BÀI 48. ÔN TẬP CHUNG
Bài 1 trang 113 sgk toán 3 t p 2: ậ a) Số? b) Làm tròn s 62 000 đ ố n hàng ch ế c ụ nghìn. c) S p x ắ p ế các số dư i ớ đây theo th t ứ t ự bé đ ừ n l ế n:
ớ 15 896, 15 968, 15 986, 15 698. L i ờ giải: a) Em đ m ế các v ch ạ phân chia và đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng nh ố s ư au: b) Số 62 000 có ch s
ữ ố hàng nghìn là 2. Do 2 < 5 nên khi làm tròn s 62 000 đ ố n hàng ế ch c
ụ nghìn, ta làm tròn xu ng t ố hành s 60 000. ố c) S p x ắ p ế các số theo th t ứ t ự ừ bé đ n l ế n. ớ
- Các số 15 896, 15 968, 15 986, 15 698 đ u có ch ề s ữ ố hàng ch c nghì ụ n là 1 và chữ số hàng nghìn là 5. - Số 15 896 có ch s ữ ố hàng trăm là 8.
Số 15 968 và số 15 986 có chữ số hàng trăm là 9. Số 15 968 có ch s ữ ố hàng ch c l ụ à 6, số 15 986 có ch s ữ hàng ch ố c ụ là 8.
Do 6 < 8 nên 15 968 < 15 986. Số 15 698 có ch s ữ ố hàng trăm là 6.
Do 6 < 8 < 9 nên 15 698 < 15 896 < 15 968 < 15 986.
V y ậ s p ắ x p các ế s t ố heo th t ứ t ự bé đ ừ n l ế n, ớ ta đư c:
ợ 15 698; 15 896; 15 968; 15 986.
Bài 2 trang 113 sgk toán 3 t p 2: ậ Đ t ặ tính r i ồ tính: L i ờ giải: 39 178 86 293 41 924 35920 5 17 416 4 538 2 35 7184 56 594 81 755 83 848 09 5 42 40 20 20 0
Bài 3 trang 113 sgk toán 3 t p 2: ậ Dư i ớ đây là b ng ả s l ố i u t ệ h ng kê ố lư ng t ợ inh d u ầ tràm c a m ủ t ộ c a
ử hàng đã bán được trong ba tháng cuối năm. D a ự vào b ng t ả rên, hãy tr l ả i ờ các câu h i ỏ : a) Tháng 11 c a ử hàng bán đư c bao ợ nhiêu mi-li-lít tinh d u t ầ ràm? b) Tháng nào c a ử hàng bán đư c ợ nhi u t ề inh d u t ầ ràm nh t ấ ? c) Cả ba tháng c a ử hàng bán đư c
ợ bao nhiêu mi-li-lít tinh d u t ầ ràm?
L i ờ giải: B ng s ả ố li u t ệ rên g m
ồ 2 hàng, hàng 1 là tên các tháng, hàng 2 là lư ng t ợ inh d u t ầ ràm bán được tư ng ơ ng. ứ Như v y quan s ậ át b ng s ả ố li u, t ệ a th y: ấ a) Tháng 11 c a ử hàng bán đư c 2 250 m ợ i-li-lít tinh d u t ầ ràm. b) Tháng 10 c a ử hàng bán đư c 3 200 m ợ i-li-lít tinh d u t ầ ràm. Tháng 11 c a hàng bán ử đư c 2 250 m ợ i-li-lít tinh d u t ầ ràm. Tháng 12 c a hàng ử bán đư c 4 800 m ợ i-li-lít tinh d u t ầ ràm.
Ta thấy: 2 250 ml < 3 200 ml < 4 800 ml.
Trong ba số trên, số l n nh ớ t ấ là: 4 800 ml, tư ng ơ ng v ứ i ớ lư ng d ợ u t ầ ràm bán đư c ợ c a ủ tháng 12. V y ậ tháng 12 c a hàng ử bán đư c nhi ợ u t ề inh d u t ầ ràm nh t ấ . c) Số mi-li-lít tinh d u t ầ ràm c ba t ả háng c a ử hàng bán đư c ợ là:
3 200 + 2 250 + 4 800 = 10 250 (ml) Đáp số: 10 250 ml.
Bài 4 trang 114 sgk toán 3 t p 2: ậ
a) Chỉ ra tâm, bán kính c a ủ m i ỗ hình tròn sau:
b) Đ c t ọ ên trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng B ẳ C trong hình trên. L i ờ giải: a) - Hình tròn nhỏ có: + Tâm là đi m ể O; + Các bán kính là: OB, OC. - Hình tròn l n ớ có: Tâm là đi m ể A; Bán kính là: AD. b) Trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng ẳ BC là đi m ể O. Vì: + 3 đi m ể B, O, C th ng ẳ hàng; O n m ằ gi a B ữ và C.
+ OB = OC (cùng là bán kính c a ủ hình tròn tâm O).
Bài 5 trang 114 sgk toán 3 t p 2: ậ
Quan sát hình vẽ, ch n ọ câu đúng:
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 48: Ôn tập chung (Cánh diều)
117
59 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(117 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 48. ÔN T P CHUNGẬ
Bài 1 trang 113 sgk toán 3 t p 2: ậ
a) S ?ố
b) Làm tròn s 62 000 đ n hàng ch c nghìn.ố ế ụ
c) S p x p các s d i đây theo th t t bé đ n l n: 15 896, 15 968, 15 986, 15 698.ắ ế ố ướ ứ ự ừ ế ớ
L i gi i:ờ ả
a) Em đ m các v ch phân chia và đi n s thích h p vào ô tr ng nh sau:ế ạ ề ố ợ ố ư
b) S 62 000 có ch s hàng nghìn là 2. Do 2 < 5 nên khi làm tròn s 62 000 đ n hàng ố ữ ố ố ế
ch c nghìn, ta làm tròn xu ng thành s 60 000.ụ ố ố
c) S p x p các s theo th t t bé đ n l n.ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ
- Các s 15 896, 15 968, 15 986, 15 698 đ u có ch s hàng ch c nghìn là 1 và ch s ố ề ữ ố ụ ữ ố
hàng nghìn là 5.
- S 15 896 có ch s hàng trăm là 8.ố ữ ố
S 15 968 và s 15 986 có ch s hàng trăm là 9. ố ố ữ ố
S 15 968 có ch s hàng ch c là 6, s 15 986 có ch s hàng ch c là 8. ố ữ ố ụ ố ữ ố ụ
Do 6 < 8 nên 15 968 < 15 986.
S 15 698 có ch s hàng trăm là 6.ố ữ ố
Do 6 < 8 < 9 nên 15 698 < 15 896 < 15 968 < 15 986.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y s p x p các s theo th t t bé đ n l n, ta đ c: 15 698; 15 896; 15 968; 15 ậ ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ ượ
986.
Bài 2 trang 113 sgk toán 3 t p 2: ậ Đ t tính r i tính:ặ ồ
L i gi i:ờ ả
39 178
17 416
56 594
86 293
4 538
81 755
41 924
2
83 848
5
35920
7184
35
09
5
42
40
20
20
0
Bài 3 trang 113 sgk toán 3 t p 2: ậ D i đây là b ng s li u th ng kê l ng tinh d u ướ ả ố ệ ố ượ ầ
tràm c a m t c a hàng đã bán đ c trong ba tháng cu i năm.ủ ộ ử ượ ố
D a vào b ng trên, hãy tr l i các câu h i:ự ả ả ờ ỏ
a) Tháng 11 c a hàng bán đ c bao nhiêu mi-li-lít tinh d u tràm?ử ượ ầ
b) Tháng nào c a hàng bán đ c nhi u tinh d u tràm nh t?ử ượ ề ầ ấ
c) C ba tháng c a hàng bán đ c bao nhiêu mi-li-lít tinh d u tràm?ả ử ượ ầ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i gi i:ờ ả
B ng s li u trên g m 2 hàng, hàng 1 là tên các tháng, hàng 2 là l ng tinh d u tràm ả ố ệ ồ ượ ầ
bán đ c t ng ng.ượ ươ ứ
Nh v y quan sát b ng s li u, ta th y:ư ậ ả ố ệ ấ
a) Tháng 11 c a hàng bán đ c 2 250 mi-li-lít tinh d u tràm.ử ượ ầ
b) Tháng 10 c a hàng bán đ c 3 200 mi-li-lít tinh d u tràm.ử ượ ầ
Tháng 11 c a hàng bán đ c 2 250 mi-li-lít tinh d u tràm.ử ượ ầ
Tháng 12 c a hàng bán đ c 4 800 mi-li-lít tinh d u tràm.ử ượ ầ
Ta th y: 2 250 ml < 3 200 ml < 4 800 ml.ấ
Trong ba s trên, s l n nh t là: 4 800 ml, t ng ng v i l ng d u tràm bán đ c ố ố ớ ấ ươ ứ ớ ượ ầ ượ
c a tháng 12.ủ
V y tháng 12 c a hàng bán đ c nhi u tinh d u tràm nh t.ậ ử ượ ề ầ ấ
c) S mi-li-lít tinh d u tràm c ba tháng c a hàng bán đ c là:ố ầ ả ử ượ
3 200 + 2 250 + 4 800 = 10 250 (ml)
Đáp s : 10 250 ml.ố
Bài 4 trang 114 sgk toán 3 t p 2:ậ
a) Ch ra tâm, bán kính c a m i hình tròn sau:ỉ ủ ỗ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
b) Đ c tên trung đi m c a đo n th ng BC trong hình trên.ọ ể ủ ạ ẳ
L i gi i:ờ ả
a)
- Hình tròn nh có:ỏ
+ Tâm là đi m O;ể
+ Các bán kính là: OB, OC.
- Hình tròn l n có:ớ
Tâm là đi m A;ể
Bán kính là: AD.
b) Trung đi m c a đo n th ng BC là đi m O. Vì:ể ủ ạ ẳ ể
+ 3 đi m B, O, C th ng hàng; O n m gi a B và C.ể ẳ ằ ữ
+ OB = OC (cùng là bán kính c a hình tròn tâm O).ủ
Bài 5 trang 114 sgk toán 3 t p 2: ậ Quan sát hình v , ch n câu đúng:ẽ ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a) Di n tích hình B g p 2 l n di n tích hình A.ệ ấ ầ ệ
b) Di n tích hình C g p 4 l n di n tích hình A.ệ ấ ầ ệ
c) Chu hình B g p 2 l n chu hình A.ấ ầ
d) Chu hình C g p 5 l n chu hình A.ấ ầ
L i gi i:ờ ả
+ Hình A g m 4 ô vuông. Di n tích hình A là 4 cmồ ệ
2
.
Hình B g m 8 ô vuông. Di n tích hình A là 8 cmồ ệ
2
.
Hình C g m 20 ô vuông. Di n tích hình A là 20 cmồ ệ
2
.
+ Chu vi hình ch nh t A là: ữ ậ
2 × 4 = 8 (cm)
Chu vi hình ch nh t B là:ữ ậ
(4 + 2) × 2 = 12 (cm)
Chu vi hình ch nh t C là:ữ ậ
(5 + 4) x 2 = 18 (cm).
V y: Câu đúng là:ậ a) Di n tích hình B g p 2 l n di n tích hình A.ệ ấ ầ ệ
Bài 6 trang 114 sgk toán 3 t p 2: ậ Theo em, m i qu cân d i đây cân n ng bao ỗ ả ướ ặ
nhiêu gam? Bi t r ng các qu cân có cân n ng b ng nhau.ế ằ ả ặ ằ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85