Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn: Toán
Ngày dạy: .../.../... L p: ớ ... BÀI: KI-LÔ-MÉT (2 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ - Nh n ậ bi t ế đư c ợ đ n
ơ vị đo độ dài ki-lô-mét: tên g i ọ , kí hi u, ệ cách đ c, ọ cách vi t ế , độ l n. ớ - Th c hi ự n đ ệ ư c ợ vi c ệ ước lư ng b ợ ng ằ quãng đư ng kho ờ ng ả 1 km. - Làm quen v i ớ vi c ệ gi i ả quy t ế v n ấ đ ề đ n ơ gi n ả v i ớ các s ố đo theo đ n ơ v ịki-lô- mét. - Sử d ng ụ m i ố quan hệ gi a ữ hai đ n
ơ vị ki-lô-mét và mét để chuy n ể đ i ổ đ n ơ vị đo. 2. Năng l c ự
* Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ để th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự . ế * Năng l c
ự riêng: Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n ấ đề toán h c, ọ giao ti p t ế oán h c, ọ mô hình hóa toán h c. ọ 3. Phẩm ch t ấ : - Ph m ẩ ch t ấ : yêu nư c ớ - Tích h p: ợ Toán h c và cu ọ c ộ s ng, ố T nhi ự ên và Xã h i ộ II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án, SGK, SGV.
- Hình vẽ dùng cho bài h c, ọ bài luy n ệ t p ậ 2 và bài khám phá (n u ế c n ầ ), b n ả đồ Việt Nam, đ c ặ bi t ệ chu n ẩ b ịd ữ li u ệ cho bài th c ự hành 4 (ví d : ụ quãng đư ng ờ từ trư ng ờ rẽ trái đ n
ế ... dài 1 km; quãng đư ng ờ t ừ trư ng ờ r ẽ ph i ả đ n ế ... dài 1 km), các b ng con ghi ả
số đo theo bài th c hành 2 ( ự 1 s ố / b ng) ả . 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SGK, v ghi ở , bút vi t ế , b ng con ả - Ghi nh n nh ậ ng ữ s l ố i u khi ệ th c ự hi n ho ệ t ạ đ ng t ộ h c t ự c ế a ủ bài mét III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ HS A. KH I Ở Đ N Ộ G Mục tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho HS và t ng ừ bư c ớ cho HS làm quen v i ớ bài h c ọ m i ớ . Cách ti n hà ế nh: - Trò ch i ơ : B n t ắ ên - GV: B n ắ tên, b n t ắ ên? - HS: Tên gì, tên gì? - GV: Tên A, tên A - HS A: Th a ừ cô/ th y ầ , có - GV: Cô mu n bi ố t ế chi u dài ề cái giư ng ờ c a em ủ em - HS A: 2m, 2m - GV ti p ế t c cho H ụ S ch i ơ theo nhóm 4 - HS A: B n ắ tên, b n ắ tên. - HS: Tên gì, tên gì? - HS A: Tên B, tên B.
- HS B: Có tôi đây, có tôi đây. - HS A: Tôi mu n ố bi t ế chi u ề dài cái bàn c a ủ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) b n. ạ - GV d n d ẫ t ắ vào bài m i ớ . - HS B: H n ơ 1 m, h n ơ 1 m. B. BÀI H C Ọ VÀ TH C Ự HÀNH - HS B: B n t ắ ên, b n ắ tên. Cách ti n hà ế nh: …… Mục tiêu: HS nh n ậ bi t ế đư c ợ tên g i ọ , kí hi u, ệ - HS l ng nghe ắ cách đ c, ọ cách vi t ế , độ l n ớ c a ủ đ n ơ vị đo độ dài ki-lô-mét và áp d ng t ụ h c hành ự Cách ti n hà ế nh:
Bước 1: Nhu cầu xu t ấ hi n đ ệ n ơ v đo ị - GV chỉ ra vài v t ậ c n ầ đo: Đ an ọ đư ng ờ t ừ trư ng ờ
về nhà em (hay từ nhà em đ n ế trư ng) ờ dài h n, ơ dài b ng ằ hay ng n h ắ n ơ 1000m? - Yêu c u: ầ HS ch n đ ọ n v ơ đo cho phù h ị p. ợ Ví d : ụ Đo nh ng ữ đo n đ ạ ư ng ờ dài h n 1000m ơ - HS trả l i ờ + Dùng bư c
ớ chân sẽ không thể đo đư c ợ chính xác - HS ch n ọ đ n ơ vị đo phù + Dùng thư c ớ đo theo đ n v ơ m ị ét s r ẽ t ấ m t ấ công. h p ợ …….. - GV nêu nhu c u ầ xu t ấ hi n ệ đ n ơ vị đo m i ớ : Mu n ố đo đư c ợ nh ng ữ con đư ng, ờ ta ph i ả sử d ng ụ m t ộ đ n ơ v đo m ị i ớ l n ớ h n m ơ ét đ t ể hu n t ậ i n khi ệ đo. Bước 2: Gi i ớ thi u đ ệ n v ơ m ị ét - GV gi i ớ thi u: ệ - HS l ng nghe ắ + Tên g i ọ : Đ n ơ v đo m ị
ói đó chính là ki-lô-mét. Ki-lô-mét là m t ộ đ n ơ vị đo độ dài (c ả th ế gi i ớ đ u ề dùng). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Kí hi u: ệ vi t ế t t ắ là km, đ c ọ là ki-lô-mét. - HS đ c: ọ ki-lô-mét
+ GV treo tranh cho HS quan sát hai c t ộ m c ố cây (nhi u l ề ần). số, và gi i ớ thi u: ệ Kho ng ả cách (trong th c ự t ) ế gi a ữ hai c t ộ mốc này là 1 km. + GV gi i ớ thi u: ệ 1 km = 1000 m - HS l ng nghe ghi ắ nhớ 1000 m = 1 km
Bước 3: Thực hành Bài 1: Tập vi t ế s đo t ố heo ki-lô-mét - HS l p l ặ i ạ nhi u ề l n ầ - GV vi t ế số đo lên b ng ả - HS nh n xét ậ cách vi t ế : 1 km vi t ế số “1” cách - GV đ c: ọ 5 km; 61 km; 1000 km; … m t ộ con chữ 0 vi t ế chữ Bài 2: Đ c ọ các s đo t ố heo các đ n v ơ đo đ ị dài ộ “km”. - GV đ a ư l n ầ lư t ợ b ng
ả ghi các số đo sau cho HS + HS vi tế trên b ng con 1 ả đ c ọ km đ c: ọ m t ộ ki-lô-mét - HS vi t ế trên b ng ả con Bài 3: Ôn t p ậ về độ l n ớ c a ủ xăng-ti-mét, đ - ề xi- ọ mét và mét - HS đ c theo cá nhân – ổ ớ - GV yêu c u ầ HS (nhóm b n ố ), nh n ậ bi t ế yêu c n ầ t - l p c a ủ bài và thay nhau đo. - GV L u ý H ư S: - Đ t ặ thư c: ớ Vạch 0 c a ủ thư c ớ trùng v i ớ cổ tay (khi đo bàn tay); trùng v i ớ m t ộ đ u ầ ngón tay trỏ ự ệ (khi đo s i ả tay) - HS th c hi n theo nhóm bốn M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Ki - lô - mét Toán 2 Chân trời sáng tạo
181
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(181 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 2
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn: Toán
Ngày d y: .../.../...ạ
L p: ...ớ
BÀI: KI-LÔ-MÉT
(2 TI T)Ế
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
- Nh n bi t đ c đ n v đo đ dài ki-lô-mét: tên g i, kí hi u, cách đ c, cáchậ ế ượ ơ ị ộ ọ ệ ọ
vi t, đ l n. ế ộ ớ
- Th c hi n đ c vi c c l ng b ng quãng đ ng kho ng 1 km. ự ệ ượ ệ ướ ượ ằ ườ ả
- Làm quen v i vi c gi i quy t v n đ đ n gi n v i các s đo theo đ n v ki-lô-ớ ệ ả ế ấ ề ơ ả ớ ố ơ ị
mét.
- S d ng m i quan h gi a hai đ n v ki-lô-mét và mét đ chuy n đ i đ n vử ụ ố ệ ữ ơ ị ể ể ổ ơ ị
đo.
2. Năng l cự
* Năng l c chungự :
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n đ th c hi n các nhi m vự ế ợ ổ ả ậ ể ự ệ ệ ụ
h c t p.ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t .ụ ự ế
* Năng l c riêng:ự T duy và l p lu n toán h c, gi i quy t v n đ toán h c,ư ậ ậ ọ ả ế ấ ề ọ
giao ti p toán h c, mô hình hóa toán h c.ế ọ ọ
3. Ph m ch t:ẩ ấ
- Ph m ch t: yêu n cẩ ấ ướ
- Tích h p: Toán h c và cu c s ng, T nhiên và Xã h iợ ọ ộ ố ự ộ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
1. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án, SGK, SGV.
- Hình v dùng cho bài h c, bài luy n t p 2 và bài khám phá (n u c n), b n đẽ ọ ệ ậ ế ầ ả ồ
Vi t Nam, đ c bi t chu n b d li u cho bài th c hành 4 (ví d : quãng đ ng tệ ặ ệ ẩ ị ữ ệ ự ụ ườ ừ
tr ng r trái đ n ... dài 1 km; quãng đ ng t tr ng r ph i đ n ... dài 1 km),ườ ẽ ế ườ ừ ườ ẽ ả ế
các b ng con ghi s đo theo bài th c hành 2 (1 s ả ố ự ố / b ng).ả
2. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SGK, v ghi, bút vi t, b ng conở ế ả
- Ghi nh n nh ng s li u khi th c hi n ho t đ ng th c t c a bài métậ ữ ố ệ ự ệ ạ ộ ự ế ủ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
HO T Đ NG C A GVẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A HSẠ Ộ Ủ
A. KH I Đ NGỞ Ộ
M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho HS và t ngạ ế ứ ừ
b c cho HS làm quen v i bài h c m i.ướ ớ ọ ớ
Cách ti n hành:ế
- Trò ch i: B n tênơ ắ
- GV: B n tên, b n tên?ắ ắ
- GV: Tên A, tên A
- GV: Cô mu n bi t chi u dài cái gi ng c a emố ế ề ườ ủ
- GV ti p t c cho HS ch i theo nhóm 4ế ụ ơ
- HS: Tên gì, tên gì?
- HS A: Th a cô/ th y, cóừ ầ
em
- HS A: 2m, 2m
- HS A: B n tên, b n tên.ắ ắ
- HS: Tên gì, tên gì?
- HS A: Tên B, tên B.
- HS B: Có tôi đây, có tôi
đây.
- HS A: Tôi mu n bi tố ế
chi u dài cái bàn c aề ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV d n d t vào bài m i.ẫ ắ ớ
B. BÀI H C VÀ TH C HÀNHỌ Ự
Cách ti n hành:ế
M c tiêu:ụ HS nh n bi t đ c tên g i, kí hi u,ậ ế ượ ọ ệ
cách đ c, cách vi t, đ l n c a đ n v đo đ dàiọ ế ộ ớ ủ ơ ị ộ
ki-lô-mét và áp d ng th c hànhụ ự
Cách ti n hành:ế
B c 1: Nhu c u xu t hi n đ n v đoướ ầ ấ ệ ơ ị
- GV ch ra vài v t c n đo: Đ an đ ng t tr ngỉ ậ ầ ọ ườ ừ ườ
v nhà em (hay t nhà em đ n tr ng) dài h n, dàiề ừ ế ườ ơ
b ng hay ng n h n 1000m? ằ ắ ơ
- Yêu c u: HS ch n đ n v đo cho phù h p.ầ ọ ơ ị ợ
Ví d : Đo nh ng đo n đ ng dài h n 1000mụ ữ ạ ườ ơ
+ Dùng b c chân ướ s không th đo đ c chínhẽ ể ượ
xác
+ Dùng th c đo theo đ n v mét s r t m t công.ướ ơ ị ẽ ấ ấ
……..
- GV nêu nhu c u xu t hi n đ n v đo m i: Mu nầ ấ ệ ơ ị ớ ố
đo đ c nh ng con đ ng, ta ph i s d ng m tượ ữ ườ ả ử ụ ộ
đ n v đo m i l n h n mét đ thu n ti n khi đo. ơ ị ớ ớ ơ ể ậ ệ
B c 2: Gi i thi u đ n v métướ ớ ệ ơ ị
- GV gi i thi u:ớ ệ
+ Tên g i: Đ n v đo mói đó chính là ki-lô-mét.ọ ơ ị
Ki-lô-mét là m t đ n v đo đ dài (c th gi i đ uộ ơ ị ộ ả ế ớ ề
dùng).
b n.ạ
- HS B: H n 1 m, h n 1ơ ơ
m.
- HS B: B n tên, b n tên.ắ ắ
……
- HS l ng nghe ắ
- HS tr l iả ờ
- HS ch n đ n v đo phùọ ơ ị
h pợ
- HS l ng ngheắ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Kí hi u: ệ vi t t t là km, đ c là ki-lô-mét. ế ắ ọ
+ GV treo tranh cho HS quan sát hai c t m c câyộ ố
s , và gi i thi u: Kho ng cách (trong th c t ) gi aố ớ ệ ả ự ế ữ
hai c t m c này là 1 km.ộ ố
+ GV gi i thi u: 1 km = 1000 mớ ệ
1000 m = 1 km
B c 3: Th c hànhướ ự
Bài 1: T p vi t s đo theo ki-lô-métậ ế ố
- GV vi t s đo lên b ngế ố ả
- GV đ c: 5 km; 61 km; 1000 km; …ọ
Bài 2: Đ c các s đo theo các đ n v đo đ dàiọ ố ơ ị ộ
- GV đ a l n l t b ng ghi các s đo sau cho HSư ầ ượ ả ố
đ cọ
Bài 3: Ôn t p v đ l n c a xăng-ti-mét, đ -xi-ậ ề ộ ớ ủ ề
mét và mét
- GV yêu c u HS (nhóm b n), ầ ố nh n bi t ậ ế yêu c nầ
c a bài và thay nhau đo.ủ
- GV L u ý HS: ư
- Đ t th c: ặ ướ V ch 0ạ c a th c trùng v i c tayủ ướ ớ ổ
(khi đo bàn tay); trùng v i m t đ u ngón tay trớ ộ ầ ỏ
(khi đo s i tay) ả
- HS đ c: ọ ki-lô-mét
(nhi u l n).ề ầ
- HS l ng nghe ghi nhắ ớ
- HS l p l i nhi u l nặ ạ ề ầ
- HS nh n xét cách vi t:ậ ế
1 km vi t s “1” cáchế ố
m t con ch 0 vi t chộ ữ ế ữ
“km”.
+ HS vi t trên b ng con 1ế ả
km đ c: m t ki-lô-métọ ộ
- HS vi t trên b ng conế ả
- HS đ c theo cá nhân –ọ
t - l pổ ớ
- HS th c hi n theo nhómự ệ
b nố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- C m ầ th c: Các s phía trên, s 0 phía ngoàiướ ố ở ố
cùng, bên trái.
a) Đo bàn tay em
b) So sánh đ dài ộ c a s i tay em v i ủ ả ớ 1 m
- GV h ng d n HS s d ng các t : dài h n, ng nướ ẫ ử ụ ừ ơ ắ
h n, dài b ng đ di n t .ơ ằ ể ễ ả
Bài 4: Nh n bi t đ l n c a 1kmậ ế ộ ớ ủ
- GV nói: Quãng đ ng t c ng tr ng r trái đ nườ ừ ổ ườ ẽ ế
ch (ho c công viên, ngã t ,...) dài 1 km.ợ ặ ư
- GV nói ti p: Quãng đ ng t c ng tr ng rế ườ ừ ổ ườ ẽ
ph i đ n tr ng m m non (ho c công viên, ngãả ế ườ ầ ặ
t ,...) dài 1 km.ư
GV l u ý cung c p s li u chính xác vì HS sư ấ ố ệ ẽ
(cùng v i PH) ki m tra trên đ ng đi h c (hay vớ ể ườ ọ ề
nhà).
C. LUY N T PỆ Ậ
M c tiêu:ụ HS làm bài t p đ c ng c l i các ki nậ ể ủ ố ạ ế
- HS l ng nghe, ghi nhắ ớ
- HS đ t th c th ng đặ ướ ẳ ể
đo bàn tay
- HS s d ng các t : ử ụ ừ dài
h n, ng n h n, dài b ngơ ắ ơ ằ
đ di n tể ễ ả
- HS l ng nghe GV và ghiắ
nhớ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ