Giáo án Toán lớp 1 Cánh diều Học kì 2

424 212 lượt tải
Lớp: Lớp 1
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Bộ tài liệu bao gồm: 38 TL lẻ ( Xem chi tiết » )
Số trang: 206 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 1 Cánh diều.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(424 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Môn h c: Toán
Ngày d y: ....../ ....../ ......
L p: .........
TU N 19
3. CÁC S TRONG PH M VI 100
CÁC S 11, 12, 13, 14, 15, 16 (TI T 1)
I. M C TIÊU
1. Ki n th cế
- Đ m, đ c, vi t các s t 11 đ n 16.ế ế ế
- Nh n bi t th t các s t 11 đ n 16. ế ế
2. Kĩ năng
- Th c hành v n d ng trong gi i quy t các tình hu ng th c t . ế ế
3. Phát tri n năng l c
- Phát tri n các NL toán h c: NL mô hình toán h c, NL giao ti p toán h c, NL gi i ế
quy t v n đ toán h c.ế
4. Thái đ
- H c sinh tích c c, h ng thú, chăm ch . Th c hi n các yêu c u c a giáo viên nêu
ra.
II. CHU N B
1. Giáo viên:
- Giáo án.
- Tranh kh i đ ng.
- Các thanh (m i thanh g m 10 kh i l p ph ng r i ghép l i) kh i l p ph ng ươ ươ
r i ho c các th ch c que tính và các que tính r i đ đ m. ế
- Các th s t 11 đ n 16 và các th ch : ế m i m t, ..., m i sáu.ườ ườ
- B ng nhóm: Dùng trong ho t đ ng th c hành luy n t p.
2. H c sinh:
- V , SGK
III. TI N TRÌNH D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
A. Ho t đ ng kh i đ ng.
- Quan sát tranh kh i đ ng, đ m s l ngế ượ
t ng lo i qu đ ng trong các khay nói,
ch ng h n: “Có 13 qu cam”; “Có 16 qu
xoài”; ...
HS th c hi n các ho t đ ng sau:
Chia s trong nhóm h c t p
B. Ho t đ ng hình thành ki n th c. ế
1. Hình thành các s 13 và 16 (nh m t thaoư
tác m u v hình thành s )
- Cho HS đ m s qu cam trong gi , nói: “Cóế
13 qu cam”. HS đ m s kh i l p ph ng, ế ươ
nói: “Có 13 kh i l p ph ng”. GV g n ươ
hình t ng ng lên b ng, h ng d n HS: ươ ướ
13 qu cam ta l y t ng ng 13 kh i l pươ
ph ng (g m 1 thanh 3 kh i l p ph ngươ ươ
r i). GV đ c “m i ba”, g n th ch “m iườ ườ
ba”, vi t “13”.ế
- HS th c hi n
- T ng t nh trên, HS ươ ư l y ra 16
kh i l p ph ng (g m 1 thanh ươ
6 kh i l p ph ng r i). ươ Đ c
“m i sáu”, ườ g n th ch “m i ườ
sáu”, vi tế “16”.
2. Hình thành các s t 11 đ n 16 ế (HS th c
hành theo m u đ hình thành s )
a) HS ho t đ ng theo nhóm bàn hình thành
l n l t các s t 11 đ n 16. Ch ng h n: HS ượ ế
l y ra 11 kh i l p ph ng (g m 1 thanh 1 ươ
kh i l p ph ng r i), đ c “m i m t”, l y ươ ườ
th ch “m i m t” th s “11”. Ti p t c ườ ế
th c hi n v i các s khác:HS đ c các s t
11 đ n 16, t 16 v 11.ế
- GV l u ý HS đ c “m i lăm” không đ cư ườ
“m i năm”ườ
C. Ho t đ ng th c hành luy n t p.
Bài 1.
Đ m s l ng các kh i l p ph ng, đ t cácế ượ ươ
th s t ng ng vào ô ươ ? . - HS th c hi n các thao tác: Đ c
cho b n nghe các s t 10 đ n 16. ế
D. C ng c , d n dò
- Bài h c hôm nay, em bi t thêm đ c đi u ế ượ
gì? Nh ng đi u đó giúp ích cho em trong
cu c s ng h ng ngày?
-T ng toán h c nào em c n chú ý?
IV. ĐI U CH NH SAU BÀI D Y:
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
Môn h c: Toán
Ngày d y: ....../ ....../ ......
L p: .........
TU N 19
3. CÁC S TRONG PH M VI 100
CÁC S 11, 12, 13, 14, 15, 16 (TI T 2)
I. M C TIÊU
1. Ki n th cế
- Đ m, đ c, vi t các s t 11 đ n 16.ế ế ế
- Nh n bi t th t các s t 11 đ n 16. ế ế
2. Kĩ năng
- Th c hành v n d ng trong gi i quy t các tình hu ng th c t . ế ế
3. Phát tri n năng l c
- Phát tri n các NL toán h c: NL mô hình toán h c, NL giao ti p toán h c, NL gi i ế
quy t v n đ toán h c.ế
4. Thái đ
- H c sinh tích c c, h ng thú, chăm ch . Th c hi n các yêu c u c a giáo viên nêu
ra.
II. CHU N B
1. Giáo viên:
- Giáo án.
- Tranh kh i đ ng.
- Các thanh (m i thanh g m 10 kh i l p ph ng r i ghép l i) kh i l p ph ng ươ ươ
r i ho c các th ch c que tính và các que tính r i đ đ m. ế
- Các th s t 11 đ n 16 và các th ch : ế m i m t, ..., m i sáu.ườ ườ
- B ng nhóm: Dùng trong ho t đ ng th c hành luy n t p.
2. H c sinh:
- V , SGK
III. TI N TRÌNH D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh

Mô tả nội dung:

Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: ....../ ....../ ...... L p: ớ ......... TUẦN 19 3. CÁC S Ố TRONG PH M VI 100 CÁC S 1
Ố 1, 12, 13, 14, 15, 16 (TI T Ế 1) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c - Đ m ế , đ c, vi ọ t ế các số t 1 ừ 1 đ n 16. ế - Nh n bi ậ t ế thứ t các s ự ố t 1 ừ 1 đ n 16. ế 2. Kĩ năng - Th c hành v ự n ậ d ng t ụ rong gi i ả quy t ế các tình hu ng t ố h c t ự . ế 3. Phát tri n nă ng l c - Phát tri n ể các NL toán h c: ọ NL mô hình toán h c, ọ NL giao ti p ế toán h c, ọ NL gi i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c. ọ 4. Thái độ - H c ọ sinh tích c c, ự h ng ứ thú, chăm ch .ỉ Th c ự hi n ệ các yêu c u ầ c a ủ giáo viên nêu ra. II. CHUẨN BỊ 1. Giáo viên: - Giáo án. - Tranh kh i ở đ ng. ộ - Các thanh (m i ỗ thanh g m ồ 10 kh i ố l p ậ phư ng ơ r i ờ ghép l i ạ ) và kh i ố l p ậ phư ng ơ r i ờ ho c ặ các th ch ẻ c que ụ tính và các que tính r i ờ đ đ ể m ế . - Các th s ẻ ố t 1 ừ 1 đ n ế 16 và các th ch ẻ : ữ mư i ờ m t ộ , ..., mư i ờ sáu. - B ng ả nhóm: Dùng trong ho t ạ đ ng t ộ h c hành l ự uy n t ệ p. ậ 2. H c ọ sinh: - V , ở SGK III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Hoạt đ ng c a gi áo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh A. Hoạt đ ng k h i ở đ ng. - Quan sát tranh kh i ở đ ng, ộ đ m ế số lư ng HS th c hi ự n các ho ệ t ạ đ ng s ộ au: t ng ừ lo i ạ quả đ ng
ự trong các khay và nói, Chia sẻ trong nhóm h c t ọ p ậ ch ng ẳ h n:
ạ “Có 13 quả cam”; “Có 16 quả xoài”; ... B. Hoạt đ ng hì nh thành ki n t ế h c. 1. Hình thành các s ố 13 và 16 (như m t ộ thao tác mẫu v hì ề nh thành số) - Cho HS đ m ế s ố qu ả cam trong gi , ỏ nói: “Có - HS th c ự hi n ệ 13 quả cam”. HS đ m ế số kh i ố l p ậ phư ng, ơ - Tư ng
ơ tự như trên, HS lấy ra 16 nói: “Có 13 kh i ố l p ậ phư ng”. ơ GV g n ắ mô khối l p ậ phư ng ơ (g m ồ 1 thanh và hình tư ng ơ ng ứ lên b ng, ả hư ng ớ d n ẫ HS: Có 6 khối l p ậ phư ng ơ r i ờ ). Đ c
13 quả cam ta lấy tư ng ơ ng ứ 13 kh i ố l p ậ “mư i ờ sáu”, g n
ắ thẻ chữ “mư i ờ phư ng ơ (gồm 1 thanh và 3 kh i ố l p ậ phư ng ơ sáu”, vi t ế “16”. r i ờ ). GV đ c “mư i ờ ba”, g n ắ thẻ chữ “mư i ờ ba”, vi t ế “13”.
2. Hình thành các số t ừ 11 đ n ế 16 (HS th c ự hành theo mẫu đ hì ể nh thành số) a) HS ho t ạ đ ng
ộ theo nhóm bàn hình thành lần lư t ợ các số t ừ 11 đ n ế 16. Ch ng ẳ h n: ạ HS lấy ra 11 kh i ố l p ậ phư ng ơ (g m ồ 1 thanh và 1 khối l p ậ phư ng ơ r i ờ ), đ c ọ “mư i ờ m t ộ ”, l y ấ thẻ chữ “mư i ờ m t ộ ” và th ẻ s ố “11”. Ti p ế t c ụ th c ự hi n ệ v i ớ các số khác:HS đ c ọ các số từ 11 đ n 16, t ế 16 v ừ ề 11. - GV l u ư ý HS đ c ọ “mư i ờ lăm” không đ c ọ “mư i ờ năm” C. Hoạt đ ng t h c hành l uy n t p. Bài 1. Đ m ế số lư ng ợ các kh i ố l p ậ phư ng, ơ đ t ặ các thẻ số tư ng ơ ng vào ô ứ ? . - HS th c ự hi n ệ các thao tác: Đ c ọ cho b n nghe ạ các số t 10 đ ừ n ế 16. D. Củng c , ố d n dò - Bài h c ọ hôm nay, em bi t ế thêm đư c ợ đi u ề gì? Nh ng ữ đi u
ề đó giúp ích gì cho em trong cu c ộ sống h ng ằ ngày? -T ng ừ t ữ oán h c nào em ọ cần chú ý? IV. ĐIỀU CH N Ỉ H SAU BÀI D Y Ạ :
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................


zalo Nhắn tin Zalo