Giáo án Cá số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 Toán lớp 1 Cánh diều

326 163 lượt tải
Lớp: Lớp 1
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giáo án Toán lớp 1 Cánh diều Học kì 2

    Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 206 424 212 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 1 Cánh diều.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(326 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Môn h c: Toán
Ngày d y: ....../ ....../ ......
L p: .........
TU N 20
3. CÁC S TRONG PH M VI 100
CÁC S 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
I. M C TIÊU
1. Ki n th cế

 !"#$
2. Kĩ năng
%&'()*+,-./0.&
3. Phát tri n năng l c
1+234534673489:34,-./;<=

4. Thái đ
- H c sinh tích c c, h ng thú, chăm ch . Th c hi n các yêu c u c a giáo viên
nêu ra.
II. CHU N B
1. Giáo viên:
- Giáo án.
>8?@8AB(::C+D:E'B(::C+FG
*-.HI'-.HI+<2<
>G$'GJ5
8CKLC
- B ng nhóm: Dùng trong ho t đ ng th c hành luy n t p.
2. H c sinh:
- V , SGK
III. TI N TRÌNH D Y H C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
A. Ho t đ ng kh i đ ng.
MN&O<P8.5
- Quan sát tranh kh i đ ng.
- Suy nghĩ th o lu n theo bàn:
cách nào đ m s kh i l pế
ph ng d dàng ít nh m l nươ
không?- Chia s tr c l p. ướ
- GV nh n xét, h ng d n HS cách đ m s ướ ế
kh i l p ph ng theo cách g t ra t ng nhóm ươ
10 kh i l p ph ng r i đ m. ươ ế
B. Ho t đ ng hình thành ki n th c. ế
1.GV h ng d n HS đ m 10, 20, 30 kh iướ ế
l p ph ng (nh m t thao tác m u) ươ ư - Theo dõi
- GV l y 10 kh i l p ph ng (ho c que tính), ươ
HS đ m nói k t qu : “Có 10 kh i l pế ế
ph ng”. GV th c hi n thao tác x p 10 kh iươ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
l p ph ng thành 1 thanh; nói: “m i”; g n ươ ườ
th ch “m i”, th s “10”. ườ
- GV l y 20 kh i l p ph ng (ho c que tính), ươ
HS đ m nói k t qu : “Có 20 kh i l pế ế
ph ng”. GV th c hi n thao tác x p 10 kh iươ ế
l p ph ng thành 1 thanh, 20 kh i l p ươ
ph ng thành 2 thanh, m i thanh 10 kh i l pươ
ph ng; ch vào t ng thanh đ m: “m i, haiươ ế ườ
m i”; g n th ch “hai m i”, th s “20”.ươ ươ
- HS theo dõi
- GV gi i thi u: Khi nhi u kh i l p
ph ng, các em th đ m t đ n 20ươ ế ế
nh ng cũng th g t ra t ng nhóm 10 kh iư
l p ph ng r i đ m: “m i, hai m i”. ươ ế ườ ươ
Cách đ m này s giúp chúng ta ít nh m l nế
h n.ơ
- HS theo dõi
- T ng t nh v y, GV l y 30 kh i l pươ ư
ph ng x p thành 3 thanh, m i thanh 10 kh iươ ế
l p ph ng r i đ m: “m i, hai m i, ba ươ ế ườ ươ
m i” tr l i 30 kh i l p ph ng; g nươ ươ
th ch “ba m i”, th s “30”. ươ
2. HS thực hành đếm khối lập phương:
- Cho HS th c hi n theo nhóm, sau đó báo cáo
k t qu .ế
- HS th c hi n theo nhóm
GV th giao cho m i nhóm m t s kh i
l p ph ng r i s l ng khác nhau ươ ượ
(ch ng h n: nhóm 1: 40; nhóm 2: 50; ...;
nhóm 6: 90).
MN   B -., Q  < R8
Q
- GV nh n xét, g n k t qu lên b ng, Cho HS ế
ch vào t ng thanh đ m, đ c s Ch ng h n: ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ch vào 4 thanh; đ m: “m i, hai m i, ba ế ườ ươ
m i, b n m i”; nói 40 kh i l pươ ươ
ph ng”.ươ
3. Trò chơi “Lấy đủ số lượng
- Cho HS l y ra đ s kh i l p ph ng ươ
(ho c s que tính) theo yêu c u c a GV ho c
c a b n. Ch ng h n: L y ra đ 70 kh i l p
ph ng (7 thanh), l y th s 70 đ t c nhươ
nh ng kh i l p ph ng v a l y. ươ
C. Ho t đ ng th c hành luy n t p.
Bài 1.
QB-.,5S>Q8CTU<F
GV.@T
GV đ t câu h i đ HS chia s cách làm
nh n ra đ đ m có t t c bao nhiêu h t vòng, ế
ta nh n xét 3 chu i vòng gi ng nhau đ u
10 h t vòng. Ta đ m m i, hai m i, ba ế ườ ươ
m i. Có t t c ba m i h t vòng.ươ ươ
MN&O85
- Đ m s l ng viên k o, nói k t qu : “Cóế ượ ế
b n m i viên k o”, đ t th s 40 bên c nh ươ
các túi k o.
Bài 2. HS th c hi n các thao tác:
- HS nêu s còn thi u trên m i ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
qu chuông ghi d u “?”, r i chia
s v i b n cách làm.
- HS đ c các s t 10, 20,..., 90 và
ng c l i: 90, 80,..., 10.ượ
D. Ho t đ ng v n d ng
Bài 3.
HS th c hi n theo nhóm bàn, m i HS ch n
m t th s trong các th s : 10, 20, ..., 90 r i
l y đ s đ v t t ng ng. Ch ng h n, HS ươ
A ch n th 40 thì HS A s l y ra đ 40 que
tính, ho c 40 kh i l p ph ng,... ươ
E. C ng c , d n dò
- Bài h c hôm nay, em bi t thêm đ c đi u ế ượ
gì? Nh ng đi u đó giúp ích cho em trong
cu c s ng h ng ngày?
W:,<=.<A(HXV<'
)Y)''LZ
- v nhà, em hãy quan sát xem trong cu c
s ng các s 10 đ n 90 đ c s d ng trong ế ượ
các tình hu ng nào.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: ....../ ....../ ...... L p: ớ ......... TUẦN 20 3. CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 100
CÁC S 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c
- Đếm số lượng bằng cách tạo mười.
- Đọc, viết các số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90. 2. Kĩ năng
- Thực hành vận dụng trong giải quyết các tình huống thực tế. 3. Phát tri n nă ng l c
- Phát triển các NL toán học: NL mô hình hoá toán học, NL giao tiếp toán học, NL giải quyết vấn đề toán học. 4. Thái độ - H c ọ sinh tích c c, ự h ng ứ thú, chăm ch .ỉ Th c ự hi n ệ các yêu c u ầ c a ủ giáo viên nêu ra. II. CHUẨN BỊ 1. Giáo viên: - Giáo án.
- Các thanh (mỗi thanh gồm 10 khối lập phương rời ghép lại) và các khối lập phương rời hoặc các thẻ
chục que tính và các que tính rời để đếm.
- Các thẻ số 10, 20, ..., 90 và các thẻ chữ: mười, hai mươỉ, chín mươi. - B ng ả nhóm: Dùng trong ho t ạ đ ng t ộ h c hành l ự uy n t ệ p. ậ 2. H c ọ sinh: - V , ở SGK III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hoạt đ ng c a gi áo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh A. Hoạt đ ng k h i ở đ ng.
HS thực hiện các hoạt động sau: - Quan sát tranh kh i ở đ ng. ộ - Suy nghĩ th o ả lu n ậ theo bàn: Có cách nào đ m ế số kh i ố l p ậ phư ng ơ dễ dàng và ít nh m ầ l n ẫ không?- Chia sẻ trư c l ớ p. ớ - GV nh n ậ xét, hư ng ớ d n ẫ HS cách đ m ế số khối l p ậ phư ng ơ theo cách g t ạ ra t ng ừ nhóm 10 khối l p ph ậ ư ng ơ rồi đ m ế . B. Hoạt đ ng hì nh thành ki n t ế h c. 1.GV hư ng ớ d n ẫ HS đ m
ế 10, 20, 30 kh i lập phư ng ( ơ như m t
ộ thao tác m u) - Theo dõi - GV l y ấ 10 kh i ố l p ậ phư ng ơ (ho c ặ que tính), HS đ m ế và nói k t ế qu : ả “Có 10 kh i ố l p ậ phư ng”. ơ GV th c ự hi n ệ thao tác x p ế 10 kh i ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) l p ậ phư ng
ơ thành 1 thanh; nói: “mư i ờ ”; g n ắ thẻ ch “m ữ ư i ờ ”, th s ẻ “10”. ố - GV l y ấ 20 kh i ố l p ậ phư ng ơ (ho c ặ que tính), - HS theo dõi HS đ m ế và nói k t ế qu : ả “Có 20 kh i ố l p ậ phư ng”. ơ GV th c ự hi n ệ thao tác x p ế 10 kh i ố l p ậ phư ng ơ thành 1 thanh, 20 kh i ố l p ậ phư ng ơ thành 2 thanh, m i ỗ thanh 10 kh i ố l p ậ phư ng; ơ chỉ vào t ng ừ thanh đ m ế : “mư i ờ , hai mư i ơ ”; g n t ắ h ch ẻ “hai ữ mư i ơ ”, th s ẻ “20”. ố - GV gi i ớ thi u: ệ Khi có nhi u ề kh i ố l p ậ - HS theo dõi phư ng, ơ các em có thể đ m ế từ ỉ đ n ế 20 nh ng ư cũng có thể g t ạ ra t ng ừ nhóm 10 kh i ố l p ậ phư ng ơ r i ồ đ m ế : “mư i ờ , hai mư i ơ ”. Cách đ m
ế này sẽ giúp chúng ta ít nh m ầ l n ẫ h n. ơ - Tư ng ơ tự như v y ậ , GV l y ấ 30 kh i ố l p ậ phư ng ơ x p ế thành 3 thanh, m i ỗ thanh 10 kh i ố l p ậ phư ng ơ r i ồ đ m ế : “mư i ờ , hai mư i ơ , ba mư i ơ ” và trả l i ờ có 30 kh i ố l p ậ phư ng; ơ g n ắ thẻ ch “ba ữ mư i ơ ”, th s ẻ “30”. ố
2. HS thực hành đếm khối lập phương: - Cho HS th c hi ự n t
ệ heo nhóm, sau đó báo cáo - HS th c ự hi n t ệ heo nhóm k t ế qu . ả GV có thể giao cho m i ỗ nhóm m t ộ số kh i
ố HS báo cáo kết quả, nói cách đếm của l p ậ phư ng ơ r i ờ có số lư ng ợ khác nhau nhóm. (ch ng ẳ h n:
ạ nhóm 1: 40; nhóm 2: 50; ...; nhóm 6: 90). - GV nh n xét ậ , g n ắ k t ế qu l ả ên b ng, ả Cho HS chỉ vào t ng ừ thanh đ m ế , đ c ọ số Ch ng ẳ h n: ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) chỉ vào 4 thanh; đ m ế : “mư i ờ , hai mư i ơ , ba mư i ơ , b n ố mư i ơ ”; nói “Có 40 kh i ố l p ậ phư ng”. ơ
3. Trò chơi “Lấy đủ số lượng” - Cho HS l y ấ ra đủ số kh i ố l p ậ phư ng ơ (ho c
ặ số que tính) theo yêu c u ầ c a ủ GV ho c ặ c a ủ b n. ạ Ch ng ẳ h n: ạ L y ấ ra đủ 70 kh i ố l p ậ phư ng ơ (7 thanh), l y ấ thẻ số 70 đ t ặ c nh ạ nh ng kh ữ ối l p ph ậ ư ng ơ v a l ừ ấy. C. Hoạt đ ng t h c hành l uy n t p. Bài 1.
HS thực hiện các thao tác:
Đếm số lượng hạt, nói kết quả: “Có ba mươi hạt vòng”, đặt
thẻ số 30 bên cạnh các chuỗi vòng. GV đ t ặ câu h i
ỏ để HS chia sẻ cách làm và nh n ậ ra đ ể đ m ế có t t ấ c ả bao nhiêu h t ạ vòng, ta nh n ậ xét 3 chu i ỗ vòng gi ng ố nhau đ u ề có 10 h t ạ vòng. Ta đ m ế mư i ờ , hai mư i ơ , ba mư i ơ . Có t t ấ c ba m ả ư i ơ h t ạ vòng. - Đ m ế số lư ng ợ viên k o, ẹ nói k t ế qu : ả “Có bốn mư i ơ viên k o”, ẹ đ t ặ thẻ số 40 bên c nh ạ các túi k o. ẹ Bài 2. HS th c hi ự n các t ệ hao tác: - HS nêu số còn thi u ế trên m i ỗ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo