, hàng trăm,ế
hàng ch c, hàng đ n v ơ .
Ví d : S g m 6 ch c nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 9 ch c, 2 đ n v . ơ
Em vi t đ c theo th t t hàng ch c nghìn (s 6), hàng nghìn (s 3), hàngế
trăm (s 1), hàng ch c (s 9) đ n hàng đ n v (s 2). ế ơ
Vi t là: 63 192.ế
Đ c là: Sáu m i ba nghìn m t trăm chín m i hai. ươ ươ
Th c hi n t ng t v i các s còn l i. ươ
Ta đi n vào b ng nh sau: ư
Ch c
nghìn
Nghìn Trăm Ch c Đ nơ
v
Vi t sế Đ c s
6 3 1 9 2 63 192 Sáu m i ba nghìn m t trămươ
chín m i haiươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) BÀI 4. CÁC S Ố TRONG PH M VI 100 000
Bài 1 trang 12 sgk toán 3 t p 2 : a) Vi t ế các số sau: mư i ờ hai nghìn, năm mư i ơ m t ố nghìn, tám mư i ơ lăm nghìn, ba mư i ơ chín nghìn, hai mư i ơ t nghì ư n, m t ộ trăm nghìn. b) Đ c
ọ các số sau: 72 000, 14 000, 36 000, 45 000, 88 000, 91 000. L i ờ giải: a) Vi t ế các số: mư i ờ hai nghìn: 12 000; năm mư i ơ mốt nghìn: 51 000; tám mư i ơ lăm nghìn: 85 000; ba mư i ơ chín nghìn: 39 000; hai mư i ơ t nghì ư n: 24 000; m t ộ trăm nghìn: 100 000. b) Đ c ọ các số: 72 000: b y m ả ư i ơ hai nghìn; 14 000: mư i ờ b n nghì ố n; 36 000: ba mư i ơ sáu nghìn; 45 000: bốn mư i ơ lăm nghìn; 88 000: tám mư i ơ tám nghìn; 91 000: chín mư i ơ mốt nghìn.
Bài 2 trang 13 sgk toán 3: Số? a) b) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: a) Dãy s ố đã cho đư c ợ vi t ế theo th ứ t ự tăng d n, ầ s ố đ ng ứ sau h n ơ s ố đ ng ứ trư c ớ 10 000 đ n v ơ ị. Khi đi n s
ề ố vào ô trống, em c n đ ầ m ế thêm 10 000 đ n ơ v đ ị ể tìm ra s t ố hích h p. ợ
b) Dãy số đã cho có số đ ng ứ sau h n ơ s đ ố ng t ứ rư c ớ 1000 đ n v ơ . ị Do đó khi đi n s ề ố còn thi u vào ô t ế rống, em c n đ ầ m ế thêm 1000 đ n v ơ ị Ta đi n nh ề s ư au: a) b)
Bài 3 trang 13 sgk toán 3 t p ậ 2: Đ m ế , vi t ế r i ồ đ c ọ số kh i ố l p ậ phư ng ơ (theo mẫu): a) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) L i ờ giải:
Quan sát hình vẽ để xác đ nh ị chữ số hàng ch c
ụ nghìn, nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ vị rồi vi t ế và đ c ọ số đó. a) Vi t ế : 31 432 Đ c: ọ ba mư i ơ mốt nghìn b n t ố răm ba mư i ơ hai. b) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Vi t ế : 52 644. Đ c: ọ năm mư i ơ hai nghìn sáu trăm b n m ố ư i ơ t . ư
Bài 4 trang 14 sgk toán 3 t p 2 : a) Vi t ế các số sau: b n ố mư i ơ m t ố nghìn hai trăm ba mư i ơ b y ả , ba mư i ơ ba nghìn sáu trăm tám mư i ơ m t ố , tám mư i ơ lăm nghìn m t ộ trăm b y ả mư i ơ sáu, mư i ờ hai nghìn bốn trăm b n m ố ư i ơ lăm. b) Đ c
ọ các số sau: 38 239, 76 815, 27 413, 21 432, 68 331. L i ờ giải: Vi t ế và đ c ọ các số l n ầ lư t
ợ theo thứ tự từ hàng ch c
ụ nghìn, nghìn, trăm, ch c, ụ đ n v ơ ị. a) Vi t ế các số: bốn mư i
ơ mốt nghìn hai trăm ba mư i ơ b y: ả 41 237; ba mư i
ơ ba nghìn sáu trăm tám mư i ơ m t ố : 33 681; tám mư i ơ lăm nghìn m t ộ trăm b y m ả ư i ơ sáu: 85 176; mư i ờ hai nghìn b n t ố răm b n m ố ư i ơ lăm: 12 445. b) Đ c ọ các số: 38 239: ba mư i
ơ tám nghìn hai trăm ba mư i ơ chín; 76 815: b y m ả ư i
ơ sáu nghìn tám trăm mư i ờ lăm; 27 413: hai mư i ơ b y ả nghìn b n t ố răm mư i ờ ba; 21 432: hai mư i ơ mốt nghìn b n t ố răm ba mư i ơ hai; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo