Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 44: Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (Cánh diều)

111 56 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải Sgk Toán lớp 3 Tập 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    165 83 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(111 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 44. ÔN T P V S VÀ PHÉPNH TRONG PH M VI 100 000
Bài 1 trang 105 sgk toán 3 t p 2: Đi n >, <, =
L i gi i:
• 5 689 và 5 690
S 5 689 và s 5 690 đ u có ch s hàng nghìn là 5, ch s hàng trăm là 6.
S 5 689 có ch s hàng ch c là 8, s 5 690 có ch s hàng ch c là 9.
Do 8 < 9 nên 5 689 < 5 690.
• 7 100 và 7 099
S 7 100 và s 7 099 đ u có ch s hàng nghìn là 7.
S 7 100 có ch s hàng trăm là 1, s 7 099 có ch s hàng trăm là 0.
Do 1 > 0 nên 7 100 > 7 099.
• 4 000 và 3 600 + 400
Ta có: 3 600 + 400 = 4 000.
Do đó 4 000 = 3 600 + 400.
• 6 000 + 4 000 và 9 000
Ta có: 6 000 + 4 000 = 10 000.
Do s 10 000 có năm ch s , s 9 000 có b n ch s nên 10 000 > 9 000.
Hay 6 000 + 4 000 > 9 000.
• 7 000 + 2 000 và 9 000
Ta có: 7 000 + 2 000 = 9 000.
• 8 000 + 2 000 và 11 000
Ta có: 8 000 + 2 000 = 10 000.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Do 10 000 < 11 000 nên 8 000 + 2000 < 11 000.
V y ta đi n d u và ô tr ng nh sau: ư
Bài 2 trang 105 sgk toán 3 t p 2: S p x p các s 4 768, 5 189, 4 827, 5 786 theo ế
th t :
a) T bé đ n l n. ế
b) T l n đ n bé. ế
L i gi i:
- S 4 768 và s 4 827 đ u có ch s hàng nghìn là 4.
S 4 768 có ch s hàng trăm là 7, s 4 827 có ch s hàng trăm là 8.
Do 7 < 8 nên 4 768 < 4 827.
- S 5 189 và s 5 786 đ u có ch s hàng nghìn là 5.
S 5 189 có ch s hàng trăm là 1, s 5 786 có ch s hàng trăm là 7.
Do 1 < 7 nên 5 189 < 5 786.
Do 4 < 5 nên 4 768 < 4 827 < 5 189 < 5 786.
V y:
a) S p x p các s t bé đ n l n: 4 768; 4 827; 5 189; 5 786. ế ế
b) S p x p các s t l n đ n bé: 5 786; 5 189; 4 827; 4 768. ế ế
Bài 3 trang 105 sgk toán 3 t p 2:
a) Vi t các s 2 894, 7 205, 5 668, 3 327 thành t ng c a nghìn, trăm, ch c, đ n vế ơ
(theo m u):
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Vi t t ng các s sau thành s (theo m u):ế
4 000 + 700 + 40 + 2 2 000 + 600 + 40 + 8
5 000 + 500 + 50 + 5 3 000 + 900 + 8
L i gi i:
a) - S 2 894 g m 2 nghìn, 8 trăm, 9 ch c, 4 đ n v . ơ
V y 2 894 = 2 000 + 800 + 90 + 4.
- S 7 205 g m 7 nghìn, 2 trăm, 5 đ n v . ơ
V y 7 205 = 7 000 + 200 + 5.
- S 5 668 g m 5 nghìn, 6 trăm, 6 ch c, 8 đ n v . ơ
V y 5 668 = 5 000 + 600 + 60 + 8.
- S 3 327 g m 3 nghìn, 3 trăm, 2 ch c, 7 đ n v . ơ
V y 3 327 = 3 000 + 300 + 20 + 7.
b) 4 000 + 700 + 40 + 2 = 4 742
2 000 + 600 + 40 + 8 = 2 648
5 000 + 500 + 50 + 5 = 5 555
3 000 + 900 + 8 = 3 908
Bài 4 trang 105 sgk toán 3 t p 2: Tính nh m:
6 000 + 3 000 – 5 000 8 000 – 3 000 – 2 000
7 000 – (1 500 + 4 500) 6 000 + 2 000 – 3 000
L i gi i:
N u trong bi u th c ch ch a phép c ng phép tr , ta th c hi n phép tính l nế
l t t trái qua ph i. ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
N u trong bi u th c ch a d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong ngo cế
tr c.ướ
6 000 + 3 000 – 5 000 = 9 000 – 5 000 = 4 000
8 000 – 3 000 – 2 000 = 5 000 – 2 000 = 3 000
7 000 – (1 500 + 4 500) = 7 000 – 6 000 = 1 000
6 000 + 2 000 – 3 000 = 8 000 – 3 000 = 5 000
Bài 5 trang 106 sgk toán 3 t p 2: Đ t tính r i tính:
23 × 3 114 × 6 4 325 × 2 12 318 × 3
93 : 3 558 : 5 9 216 : 4 84 273 : 6
L i gi i:
23
3
69
+ 3 nhân 3 b ng 9, vi t 9 ế
+ 3 nhân 2 b ng 6, vi t 6 ế
V y 23 × 3 = 69.
3
93
31
9
03
3
0
+ 9 chia 3 đ c 3, vi t 3ượ ế
3 nhân 3 b ng 9, 9 tr 9 b ng 0
+ H 3, 3 chia 3 b ng 1, vi t 1 ế
1 nhân 3 b ng 3, 3 tr 3 b ng 0
V y 93 : 3 = 31.
Th c hi n t ng t v i các phép tính còn l i, ta k t qu c a các phép tính ươ ế
nh sau:ư
23
3
69
114
6
684
4 325
2
8 650
12 318
3
36 954
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
3
93
31
9
03
3
0
4
9216
2304
8
12
12
01
0
16
16
0
6
84273
14045
6
24
24
02
0
27
24
33
30
3
Bài 6 trang 106 sgk toán 3 t p 2: Tính giá tr c a các bi u th c sau:
a) 250 – 550 : 5 b) 350 : 7 – 6
c) 450 – (50 + 350) d) (500 + 40) × 2
L i gi i:
N u trong bi u th c có các phép tính c ng, tr , nhân, chia, ta th c hi n phép tínhế
nhân, chia tr c.ướ
N u trong bi u th c ch a d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong ngo cế
tr c.ướ
a) 250 – 550 : 5 = 250 – 110 = 140
b) 350 : 7 – 6 = 50 – 6 = 42
c) 450 – (50 + 350) = 450 – 400 = 50
d) (500 + 40) × 2 = 540 × 2 = 1080
Bài 7 trang 106 sgk toán 3 t p 2: m t b o tàng sinh v t bi n, bu i sáng
120 l t khách tham quan, bu i chi u có nhi u h n bu i sáng 30 l t khách. H iượ ơ ượ
c ngày hôm đó b o tàng đã đón bao nhiêu l t khách tham quan? ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 44. ÔN TẬP VỀ S
Ố VÀ PHÉP TÍNH TRONG PH M Ạ VI 100 000
Bài 1 trang 105 sgk toán 3 t p 2 : Đi n >, <, = ề L i ờ giải: • 5 689 và 5 690
Số 5 689 và số 5 690 đ u có ch ề s
ữ ố hàng nghìn là 5, ch s ữ ố hàng trăm là 6.
Số 5 689 có chữ số hàng ch c ụ là 8, số 5 690 có ch s ữ ố hàng ch c l ụ à 9.
Do 8 < 9 nên 5 689 < 5 690. • 7 100 và 7 099
Số 7 100 và số 7 099 đ u có ch ề s ữ ố hàng nghìn là 7.
Số 7 100 có chữ số hàng trăm là 1, số 7 099 có ch s ữ ố hàng trăm là 0.
Do 1 > 0 nên 7 100 > 7 099. • 4 000 và 3 600 + 400 Ta có: 3 600 + 400 = 4 000. Do đó 4 000 = 3 600 + 400. • 6 000 + 4 000 và 9 000
Ta có: 6 000 + 4 000 = 10 000.
Do số 10 000 có năm chữ số, số 9 000 có bốn ch s
ữ ố nên 10 000 > 9 000. Hay 6 000 + 4 000 > 9 000. • 7 000 + 2 000 và 9 000 Ta có: 7 000 + 2 000 = 9 000. • 8 000 + 2 000 và 11 000
Ta có: 8 000 + 2 000 = 10 000. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
Do 10 000 < 11 000 nên 8 000 + 2000 < 11 000. V y t ậ a đi n ề d u và ô t ấ rống nh s ư au:
Bài 2 trang 105 sgk toán 3 t p ậ 2: S p ắ x p ế các s
ố 4 768, 5 189, 4 827, 5 786 theo th t ứ : ự a) T bé đ ừ n l ế n. ớ b) T l ừ n đ ớ n bé. ế L i ờ giải:
- Số 4 768 và số 4 827 đ u có ề ch s ữ ố hàng nghìn là 4.
Số 4 768 có chữ số hàng trăm là 7, số 4 827 có ch s ữ ố hàng trăm là 8.
Do 7 < 8 nên 4 768 < 4 827.
- Số 5 189 và số 5 786 đ u có ề ch s ữ ố hàng nghìn là 5.
Số 5 189 có chữ số hàng trăm là 1, số 5 786 có ch s ữ ố hàng trăm là 7.
Do 1 < 7 nên 5 189 < 5 786.
Do 4 < 5 nên 4 768 < 4 827 < 5 189 < 5 786. V y: ậ a) S p x ắ p các ế số t bé đ ừ n l ế n:
ớ 4 768; 4 827; 5 189; 5 786. b) S p ắ x p các s ế ố t l ừ n đ ớ n bé: ế 5 786; 5 189; 4 827; 4 768.
Bài 3 trang 105 sgk toán 3 t p 2 : a) Vi t ế các s
ố 2 894, 7 205, 5 668, 3 327 thành t ng ổ c a ủ nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ vị (theo mẫu): M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) Vi t
ế tổng các số sau thành số (theo m u) ẫ : 4 000 + 700 + 40 + 2 2 000 + 600 + 40 + 8 5 000 + 500 + 50 + 5 3 000 + 900 + 8 L i ờ giải:
a) - Số 2 894 gồm 2 nghìn, 8 trăm, 9 ch c, 4 đ ụ n v ơ . ị
V y 2 894 = 2 000 + 800 + 90 + 4. ậ - Số 7 205 g m
ồ 7 nghìn, 2 trăm, 5 đ n v ơ . ị V y 7 205 = 7 000 + 200 + 5. ậ - Số 5 668 g m
ồ 5 nghìn, 6 trăm, 6 ch c, 8 đ ụ n ơ v .ị
V y 5 668 = 5 000 + 600 + 60 + 8. ậ - Số 3 327 g m
ồ 3 nghìn, 3 trăm, 2 ch c, 7 đ ụ n ơ v .ị
V y 3 327 = 3 000 + 300 + 20 + 7. ậ
b) 4 000 + 700 + 40 + 2 = 4 742 2 000 + 600 + 40 + 8 = 2 648 5 000 + 500 + 50 + 5 = 5 555 3 000 + 900 + 8 = 3 908
Bài 4 trang 105 sgk toán 3 t p 2 : Tính nh m ẩ :
6 000 + 3 000 – 5 000 8 000 – 3 000 – 2 000
7 000 – (1 500 + 4 500) 6 000 + 2 000 – 3 000 L i ờ giải: N u ế trong bi u ể th c ứ chỉ ch a ứ phép c ng ộ và phép tr , ừ ta th c ự hi n ệ phép tính l n ầ lư t ợ t t ừ rái qua ph i ả . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) N u ế trong bi u ể th c ứ có ch a ứ d u ấ ngo c, ặ ta th c ự hi n ệ phép tính trong ngo c ặ trư c. ớ
6 000 + 3 000 – 5 000 = 9 000 – 5 000 = 4 000
8 000 – 3 000 – 2 000 = 5 000 – 2 000 = 3 000
7 000 – (1 500 + 4 500) = 7 000 – 6 000 = 1 000
6 000 + 2 000 – 3 000 = 8 000 – 3 000 = 5 000
Bài 5 trang 106 sgk toán 3 t p 2 : Đ t ặ tính rồi tính:
23 × 3 114 × 6 4 325 × 2 12 318 × 3
93 : 3 558 : 5 9 216 : 4 84 273 : 6 L i ờ giải: 23 + 3 nhân 3 b ng ằ 9, vi t ế 9  3 + 3 nhân 2 b ng ằ 6, vi t ế 6 V y ậ 23 × 3 = 69. 69 93 3 + 9 chia 3 được 3, vi t ế 3 9 31 3 nhân 3 b ng ằ 9, 9 trừ 9 b ng 0 ằ + Hạ 3, 3 chia 3 b ng ằ 1, vi t ế 1 03 1 nhân 3 b ng ằ 3, 3 trừ 3 b ng 0 ằ 3 V y ậ 93 : 3 = 31. 0 Th c ự hi n ệ tư ng ơ tự v i ớ các phép tính còn l i ạ , ta có k t ế quả c a ủ các phép tính nh s ư au: 23 114 4 325 12 318     3 6 2 3 69 684 8 650 36 954 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo