Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ti t ế 7: BÀI T P Ậ CHƯ N Ơ G I
I .Mục tiêu : Sau khi h c ọ xong bài này h c s ọ inh c n n ầ m ắ : 1. K i n ế th c ứ : - C ng c ủ ố kh c ắ sâu và m r ở ng nh ộ n t ậ h c v ứ ề các quy lu t ậ di truy n. ề - Bi t ế v n ậ d ng l ụ ý thuy t ế đ gi ể i ả thích các bài t p. ậ 2. K ĩ năng : - Rèn luy n ệ cho Hs kĩ năng gi i ả bài t p ậ tr c ắ nghi m ệ khách quan và gi i ả bài t p ậ di truy n ề 3. Thái độ : Giáo d c ụ cho HS ý th c t ứ gi
ự ác nghiêm túc làm bài t p ậ I I. Chu n b ẩ t ị ài li u và ệ TBDH : GV: Các d ng ạ ki n ế th c đã h ứ c ọ HS: Làm bài t p ậ c a ch ủ ư ng ơ I I II.Ti n t ế rình t ch ổ c da ứ và h ỵ c ọ :
1. Ổn định tổ ch c: ứ 9A: 9C: 9B: 9D: 2. K i m ể tra bài cũ : Ch n ọ câu tr l ả i ờ đúng nh t ấ : 1. Th nào ế là ki u gen ể ? a. Là tổ h p t ợ oàn b các ộ gen trong cơ th SV ể . b.Là tổ h p
ợ các gen trong tế bào c a ủ cơ thể thư ng ờ chỉ xét m t ộ vài c p ặ gen đang được quan tâm. c. Ki u ể gen là toàn b các ộ gen tr i ộ đư c bi ợ u hi ể n r ệ a ki u hì ể nh. d. C a và ả b đúng. 2. Th nào ế là ki u hì ể nh? a. Ki u ể hình là t t ấ cả các tính tr ng đ ạ ư c ợ bi u hi ể n t ệ rên hình d ng ạ c t ơ h . ể b. Ki u hì ể nh bao g m ồ toàn b các ộ đ c ặ đi m ể hình thái c a c ủ t ơ h . ể c. Ki u ể hình là tổ h p ợ các tính tr ng ạ c a ủ cơ thể thư ng ờ chỉ nói t i ớ m t ộ vài tính tr ng đng đ ạ ư c ợ quan tâm. d. C b và c ả đúng. 3. Ch n
ọ câu sai trong các câu sau? a. Thể đ ng ồ h p ợ là 2gen n m ằ trong c p ặ NST tư ng ơ đ ng ồ ở TB sinh dư ng ỡ giống nhau. b. Thể dị h p ợ là 2 gen trong m t ộ c p ặ NST tư ng ơ đ ng ồ ở TB sinh dư ng ỡ khác nhau. c. Thể đồng h p
ợ là các gen trong TB gi ng nhau. ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) d. Thể đ ng ồ h p ợ tr i ộ là 2 gen trong c p ặ tư ng ơ ng ứ ở TB sinh dư ng ỡ đ u ề là gen tr i ộ . Câu h i ỏ 1 2 3 Đáp án b c c 3. D ạy và h c ọ bài m i ớ : * § t ặ vấn đề : - GV Y/C HS nh c ắ l i ạ n i ộ dungcơ b n c ả a ủ chư ng I ơ . - Để c ng ủ cố các quy lu t ậ di truy n ề và ng ứ d ng ụ các quy lu t ậ đó. Hôm nay chúng ta cùng áp d ng l ụ àm bài t p. ậ Hoạt đ ng 1 ộ : I. Hư ng ớ d n cách gi ẫ i ả bài t p ậ 1. Lai m t ộ cặp tính tr ng. ạ * D ạng 1 : Bi t ế ki u ể hình c a ủ P ta có thể xác đ nh ị tỉ lệ ki u ể hình, ki u ể gen c a ủ F1 và F2 - C ách gi i ả : + Bư c ớ 1: Quy ư c gen ớ + Bư c 2 ớ : Xác đ nh ki ị u ể gen c a P ủ + Bư c 3 ớ : Vi t ế s đ ơ ồ lai - V í dụ : Cho đ u ậ thân cao lai v i ớ đ u ậ thân th p ấ , F1 thu đư c ợ toàn đ u ậ thân cao, cho bi t ế F1 tự thụ ph n. ấ Hãy xác đ nh ị tỉ lệ ki u ể gen và ki u ể hình F1 & F2, bi t ế r ng t ằ ính tr ng ạ chi u cao do m ề t ộ gen quy đ nh. ị * D ng ạ 2 : Bi t ế số lư ng ợ ho c ặ tỉ lệ ki u ể hình ở đ i ờ con thì sẽ xác đ nh ị ki u gen ể , ki u hì ể nh c a ủ P. - C ách gi i
ả : + Căn cứ vào tỉ lệ ki u hì ể nh ở đ i ờ con F: (3 :1) ==> P: Aa x Aa F: (1:1) ==> P: Aa x aa
F: (1:2:1) ==> P: Aa x Aa(tr i ộ không hoàn toàn) - V í dụ : ở cá ki m ế tính tr ng ạ m t ắ đen (quy định b i ở gen A) là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ tính tr ng ạ m t ắ đỏ (quy định gen a) P: Cá m t ắ đen lai cá m t ắ đỏ thu đư c ợ F1: 51% cá m t ắ đen; 49% cá m t ắ đ . ỏ Ki u gen c ể a P ủ
trong phép lai trên sẽ nh t ư h nào? ế
2. Lai hai cặp tính tr ng. ạ * Gi i ả bài t p t ậ r c nghi ắ m ệ khách quan * D ạng 1 : Bi t ế ki u ể gen, ki u ể hình c a ủ P thì xác đ nh ị t ỉl ệ ki u ể hình ở F1 (F2) - Cách gi i ả : Căn cứ vào t ng ừ c p ặ tính tr ng ạ (theo các quy lu t ậ di truy n ề ) tích tỉ l c ệ a các ủ c p t ặ ính tr ng ạ F ở 1 & F2 (3 : 1)(3 : 1) = 9 : 3: 3: 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) (3 : 1)(1 : 1) = 3 : 3: 1: 1
(3 : 1)( 1 : 2 : 1) = 6 : 3: 3: 1 : 2 :1 - V
í dụ : Gen A quy đ nh hoa kép ị Gen a quy đ nh hoa ị đ n ơ
BB hoa đỏ; Bb hoa hồng; bb hoa tr ng ắ Các gen quy đ nh hì ị nh d ng và ạ màu hoa di truy n đ ề c ộ l p ậ P(t/c): Hoa kép tr ng ắ x hoa đ n ơ đ ỏ thu đư c ợ F2 có tỉ lệ ki u ể hình như th nào? ế * D ạng 2 : Bi t ế số lư ng ợ hay tỉ lệ ki u ể hình ở đ i ờ con thì xác đ nh ị ki u ể gen c a ủ P
- Căn cứ vào tỉ lệ ki u hì ể nh ở đ i ờ con ta suy ra ki u gen c ể a ủ P
F2: 9 : 3: 3: 1 = (3 : 1)(3 : 1) ==> F2 dị h p ợ về 2 c p ặ gen ==> P(t/c) v 2 c ề p ặ gen
F2: 3 : 3: 1: 1= (3 : 1)(1 : 1) ==> P: AaBb x Aabb
F2: 1:1:1:1 = (1:1)(1:1) ==> P: AaBb x aabb ho c ặ Aabb x aabb Hoạt đ ng 2 ộ : II. Bài tập v n d ậ ng. ụ GV Y/C hs làm bài t p SG ậ K Bài 1: P lông ng n ắ thu n ch ầ ng x l ủ ông dài F1: 100% lông ng n
ắ ( F1 đồng tính mang tính tr ng t ạ r i ộ ) (Đáp án: a) Bài 2: T k ừ t ế quả F1: 75% đ t ỏ hẩm : 25% xanh l c ụ F1: 3đỏ th m ẫ : 1 xanh l c ụ ==> theo quy lu t ậ phân li ==> P: Aa x Aa (Đáp án: d) Bài 3: F1: 25,1% hoa đ
ỏ : 49,9% hoa hồng : 25% hoa tr ng ắ
F1: 1 hoa đỏ: 2 hoa hồng: 1 hoa tr ng ắ Tỉ lệ ki u hì ể nh c a t ủ r i ộ không hoàn toàn (Đáp án: b, d) Bài 4: Để sinh ra ngư i ờ con m t
ắ xanh (aa) ==> bố cho 1 giao tử a và mẹ cho 1 giao tử a Để sinh ra ngư i ờ con có m t
ắ đen (A- ) ==> bố hoặc mẹ cho giao t ử A ==> ki u gen ể , ki u hì ể nh P là: Mẹ m t ắ đen( Aa) x bố m t ắ đen (Aa) Hoặc Mẹ m t ắ xanh (aa) x bố m t ắ đen (Aa) (Đáp án: b ho c c) ặ
Bài 5: F2 có 901 cây quả đ , t
ỏ ròn : 299 cây quả đỏ, bầu d c ụ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Bài tập cuối chương 1 Sinh học 9
181
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Sinh học 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Sinh học 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Sinh học 9.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(181 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ti t 7ế :
BÀI T P CH NG IẬ ƯƠ
I.M c tiêuụ : Sau khi h c xong bài này h c sinh c n n mọ ọ ầ ắ :
1. Ki n th cế ứ :
- C ng c kh c sâu và m r ng nh n th c v các quy lu t di truy n.ủ ố ắ ở ộ ậ ứ ề ậ ề
- Bi t v n d ng lý thuy t đ gi i thích các bài t p.ế ậ ụ ế ể ả ậ
2. Kĩ năng :
- Rèn luy n cho Hs kĩ năng gi i bài t p tr c nghi m khách quan và gi i bàiệ ả ậ ắ ệ ả
t p di truy nậ ề
3. Thái độ : Giáo d c cho HS ý th c t giác nghiêm túc làm bài t pụ ứ ự ậ
II. Chu n b tài li u và TBDHẩ ị ệ :
GV: Các d ng ki n th c đã h cạ ế ứ ọ
HS: Làm bài t p c a ch ng Iậ ủ ươ
III.Ti n trình t ch c da và h cế ổ ứ ỵ ọ :
1. n đ nh t ch c:Ổ ị ổ ứ
9A: 9C:
9B: 9D:
2. Ki m tra bài cũể :
Ch n câu tr l i đúng nh tọ ả ờ ấ :
1. Th nào là ki u genế ể ?
a. Là t h p toàn b các gen trong c th SV.ổ ợ ộ ơ ể
b.Là t h p các gen trong t bào c a c th th ng ch xét m t vài c p genổ ợ ế ủ ơ ể ườ ỉ ộ ặ
đang đ c quan tâm.ượ
c. Ki u gen là toàn b các gen tr i đ c bi u hi n ra ki u hình.ể ộ ộ ượ ể ệ ể
d. C a và b đúng.ả
2. Th nào là ki u hìnhế ể ?
a. Ki u hình là t t c các tính tr ng đ c bi u hi n trên hình d ng c th .ể ấ ả ạ ượ ể ệ ạ ơ ể
b. Ki u hình bao g m toàn b các đ c đi m hình thái c a c th .ể ồ ộ ặ ể ủ ơ ể
c. Ki u hình là t h p các tính tr ng c a c th th ng ch nói t i m t vàiể ổ ợ ạ ủ ơ ể ườ ỉ ớ ộ
tính tr ng đng đ c quan tâm.ạ ượ
d. C b và c đúng.ả
3. Ch n câu sai trong các câu saọ u?
a. Th đ ng h p là 2gen n m trong c p NST t ng đ ng TB sinh d ngể ồ ợ ằ ặ ươ ồ ở ưỡ
gi ng nhau.ố
b. Th d h p là 2 gen trong m t c p NST t ng đ ng TB sinh d ng khácể ị ợ ộ ặ ươ ồ ở ưỡ
nhau.
c. Th đ ng h p là các gen trong TB gi ng nhau.ể ồ ợ ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d. Th đ ng h p tr i là 2 gen trong c p t ng ng TB sinh d ng đ u làể ồ ợ ộ ặ ươ ứ ở ưỡ ề
gen tr i.ộ
Câu h iỏ
1 2
3
Đáp án
b c c
3. D y và h c bài m iạ ọ ớ :
* § t v n đặ ấ ề :
- GV Y/C HS nh c l i n i dungc b n c a ch ng I.ắ ạ ộ ơ ả ủ ươ
- Đ c ng c các quy lu t di truy n và ng d ng các quy lu t đó. Hôm nayể ủ ố ậ ề ứ ụ ậ
chúng ta cùng áp d ng làm bài t p.ụ ậ
Ho t đ ng 1ạ ộ : I. H ng d n cách gi i bài t pướ ẫ ả ậ
1. Lai m t c p tính tr ng.ộ ặ ạ
* D ng 1ạ : Bi t ki u hình c a P ta có th xác đ nh t l ki u hìnhế ể ủ ể ị ỉ ệ ể , ki uể
gen c a Fủ
1
và F
2
- Cách gi iả : + B c 1ướ : Quy c genướ
+ B c 2ướ : Xác đ nh ki u gen c a Pị ể ủ
+ B c 3ướ : Vi t s đ laiế ơ ồ
- Ví dụ : Cho đ u thân cao lai v i đ u thân th pậ ớ ậ ấ , F
1
thu đ c toàn đ u thânượ ậ
cao, cho bi t Fế
1
t th ph n. Hãy xác đ nh t l ki u gen và ki u hình Fự ụ ấ ị ỉ ệ ể ể
1
&
F
2
, bi t r ng tính tr ng chi u cao do m t gen quy đ nh.ế ằ ạ ề ộ ị
* D ng 2ạ : Bi t s l ng ho c t l ki u hình đ i con thì s xác đ nhế ố ượ ặ ỉ ệ ể ở ờ ẽ ị
ki u genể , ki u hình c a P.ể ủ
- Cách gi iả : + Căn c vào t l ki u hình đ i conứ ỉ ệ ể ở ờ
F: (3 :1) ==> P: Aa x Aa
F: (1:1) ==> P: Aa x aa
F: (1:2:1) ==> P: Aa x Aa(tr i không hoàn toànộ )
- Ví dụ : cá ki m tính tr ng m t đenở ế ạ ắ (quy đ nh b i gen Aị ở ) là tr i hoàn toànộ
so v i tính tr ng m t đớ ạ ắ ỏ (quy đ nh gen aị )
P: Cá m t đen lai cá m t đ thu đ c Fắ ắ ỏ ượ
1
: 51% cá m t đenắ ; 49% cá m tắ
đ . Ki u gen c a P trong phép lai trên s nh th nào?ỏ ể ủ ẽ ư ế
2. Lai hai c p tính tr ng.ặ ạ
* Gi i bài t p tr c nghi m khách quanả ậ ắ ệ
* D ng 1ạ : Bi t ki u genế ể , ki u hình c a P thì xác đ nh t l ki u hình F1ể ủ ị ỉ ệ ể ở
(F
2
)
- Cách gi iả : Căn c vào t ng c p tính tr ngứ ừ ặ ạ (theo các quy lu t di truy nậ ề )
tích t l c a các c p tính tr ng Fỉ ệ ủ ặ ạ ở
1
& F
2
(3 : 1)(3 : 1) = 9 : 3: 3: 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(3 : 1)(1 : 1) = 3 : 3: 1: 1
(3 : 1)( 1 : 2 : 1) = 6 : 3: 3: 1 : 2 :1
- Ví dụ : Gen A quy đ nh hoa képị
Gen a quy đ nh hoa đ nị ơ
BB hoa đỏ; Bb hoa h ngồ ; bb hoa tr ngắ
Các gen quy đ nh hình d ng và màu hoa di truy n đ c l pị ạ ề ộ ậ
P(t/c): Hoa kép tr ng x hoa đ n đ thu đ c Fắ ơ ỏ ượ
2
có t l ki u hình nhỉ ệ ể ư
th nào?ế
* D ng 2ạ : Bi t s l ng hay t l ki u hình đ i con thì xác đ nh ki u genế ố ượ ỉ ệ ể ở ờ ị ể
c a Pủ
- Căn c vào t l ki u hình đ i con ta suy ra ki u gen c a Pứ ỉ ệ ể ở ờ ể ủ
F
2
: 9 : 3: 3: 1 = (3 : 1)(3 : 1) ==> F
2
d h p v 2 c p gen ị ợ ề ặ ==>
P(t/c) v 2 c p genề ặ
F
2
: 3 : 3: 1: 1= (3 : 1)(1 : 1) ==> P: AaBb x Aabb
F
2
: 1:1:1:1 = (1:1)(1:1) ==> P: AaBb x aabb ho c Aabb x aabbặ
Ho t đ ng 2ạ ộ : II. Bài t p v n d ng.ậ ậ ụ
GV Y/C hs làm bài t p SGKậ
Bài 1: P lông ng n thu n ch ng x lông dàiắ ầ ủ
F
1
: 100% lông ng n ắ ( F
1
đ ng tính mang tính tr ng tr i)ồ ạ ộ
(Đáp án: a)
Bài 2: T k t qu Fừ ế ả
1
: 75% đ th m ỏ ẩ : 25% xanh l cụ
F
1
: 3đ th m ỏ ẫ : 1 xanh l c ụ ==> theo quy lu t phân li ==> P: Aaậ
x Aa
(Đáp án: d)
Bài 3: F
1
: 25,1% hoa đ ỏ : 49,9% hoa h ng ồ : 25% hoa tr ngắ
F
1
: 1 hoa đỏ: 2 hoa h ngồ : 1 hoa tr ngắ
T l ki u hình c a tr i không hoàn toànỉ ệ ể ủ ộ
(Đáp án: b, d)
Bài 4: Đ sinh ra ng i con m t xanhể ườ ắ (aa) ==> b cho 1 giao t aố ử
và m cho 1 giao t aẹ ử
Đ sinh ra ng i con có m t đen (A- ) ể ườ ắ ==> b ho c m cho giao t Aố ặ ẹ ử
==> ki u genể , ki u hình P làể :
M m t đen( Aaẹ ắ ) x b m t đen (Aa)ố ắ
Ho c M m t xanh (aa) x b m t đen (Aa)ặ ẹ ắ ố ắ
(Đáp án: b ho c c)ặ
Bài 5: F
2
có 901 cây qu đ , tròn ả ỏ : 299 cây qu đả ỏ, b u d cầ ụ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ