Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) BÀI 11: MU I Ố Môn h c:
ọ KHTN 8 (Ph n H ầ óa h c) ọ Th i ờ gian th c hi ự n: ệ 5 ti t ế (ti t
ế 40, 41, 42, 43, 44 - tu n 10,1 ầ 1) I. M c t ụ iêu 1. V ki ề n t ế h c ứ - Nêu đư c ợ khái ni m ệ về mu i ố , đ c ọ đư c ợ tên m t ộ số lo i ạ mu i ố thông d ng ụ và trình bày đư c m ợ t ộ số phư ng pháp đi ơ u ch ề ế muối - Ch r ỉ a đư c m ợ t ộ số mu i ố tan và mu i ố không tan t b ừ ng ả tính tan. - Ti n ế hành đư c ợ thí nghi m ệ mu i ố ph n ả ng ứ v i ớ kim lo i ạ , acid, base, mu i ố ; nêu và gi i ả thích đư c ợ hi n ệ tư ng ợ x y ả ra trong thí nghi m ệ và rút ra k t ế lu n ậ v ề tính chất hóa h c ọ c a m ủ uối. - Trình bày đư c ợ m i ố quan hệ gi a ữ acid, base, oxide và mu i ố và rút ra đư c ợ k t ế lu n ậ v t ề ính ch t ấ hóa h c c ọ a ủ acid, base, oxide. 2. V năng l ề c ự
2.1.Năng l c chung. ự - Năng l c ự tự chủ và tự h c: ọ tìm ki m ế thông tin, đ c ọ sách giáo khoa đ ể tìm hi u ể v khái ề ni m ệ , tính ch t ấ hóa h c, t ọ ính tan, đi u ch ề ế mu i ố . - Năng l c ự giao ti p ế và h p ợ tác: th o ả lu n ậ nhóm đ ể th c ự hi n ệ các nhi m ệ v ụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o: ạ gi i ả quy t ế v n ấ đ t ề rong th c ự hi n ệ các nhiệm v h ụ c ọ t p. ậ
2.2. Năng l c khoa h ự c t ọ nhi ự ên - Năng l c ự nh n ậ bi t ế KHTN: Bi t ế đư c ợ khái ni m ệ , tính ch t ấ hóa h c ọ tính tan, đi u ch ề ế muối. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Năng l c ự tìm hi u ể tự nhiên: N m ắ đư c ợ m i ố quan hệ gi a ữ các h p ợ ch t ấ vô cơ v i ớ nhau. - V n ậ d ng ụ ki n ế th c, ứ kỹ năng đã h c: ọ V n ậ d ng ụ nh ng ữ hi u ể bi t ế về mu i ố và mối quan hệ gi a ữ các h p ợ ch t ấ vô cơ để gi i ả thích đư c ợ nh ng ữ v n ấ đề trong th c ự ti n ễ đ i ờ s ng. ố 3. Phẩm ch t ấ - Chăm h c, ọ ch u ị khó tìm tòi tài li u ệ và th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ cá nhân nh m ằ tìm hi u khái ể ni m ệ , tính ch t ấ c a m ủ u i ố . - Có trách nhi m ệ trong ho t ạ đ ng ộ nhóm, ch ủ đ ng ộ nh n ậ và th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ mà GV yêu cầu. - Trung th c, ự trách nhi m ệ trong báo cáo k t ế quả các h a ọ đ ng ộ và ki m ể ra đánh giá. II. Thi t ế b d ị y h ạ c ọ và h c l ọ i u ệ 1. Chuẩn b c ị a g ủ iáo viên:
- Giáo án, slide, máy tính, máy chi u, phi ế u h ế c t ọ p. ậ - 5 b d ộ ng c ụ
ụ - hoá chất. Số lư ng 01 b ợ g ộ ồm: + D ng c ụ : ụ 4 ng nghi ố m ệ , ng hút ố nh gi ỏ t ọ , giá đ ể ng nghi ố m ệ . + Hóa ch t
ấ : dd H2SO4 loãng, dd NaOH, dd CuSO4, ddNa2SO4, dd BaCl2, đinh s t ắ . 2. Chuẩn b c ị a h ủ c s ọ inh: - Vở ghi + SGK + Đ dùng h ồ c ọ t p. ậ - Ôn t p bài ậ cũ và chu n b ẩ bài ị m i ớ . III. Ti n t ế rình d y h ạ c ọ 1. Hoạt đ ng 1 ộ : Mở đ u ầ
a. Mục tiêu: Giúp h c ọ sinh xác đ nh ị đư c ợ v n ấ đề c n ầ h c ọ t p, ậ t o ạ tâm thế h ng t ứ hú, s n s ẵ àng tìm hi u ki ể n t ế h c m ứ i ớ . b. N i ộ dung: H c s ọ inh ho t ạ đ ng cá ộ nhân trả l i ờ câu h i ỏ c a ủ GV. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Mu i ố có r t ấ nhi u ề ng ứ d ng ụ trong đ i ờ s ng
ố như làm phân bón, b o ả qu n ả th c ự phẩm, làm b t ộ nở cho các lo i ạ bánh, gia v ,… ị Mu i ố có nh ng ữ tính ch t ấ hoá h c ọ
nào và được đi u ch ề nh ế ư th nào? ế
c. Sản phẩm: Câu trả l i ờ c a h ủ c ọ sinh. Dự ki n: ế - M t ộ số tính ch t ấ hoá h c ọ c a m ủ u i ố : + Dung d ch m ị u i ố tác d ng v ụ i ớ kim lo i ạ ; + Muối tác d ng v ụ i ớ dung d ch aci ị d; + Dung d ch m ị u i ố tác d ng v ụ i ớ dung d ch bas ị e; + Dung d ch m ị u i ố tác d ng v ụ i ớ dung d ch m ị u i ố . - Muối có th đ ể ư c ợ đi u ch ề b ế ng ằ m t ộ s ph ố ư ng ơ pháp nh : ư + Dung d ch aci ị d tác d ng v ụ i ớ base; + Dung d ch aci ị d tác d ng v ụ i ớ oxide base; + Dung d ch aci ị d tác d ng v ụ i ớ mu i ố ;
+ Oxide acid tác d ng v ụ i ớ dung d ch bas ị e; + Dung d ch m ị u i ố tác d ng v ụ i ớ dung d ch m ị u i ố . d. T ch ổ ức thực hi n: ệ Bước 1: GV chuy n gi ể ao nhi m ệ v h ụ c t ọ p ậ - GV chi u câu h ế i ỏ cho HS ho t ạ đ ng cá nhân. ộ Bước 2: HS th c h ự i n nhi ệ m ệ v h ụ c ọ t p ậ HS ho t ạ đ ng cá nhân s ộ uy nghĩ tr l ả i ờ câu h i ỏ .
Bước 3: Báo cáo k t ế quả ho t ạ đ ng và t ộ h o l ả u n ậ GV g i ọ Hs trả l i ờ câu h i ỏ , Hs khác nh n ậ xét b s ổ ung. Bư c ớ 4. Đánh giá k t ế qu t ả h c hi ự n n ệ hi m ệ vụ - GV nh n xét ậ , ghi nh n ậ các ý ki n c ế a ủ HS. - GV ch a ư ch t ố ki n ế th c ứ mà d n ẫ d t ắ vào bài h c ọ m i ớ : Để gi i ả thích câu h i ỏ
này đầy đủ và chính xác, chúng ta cùng đi vào bài h c ọ ngày hôm nay. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2. Hoạt đ ng 2 ộ : Hình thành ki n t ế h c m ứ i ớ . Hoạt đ ng 2.1 ộ : Tìm hi u ể khái ni m ệ mu i ố . a. M c ụ tiêu: Nêu đư c ợ khái ni m ệ về mu i ố , đ c ọ đư c ợ tên m t ộ số lo i ạ mu i ố thông d ng và ụ trình bày đư c ợ m t ộ s ph ố ư ng pháp ơ đi u ề ch m ế u i ố b. N i ộ dung: - HS ho t ạ đ ng ộ cá nhân nghiên c u
ứ thông tin SGK và thông tin B ng ả 11.1 SGK/48 - HS th o ả lu n ậ nhóm theo bàn th c ự hi n ệ nhi m ệ vụ h c ọ t p ậ theo yêu c u ầ c a ủ GV. PHI U Ế H C Ọ TẬP S 1 Ố
Câu 1: Quan sát B ng 1 ả 1.1 và th c hi ự n các ệ yêu c u: ầ 1. Nh n
ậ xét về sự khác nhau gi a ữ thành ph n ầ phân t ử c a ủ acid (ch t ấ ph n ả ng) ứ và muối (ch t ấ s n ph ả m ẩ ). Đ c đi ặ m ể chung c a các ủ ph n ả ng ứ B ở ng 1 ả 1.1 là gì? 2. Nh n ậ xét v cách ề g i ọ tên mu i ố . Câu 2: Vi t ế công th c ứ c a ủ các mu i
ố sau: potassium sulfate, sodium
hydrogensulfate, sodium hydrogencarbonate, sodium chloride, sodium nitrate,
calcium hydrogenphosphate, magnesium sulfate, copper(II) sulfate. Câu 3: G i
ọ tên các muối sau: AlCl3; KCl; Al2(SO4)3; MgSO4; NH4NO3; NaHCO3. Câu 4: Vi t ế phư ng t ơ rình hoá h c c ọ a ủ ph n ả ng ứ t o t ạ hành mu i ố KCl và MgSO4. c. Sản phẩm: K t ế quả ho t ạ đ ng ộ c a H ủ S. D ki ự n: ế Câu 1: 1, Đi m ể khác nhau gi a ữ thành ph n ầ phân t ử c a ủ acid (ch t ấ ph n ả ng) ứ và mu i ố (chất s n ả ph m ẩ ) là ph n t ầ m ử ang đi n d ệ ư ng ( ơ cation). Đi m ể chung c a ủ các ph n ả ng ứ ở B ng ả 11.1 là đ u
ề có sự thay thế ion H+ c a ủ acid b ng i ằ on kim lo i ạ . 2. Cách g i ọ tên mu i ố g m ồ có cation kim lo i ạ và anion g c aci ố d: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Muối Hóa học 8 Kết nối tri thức
399
200 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Hóa học 8 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Hóa học 8 Kết nối tri thức năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Hóa học 8 Kết nối tri thức.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(399 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 8
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
BÀI 11: MU IỐ
Môn h c: KHTN 8 (Ph n Hóa h c) ọ ầ ọ
Th i gian th c hi n: 5 ti t (ti t 40, 41, 42, 43, 44 - tu n 10,11)ờ ự ệ ế ế ầ
I. M c tiêuụ
1. V ki n th c ề ế ứ
- Nêu đ c khái ni m v mu i, đ c đ c tên m t s lo i mu i thông d ng vàượ ệ ề ố ọ ượ ộ ố ạ ố ụ
trình bày đ c m t s ph ng pháp đi u ch mu iượ ộ ố ươ ề ế ố
- Ch ra đ c m t s mu i tan và mu i không tan t b ng tính tan.ỉ ượ ộ ố ố ố ừ ả
- Ti n hành đ c thí nghi m mu i ph n ng v i kim lo i, acid, base, mu i; nêuế ượ ệ ố ả ứ ớ ạ ố
và gi i thích đ c hi n t ng x y ra trong thí nghi m và rút ra k t lu n v tínhả ượ ệ ượ ả ệ ế ậ ề
ch t hóa h c c a mu i.ấ ọ ủ ố
- Trình bày đ c m i quan h gi a acid, base, oxide và mu i và rút ra đ c k tượ ố ệ ữ ố ượ ế
lu n v tính ch t hóa h c c a acid, base, oxide.ậ ề ấ ọ ủ
2. V năng l cề ự
2.1.Năng l c chung.ự
- Năng l c t ch và t h c: tìm ki m thông tin, đ c sách giáo khoa đ tìm hi uự ự ủ ự ọ ế ọ ể ể
v khái ni m, tính ch t hóa h c, tính tan, đi u ch mu i.ề ệ ấ ọ ề ế ố
- Năng l c giao ti p và h p tác: th o lu n nhóm đ th c hi n các nhi m v h cự ế ợ ả ậ ể ự ệ ệ ụ ọ
t p.ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: gi i quy t v n đ trong th c hi n cácự ả ế ấ ề ạ ả ế ấ ề ự ệ
nhi m v h c t p.ệ ụ ọ ậ
2.2. Năng l c khoa h c t nhiênự ọ ự
- Năng l c nh n bi t KHTN: Bi t đ c ự ậ ế ế ượ khái ni m, tính ch t hóa h c tính tan,ệ ấ ọ
đi u ch mu i.ề ế ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Năng l c tìm hi u t nhiên: N m đ c m i quan h gi a các h p ch t vô cự ể ự ắ ượ ố ệ ữ ợ ấ ơ
v i nhau.ớ
- V n d ng ki n th c, k năng đã h c: V n d ng nh ng hi u bi t v mu i vàậ ụ ế ứ ỹ ọ ậ ụ ữ ể ế ề ố
m i quan h gi a các h p ch t vô c đ gi i thích đ c nh ng v n đ trongố ệ ữ ợ ấ ơ ể ả ượ ữ ấ ề
th c ti n đ i s ng.ự ễ ờ ố
3. Ph m ch t ẩ ấ
- Chăm h c, ch u khó tìm tòi tài li u và th c hi n các nhi m v cá nhân nh mọ ị ệ ự ệ ệ ụ ằ
tìm hi u khái ni m, tính ch t c a mu i.ể ệ ấ ủ ố
- Có trách nhi m trong ho t đ ng nhóm, ch đ ng nh n và th c hi n nhi m vệ ạ ộ ủ ộ ậ ự ệ ệ ụ
mà GV yêu c u.ầ
- Trung th c, trách nhi m trong báo cáo k t qu các h a đ ng và ki m ra đánhự ệ ế ả ọ ộ ể
giá.
II. Thi t b d y h c và h c li uế ị ạ ọ ọ ệ
1. Chu n b c a giáo viên:ẩ ị ủ
- Giáo án, slide, máy tính, máy chi u, phi u h c t p.ế ế ọ ậ
- 5 b d ng c - hoá ch t. S l ng 01 b g m: ộ ụ ụ ấ ố ượ ộ ồ
+ D ng c : 4 ng nghi m, ng hút nh gi t, giá đ ng nghi m.ụ ụ ố ệ ố ỏ ọ ể ố ệ
+ Hóa ch t: dd Hấ
2
SO
4
loãng, dd NaOH, dd CuSO
4
, ddNa
2
SO
4
, dd BaCl
2
, đinh s t.ắ
2. Chu n b c a h c sinh:ẩ ị ủ ọ
- V ghi + SGK + Đ dùng h c t p.ở ồ ọ ậ
- Ôn t p bài cũ và chu n b bài m i.ậ ẩ ị ớ
III. Ti n trình d y h cế ạ ọ
1. Ho t đ ng 1: M đ u ạ ộ ở ầ
a. M c tiêu:ụ Giúp h c sinh xác đ nh đ c v n đ c n h c t p, t o tâm thọ ị ượ ấ ề ầ ọ ậ ạ ế
h ng thú, s n sàng tìm hi u ki n th c m i.ứ ẵ ể ế ứ ớ
b. N i dung:ộ H c sinh ho t đ ng cá nhân tr l i câu h i c a GV.ọ ạ ộ ả ờ ỏ ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Mu i có r t nhi u ng d ng trong đ i s ng nh làm phân bón, b o qu n th cố ấ ề ứ ụ ờ ố ư ả ả ự
ph m, làm b t n cho các lo i bánh, gia v ,… Mu i có nh ng tính ch t hoá h cẩ ộ ở ạ ị ố ữ ấ ọ
nào và đ c đi u ch nh th nào?ượ ề ế ư ế
c. S n ph m: ả ẩ Câu tr l i c a h c sinh. D ki n:ả ờ ủ ọ ự ế
- M t s tính ch t hoá h c c a mu i:ộ ố ấ ọ ủ ố
+ Dung d ch mu i tác d ng v i kim lo i;ị ố ụ ớ ạ
+ Mu i tác d ng v i dung d ch acid;ố ụ ớ ị
+ Dung d ch mu i tác d ng v i dung d ch base;ị ố ụ ớ ị
+ Dung d ch mu i tác d ng v i dung d ch mu i.ị ố ụ ớ ị ố
- Mu i có th đ c đi u ch b ng m t s ph ng pháp nh :ố ể ượ ề ế ằ ộ ố ươ ư
+ Dung d ch acid tác d ng v i base;ị ụ ớ
+ Dung d ch acid tác d ng v i oxide base;ị ụ ớ
+ Dung d ch acid tác d ng v i mu i;ị ụ ớ ố
+ Oxide acid tác d ng v i dung d ch base;ụ ớ ị
+ Dung d ch mu i tác d ng v i dung d ch mu i.ị ố ụ ớ ị ố
d. T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ
B c 1: GV chuy n giao nhi m v h c t pướ ể ệ ụ ọ ậ
- GV chi u câu h i cho HS ho t đ ng cá nhân.ế ỏ ạ ộ
B c 2: HS th c hi n nhi m v h c t pướ ự ệ ệ ụ ọ ậ
HS ho t đ ng cá nhân suy nghĩ tr l i câu h i.ạ ộ ả ờ ỏ
B c 3: Báo cáo k t qu ho t đ ng và th o lu nướ ế ả ạ ộ ả ậ
GV g i Hs tr l i câu h i, Hs khác nh n xét b sung.ọ ả ờ ỏ ậ ổ
B c 4. Đánh giá k t qu th c hi n nhi m vướ ế ả ự ệ ệ ụ
- GV nh n xét, ghi nh n các ý ki n c a HS.ậ ậ ế ủ
- GV ch a ch t ki n th c mà d n d t vào bài h c m i:ư ố ế ứ ẫ ắ ọ ớ Đ gi i thích câu h iể ả ỏ
này đ y đ và chính xác, chúng ta cùng đi vào bài h c ngày hôm nay.ầ ủ ọ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2. Ho t đ ng 2: Hình thành ki n th c m i.ạ ộ ế ứ ớ
Ho t đ ng 2.1: Tìm hi u ạ ộ ể khái ni m mu i.ệ ố
a. M c tiêu:ụ Nêu đ c khái ni m v mu i, đ c đ c tên m t s lo i mu iượ ệ ề ố ọ ượ ộ ố ạ ố
thông d ng và trình bày đ c m t s ph ng pháp đi u ch mu iụ ượ ộ ố ươ ề ế ố
b. N i dung:ộ
- HS ho t đ ng cá nhân ạ ộ nghiên c u thông tin SGK và thông tin B ng 11.1ứ ả
SGK/48
- HS th o lu n nhóm theo bàn th c hi n nhi m v h c t p theo yêu c u c aả ậ ự ệ ệ ụ ọ ậ ầ ủ
GV.
PHI U H C T P S 1Ế Ọ Ậ Ố
Câu 1: Quan sát B ng 11.1 và th c hi n các yêu c u:ả ự ệ ầ
1. Nh n xét v s khác nhau gi a thành ph n phân t c a acid (ch t ph n ng)ậ ề ự ữ ầ ử ủ ấ ả ứ
và mu i (ch t s n ph m). Đ c đi m chung c a các ph n ng B ng 11.1 là gì?ố ấ ả ẩ ặ ể ủ ả ứ ở ả
2. Nh n xét v cách g i tên mu i.ậ ề ọ ố
Câu 2: Vi t công th c c a các mu i sau: potassium sulfate, sodiumế ứ ủ ố
hydrogensulfate, sodium hydrogencarbonate, sodium chloride, sodium nitrate,
calcium hydrogenphosphate, magnesium sulfate, copper(II) sulfate.
Câu 3: G i tên các mu i sau: AlClọ ố
3
; KCl; Al
2
(SO
4
)
3
; MgSO
4
; NH
4
NO
3
; NaHCO
3
.
Câu 4: Vi t ph ng trình hoá h c c a ph n ng t o thành mu i KCl và MgSOế ươ ọ ủ ả ứ ạ ố
4
.
c. S n ph m:ả ẩ K t qu ho t đ ng c a HS. D ki n:ế ả ạ ộ ủ ự ế
Câu 1:
1, Đi m khác nhau gi a thành ph n phân t c a acid (ch t ph n ng) và mu iể ữ ầ ử ủ ấ ả ứ ố
(ch t s n ph m) là ph n t mang đi n d ng (cation).ấ ả ẩ ầ ử ệ ươ
Đi m chung c a các ph n ng B ng 11.1 là đ u có s thay th ion Hể ủ ả ứ ở ả ề ự ế
+
c aủ
acid b ng ion kim lo i.ằ ạ
2. Cách g i tên mu i g m có cation kim lo i và anion g c acid:ọ ố ồ ạ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Tên kim lo i (hoá tr , đ i v i kim lo i có nhi u hoá tr ) + tên g c acid.ạ ị ố ớ ạ ề ị ố
Câu 2: Potassium sulfate: K
2
SO
4
;
Sodium hydrogensulfate: NaHSO
4
;
Sodium hydrogencarbonate: NaHCO
3
;
Sodium chloride: NaCl;
Sodium nitrate: NaNO
3
;
Calcium hydrogenphosphate: CaHPO
4
;
Magnesium sulfate: MgSO
4
;
Copper(II) sulfate: CuSO
4
.
Câu 3: AlCl
3
: aluminium chloride;
KCl: potassium chloride;
Al
2
(SO
4
)
3
: aluminium sulfate;
MgSO
4
: magnesium sulfate;
NH
4
NO
3
: ammonium nitrate;
NaHCO
3
: sodium hydrogencarbonate.
Câu 4:
- M t s ph ng trình hoá h c c a ph n ng t o thành mu i KCl:ộ ố ươ ọ ủ ả ứ ạ ố
2K + 2HCl → 2KCl + H
2
KOH + HCl → KCl + H
2
O
K
2
O + 2HCl → 2KCl + H
2
O
K
2
CO
3
+ 2HCl → 2KCl + CO
2
+ H
2
O.
- M t s ph ng trình hoá h c c a ph n ng t o thành mu i MgSOộ ố ươ ọ ủ ả ứ ạ ố
4
:
Mg + H
2
SO
4
→ MgSO
4
+ H
2
Mg(OH)
2
+ H
2
SO
4
→ MgSO
4
+ 2H
2
O
MgO + H
2
SO
4
→ MgSO
4
+ H
2
O
MgCO
3
+ H
2
SO
4
→ MgSO
4
+ CO
2
+ H
2
O.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ