Giáo án Em ôn lại những gì đã học Toán lớp 1 Cánh diều

184 92 lượt tải
Lớp: Lớp 1
Môn: Toán Học
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giáo án Toán lớp 1 Cánh diều Học kì 2

    Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    Word 206 463 232 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 1 Cánh diều.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(184 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Môn h c: Toán
Ngày d y: ....../ ....../ ......
L p: .........
TU N 25
3. CÁC S TRONG PH M VI 100
EM ÔN L I NH NG GÌ ĐÃ H C (TI T 1)
I. M C TIÊU
1. Ki n th cế

2. Kĩ năng
 !"
3. Phát tri n năng l c
#$%&'%&()%&*+",-.
4. Thái đ
- H c sinh tích c c, h ng thú, chăm ch . Th c hi n các yêu c u c a giáo viên
nêu ra.
II. CHU N B
1. Giáo viên:
- Giáo án.
- Tranh tình hu ng.
/*0
123$45678
- B ng nhóm: Dùng trong ho t đ ng th c hành luy n t p.
2. H c sinh:
- V , SGK
III. TI N TRÌNH D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
A. Ho t đ ng kh i đ ng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
9:;:</=>?@ABC*4D'
- Cho M i HS vi t ra 5 s (m i ế
s ch a m t thông tin m t
ý nghĩa nào đó liên quan đ nế
ng i vi t) r i đ a cho các b nườ ế ư
trong nhóm xem.
- Các HS khác đ c s , suy nghĩ,
d đoán đ t câu h i đ bi t ế
nh ng s b n vi t ra n gì. ế
M i s đ c đoán 3 l n, ai gi i ượ
đ c nhi u s n nh tượ
ng i đó th ng cu c.ườ
B. Ho t đ ng th c hành luy n t p.
Bài 1
- HD HS vi t ra v ho c đ t các th s cònế
thi u vào ô ? trong b ng các s t 1 đ n 100ế ế
r i đ c k t qu cho b n nghe. ế
HS vi t ra v ho c đ t các thế
s còn thi u vào ô ế
EFEGCH"I5$J("KL2
C$M(5*0N'
+ B ng này có bao nhiêu s ?
HS đ t câu h i
O%PQR(
+ Che đi m t hàng (ho c m t c t), đ c các s
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đã che.
O9(( 
+ Ch n 3 ho c 4 s , so sánh r i ch ra s nào
l n nh t, s nào bé nh t.
Bài 2
a) Cho HS th c hi n theo c p: Cùng nhau rút
ra hai th s b t kì, so sánh xem s nào l n
h n, s nào h n. Đ c cho b n nghe k tơ ơ ế
qu và chia s cách làm.
- HS th c hi n theo c p
5SEGT('
- Cho HS suy nghĩ, t so sánh hai s , s d ng
các d u (>, <. =) và vi t k t qu vào v . ế ế
- HS th c hi n
- Cho HS đ i v cùng ki m tra, đ c k t qu ế
chia s v i b n cách làm. GV đ t câu h i
đ HS gi i thích cách so sánh c a các em.
- HS th c hi n
Bài 3
- Cho HS tr l i r i chia s v i b n, cùng
nhau ki m tra k t qu : ế
- HS tr l i r i chia s v i b n,
cùng nhau ki m tra k t qu : ế
(SGUVWUV:XY
5SG6W6:XY
SG77W77:XY
SGZWZ:XY
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
e) S 99 g m 9 ch c và 9 đ n v . ơ
- GV nh n xét
D. C ng c , d n dò
/[(,A5\]^."_`
Đ th đ m đúng s l ng, so sánh chính ế ượ
xác hai s em nh n b n đi u gì?
IV. ĐI U CH NH SAU BÀI D Y:
.....................................................................................................................................
..
.....................................................................................................................................
..
.....................................................................................................................................
..
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Môn h c: Toán
Ngày d y: ....../ ....../ ......
L p: .........
TU N 25
3. CÁC S TRONG PH M VI 100
EM ÔN L I NH NG GÌ ĐÃ H C (TI T 2)
I. M C TIÊU
1. Ki n th cế

2. Kĩ năng
 !"
3. Phát tri n năng l c
#$%&'%&()%&*+",-.
4. Thái đ
- H c sinh tích c c, h ng thú, chăm ch . Th c hi n các yêu c u c a giáo viên
nêu ra.
II. CHU N B
1. Giáo viên:
- Giáo án.
- Tranh tình hu ng.
/*0
123$45678
- B ng nhóm: Dùng trong ho t đ ng th c hành luy n t p.
2. H c sinh:
- V , SGK
III. TI N TRÌNH D Y H C
Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh
A. Ho t đ ng kh i đ ng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: ....../ ....../ ...... L p: ớ ......... TUẦN 25 3. CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 100 EM ÔN LẠI NH N Ữ G GÌ ĐÃ H C Ọ (TI T Ế 1) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c
- Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100. 2. Kĩ năng
- Thực hành vận dụng đọc, viết, so sánh các số đã học trong tình huống thực tế. 3. Phát tri n nă ng l c
Phát triển các NL toán học: NL giao tiếp toán học, NL giải quyết vấn đề toán học. 4. Thái độ - H c ọ sinh tích c c, ự h ng ứ thú, chăm ch .ỉ Th c ự hi n ệ các yêu c u ầ c a ủ giáo viên nêu ra. II. CHUẨN BỊ 1. Giáo viên: - Giáo án. - Tranh tình huống.
- Bảng các số từ 1 đến 100.
- Một số thẻ số để làm bài 4, 5, 6. - B ng ả nhóm: Dùng trong ho t ạ đ ng t ộ h c hành l ự uy n t ệ p. ậ 2. H c ọ sinh: - V , ở SGK III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Hoạt đ ng c a gi áo viên Hoạt đ ng c a h c s ọ inh A. Hoạt đ ng k h i ở đ ng. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Chơi trò chơi “Bí ẩn mỗi con số” theo nhóm hoặc cả lớp: - Cho M i ỗ HS vi t ế ra 5 số (m i ỗ số ch a ứ m t ộ thông tin bí m t ậ và
có ý nghĩa nào đó liên quan đ n ế ngư i ờ vi t ế ) r i ồ đ a ư cho các b n ạ trong nhóm xem. - Các HS khác đ c ọ s , ố suy nghĩ, dự đoán và đ t ặ câu h i ỏ để bi t ế nh ng ữ số b n ạ vi t ế ra có bí n ẩ gì. Mỗi số đư c ợ đoán 3 l n, ầ ai gi i ả mã đư c ợ nhi u ề số bí n ẩ nh t ấ ngư i ờ đó th ng ắ cu c. ộ B. Hoạt đ ng t h c hành l uy n t p. Bài 1 - HD HS vi t ế ra vở ho c ặ đ t
ặ các thẻ số còn HS vi t ế ra vở ho c ặ đ t ặ các thẻ thi u ế vào ô ? trong b ng ả các số từ 1 đ n
ế 100 số còn thi u vào ô ế r i ồ đ c ọ k t ế qu cho ả b n nghe. ạ
- HD HS đặt câu hỏi cho bạn để cùng nhau nắm vững một HS đ t ặ câu h i ỏ
số đặc điểm của bảng các số từ 1 đến 100, chẳng hạn: + B ng này có bao ả nhiêu s ? ố
+ Nhận xét các số ở hàng ngang, hàng dọc. + Che đi m t ộ hàng (ho c ặ m t ộ c t ộ ), đ c ọ các số M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) đã che.
+ Chọn hai số, so sánh hai số đã chọn. + Ch n ọ 3 ho c ặ 4 s , ố so sánh r i ồ ch ỉra s ố nào l n nh ớ ất, số nào bé nh t ấ . Bài 2 - HS th c ự hi n t ệ heo c p ặ a) Cho HS th c ự hi n ệ theo c p: ặ Cùng nhau rút ra hai thẻ số b t
ấ kì, so sánh xem số nào l n ớ h n, ơ số nào bé h n. ơ Đ c ọ cho b n ạ nghe k t ế
quả và chia sẻ cách làm.
b) HS thực hiện các thao tác: - HS th c ự hi n ệ - Cho HS suy nghĩ, t ự so sánh hai s , ố s ử d ng ụ
các dấu (>, <. =) và vi t ế k t ế qu vào v ả . ở - Cho HS đ i ổ vở cùng ki m ể tra, đ c ọ k t ế quả - HS th c ự hi n ệ và chia sẻ v i ớ b n ạ cách làm. GV đ t ặ câu h i ỏ đ H ể S gi i ả thích cách so sánh c a ủ các em. Bài 3 - HS trả l i ờ r i ồ chia sẻ v i ớ b n, ạ - Cho HS trả l i ờ r i ồ chia sẻ v i ớ b n, ạ cùng cùng nhau ki m ể tra k t ế qu : ả nhau ki m ể tra k t ế qu : ả
a) Số 28 gồm 2 chục và 8 đơn vị;
b) Số 41 gồm 4 chục và 1 đơn vị;
c) Số 55 gồm 5 chục và 5 đơn vị;
d) Số 70 gồm 7 chục và 0 đơn vị; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) e) Số 99 gồm 9 ch c ụ và 9 đ n v ơ . ị - GV nh n xét ậ D. Củng c , ố d n dò
Bài học hôm nay, em biết thêm được điều gì? Để có thể đ m ế đúng số lư ng, ợ so sánh chính xác hai số em nh n b ắ n ạ đi u gì ề ? IV. ĐIỀU CH N Ỉ H SAU BÀI D Y Ạ :
..................................................................................................................................... ..
..................................................................................................................................... ..
..................................................................................................................................... .. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo