Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn: Toán
Ngày dạy: .../.../... L p: ớ ... BÀI: EM LÀM ĐƯ C Ợ NH N Ữ G GÌ (3 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ - Ôn t p v ậ ề số: + Đ c ọ vi t ế s , c ố u t ấ o s ạ , vi ố t ế số thành t ng các ổ trăm, ch c, ụ đ n v ơ . ị + Tia số. + Số li n t ề rư c, ớ s l ố i n s ề au. + So sánh các s . ố - Gi i ả quy t ế v n đ ấ đ ề n ơ gi n ả liên quan đ n phép t ế ính nhân. - Ôn t p v ậ ề đ c bi ọ u đ ể ồ tranh. 2. Năng l c ự
* Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ để th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự . ế * Năng l c
ự riêng: Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ mô hình hóa toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c, ọ giao ti p t ế oán h c. ọ 3. Phẩm ch t ấ : - Ph m ẩ ch t ấ : yêu nư c ớ - Tích h p: ợ Toán h c và cu ọ c ộ s ng, ố T nhi ự ên và Xã h i ộ II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án, SGK, SGV. - Bộ h c
ọ toán (3 thẻ trăm, 3 thanh ch c, ụ 3 kh i ố l p ậ phư ng) ơ ; hình v ẽ bài t p ậ 10 (n u c ế ần). 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SGK, v ghi ở , bút vi t ế , b ng con ả - Bộ h c t ọ oán (3 th t ẻ răm, 3 thanh ch c, ụ 3 kh i ố l p ậ phư ng) ơ . III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ HS A. KH I Ở Đ N Ộ G Mục tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho HS và t ng ừ bư c ớ cho HS làm quen v i ớ bài h c ọ m i ớ . Cách ti n hà ế nh: GV tổ ch c cho H ứ S ch i ơ trò ch i ơ Đ b ố n ạ - HS: Dùng thể hi n ệ - GV: Đ a s ư ố số - GV cho HS thay nhau đi u ề khi n ể l p ớ ch i ơ trò ch i ơ - HS l ng ắ nghe - GV tổng k t ế , d n d ẫ t ắ HS vào bài m i ớ . B. LUY N Ệ T P Ậ
Mục tiêu: HS làm bài t p ậ để c ng ủ cố l i ạ các ki n t ế h c ứ đã h c ọ Cách ti n hà ế nh Nhi m ệ vụ 1: Ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi hoàn thành - HS th c ự hi n ệ theo nhóm BT1 đôi - GV cho HS th c hi ự n t
ệ heo nhóm đôi thay nhau. + L n ầ lư t ợ đ c ọ các số (ở bên ph i ả ): 132; 213; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 321. + Đ m ế số kh i ố l p ậ phư ng ơ l n ầ lư t ợ trong các khung ở c t ộ bên trái. (Ví d : ụ m t ộ trăm, hai trăm, ba trăm, m t ộ ch c, ụ hai ch c, m ụ t ộ đ n ơ v ) ị . Có 3 trăm, 2 ch c ụ và 1 đ n
ơ vị Ta có số ba trăm hai mư i ơ mốt: 321. • GV l u ư ý HS d a ự vào c u ấ t o ạ số để ch n ọ cách - HS trình bày: th hi ể n phù h ệ p v ợ i ớ số. + Hình th nh ứ t ấ - 321 - GV m i ờ các nhóm trình bày k t ế qu và gi ả i ả thích + Hình th hai ứ - 132 + Hình th ba - ứ 213 - HS l ng ắ nghe - GV nh n xét ậ Nhi m ệ vụ 2: Ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi, hoàn thành BT2 - HS trình bày nh ng ữ vi c ệ * Phân tích m u ẫ : ph i ả làm: - GV cho HS th o l ả u n ậ nhóm đôi, tìm hi u ể mẫu: 1. Xác đ nh ị số trăm, số ch c và s ụ ố đ n v ơ ị. 2. Vi t ế số thành t ng ổ các trăm, các ch c ụ và các đ n ơ vị. + Có m y vi ấ c ph ệ i ả làm? + Đó là nh ng ữ vi c gì ệ ? - HS l ng ắ nghe - GV ch t ố : có hai vi c, ệ các em xác đ nh ị số trăm, số ch c ụ và số đ n ơ v ịr i ồ vi t ế thành t ng ổ các trăm, M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) các ch c và các ụ đ n v ơ ị - HS th c ự hi n ệ - GV yêu c u ầ HS th c ự hi n ệ các ph n ầ a), b), c), d) theo mẫu - HS trình bày - GV s a ử bài, m i ờ HS trình bày và khuy n ế khích
HS nói cách làm (có thể cho HS thao tác v i ớ các - HS l ng ắ nghe thẻ trăm, th ch ẻ c ụ và kh i ố l p ph ậ ư ng) ơ . - GV nh n xét ậ - HS th o ả lu n nh ậ n ậ bi t ế Nhi m ệ vụ 3: Ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi, hoàn thành BT3 - GV cho HS th c ự hi n ệ nhóm đôi: Th o ả lu n, ậ nh n ậ bi t ế : • M t ộ dòng: vi t ế số M t ộ dòng: đ c ọ số. • Cách làm: + Vi t ế số: d a ự vào dòng đ c ọ số để vi t ế ti p ế các số còn thi u ế (thêm 1). - HS th c ự hi n ệ theo yêu + Đ c ọ s : ố d a ự vào dòng vi t ế số để đ c ọ ti p ế các cầu c a G ủ V só còn thi u. ế - GV yêu c u ầ HS th c ự hi n ệ : Luân phiên vi t
ế số - HS trình bày theo nhóm, vào bàng con rồi đ c cho ọ b n nghe. ạ vi t ế dãy số lên b ng ả l p: ớ - GV s a ử bài, m i
ờ HS trình bày theo nhóm (1 HS 796; 797; 798; 799; 800. đ c ọ số cho 1 HS vi t ế ho c ặ ngư c ợ l i ạ ) vi t ế dãy số - HS cả l p ớ đ c ọ dãy số lên b ng ả l p ớ v a hoàn t ừ hành - Sau khi s a ử bài, GV cho cả l p ớ đ c ọ (xuôi, ngư c) ợ dãy số v a
ừ hoàn thành, chú ý số li n ề sau c a ủ 799 là 800, số li n t ề rư c c ớ a ủ 800 là 799. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Em làm được những gì Toán 2 Chân trời sáng tạo
163
82 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(163 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 2
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn: Toán
Ngày d y: .../.../...ạ
L p: ...ớ
BÀI: EM LÀM Đ C NH NG GÌƯỢ Ữ
(3 TI T)Ế
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
- Ôn t p v s : ậ ề ố
+ Đ c vi t s , c u t o s , vi t s thành t ng các trăm, ch c, đ n v . ọ ế ố ấ ạ ố ế ố ổ ụ ơ ị
+ Tia s . ố
+ S li n tr c, s li n sau. ố ề ướ ố ề
+ So sánh các s .ố
- Gi i quy t v n đ đ n gi n liên quan đ n phép tính nhân. ả ế ấ ề ơ ả ế
- Ôn t p v đ c bi u đ tranh. ậ ề ọ ể ồ
2. Năng l cự
* Năng l c chungự :
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n đ th c hi n các nhi m vự ế ợ ổ ả ậ ể ự ệ ệ ụ
h c t p.ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t .ụ ự ế
* Năng l c riêng:ự T duy và l p lu n toán h c, mô hình hóa toán h c, gi iư ậ ậ ọ ọ ả
quy t v n đ toán h c, giao ti p toán h c.ế ấ ề ọ ế ọ
3. Ph m ch t:ẩ ấ
- Ph m ch t: yêu n cẩ ấ ướ
- Tích h p: Toán h c và cu c s ng, T nhiên và Xã h iợ ọ ộ ố ự ộ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án, SGK, SGV.
- B h c toán (3 th trăm, 3 thanh ch c, 3 kh i l p ph ng); hình v bài t p 10ộ ọ ẻ ụ ố ậ ươ ẽ ậ
(n u c n).ế ầ
2. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SGK, v ghi, bút vi t, b ng conở ế ả
- B h c toán (3 th trăm, 3 thanh ch c, 3 kh i l p ph ng).ộ ọ ẻ ụ ố ậ ươ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
HO T Đ NG C A GVẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A HSẠ Ộ Ủ
A. KH I Đ NGỞ Ộ
M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho HS và t ngạ ế ứ ừ
b c cho HS làm quen v i bài h c m i.ướ ớ ọ ớ
Cách ti n hành:ế
GV t ch c cho HS ch i trò ch i Đ b nổ ứ ơ ơ ố ạ
- GV: Đ a sư ố
- GV cho HS thay nhau đi u khi n l p ch i tròề ể ớ ơ
ch iơ
- GV t ng k t, d n d t HS vào bài m i.ổ ế ẫ ắ ớ
B. LUY N T PỆ Ậ
M c tiêu:ụ HS làm bài t p đ c ng c l i cácậ ể ủ ố ạ
ki n th c đã h cế ứ ọ
Cách ti n hànhế
Nhi m v 1: Ho t đ ng nhóm đôi hoàn thànhệ ụ ạ ộ
BT1
- GV cho HS th c hi n theo nhóm đôi thay nhau. ự ệ
+ L n l t đ c các s ( bên ph i): 132; 213;ầ ượ ọ ố ở ả
- HS: Dùng th hi nể ệ
số
- HS l ng ngheắ
- HS th c hi n theo nhómự ệ
đôi
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
321.
+ Đ m s kh i l p ph ng l n l t trong cácế ố ố ậ ươ ầ ượ
khung c t bên trái. (Ví d : m t trăm, hai trăm,ở ộ ụ ộ
ba trăm, m t ch c, hai ch c, m t đ n v ).ộ ụ ụ ộ ơ ị
Có 3 trăm, 2 ch c và 1 đ n v ụ ơ ị Ta có s ba trămố
hai m i m t: 321. ươ ố
• GV l u ý HS d a vào c u t o s đ ch n cáchư ự ấ ạ ố ể ọ
th hi n phù h p v i s .ể ệ ợ ớ ố
- GV m i các nhóm trình bày k t qu và gi i thíchờ ế ả ả
- GV nh n xétậ
Nhi m v 2: Ho t đ ng nhóm đôi, hoàn thànhệ ụ ạ ộ
BT2
* Phân tích m u: ẫ
- GV cho HS th o lu n ả ậ nhóm đôi, tìm hi u ể m u: ẫ
+ Có m y vi c ph i làm? ấ ệ ả
+ Đó là nh ng vi c gì?ữ ệ
- GV ch t: có hai vi c, các em ố ệ xác đ nh ị s trăm,ố
s ch c và s đ n v r i vi t thành t ng các trăm,ố ụ ố ơ ị ồ ế ổ
- HS trình bày:
+ Hình th nh t - 321 ứ ấ
+ Hình th hai - 132 ứ
+ Hình th ba - 213ứ
- HS l ng ngheắ
- HS trình bày nh ng vi cữ ệ
ph i làm: ả
1. Xác đ nh s trăm, sị ố ố
ch c và s đ n v . ụ ố ơ ị
2. Vi t s thành t ng cácế ố ổ
trăm, các ch c và các đ nụ ơ
v .ị
- HS l ng ngheắ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
các ch c và các đ n vụ ơ ị
- GV yêu c u HS ầ th c hi n các ph n a), b), c), d)ự ệ ầ
theo m uẫ
- GV s a bài, m i HS trình bày và ử ờ khuy n khíchế
HS nói cách làm (có th cho HS thao tác v i cácể ớ
th trăm, th ch c và kh i l p ph ng). ẻ ẻ ụ ố ậ ươ
- GV nh n xétậ
Nhi m v 3: Ho t đ ng nhóm đôi, hoàn thànhệ ụ ạ ộ
BT3
- GV cho HS th c hi n nhóm đôi: ự ệ Th o lu n,ả ậ
nh n bi t: ậ ế
• M t dòng: ộ vi t ế s ố
M t dòng: ộ đ c ọ s . ố
• Cách làm:
+ Vi t ế s : ố d a vào dòng đ c s đ vi t ti p cácự ọ ố ể ế ế
s còn thi u (thêm 1). ố ế
+ Đ c s : ọ ố d a vào dòng vi t s đ đ c ti p cácự ế ố ể ọ ế
só còn thi u. ế
- GV yêu c u HS ầ th c hi nự ệ : Luân phiên vi t sế ố
vào bàng con r i đ c cho b n nghe. ồ ọ ạ
- GV s a bài, ử m i ờ HS trình bày theo nhóm (1 HS
đ c s cho 1 HS vi t ho c ng c l i) vi t dãy sọ ố ế ặ ượ ạ ế ố
lên b ng l p ả ớ
- Sau khi s a bài, GV cho c l p đ c ử ả ớ ọ (xuôi,
ng c) ượ dãy s v a hoàn thành, chú ý s li n sauố ừ ố ề
c a ủ 799 là 800, s li n tr c c a ố ề ướ ủ 800 là 799.
- HS th c hi nự ệ
- HS trình bày
- HS l ng ngheắ
- HS th o lu n nh n bi tả ậ ậ ế
- HS th c hi n theo yêuự ệ
c u c a GVầ ủ
- HS trình bày theo nhóm,
vi t dãy s lên b ng l p:ế ố ả ớ
796; 797; 798; 799; 800.
- HS c l p đ c dãy sả ớ ọ ố
v a hoàn thànhừ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Nhi m v 4: Ho t đ ng nhóm b n, hoàn thànhệ ụ ạ ộ ố
BT4
- GV cho HS đ c yêu c u. ọ ầ
- GV cho HS th o lu n ả ậ (nhóm b n) tìm cách làmố
- GV yêu c u ầ HS th c hi n ự ệ cá nhân r i chia sồ ẻ
trong nhóm b n. ố
- GV s a bài, m i các nhóm đ c s và khuy nử ờ ọ ố ế
khích HS nói cách làm.
- GV nh n xétậ
Nhi m v 5: Ho t đ ng cá nhân, hoàn thànhệ ụ ạ ộ
BT5
- GV đ c t ng c p s cho HS vi t s vào b ngọ ừ ặ ố ế ố ả
con r i so sánhồ
- GV s a bài, cho HS nh n xét, ch t cách so sánhử ậ ố
qua t ng c p sừ ặ ố
+ So sánh s trăm, s nào có s trăm l n h n thìố ố ố ớ ơ
s đó l n h n.ố ớ ơ
+ S trăm b ng nhau thì so sánh s ch c, s nàoố ằ ố ụ ố
có s ch c l n h n thì s đó l n h n.ố ụ ớ ơ ố ớ ơ
+ S trăm và s ch c đ u b ng nhau thi so sánhố ố ụ ề ằ
s đ n v , s nào có s đ n v l n h n thì s đóố ơ ị ố ố ơ ị ớ ơ ố
l n h n.ớ ơ
+ S có nhi u ch s h n thì l n h n s có ít chố ề ữ ố ơ ớ ơ ố ữ
- HS đ c yêu c u: S ?ọ ầ ố
- HS th o lu n tìm cáchả ậ
làm:
Đ m thêm 1ế
- HS th c hi n cá nhân r iự ệ ồ
chia s trong nhómẻ
- HS đ c s và nói cáchọ ố
làm
- HS l ng ngheắ
- HS l ng nghe GV đ c,ắ ọ
vi t vào b ng con và soế ả
sánh
- HS l ng nghe GV s aắ ử
bài và ghi nh cách soớ
sánh
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ