Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn: Toán
Ngày dạy: .../.../... L p: ớ ... BÀI: ÔN TẬP H C Ọ KÌ I (9 TIẾT) ÔN TẬP PHÉP C N Ộ G VÀ PHÉP TRỪ I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ - Ôn t p ậ c ng, ộ trừ có nh ớ trong ph m ạ vi 100: tính nh m ẩ , tính vi t ế , v n ậ d ng ụ sơ đồ tách - g p ộ s , ố m i ố quan h ệ gi a ữ phép c ng ộ và phép trìr đ ể tìm k t ế qu ả và tìm thành ph n ầ trong phép c ng, ộ phép tr , ừ bi u ể đồ tranh, v n ậ d ng ụ gi i ả quy t ế v n ấ đ đ ề n ơ gi n,... ả 2. Năng l c ự
* Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ để th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự . ế * Năng l c
ự riêng: Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ mô hình hóa toán h c, ọ giao ti p ế toán h c. ọ 3. Phẩm ch t ấ : - Bồi dư ng ph ỡ m ẩ ch t ấ yêu nư c ớ - Tích h p: ợ Toán h c và cu ọ c ộ s ng, ố T nhi ự ên và Xã h i ộ . II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án, SGK, SGV. - Hình v bài ẽ 12 (ph n phép t ầ ính). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SGK, v ghi ở , bút vi t ế , b ng con ả - 10 kh i ố l p ậ phư ng ơ III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ HS A. KH I Ở Đ N Ộ G Mục tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho HS và t ng b ừ ư c cho ớ HS làm quen v i ớ bài h c m ọ i ớ . Cách ti n hành ế : - GV cho HS hát múa - HS c l ả p ớ hát múa - GV tổng k t ế , dẫn d t ắ HS vào bài m i ớ . - HS l ng nghe ắ B. LUYỆN TẬP
Mục tiêu: HS làm bài t p ậ để c ng ủ c ố l i ạ các ki n t ế h c đã h ứ c ọ Cách ti n hành ế * Nhi m ệ vụ 1: Ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi, hoàn thành BT1 - GV cho HS nhóm đôi th c ự hi n: ệ Đ c ọ phép - HS th c hi ự n nhóm ệ đôi tính và nói k t ế qu cho b ả n ạ nghe - GV s a ử bài, GV HS đ c ọ k t ế qu . ả Khuy n ế - HS đ c k ọ t ế quả
khích HS nhìn vào phép tính nêu cách xác đ nh ị phép tính (c ng, t ộ r ) ừ Ví d :
ụ 8 + 3; 5 + 8; 7 + 6; 9 + 4 là các phép c ng qua 10 t ộ rong ph m ạ vi 20.
12 - 5 ; 16 - 8; 11 - 3 ; 13 - 7 là các phép trừ qua 10 trong ph m ạ vi 20 (các s t ố r ừ đ u ề có sổ đ n v ơ ị l n h ớ n s ơ ố đ n ơ vị ở số b t ị r ) ừ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - GV h i ỏ đ h ể t
ệ hống hóa cách tính nh m ẩ - HS trả l i ờ + Làm cho đ ch ủ c ụ r i ồ c ng v ộ i ớ số còn l i ạ . + Tr đ ừ đ ể ư c ợ 10 r i ồ trừ s còn l ố i ạ . - GV nh n ậ xét, tổng k t ế - HS l ng nghe ắ Nhi m ệ vụ 2: Ho t ạ đ ng ộ
cá nhân, hoàn - HS tìm hi u, ể nh n ậ bi t ế yêu c u: ầ đ t ặ tính thành BT2 r i ồ tính - GV cho HS tìm hi u, ể nh n ậ bi t ế yêu c u ầ c a ủ - HS l ng nghe, t ắ r l ả i ờ các câu h i ỏ c a ủ GV bài. - GV h i ỏ đ h ể t ệ hống hoá: • Xác đ nh ị lo i
ạ phép tính (có nhớ hay không nh ) ớ . • Đ t ặ tính. • Tính (n u có ế nh t ớ hì sao). • Gi i ớ thi u ệ cách ki m ể tra k t ế qu : ả ki m ể tra
các con số có đúng như đề bài và ki m ể tra
cách tính; có thể dùng m i ố quan h ệ c ng, ộ tr ; ừ riêng đ i ố v i ớ phép c ng, ộ
có thể dùng thêm - HS th c hi ự n các phép t ệ ính ra b ng ả con tính ch t ấ giao hoán đ ki ể m ể tra. - GV yêu c u ầ HS th c ự hi n
ệ các phép tính ra - HS trình bày các phép tính b ng con ả - GV s a ử bài, g i ọ 3 HS lên b ng ả th c ự hi n các ệ - HS l ng nghe ắ phép tính - GV nh n ậ xét, tuyên dư ng ơ các HS th c ự hi n ệ đúng và nhanh - HS tìm hi u ể nh n ậ bi t ế : V n ậ d ng ụ sơ đồ Nhi m ệ vụ 3: Ho t ạ đ ng
ộ nhóm đôi, hoàn tách - g p ho ộ ặc mối liên h c ệ ng, ộ tr đ ừ ể tìm M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) thành BT3
thành phần trong phép tính.
- GV yêu cầu HS tìm hi u bài ể và nh n ậ bi t ế : + Yêu c u c ầ a bài ủ - HS th o l ả u n ậ th c hi ự n ệ + Tìm thế nào? - GV yêu c u ầ HS làm vi c ệ nhóm đôi, th o ả lu n t
ậ ìm các số mỗi con v t ậ đã che - HS đ c k ọ t ế qu và gi ả i ả thích cách làm - HS l ng nghe ắ - GV s a ử bài, g i ọ 4 HS đ c ọ k t ế quả và khuy n ế khích HS gi i ả thích t i ạ sao đi n ề như - HS nh n bi ậ t ế yêu c u c ầ a ủ bài: v y ậ .
+ Tìm 3 số gia đình rồi vi t ế 4 phép tính. - GV nh n ậ xét, tổng k t ế - HS th o l ả u n ậ * Thử thách - GV cho HS tìm hi u ể bài, phân tích m u ẫ và nh n bi ậ t ế yêu cầu c a ủ bài - GV yêu c u ầ HS (nhóm b n) ổ th o ả lu n, ậ nh n ậ d ng: ạ
tìm hai số có tổng là m t ộ số tròn ch c. ụ - HS vi t ế các phép tính ra b ng ả con - HS vi t ế các phép tính Vi d : ụ 8 + 2 = 10, nên t ng ổ c a
ủ 28 và 12 là 28 + 12 = 40 40 - 28 = 12 m t ộ số tròn ch c: ụ 28 + 12 = 40. 12 + 28 = 40 40 - 12 = 28 34 + 26 = 60 60 - 34 = 26 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Ôn tập học kì 1 - Ôn tập phép cộng và phép trừ Toán 2 Chân trời sáng tạo
191
96 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(191 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 2
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn: Toán
Ngày d y: .../.../...ạ
L p: ...ớ
BÀI: ÔN T P H C KÌ I Ậ Ọ
(9 TI T)Ế
ÔN T P PHÉP C NG VÀ PHÉP TRẬ Ộ Ừ
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
- Ôn t p c ng, tr có nh trong ph m vi 100: tính nh m, tính vi t, v n d ng sậ ộ ừ ớ ạ ẩ ế ậ ụ ơ
đ tách - g p s , m i quan h gi a phép c ng và phép trìr đ tìm k t qu và tìmồ ộ ố ố ệ ữ ộ ể ế ả
thành ph n trong phép c ng, phép tr , bi u đ tranh, v n d ng gi i quy t v nầ ộ ừ ể ồ ậ ụ ả ế ấ
đ đ n gi n,... ề ơ ả
2. Năng l cự
* Năng l c chungự :
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n đ th c hi n các nhi m vự ế ợ ổ ả ậ ể ự ệ ệ ụ
h c t p.ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t .ụ ự ế
* Năng l c riêng:ự T duy và l p lu n toán h c, mô hình hóa toán h c, giao ti pư ậ ậ ọ ọ ế
toán h c.ọ
3. Ph m ch t:ẩ ấ
- B i d ng ph m ch t yêu n cồ ưỡ ẩ ấ ướ
- Tích h p: Toán h c và cu c s ng, T nhiên và Xã h i.ợ ọ ộ ố ự ộ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án, SGK, SGV.
- Hình v bài 12 (ph n phép tính).ẽ ầ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SGK, v ghi, bút vi t, b ng conở ế ả
- 10 kh i l p ph ngố ậ ươ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
HO T Đ NG C A GVẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A HSẠ Ộ Ủ
A. KH I Đ NGỞ Ộ
M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho HS vàạ ế ứ
t ng b c cho HS làm quen v i bài h c m i.ừ ướ ớ ọ ớ
Cách ti n hành:ế
- GV cho HS hát múa
- GV t ng k t, d n d t HS vào bài m i.ổ ế ẫ ắ ớ
B. LUY N T PỆ Ậ
M c tiêu:ụ HS làm bài t p đ c ng c l i cácậ ể ủ ố ạ
ki n th c đã h cế ứ ọ
Cách ti n hànhế
* Nhi m v 1: Ho t đ ng nhóm đôi, hoànệ ụ ạ ộ
thành BT1
- GV cho HS nhóm đôi th c hi n: Đ c phépự ệ ọ
tính và nói k t qu cho b n ngheế ả ạ
- GV s a bài, GV HS đ c k t qu . Khuy nử ọ ế ả ế
khích HS nhìn vào phép tính nêu cách xác đ nhị
phép tính (c ng, tr )ộ ừ
Ví d : 8 ụ + 3; 5 + 8; 7 + 6; 9 + 4 là các phép
c ng qua 10 trong ph m vi 20. ộ ạ
12 - 5 ; 16 - 8; 11 - 3 ; 13 - 7 là các phép trừ
qua 10 trong ph m vi 20 (các s tr đ u có sạ ố ừ ề ổ
đ n v l n h n s đ n v s b tr ).ơ ị ớ ơ ố ơ ị ở ố ị ừ
- HS c l p hát múaả ớ
- HS l ng ngheắ
- HS th c hi n nhóm đôiự ệ
- HS đ c k t quọ ế ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV h i đ h th ng hóa cách tính nh mỏ ể ệ ố ẩ
- GV nh n xét, t ng k tậ ổ ế
Nhi m v 2: Ho t đ ng cá nhân, hoànệ ụ ạ ộ
thành BT2
- GV cho HS tìm hi u, nh n bi t yêu c u c aể ậ ế ầ ủ
bài.
- GV h i đ h th ng hoá: ỏ ể ệ ố
• Xác đ nh lo i phép tính (có nh hay khôngị ạ ớ
nh ). ớ
• Đ t tính. ặ
• Tính (n u có nh thì sao). ế ớ
• Gi i thi u cách ki m tra k t qu : ki m traớ ệ ể ế ả ể
các con s có đúng nh đ bài và ki m traố ư ề ể
cách tính; có th dùng m i quan h c ng, tr ;ể ố ệ ộ ừ
riêng đ i v i phép c ng, có th dùng thêmố ớ ộ ể
tính ch t giao hoán đ ki m tra.ấ ể ể
- GV yêu c u HS th c hi n các phép tính raầ ự ệ
b ng conả
- GV s a bài, g i 3 HS lên b ng th c hi n cácử ọ ả ự ệ
phép tính
- GV nh n xét, tuyên d ng các HS th c hi nậ ươ ự ệ
đúng và nhanh
Nhi m v 3: Ho t đ ng nhóm đôi, hoànệ ụ ạ ộ
- HS tr l iả ờ
+ Làm cho đ ch c r i c ng v i s còn l i.ủ ụ ồ ộ ớ ố ạ
+ Tr đ đ c 10 r i tr s còn l i.ừ ể ượ ồ ừ ố ạ
- HS l ng ngheắ
- HS tìm hi u, nh n bi t yêu c u: đ t tínhể ậ ế ầ ặ
r i tínhồ
- HS l ng nghe, tr l i các câu h i c a GVắ ả ờ ỏ ủ
- HS th c hi n các phép tính ra b ng conự ệ ả
- HS trình bày các phép tính
- HS l ng ngheắ
- HS tìm hi u nh n bi t: V n d ng s để ậ ế ậ ụ ơ ồ
tách - g p ho c m i liên h c ng, tr đ tìmộ ặ ố ệ ộ ừ ể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
thành BT3
- GV yêu c u HS tìm hi u bài và nh n bi t:ầ ể ậ ế
+ Yêu c u c a bàiầ ủ
+ Tìm th nào?ế
- GV yêu c u HS làm vi c nhóm đôi, th oầ ệ ả
lu n tìm các s m i con v t đã cheậ ố ỗ ậ
- GV s a bài, g i 4 HS đ c k t qu vàử ọ ọ ế ả
khuy n khích HS gi i thích t i sao đi n nhế ả ạ ề ư
v y.ậ
- GV nh n xét, t ng k tậ ổ ế
* Th tháchử
- GV cho HS tìm hi u ể bài, phân tích m u vàẫ
nh n bi t yêu c u c a bàiậ ế ầ ủ
- GV yêu c u HS (nhóm b n) ầ ổ th o ả lu n, ậ nh nậ
d ng: tìm ạ hai s có ố t ng ổ là m t s tròn ch c.ộ ố ụ
Vi d : 8 ụ + 2 = 10, nên t ng c a 28 và 12 làổ ủ
m t s tròn ch c: 28 ộ ố ụ + 12 = 40.
thành ph n trong phép tính.ầ
- HS th o lu n th c hi nả ậ ự ệ
- HS đ c k t qu và gi i thích cách làmọ ế ả ả
- HS l ng ngheắ
- HS nh n bi t yêu c u c a bài:ậ ế ầ ủ
+ Tìm 3 s gia đình r i ố ồ vi t ế 4 phép tính.
- HS th o lu nả ậ
- HS vi t các phép tính ra b ng conế ả
- HS vi t các phép tínhế
28 + 12 = 40 40 - 28 = 12
12 + 28 = 40 40 - 12 = 28
34 + 26 = 60 60 - 34 = 26
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV yêu c u HS ầ vi t ế các phép tính ra b ngả
con.
- GV s a bài, g i HS vi t các phép tính lênử ọ ế
b ng l p và khuy n khích HS ả ớ ế trình bày cách
xác đ nh các s gia đình. ị ố
- GV nh n xét, tuyên d ng các nhóm th cậ ươ ự
hi n t tệ ố
Nhi m v 4: Ho t đ ng nhóm đôi, hoànệ ụ ạ ộ
thành BT4
- GV cho HS nhóm đôi tìm hi u đ : nh n bi tể ề ậ ế
yêu c u, tìm cách làmầ
- GV yêu c u HS làm bài cá nhân đi n các sầ ề ố
vào d u ? sau đó chia s trong nhóm đ ki mấ ẻ ể ể
tra l i k t qu .ạ ế ả
- GV s a bài, g i HS đ c k t qu và khuy nử ọ ọ ế ả ế
khích HS gi i thích t i sao đi n nh v y.ả ạ ề ư ậ
- GV nh n xét, t ng k tậ ổ ế
26 + 34 = 60 60 - 26 = 34
- HS l ng ngheắ
- HS tìm hi u, nh n bi t:ể ậ ế
+ Yêu c u c a bài: S ?ầ ủ ố
+ Tìm cách làm: T ng các s trong các ôổ ố
cùng màu (trong cùng c t) đ u b ng 50ộ ề ằ
- HS th c hi n cá nhân sau đó chia s trongự ệ ẻ
nhóm
- HS đ c k t quọ ế ả
50 g m 21 và 29; 50 g m 8 và 42; 50 g mồ ồ ồ
30 và 20,....
- HS l ng ngheắ
- HS tìm hi u, nh n bi t:ể ậ ế
+ Yêu c u: S ? ầ ố
+ Cách tìm: T ng 3 s c nh nhau trong cùngổ ố ạ
hàng hay cùng c t đ u b ng 20.ộ ề ằ
- HS th c hi n theo nhom đôiự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ