Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 45: Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (tiếp theo) (Cánh diều)

163 82 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải Sgk Toán lớp 3 Tập 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    165 83 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(163 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 45. ÔN T P V S VÀ PHÉPNH TRONG PH M VI 100 000
(TI P THEO)
Bài 1 trang 107 sgk toán 3 t p 2: Tính nh m:
50 000 + 30 000 30 000 × 2
70 000 – 50 000 13 000 × 3
16 000 + 50 000 80 000 : 4
34 000 – 4 000 28 000 : 7
L i gi i:
• 50 000 + 30 000
5 ch c nghìn + 3 ch c nghìn = 8 ch c
nghìn
V y 50 000 + 30 000 = 80 000.
• 30 000 × 2
30 nghìn × 2 = 60 nghìn
V y 30 000 × 2 = 60 000.
• 70 000 – 50 000
7 ch c nghìn 5 ch c nghìn = 2 ch c
nghìn
V y 70 000 – 50 000 = 20 000
• 13 000 × 3
13 nghìn × 3 = 39 nghìn
V y 13 000 × 3 = 39 000.
• 16 000 + 50 000
16 nghìn + 50 nghìn = 66 nghìn
V y 16 000 + 50 000 = 66 000.
• 80 000 : 4
80 nghìn : 4 = 20 nghìn
V y 80 000 : 4 = 20 000.
• 34 000 – 4 000
34 nghìn – 4 nghìn = 30 nghìn
V y 34 000 – 4 000 = 30 000.
• 28 000 : 7
28 nghìn : 7 = 4 nghìn
V y 28 000 : 7 = 4 000.
Bài 2 trang 107 sgk toán 3 t p 2: Đ t tính r i tính:
47 516 + 25 348 52 375 – 28 167 314 × 6 19 276 : 4
24 835 + 32 446 96 253 – 35 846 5 218 × 3 47 635 : 7
L i gi i:
- V i phép c ng, tr , nhân: Đ t tính theo c t d c, sao cho các hàng th ng c t v i
nhau và th c hi n các phép tính t ph i qua trái
- V i phép chia: Đ t phép chia và th c hi n chia t trái qua ph i
Ta đ t tính nh sau: ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
47 516
25 348
72 864
52 375
_
28 167
24 208
314
6
1 884
4
19276
4819
16
32
32
07
4
36
36
0
24 835
32 446
57 281
96 253
_
35 846
60 407
5 218
3
15 654
7
47635
6805
42
56
56
03
0
35
35
0
Bài 3 trang 107 sgk toán 3 t p 2: Ch n ch đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
a) Giá tr c a bi u th c (20 354 – 2 338) × 4 là:
A. 9 802.
B. 78 778.
C. 72 904.
D. 72 064.
b) Giá tr c a bi u th c 56 037 – (35 154 – 1 725) là:
A. 19 158.
B. 22 608.
C. 38 133.
D. 3 633.
L i gi i:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
N u bi u th c có ch a d u ngo c, ta th c hi n phép tính trong d u ngo c tr c.ế ướ
a) Đáp án đúng là: D
(20 354 – 2 338) × 4 = 18 016 × 4 = 72 064.
20 354
2 338
18 016
18 016
4
72 064
b) Đáp án đúng là: B
56 037 – (35 154 – 1 725) = 56 037 – 33 429 = 22 608.
56 037
33 429
22 608
Bài 4 trang 107 sgk toán 3 t p 2: M mang 100 000 đ ng đi ch , m mua th t
h t 57 000 đ ng, mua rau h t 15 000 đ ng. H i m còn l i bao nhiêu ti n?ế ế
L i gi i:
M mua th t và rau h t s ti n là: ế
57 000 + 15 000 = 72 000 (đ ng)
S ti n m còn l i là:
100 000 – 72 000 = 28 000 (đ ng)
Đáp s : 28 000 đ ng.
Bài 5 trang 108 sgk toán 3 t p 2: Trong m t th vi n 2 638 quy n sách vi t ư ế
b ng ti ng Vi t. S sách vi t b ng ti ng Vi t nhi u h n s sách vi t b ng ti ng ế ế ế ơ ế ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
n c ngoài là 705 quy n. H i trong th vi n có t t c bao nhiêu quy n sách vi tướ ư ế
b ng ti ng Vi t và ti ng n c ngoài? ế ế ướ
L i gi i:
S ch vi t b ng ti ng n c ngoài là: ế ế ướ
2 638 – 705 = 1 933 (quy n)
T t c s quy n sách vi t b ng ti ng Vi t ti ng n c ngoài trong th vi n ế ế ế ướ ư
là:
2 638 + 1 933 = 4 571 (quy n)
Đáp s : 4 571 quy n sách.
2638
705
1933
+ 8 tr 5 b ng 3, vi t 3 ế
+ 3 tr 0 b ng 3, vi t 3 ế
+ 6 không tr đ c 7, l y 16 tr 7 b ng 9, vi t 9 nh 1 ượ ế
+ 0 thêm 1 b ng 1, 2 tr 1 b ng 1
V y 2 638 – 705 = 1 933
2638
1933
4571
+ 8 c ng 3 b ng 11, vi t 1 nh 1 ế
+ 3 c ng 3 b ng 6, thêm 1 b ng 7, vi t 7 ế
+ 6 c ng 9 b ng 15, vi t 5 nh 1 ế
+ 2 c ng 1 b ng 3, thêm 1 b ng 4, vi t 4 ế
V y 2 638 + 1 933 = 4 571
Bài 6 trang 108 sgk toán 3 t p 2: May m i b qu n áo v a h t 3 m v i. H i ế
n u m t công ty may 10 250 m v i thì may đ c nhi u nh t bao nhiêu bế ượ
qu n áo nh th và còn th a m y mét v i? ư ế
L i gi i:
Ta có: 10 250 : 3 = 3 416 (d 2)ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Do còn th a 2 m v i không đ đ may thêm 1 b qu n áo n a nên v i 10 250 m
v i, công ty may đ c nhi u nh t 3 416 b qu n áo, m i b 3 m v i còn ượ
th a 2 mét v i
K t lu n: Công ty may đ c nhi u nh t: 3 416 b qu n áo; c mét v i còn th a:ế ượ
2 mét v i.
3
10250
3416
9
12
12
05
2
20
18
2
+ 10 chia 3 đ c 3, vi t 3ượ ế
3 nhân 3 b ng 9, 10 tr 9 b ng 1
+ H 2, 12 chia 3 đ c 4, vi t 4 ượ ế
4 nhân 3 b ng 12, 12 tr 12 b ng 0
+ H 5, 5 chia 3 đ c 1, vi t 1 ượ ế
1 nhân 3 b ng 3, 5 tr 3 b ng 2
+ H 0, 20 chia 3 đ c 6, vi t 6 ượ ế
6 nhân 3 b ng 18, 20 tr 18 b ng 2
V y 10 250 : 3 = 3 146 (d 2) ư
Bài 7 trang 108 sgk toán 3 t p 2: Mèo V c m t huy n vùng cao c a t nh
Ciang. Huy n Mèo V c nhi u phong t c t p quán văn hoá truy n th ng
nhi u c nh quan thiên nhiên hùng nh dãy núi đá tai mèo, đ nh Lèng,... ư
Tính đ n ngày 01 tháng 4 năm 2019, dân s c a huy n Mèo V c 86 071ế
ng i.ườ
(Ngu n: ht tp://www.gso.gov.vn/ )
Em hãy làm tròn s dân c a huy n Mèo V c tính đ n ngày 01 tháng 4 năm 2019 ế
đ n hàng nghìn.ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 45. ÔN TẬP VỀ S
Ố VÀ PHÉP TÍNH TRONG PH M Ạ VI 100 000 (TIẾP THEO)
Bài 1 trang 107 sgk toán 3 t p 2 : Tính nh m ẩ : 50 000 + 30 000 30 000 × 2 70 000 – 50 000 13 000 × 3 16 000 + 50 000 80 000 : 4 34 000 – 4 000 28 000 : 7 L i ờ giải: • 50 000 + 30 000 • 30 000 × 2 5 ch c ụ nghìn + 3 ch c ụ nghìn = 8 ch c ụ 30 nghìn × 2 = 60 nghìn nghìn V y 30 000 × 2 = 60 000. ậ V y 50 000 + 30 000 = 80 000. ậ • 70 000 – 50 000 • 13 000 × 3 7 ch c ụ nghìn – 5 ch c ụ nghìn = 2 ch c ụ 13 nghìn × 3 = 39 nghìn nghìn V y 13 000 × 3 = 39 000. ậ V y 70 000 – 50 000 = 20 000 ậ • 16 000 + 50 000 • 80 000 : 4
16 nghìn + 50 nghìn = 66 nghìn 80 nghìn : 4 = 20 nghìn V y 16 000 + 50 000 = 66 000. ậ V y 80 000 : ậ 4 = 20 000. • 34 000 – 4 000 • 28 000 : 7
34 nghìn – 4 nghìn = 30 nghìn 28 nghìn : 7 = 4 nghìn V y 34 000 – 4 000 = 30 000. ậ V y 28 000 : ậ 7 = 4 000.
Bài 2 trang 107 sgk toán 3 t p 2 : Đ t ặ tính rồi tính:
47 516 + 25 348 52 375 – 28 167 314 × 6 19 276 : 4
24 835 + 32 446 96 253 – 35 846 5 218 × 3 47 635 : 7 L i ờ giải: - V i ớ phép c ng, ộ tr , ừ nhân: Đ t ặ tính theo c t ộ d c, ọ sao cho các hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau và th c hi ự ện các phép tính t ph ừ i ả qua trái - V i ớ phép chia: Đ t ặ phép chia và th c ự hi n chi ệ a t t ừ rái qua ph i ả Ta đ t ặ tính nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 47 516 52 375 314 19276 4  _  25 348 28 167 6 16 4819 72 864 24 208 1 884 32 32 07 4 36 36 0 24 835 96 253 5 218 47635 7  _  32 446 35 846 3 42 6805 57 281 60 407 15 654 56 56 03 0 35 35 0
Bài 3 trang 107 sgk toán 3 t p 2 : Ch n ọ ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng: a) Giá tr c ị a bi ủ u ể th c
ứ (20 354 – 2 338) × 4 là: A. 9 802. B. 78 778. C. 72 904. D. 72 064. b) Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c
ứ 56 037 – (35 154 – 1 725) là: A. 19 158. B. 22 608. C. 38 133. D. 3 633. L i ờ giải: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) N u bi ế u t ể h c có ứ ch a d ứ u ngo ấ c, t ặ a th c ự hi n phép t ệ ính trong d u ngo ấ c t ặ rư c. ớ a) Đáp án đúng là: D
(20 354 – 2 338) × 4 = 18 016 × 4 = 72 064. 20 354 18 016   2 338 4 18 016 72 064 b) Đáp án đúng là: B
56 037 – (35 154 – 1 725) = 56 037 – 33 429 = 22 608. 35 154 56 037   1 725 33 429 33 429 22 608
Bài 4 trang 107 sgk toán 3 t p
ậ 2: Mẹ mang 100 000 đ ng ồ đi ch , ợ mẹ mua th t ị h t
ế 57 000 đồng, mua rau h t ế 15 000 đ ng. H ồ i ỏ m còn l ẹ i ạ bao nhiêu ti n? ề L i ờ giải: Mẹ mua thịt và rau h t ế s t ố i n l ề à:
57 000 + 15 000 = 72 000 (đ ng ồ ) Số ti n m ề còn l ẹ i ạ là:
100 000 – 72 000 = 28 000 (đồng) Đáp số: 28 000 đồng.
Bài 5 trang 108 sgk toán 3 t p ậ 2: Trong m t ộ thư vi n ệ có 2 638 quy n ể sách vi t ế b ng ằ ti ng ế Vi t ệ . S ố sách vi t ế b ng ằ ti ng ế Vi t ệ nhi u ề h n ơ s s ố ách vi t ế b ng ằ ti ng ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) nư c ớ ngoài là 705 quy n. ể H i ỏ trong th ư vi n ệ có t t ấ c ả bao nhiêu quy n ể sách vi t ế b ng t ằ i ng ế Vi t ệ và ti ng n ế ư c ớ ngoài? L i ờ giải: Số sách vi t ế b ng ằ ti ng ế nư c ngoài ớ là: 2 638 – 705 = 1 933 (quy n) ể Tất cả số quy n ể sách vi t ế b ng ằ ti ng ế Vi t ệ và ti ng ế nư c ớ ngoài trong thư vi n ệ là: 2 638 + 1 933 = 4 571 (quy n) ể Đáp số: 4 571 quy n s ể ách. 2638 + 8 tr 5 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3  705 + 3 tr 0 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 + 6 không tr đ ừ ư c ợ 7, l y 16 t ấ r 7 b ừ ng ằ 9, vi t ế 9 nh 1 ớ 1933 + 0 thêm 1 b ng 1, 2 t ằ r 1 b ừ ng 1 ằ V y 2 638 – 705 = 1 933 ậ 2638 + 8 c ng 3 b ộ ng ằ 11, vi t ế 1 nhớ 1  1933 + 3 c ng 3 b ộ ng ằ 6, thêm 1 b ng 7, vi ằ t ế 7 + 6 c ng 9 b ộ ng ằ 15, vi t ế 5 nh 1 ớ 4571 + 2 c ng 1 b ộ ng ằ 3, thêm 1 b ng 4, vi ằ t ế 4 V y 2 638 + 1 933 = 4 571 ậ
Bài 6 trang 108 sgk toán 3 t p ậ 2: May m i ỗ bộ qu n ầ áo v a ừ h t ế 3 m v i ả . H i ỏ n u ế m t
ộ công ty may có 10 250 m v i ả thì may đư c ợ nhi u ề nh t ấ bao nhiêu bộ quần áo nh t ư h và còn t ế h a ừ mấy mét v i ả ? L i ờ giải:
Ta có: 10 250 : 3 = 3 416 (d 2) ư M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo