Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài t p cu ậ i ố chư ng ơ II I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c: ứ Ôn l i ạ và c ng ủ c v ố : ề - Dãy số: dãy số h u h ữ n, dãy s ạ ố vô h n, các ạ cách cho m t
ộ dãy số, dãy số tăng, dãy số gi m ả và dãy số bị ch n. ặ - C p ấ số c ng: ộ Khái ni m ệ c p ấ số c ng, ộ công sai, công th c ứ số h ng ạ t ng ổ quát, công th c ứ tính tổng n số h ng ạ đ u c ầ a ủ c p s ấ c ố ng. ộ - C p ấ số nhân: Khái ni m ệ c p ấ số nhân, công b i ộ , công th c ứ số h ng ạ t ng ổ quát, công th c ứ tính tổng n số h ng ạ đ u c ầ a ủ c p s ấ nhân. ố 2. Năng l c ự
• Năng l c chung ự : - Năng l c t ự ch ự ủ và t h ự c t ọ rong tìm tòi khám phá. - Năng l c gi ự ao ti p và ế h p t
ợ ác trong trình bày, th o ả lu n ậ và làm vi c nhóm ệ . - Năng l c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ và s ề áng t o t ạ rong th c ự hành, v n d ậ ng. ụ • Năng l c r ự iêng: - Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c: ọ So sánh, phân tích d ữ li u ệ tìm ra m i ố liên h ệ gi a ữ các đối tư ng đã cho ợ và n i ộ dung bài h c v ọ ề dãy s , c ố p s ấ c ố ng và ộ c p s ấ ố nhân. - Mô hình hóa toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đ ề toán h c: ọ v n ậ d ng ụ các ki n ế th c ứ toán h c ọ vào các bài toán th c t ự . ế - S d ử ng công c ụ , ụ phư ng t ơ i n h ệ c t ọ oán. 3. Phẩm ch t ấ - Có ý th c ứ h c ọ t p ậ , ý th c
ứ tìm tòi, khám phá và sáng tạo, có ý th c ứ làm vi c ệ nhóm, tôn tr ng ý ki ọ n các ế thành viên khi h p t ợ ác. - Chăm ch ỉ tích c c ự xây d ng ự bài, có trách nhi m ệ , ch đ ủ ng ộ chi m ế lĩnh ki n ế th c ứ theo sự hư ng d ớ ẫn c a ủ GV. II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1. Đ i ố v i ớ GV: SGK, Tài li u ệ gi ng ả d y
ạ , giáo án, đồ dùng d y ạ h c, ọ thư c ớ th ng ẳ có chia kho ng, phi ả u h ế c ọ t p. ậ 2. Đ i ố v i
ớ HS: SGK, SBT, vở ghi, gi y ấ nháp, đồ dùng h c ọ t p ậ (bút, thư c...) ớ , b ng ả nhóm, bút vi t ế b ng ả nhóm, s đ ơ ki ồ n t ế h c ch ứ ư ng ơ làm theo nhóm. III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ A. HOẠT Đ N Ộ G KH I Ở Đ N Ộ G (M Đ Ở U Ầ ) a) M c t ụ iêu: - HS nh l ớ i ạ các ki n t ế h c đã h ứ c ọ c a ch ủ ư ng ơ II. b) N i
ộ dung: HS suy nghĩ tr l ả i ờ câu h i ỏ theo sự hư ng d ớ n c ẫ a ủ GV. c) S n ph ả m ẩ : HS tr l ả i ờ đư c ợ câu h i
ỏ về dãy số, cấp số c ng ộ và cấp số nhân. d) T ch ổ ức thực hi n: ệ Bước 1: Chuy n gi ể ao nhi m ệ v : ụ - GV cho HS trả l i ờ nhanh các câu h i ỏ tr c ắ nghi m ệ , yêu c u ầ HS gi i ả thích các câu h i ỏ
2.22, 2.23, 2.24, 2.25, 2.26 (SGK – tr56). Bước 2: Th c ự hi n ệ nhi m ệ v :
ụ HS suy nghĩ trả l i ờ nhanh các câu h i ỏ , yêu c u ầ gi i ả thích.
Bước 3: Báo cáo, thảo lu n ậ : GV g i ọ m t ộ số HS tr l ả i ờ , HS khác nh n xét ậ , b s ổ ung. Bước 4: K t ế lu n, ậ nh n ậ đ n
ị h: GV đánh giá k t ế quả c a ủ HS, trên cơ s ở đó d n ẫ d t ắ HS vào bài h c. ọ Đáp án: Bài 2.22: Đáp án đúng là: C +) M i ỗ dãy số tăng đ u ề bị ch n ặ dư i ớ b i ở số h ng ạ đ u
ầ u1 vì u1 < u2 < u3 < ...., do đó đáp án A đúng. +) M i ỗ dãy số gi m ả đ u ề bị ch n ặ trên b i ở số h ng ạ đ u
ầ u1 vì u1 > u2 > u3 > ...., do đó đáp án B đúng. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) +) M t ộ dãy số bị ch n ặ không nh t ấ thi t ế ph i ả là dãy s ố tăng ho c ặ gi m ả . Ch ng ẳ h n ạ ta n1 1 1 sin xét dãy số (u n n) có số h ng t ạ ổng quát un = . Ta có nh n ậ xét r ng dãy s ằ
ố này đan dấu nên nó không tăng, không gi m ả . 1 1 u n 1 1 sin sin 1 n M t ặ khác ta có: n n
, suy ra dãy số (un) bị ch n. ặ V y ậ đáp án C sai.
+) Đáp án D đúng do dãy số (un) không đ i ổ thì m i ọ số h ng ạ luôn b ng ằ nhau và luôn tồn t i ạ m, M đ m ể ≤ un ≤ M v i ớ m i ọ n ∈ ℕ*. Bài 2.23: Đáp án đúng là: D Xét t ng ừ đáp án, ta th y: ấ n 1 1 1 1 u u n 1
+) Đáp án A, dãy số có s ố h ng ạ t ng ổ quát là 2 có số h ng ạ đ u ầ 2 2 , không th a ỏ mãn. n 1 u
+) Đáp án B, dãy số có số h ng ạ t ng ổ quát là n n 1 2 có số h ng ạ đ u ầ 1 1 u 1 1 1 1 2 , không th a ỏ mãn. 1 1 1 u u1
+) Đáp án C, dãy số có số h ng ạ t ng ổ quát là n 2n có số h ng ạ đ u ầ 2.1 2 , không th a ỏ mãn. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) n 1 1 u n
+) Đáp án D, dãy số có số h ng ạ t ng ổ quát là 2 có số h ng ạ đ u ầ 1 1 1 u 1 1 2 , th a ỏ mãn. Bài 2.24: Đáp án đúng là: A
Ta có: un – un – 1 = (3n + 6) – [3(n – 1) + 6] = 3n + 6 – (3n – 3 + 6) = 3, v i ớ m i ọ n ≥ 2.
Do đó, (un) là cấp số c ng có ộ công sai d = 3. Bài 2.25: Đáp án đúng là: B un 1 2 Nh n ậ xét th y ấ dãy số cho b i ở công th c ứ truy h i ồ u u 1 = – 1, un + 1 = 2un có n v i ớ m i
ọ n ≥ 1. Do đó, dãy số này là m t ộ c p ấ s nhân ố v i ớ s ố h ng ạ đ u ầ u1 = – 1 và công b i ộ q = 2. Bài 2.26: Đáp án đúng là: C
Ta có: un – un – 1 = (2n – 1) – [2(n – 1) – 1] = 2n – 1 – (2n – 2 – 1) = 2, v i ớ m i ọ n ≥ 2.
Do đó, dãy số (un) là m t ộ cấp số c ng có u ộ
1 = 2 . 1 – 1 = 1 và công sai d = 2. T ng 100 s ổ ố h ng đ ạ ầu tiên c a c ủ p s ấ ố c ng ộ này là 100 2u 100 1 d 1 S 2 100 =
= 50(2 . 1 + 99 . 2) = 10 000.
B. HÌNH THÀNH KI N Ế TH C Ứ Hoạt đ ng ộ : Ôn t p ki ậ n t ế h c đã h ứ c c ọ a ch ủ ư ng I ơ I. a) M c t ụ iêu: - HS nh c l ắ i ạ và t ng h ổ p đ ợ ư c các ợ ki n t ế h c đã h ứ c ọ theo m t ộ s đ ơ nh ồ t ấ đ nh. ị M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Bài tập cuối chương II Toán 11 Kết nối tri thức
315
158 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán 11 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán 11 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán 11.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(315 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ng IIậ ố ươ
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th c:ế ứ Ôn l i và c ng c v :ạ ủ ố ề
- Dãy s : dãy s h u h n, dãy s vô h n, các cách cho m t dãy s , dãy s tăng, dãy số ố ữ ạ ố ạ ộ ố ố ố
gi m và dãy s b ch n. ả ố ị ặ
- C p s c ng: Khái ni m c p s c ng, công sai, công th c s h ng t ng quát, côngấ ố ộ ệ ấ ố ộ ứ ố ạ ổ
th c tính t ng n s h ng đ u c a c p s c ng.ứ ổ ố ạ ầ ủ ấ ố ộ
- C p s nhân: Khái ni m c p s nhân, công b i, công th c s h ng t ng quát, côngấ ố ệ ấ ố ộ ứ ố ạ ổ
th c tính t ng n s h ng đ u c a c p s nhân.ứ ổ ố ạ ầ ủ ấ ố
2. Năng l c ự
• Năng l c chung:ự
- Năng l c t ch và t h c trong tìm tòi khám phá.ự ự ủ ự ọ
- Năng l c giao ti p và h p tác trong trình bày, th o lu n và làm vi c nhóm.ự ế ợ ả ậ ệ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o trong th c hành, v n d ng.ự ả ế ấ ề ạ ự ậ ụ
• Năng l c riêng: ự
- T duy và l p lu n toán h c: So sánh, phân tích d li u tìm ra m i liên h gi a cácư ậ ậ ọ ữ ệ ố ệ ữ
đ i t ng đã cho và n i dung bài h c v dãy s , c p s c ng và c p s nhân. ố ượ ộ ọ ề ố ấ ố ộ ấ ố
- Mô hình hóa toán h c, ọ gi i quy t v n đ toán h c: v n d ng các ki n th c toán h cả ế ấ ề ọ ậ ụ ế ứ ọ
vào các bài toán th c t .ự ế
- S d ng công c , ph ng ti n h c toán.ử ụ ụ ươ ệ ọ
3. Ph m ch tẩ ấ
- Có ý th c ứ h c t pọ ậ , ý th c tìm tòi, khám phá và sáng tứ ạo, có ý th c làm vi c nhóm,ứ ệ
tôn tr ng ý ki n các thành viên khi h p tác.ọ ế ợ
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, có trách nhi m, ch đ ng chi m lĩnh ki n th c theoỉ ự ự ệ ủ ộ ế ế ứ
s h ng d n c a GV.ự ướ ẫ ủ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1. Đ i v i GV: ố ớ SGK, Tài li u gi ng d y, giáo án, đ dùng d y h c,ệ ả ạ ồ ạ ọ th c th ng cóướ ẳ
chia kho ng, phi u h c t p.ả ế ọ ậ
2. Đ i v i HS:ố ớ SGK, SBT, v ghi, gi y nháp, đ dùng h c t p (bút, th c...), b ngở ấ ồ ọ ậ ướ ả
nhóm, bút vi t b ng nhóm, s đ ki n th c ch ng làm theo nhóm.ế ả ơ ồ ế ứ ươ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
A. HO T Đ NG KH I Đ NG (M Đ U)Ạ Ộ Ở Ộ Ở Ầ
a) M c tiêu:ụ
- HS nh l i các ki n th c đã h c c a ch ng II.ớ ạ ế ứ ọ ủ ươ
b) N i dung: ộ HS suy nghĩ tr l i câu h i theo s h ng d n c a GV.ả ờ ỏ ự ướ ẫ ủ
c) S n ph m: ả ẩ HS tr l i đ c câu h i v ả ờ ượ ỏ ề dãy s , c p s c ng và c p s nhânố ấ ố ộ ấ ố .
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV cho HS tr l i nhanh các câu h i tr c nghi m, yêu c u HS gi i thích các câu h iả ờ ỏ ắ ệ ầ ả ỏ
2.22, 2.23, 2.24, 2.25, 2.26 (SGK – tr56).
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ HS suy nghĩ tr l i nhanh các câu h i, yêu c u gi iả ờ ỏ ầ ả
thích.
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ GV g i m t s HS tr l i, HS khác nh n xét, b sung.ọ ộ ố ả ờ ậ ổ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị GV đánh giá k t qu c a HS, trên c s đó d n d tế ả ủ ơ ở ẫ ắ
HS vào bài h c.ọ
Đáp án:
Bài 2.22:
Đáp án đúng là: C
+) M i dãy s tăng đ u b ch n d i b i s h ng đ u uỗ ố ề ị ặ ướ ở ố ạ ầ
1
vì u
1
< u
2
< u
3
< ...., do đó
đáp án A đúng.
+) M i dãy s gi m đ u b ch n trên b i s h ng đ u uỗ ố ả ề ị ặ ở ố ạ ầ
1
vì u
1
> u
2
> u
3
> ...., do đó
đáp án B đúng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+) M t dãy s b ch n không nh t thi t ph i là dãy s tăng ho c gi m. Ch ng h n taộ ố ị ặ ấ ế ả ố ặ ả ẳ ạ
xét dãy s (uố
n
) có s h ng t ng quát uố ạ ổ
n
=
n 1
1
1 sin
n
.
Ta có nh n xét r ng dãy s này đan d u nên nó không tăng, không gi m. ậ ằ ố ấ ả
M t khác ta có: ặ
n 1
n
1 1
u 1 sin sin 1
n n
, suy ra dãy s (uố
n
) b ch n.ị ặ
V y đáp án C sai.ậ
+) Đáp án D đúng do dãy s (uố
n
) không đ i thì m i s h ng luôn b ng nhau và luônổ ọ ố ạ ằ
t n t i m, M đ m ≤ uồ ạ ể
n
≤ M v i m i n ớ ọ ∈ ℕ
*
.
Bài 2.23:
Đáp án đúng là: D
Xét t ng đáp án, ta th y: ừ ấ
+) Đáp án A, dãy s có s h ng t ng quát là ố ố ạ ổ
n
n
1
u
2
có s h ng đ u ố ạ ầ
1
1
1 1
u
2 2
,
không th a mãn. ỏ
+) Đáp án B, dãy s có s h ng t ng quát là ố ố ạ ổ
n
n
n 1
1
u
2
có s h ng đ uố ạ ầ
1
1
1 1
1
u 1
2
, không th a mãn. ỏ
+) Đáp án C, dãy s có s h ng t ng quát là ố ố ạ ổ
n
1
u
2n
có s h ng đ u ố ạ ầ
1
1 1
u
2.1 2
,
không th a mãn. ỏ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+) Đáp án D, dãy s có s h ng t ng quát là ố ố ạ ổ
n 1
n
1
u
2
có s h ng đ uố ạ ầ
1 1
1
1
u 1
2
, th a mãn. ỏ
Bài 2.24:
Đáp án đúng là: A
Ta có: u
n
– u
n – 1
= (3n + 6) – [3(n – 1) + 6] = 3n + 6 – (3n – 3 + 6) = 3, v i m i n ≥ 2. ớ ọ
Do đó, (u
n
) là c p s c ng có công sai d = 3. ấ ố ộ
Bài 2.25:
Đáp án đúng là: B
Nh n xét th y dãy s cho b i công th c truy h i uậ ấ ố ở ứ ồ
1
= – 1, u
n + 1
= 2u
n
có
n 1
n
u
2
u
v iớ
m i n ≥ 1. Do đó, dãy s này là m t c p s nhân v i s h ng đ u uọ ố ộ ấ ố ớ ố ạ ầ
1
= – 1 và công b iộ
q = 2.
Bài 2.26:
Đáp án đúng là: C
Ta có: u
n
– u
n – 1
= (2n – 1) – [2(n – 1) – 1] = 2n – 1 – (2n – 2 – 1) = 2, v i m i n ≥ 2. ớ ọ
Do đó, dãy s (uố
n
) là m t c p s c ng có uộ ấ ố ộ
1
= 2 . 1 – 1 = 1 và công sai d = 2.
T ng 100 s h ng đ u tiên c a c p s c ng này là ổ ố ạ ầ ủ ấ ố ộ
S
100
=
1
100
2u 100 1 d
2
= 50(2 . 1 + 99 . 2) = 10 000.
B. HÌNH THÀNH KI N TH CẾ Ứ
Ho t đ ng: Ôn t p ki n th c đã h c c a ch ng II.ạ ộ ậ ế ứ ọ ủ ươ
a) M c tiêu:ụ
- HS nh c l i và t ng h p đ c các ki n th c đã h c theo m t s đ nh t đ nh.ắ ạ ổ ợ ượ ế ứ ọ ộ ơ ồ ấ ị
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
b) N i dung:ộ
HS t ng h p l i ki n th c d a theo SGK và ghi chép trên l p theo nhóm đã đ c phânổ ợ ạ ế ứ ự ớ ượ
công c a bu i tr c.ủ ổ ướ
c) S n ph m: ả ẩ S đ mà HS đã v .ơ ồ ẽ
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
HĐ C A GV VÀ HSỦ S N PH M D KI NẢ Ẩ Ự Ế
B c 1: Chuy n giao nhi m v :ướ ể ệ ụ
- GV m i đ i di n t ng nhóm lên trình bày v s đờ ạ ệ ừ ề ơ ồ
t duy c a nhóm.ư ủ
- GV có th đ t các câu h i thêm v n i dung ki nể ặ ỏ ề ộ ế
th c.ứ
- GV có th đ a ra s đ chung đ HS hình dungể ư ơ ồ ể
h n.ơ
B c 2: Th c hi n nhi m v : ướ ự ệ ệ ụ
- HS t phân công nhóm tr ng và nhi m v ph iự ưở ệ ụ ả
làm đ hoàn thành s đ .ể ơ ồ
- GV h tr , h ng d n thêm.ỗ ợ ướ ẫ
B c 3: Báo cáo, th o lu n: ướ ả ậ
- Đ i di n nhóm trình bày, các HS chú ý l ng nghe vàạ ệ ắ
cho ý ki n.ế
- HS tr l i câu h i c a GV.ả ờ ỏ ủ
B c 4: K t lu n, nh n đ nh: ướ ế ậ ậ ị
- GV nh n xét các s đ , nêu ra đi m t t và ch a t t,ậ ơ ồ ể ố ư ố
c n c i thi n. ầ ả ệ
- GV ch t l i ki n th c c a ch ng.ố ạ ế ứ ủ ươ
S đ t duy v t ngơ ồ ư ề ổ
h p ki n th c c aợ ế ứ ủ
ch ng II. ươ
C. HO T Đ NG LUY N T P, V N D NGẠ Ộ Ệ Ậ Ậ Ụ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ