Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn: Toán
Ngày dạy: ....../......./...... L p: ớ ... BÀI 70: ÔN T P Ậ PHÉP C N Ộ G, PHÉP TR Ừ TRONG PH M Ạ VI 1 000 (3 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ + Th c ự hi n đ ệ ư c ợ phép c ng, phép ộ tr các ừ s t ố rong ph m ạ vi 1000. + Th c ự hi n ệ đư c ợ vi c ệ tính to n ắ trong trư ng ờ h p ợ có hai d u ấ phép tính c ng, ộ
trừ (theo thứ tự từ trái sang ph i ả ). Th c ự hi n ệ đư c ợ vi c ệ c ng, ộ trừ nh m ầ (có số tròn ch c, t ụ ròn trăm) trong ph m ạ vi 1000. + So sánh đư c ợ các số trong ph m ạ vi l 000; tìm đư c ợ số l n ớ nh t ấ , số bé nh t ấ trong các số đã cho. + Gi i ả đư c ợ bài toán có n i ộ dung th c ự tiên liên quan đ n ế phép c ng, ộ phép trừ trong ph m ạ vi 1000. 2. Năng l c: ự - Năng l c ự chung: + Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ để th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ h c ọ t p. ậ + Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ ề và sáng t o: ạ S ử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ nh m ằ gi i ả quy t
ế các bài toán. Qua th c hành l ự uy n t ệ p s ậ ẽ phát tri n năng l ể c ự t duy và ư l p ậ lu n ậ - Năng l c ự riêng: + Qua th c ự hành, luy n t ệ p s ậ phát ẽ tri n năng l ể c t ự ư duy và l p l ậ u n ậ toán h c, ọ năng l c ự giao ti p và h ế p t ợ ác M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) + Qua gi i ả bài toán th c t ự i n l ề iên quan đ n ế phép công pháp tr s ừ phát ẽ tri n năng ể l c ự gi i ả quy t ế văn đ và hì ề nh thành cho HS ph m ẩ ch t ấ yêu nư c ớ (yêu quê hư ng, ơ đ t ặ nư c
ớ yêu thiên nhiên và có nh ng vi ữ c l ệ àm thi t ế th c ự b o v ả t ệ hiên nhiên). 3. Phẩm ch t ấ + Yêu thích h c m ọ ôn Toán, có h ng ứ thú v i ớ các con số + Phát tri n t ể duy t ư oán cho h c s ọ inh II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i
ớ giáo viên: Bộ đồ dùng Toán h c 2 ọ 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh: V ghi ở , sgk, d ng c ụ h ụ c t ọ p. ậ III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ HS TI T Ế 1: LUY N Ệ T P Ậ LUYỆN TẬP a. Mục tiêu: Th c hi ự n đ ệ ư c phép ợ c ng, ộ phép tr t ừ rong ph m ạ vi 1000; th c hi ự n ệ đư c ợ c ng, t ộ r nh ừ ẩm; so sánh đư c các ợ s ố trong ph m ạ vi 1000; gi i ả đư c ợ bài toán có n i ộ dung th c ự ti n l ễ iên quan đ n phép c ế ng, ộ phép tr t ừ rong ph m ạ vi 1000 b. Cách th c ứ ti n hàn ế h Nhi m ệ v 1:
ụ Hoàn thành BT1 - HS th o ả lu n c ậ p ặ đôi, ghi đáp án vào b ng nhóm ả . - HS trình bày k t ế quả - HS l ng ắ nghe GV nh n xét ậ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - HS tr l ả i ờ :
Bước 1: Hoạt đ ng c ộ l ả p ớ - C ng s ủ ố phép c ng, t ộ r nh ừ ẩm các số tròn trăm; mối quan h gi ệ a ữ phép c ng và phép ộ tr . ừ - GV cho HS nêu yêu c u c ầ a bài ủ r i ồ làm bài.
- Sau khi HS làm bài, GV yêu c u H ầ S ki m ể tra, ch a bài ữ cho nhau. - Khi ch a bài ữ , GV yêu c u H ầ S nêu t ng ừ phép tính.
Bước 2: Hoạt đ ng cá ộ nhân - GV yêu cầu HS b t ắ c p ặ v i ớ b n bên c ạ nh ạ và hoàn thành BT1 - GV cho HS th o l ả u n s ậ uy nghĩ tr l ả i ờ vào b ng ả nhóm. - GV g i ọ đ i ạ hi n các nhóm ệ đ ng d ứ y ậ trình bày k t ế qu t ả rư c l ớ p. ớ - GV nh n xét ậ , đ a r ư a đáp án đúng, khen ng i ợ nh ng
ữ nhóm có đáp án đúng. Nhi m ệ v 2 ụ : Ho t ạ đ ng ộ c l ả p, hoàn ớ
- HS suy nghĩ, tìm ra câu tr l ả i ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) thành BT2 - HS xung phong, đ ng d ứ y ậ trả l i ờ trư c ớ l p, l ớ ng nghe ắ b n nh ạ n ậ xét, bổ sung. - HS l ng ắ nghe nh n xét ậ . - C ng s ủ ố cách đ t ặ tính và th c ự hi n phép ệ - HS đ a ư ra câu trả l i ờ trư c ớ l p ớ c ng, ộ phép tr . ừ - HS l ng ắ nghe - GV cho HS nêu yêu c u c ầ a bài ủ r i ồ làm bài.
- Sau khi HS làm bài, GV yêu c u H ầ S ki m ể tra, ch a bài ữ cho nhau. - Khi ch a bài ữ , GV yêu c u H ầ S nêu cách th c ự hi n m ệ t ộ số phép tính. Nhi m ệ v 3 ụ : Ho t ạ đ ng ộ c l ả p, hoàn ớ - K t ế qu : ả thành BT3 462 + 100 = 562; 189 + 200 = 389; 640 - 240 = 400; 725 - 125 =600; 524 + 36 = 560; 570 - 300 = 270. V y các phép t ậ
ính 189 + 200 và 570 - 300 có k t ế quả bé h n 400; ơ các phép - C ng s ủ ố th c hi ự n phép c ệ ng, phép t ộ r ;
ừ so tính 462 + 100 và 725 - 125 có k tế sánh số. qu l ả n h ớ n ơ 560. - GV cho HS nêu yêu c u c ầ a bài ủ và cách làm bài: Tính k t ế qu c ả a t ủ ng phép ừ tính ghi trên m i ỗ quả d a r ư i ồ so sánh v i ớ s đã cho ố và tr l ả i ờ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Giáo án Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 Toán lớp 2 Kết nối tri thức
242
121 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 2 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 2 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(242 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 2
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn: Toán
Ngày d y: ....../......./......ạ
L p: ...ớ
BÀI 70: ÔN T P PHÉP C NG, PHÉP TR TRONG PH M VI 1 000 (3Ậ Ộ Ừ Ạ
TI T) Ế
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
+ Th c hi n đ c phép c ng, phép tr các s trong ph m vi 1000.ự ệ ượ ộ ừ ố ạ
+ Th c hi n đ c vi c tính to n trong tr ng h p có hai d u phép tính c ng,ự ệ ượ ệ ắ ườ ợ ấ ộ
tr (theo th t t trái sang ph i). Th c hi n đ c vi c c ng, tr nh m (có sừ ứ ự ừ ả ự ệ ượ ệ ộ ừ ầ ố
tròn ch c, tròn trăm) trong ph m vi 1000.ụ ạ
+ So sánh đ c các s trong ph m vi l 000; tìm đ c s l n nh t, s bé nh tượ ố ạ ượ ố ớ ấ ố ấ
trong các s đã cho.ố
+ Gi i đ c bài toán có n i dung th c tiên liên quan đ n phép c ng, phép trả ượ ộ ự ế ộ ừ
trong ph m vi 1000.ạ
2. Năng l c:ự
- Năng l c chung:ự
+ Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n đ th c hi n các nhi m vự ế ợ ổ ả ậ ể ự ệ ệ ụ
h c t p.ọ ậ
+ Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c nh mự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ằ
gi i quy t các bài toán. Qua th c hành luy n t p s phát tri n năng l c t duy vàả ế ự ệ ậ ẽ ể ự ư
l p lu nậ ậ
- Năng l c riêng:ự
+ Qua th c hành, luy n t p s phát tri n năng l c t duy và l p lu n toán h c, ự ệ ậ ẽ ể ự ư ậ ậ ọ
năng l c giao ti p và h p tácự ế ợ
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ Qua gi i bài toán th c ti n liên quan đ n phép công pháp tr s phát tri n năngả ự ề ế ừ ẽ ể
l c gi i quy t văn đ và hình thành cho HS ph m ch t yêu n c (yêu quê ự ả ế ề ẩ ấ ướ
h ng, đ t n c yêu thiên nhiên và có nh ng vi c làm thi t th c b o v thiên ươ ặ ướ ữ ệ ế ự ả ệ
nhiên).
3. Ph m ch tẩ ấ
+ Yêu thích h c môn Toán, có h ng thú v i các con sọ ứ ớ ố
+ Phát tri n t duy toán cho h c sinhể ư ọ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viên: ố ớ B đ dùng Toán h c 2ộ ồ ọ
2. Đ i v i h c sinh:ố ớ ọ V ghi, sgk, d ng c h c t p.ở ụ ụ ọ ậ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
HO T Đ NG C A GVẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A HSẠ Ộ Ủ
TI T 1: LUY N T PẾ Ệ Ậ
LUY N T PỆ Ậ
a. M c tiêu: ụ Th c hi n đ c phép c ng, ự ệ ượ ộ
phép tr trong ph m vi 1000; th c hi n ừ ạ ự ệ
đ c c ng, tr nh m; so sánh đ c các s ượ ộ ừ ẩ ượ ố
trong ph m vi 1000; gi i đ c bài toán có ạ ả ượ
n i dung th c ti n liên quan đ n phép c ng,ộ ự ễ ế ộ
phép tr trong ph m vi 1000ừ ạ
b. Cách th c ti n hànhứ ế
Nhi m v 1:ệ ụ Hoàn thành BT1
- HS th o lu n c p đôi, ghi đáp án ả ậ ặ
vào b ng nhóm.ả
- HS trình bày k t quế ả
- HS l ng nghe GV nh n xét.ắ ậ
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B c 1: Ho t đ ng c l pướ ạ ộ ả ớ
- C ng s phép c ng, tr nh m các s tròn ủ ố ộ ừ ẩ ố
trăm; m i quan h gi a phép c ng và phép ố ệ ữ ộ
tr .ừ
- GV cho HS nêu yêu c u c a bài r i làm ầ ủ ồ
bài.
- Sau khi HS làm bài, GV yêu c u HS ki m ầ ể
tra, ch a bài cho nhau.ữ
- Khi ch a bài, GV yêu c u HS nêu t ng ữ ầ ừ
phép tính.
B c 2: Ho t đ ng cá nhânướ ạ ộ
- GV yêu c u HS b t c p v i b n bên c nh ầ ắ ặ ớ ạ ạ
và hoàn thành BT1
- GV cho HS th o lu n suy nghĩ tr l i vào ả ậ ả ờ
b ng nhóm.ả
- GV g i đ i hi n các nhóm đ ng d y trình ọ ạ ệ ứ ậ
bày k t qu tr c l p.ế ả ướ ớ
- GV nh n xét, đ a ra đáp án đúng, khen ậ ư
ng i nh ng nhóm có đáp án đúng.ợ ữ
Nhi m v 2ệ ụ : Ho t đ ng c l p, hoàn ạ ộ ả ớ
- HS tr l i: ả ờ
- HS suy nghĩ, tìm ra câu tr l iả ờ
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
thành BT2
- C ng s cách đ t tính và th c hi n phép ủ ố ặ ự ệ
c ng, phép tr .ộ ừ
- GV cho HS nêu yêu c u c a bài r i làm ầ ủ ồ
bài.
- Sau khi HS làm bài, GV yêu c u HS ki m ầ ể
tra, ch a bài cho nhau.ữ
- Khi ch a bài, GV yêu c u HS nêu cách ữ ầ
th c hi n m t s phép tính.ự ệ ộ ố
Nhi m v 3ệ ụ : Ho t đ ng c l p, hoàn ạ ộ ả ớ
thành BT3
- C ng s th c hi n phép c ng, phép tr ; soủ ố ự ệ ộ ừ
sánh s .ố
- GV cho HS nêu yêu c u c a bài và cách ầ ủ
làm bài: Tính k t qu c a t ng phép tính ghiế ả ủ ừ
trên m i qu d a r i so sánh v i s đã cho ỗ ả ư ồ ớ ố
và tr l i.ả ờ
- HS xung phong, đ ng d y tr l i ứ ậ ả ờ
tr c l p, l ng nghe b n nh n xét, ướ ớ ắ ạ ậ
b sung.ổ
- HS l ng nghe nh n xét.ắ ậ
- HS đ a ra câu tr l i tr c l pư ả ờ ướ ớ
- HS l ng ngheắ
- K t qu : ế ả
462 + 100 = 562;
189 + 200 = 389;
640 - 240 = 400;
725 - 125 =600;
524 + 36 = 560;
570 - 300 = 270.
V y các phép tính 189 + 200 và 570 -ậ
300 có k t qu bé h n 400; các phép ế ả ơ
tính 462 + 100 và 725 - 125 có k t ế
qu l n h n 560.ả ớ ơ
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV cho HS làm bài r i ch a bài.ồ ữ
- L u ý: Khi HS làm bài, GV nên yêu c u ư ầ
HS tính nh m đ i v i m t s phép tính có ẩ ố ớ ộ ố
th nh m đ c, ch ng h n: 462 + 100, 189 ể ẩ ượ ẳ ạ
+ 200...
Nhi m v 4ệ ụ : Ho t đ ng c l p, hoàn ạ ộ ả ớ
thành BT4
B c 1: Ho t đ ng c l pướ ạ ộ ả ớ
- C ng c so sánh s , cách ch n phép tính ủ ố ố ọ
phù h p v i yêu c u c a bài toán có l i văn ợ ớ ầ ủ ờ
và nêu câu tr l i.ả ờ
B c 1: Ho t đ ng cá nhânướ ạ ộ
- GV cho HS đ c đ bài và tìm hi u đ bài ọ ể ể ể
(cho bi t gì, h i gì, ph i làm phép tính gì?).ế ỏ ả
- GV cho HS làm bài r i ch a bài.ồ ữ
- L u ý: K t thúc ti t h c, GV cho HS c ngư ế ế ọ ủ
c bài h c (nh yêu c u đã nêu đ u ti t ố ọ ư ầ ở ầ ế
h c).ọ
- GV k t thúc ti t h c: cho HS c ng c bài ế ế ọ ủ ố
h c.ọ
Bài gi i:ả
a) Vì 308 km > 240 km nên Vinh xa
Hà N i h n Cao B ng.ộ ơ ằ
b) Quãng đ ng Hà N i - Đà N ng ườ ộ ẵ
dài là:308 + 463 = 771 (km)
c) Quãng đ ng Đà N ng - TP. H ườ ẵ ồ
Chí Minh dài h n quãng đ ng TP. ơ ườ
H Chí Minh -C n Th là: 858 - 174ồ ầ ơ
= 684 (km)
Đáp s : ố
a) Vinh xa Hà N i h n Cao B ng; ộ ơ ằ
b) 771 km;
c) 684 km.
TI T 2: LUY N T P 2Ế Ệ Ậ
LUY N T PỆ Ậ
a. M c tiêu: ụ
Th c hi n đ c phép c ng, phép tr trong ự ệ ượ ộ ừ
ph m vi 1 000; th c hi n đ c vi c tính ạ ự ệ ượ ệ
toán trong tr ng h p có hai d u phép tính ườ ợ ấ
c ng, tr ; gi i đ cộ ừ ả ượ
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ