Giáo án Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số Toán lớp 2 Kết nối tri thức

393 197 lượt tải
Lớp: Lớp 2
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán lớp 2 Kết nối tri thức được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán lớp 2 Kết nối tri thức 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(393 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Môn: Toán
Ngày d y: ....../......./......
L p: ...
CH Đ 4: PHÉP C NG, PHÉP TR (CÓ NH ) TRONG PH M VI 100
BÀI 19: PHÉP C NG (CÓ NH ) s CÓ HAI CH S V I S CÓ M T
CH S (3 TI T )
I. M C TIÊU
1. M c đ , yêu c u c n đ t
- Th c hi n đ c phép c ng (có nh ) s có hai ch s v i s có m t ch s : ượ
+ Đ t tính theo c t d c;
+ Tính t ph i sang trái, l u ý sau khi c ng hai s đ n v thì nh 1 ch c vào s ư ơ
ch c c a s h ng th nh t.
- Gi i đ c các bài toán th c t liên quan đ n phép c ng đã h c. ượ ế ế
2. Năng l c
Năng l c chung:
- Năng l c t duy và l p lu n toán h c: nêu và tr l i đ c câu h i khi l p lu n ư ượ
- Năng l c mô hình hóa toán h c.
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: phát tri n kh năng gi i quy t v n đ ế ế
tính tích h p liên môn gi a môn toán các môn h c khác, t o c h i đ HS ơ
đ c tr i nghi m, áp d ng toán h c vào th c ti n.ượ
- Năng l c giao ti p toán h c: trao đ i h c h i b n thông qua ho t đ ng ế
nhóm; s d ng đ c ngôn ng toán h c k t h p v i ngôn ng thông th ng, ượ ế ườ
đ ng tác hình th đ bi u đ t các n i dung toán h c nh ng tình hu ng đ n ơ
gi n.
- Năng l c s d ng công c , ph ng ti n toán h c: s d ng các công c , ươ
ph ng ti n h c toán đ n gi n (b đ dùng Toán 2…) đ th c hi n các nhi mươ ơ
v h c t p toán đ n gi n. ơ
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Năng l c h p tác: Xác đ nh nhi m v c a nhóm, trách nhi m c a b n thân đ a ư
ra ý ki n đóng góp hoàn thành nhi m v c a ch đ .ế
Năng l c riêng:
Thông qua ho t đ ng khám phá, phát hi n tình hu ng, nêu bài toán cách gi i,
HS phát tri n năng l c gi i quy t v n đ toán h c. ế
3. Ph m ch t
- Rèn luy n tính c n th n, chính xác.
- Chăm ch tích c c xây d ng bài, chú ý l ng nghe, đ c, làm bài t p, v n d ng
ki n th c vào th c ti n d i s h ng d n c a giáo viên.ế ướ ướ
- Yêu thích môn h c, sáng t o, ni m h ng thú, say các con s đ gi i
quy t bài toán.ế
- Yêu lao đ ng, phát huy tính trung th c, ý th c ch đ ng, trách nhi m b i
d ng s t tin, h ng thú trong vi c h c.ưỡ
II. PH NG PHÁPTHI T B D Y H C ƯƠ
1. Ph ng pháp d y h cươ
- V n đáp, đ ng não, tr c quan, ho t đ ng nhóm, gi i quy t v n đ , l ng nghe ế
tích c c.
2. Thi t b d y h cế
a. Đ i v i giáo viên:
- SGK, Tài li u d y h c, B đ dùng Toán 2, m t s tranh nh nh trong SGK. ư
- Que tính r i và các bó que tính đ minh ho phép c ng.
b. Đ i v i h c sinh
- SGK, v ghi, đ dùng h c t p, b ng nhóm.
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C
HO T Đ NG C A GIÁO VIÊN HO T Đ NG C A H C SINH
TI T 1. PHÉP C NG (CÓ NH ) S CÓ HAI CH S V I S CÓ M T
CH S
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
I. KHÁM PHÁ
a. M c tiêu:
- Gi i thi u h ng d n th c hi n ướ
thu t đ t tính r i tính phép c ng (có nh ) s
có hai ch s v i s có m t ch s .
b. Cách th c ti n hành: ế
- GV cho HS quan sát tranh d n d t câu
chuy n. “Trong tranh ba nhân v t: ch
ki n, anh ve s u Rô-b t. Ve s u h t g oế ế
ăn nên vay c a ki n. Sau m t th i gian, ve ế
s u tr n cho ki n”. Câu chuy n l y c m ế
h ng t truy n ng ngôn c a La Fontaine,
nhà th ng ngôn n i ti ng c a Pháp. GVơ ế
g i m t HS đ c l i tho i c a ki n m t ế
HS đ c l i tho i c a ve s u.
- GV đ t câu h i cho HS:
+ “Bài toán cho bi t gì, h i gì?” ế
+ “Mu n bi t ki n bao nhiêu h t g o, ế ế
ph i làm phép tính gì?”.
- GV tóm t t l i d ki n và gi thi t c a bài ế
toán:
“Ki n 35 h t g o. Ve s u tr cho ki n 7ế ế
h t g o. Nh v y ve s u s bao nhiêu ư
h t g o?”.
- Gv m i 1-2 HS nêu phép tính.
- GV s d ng que tính đ minh ho phép
c ng: + GV yêu c u HS gi i thích c u t o
      
        
!"#
$!%#
&'(
)#
*()+35 + 7
'$ &,+ 35 gồm 3 chục 5
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
các s 35 và 7.
+ Khi c ng, GV gi i thích g p 5 que tính
v i 7 que tính đ c 12 que tính, đ r i thay ượ
b ng 1 10 que tính (minh ho b ng hình
nh que tính m ) 2 que tính. Vi t s 2 ế
c t đ n v c a k t qu . Sau đó, g p 1 ơ ế
g m 10 que tính (1 ch c que tính) v i 3
10 que t nh đ c 4 10 que tính, vi t s 4 ượ ế
c t ch c c a k t qu . ế
GV k t lu n k t qu phép c ng 42. Cu iế ế
cùng, GV ch t câu tr l i: “B n ve s u
42 h t g o.
- GV h ng d n thu t đ t tính r i tínhướ
phép c ng (có nh ) s hai ch s v i s
m t ch s nh trong SGK yêu c u ư
c l p quan sát phép tính, đ ng thanh.
5 c ng 7 b ng 12, vi t 2 nh 1. ế
3 thêm 1 b ng 4, vi t 4 ế
V y 35 + 7 = 42
II. HO T Đ NG
a. M c tiêu:
- V n d ng vào gi i bài toán th c t ; k t ế ế
h p phép tính v i so sánh s .
b. Cách th c ti n hành: ế
Nhi m v 1: Hoàn thành BT1
B c 1: Ho t đ ng c l pướ
- GV yêu c u HS áp d ng th c hi n đ c ượ
đơn vị
  -. % /.
#
   -. % /. 
'0()!1#
2!*3456#
7&89#
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
thu t tính phép c ng (có nh ) s hai ch
s v i s có m t ch s .
B c 2: Ho t đ ng nhân Ho t đ ngướ
c p đôi.
- GV yêu c u HS t hoàn thành v . (Trong
th i gian, HS hoàn thành v , GV vi t s n ế
các phép đ t tính nh SGK lên b ng r i cho ư
HS th c hi n.)
- GV ch m 5 v hoàn thành nhanh nh t.
- GV yêu c u 4 HS lên b ng th c hi n tính.
- GV yêu c u các HS khác nh n xét.
- GV ch a bài, ch t đáp án, tuyên d ng ươ
nh ng b n làm nhanh đúng, khích l
nh ng b n làm sai l u ý l i HS cách đ t ư
tính đúng tránh m c sai l m.
Nhi m v 2: Hoàn thành BT2
- GV yêu c u HS tìm hi u Bài 2.
- GV h ng d n HS th c hi n đ c ướ ượ
thu t tính phép c ng (có nh ) s hai ch
s v i s có m t ch s .
- GV đ t câu h i: “Khi đ t tính, chúng ta
c n l u ý đi u gì?” ư
- GV m i 1 -2 HS tr l i câu h i.
- GV cho HS t đ t tính th c hi n phép
tính vào v .
- GV ch m v 5 HS hoàn thành bài nhanh
nh t.
:!!1
!
!1#
;/<91=',"
>?#
:'0(
)'*$#
@#
A;B#
>7*3C#
7&89
#
'$ +DE)
3E7F
7GFG#
!!1#
H&,<91>!=',
">?#
'0$#
@A;B@=;#
M i th c m c vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn: Toán
Ngày dạy: ....../......./...... L p: ớ ... CH Đ Ủ ề 4: PHÉP C N
Ộ G, PHÉP TRỪ (CÓ NH ) Ớ TRONG PH M Ạ VI 100 BÀI 19: PHÉP C N Ộ G (CÓ NH ) Ớ s C Ố Ó HAI CH S Ố V I Ớ S C Ố Ó M T CH S ( Ố 3 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU 1. Mức đ , ộ yêu c u c n đ t - Th c hi ự n đ ệ ư c ợ phép c ng ( ộ có nh ) ớ s có hai ố ch s ữ ố v i ớ s có m ố t ộ chữ s : ố + Đ t ặ tính theo c t ộ d c; ọ + Tính từ ph i ả sang trái, l u ư ý sau khi c ng ộ hai s ố đ n ơ v ịthì nh ớ 1 ch c ụ vào số ch c ụ c a s ủ ố h ng ạ th nh ứ t ấ . - Gi i ả đư c ợ các bài toán th c ự t l ế iên quan đ n phép c ế ng ộ đã h c. ọ 2. Năng l c Năng l c chung : - Năng l c t ự duy và ư l p l ậ u n t ậ oán h c: ọ nêu và tr l ả i ờ đư c ợ câu h i ỏ khi l p ậ lu n ậ - Năng l c m ự ô hình hóa toán h c. ọ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đ và ề sáng t o: ạ phát tri n ể kh ả năng gi i ả quy t ế v n ấ đề có tính tích h p ợ liên môn gi a
ữ môn toán và các môn h c ọ khác, t o ạ c ơ h i ộ đ ể HS đư c ợ tr i ả nghi m ệ , áp d ng t ụ oán h c vào t ọ h c ự ti n. ễ - Năng l c ự giao ti p ế toán h c: ọ trao đ i ổ h c ọ h i ỏ b n ạ bè thông qua ho t ạ đ ng ộ nhóm; sử d ng ụ đư c ợ ngôn ngữ toán h c ọ k t ế h p ợ v i
ớ ngôn ngữ thông thư ng, ờ đ ng
ộ tác hình thể để bi u ể đ t ạ các n i ộ dung toán h c ọ ở nh ng ữ tình hu ng ố đ n ơ gi n. ả - Năng l c ự sử d ng ụ công c , ụ phư ng ơ ti n ệ toán h c: ọ sử d ng ụ các công c , ụ phư ng ơ ti n ệ h c ọ toán đ n ơ gi n
ả (bộ đồ dùng Toán 2…) để th c ự hi n ệ các nhi m ệ v h ụ c ọ t p t ậ oán đ n ơ gi n. ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Năng l c ự h p ợ tác: Xác đ nh ị nhi m ệ v ụ c a ủ nhóm, trách nhi m ệ c a ủ b n ả thân đ a ư ra ý ki n đóng góp hoàn t ế hành nhi m ệ v c ụ a ủ ch đ ủ . ề Năng l c ri êng: Thông qua ho t ạ đ ng ộ khám phá, phát hi n ệ tình hu ng, ố
nêu bài toán và cách gi i ả , HS phát tri n năng l ể c gi ự i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c. ọ 3. Phẩm ch t - Rèn luy n t ệ ính c n t ầ h n, chí ậ nh xác. - Chăm chỉ tích c c ự xây d ng ự bài, chú ý l ng ắ nghe, đ c, ọ làm bài t p, ậ v n ậ d ng ụ ki n t ế h c ứ vào th c t ự i n d ễ ư i ớ s h ự ư ng d ớ n c ẫ a ủ giáo viên. - Yêu thích môn h c, ọ sáng t o, ạ có ni m ề h ng
ứ thú, say mê các con số để gi i ả quy t ế bài toán. - Yêu lao đ ng, ộ phát huy tính trung th c, ự ý th c ứ chủ đ ng, ộ trách nhi m ệ và b i ồ dư ng ỡ s t ự t ự in, h ng t ứ hú trong vi c h ệ c. ọ II. PHƯ N Ơ G PHÁP VÀ THI T Ế B D Y Ạ H C 1. Phư ng ơ pháp d y h c - Vấn đáp, đ ng ộ não, tr c ự quan, ho t ạ đ ng ộ nhóm, gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề l ng ắ nghe tích c c. ự 2. Thi t ế b d y h c a. Đ i ố v i ớ giáo viên: - SGK, Tài li u d ệ y h ạ c, ọ B đ ộ dùng ồ Toán 2, m t ộ số tranh nh ả nh t ư rong SGK. - Que tính r i
ờ và các bó que tính để minh ho phép c ạ ng. ộ b. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SGK, v ghi ở , đ dùng h ồ c t ọ p, ậ b ng nhóm ả . III. CÁC HO T Ạ Đ N Ộ G D Y Ạ H C HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GIÁO VIÊN HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ H C Ọ SINH TIẾT 1. PHÉP C N Ộ G (CÓ NH ) Ớ S C Ố Ó HAI CH S Ố V I Ớ S C Ố Ó M T CH S Ữ Ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) I. KHÁM PHÁ a. Mục tiêu: - Gi i ớ thi u ệ và hư ng ớ d n ẫ th c ự hi n ệ kĩ thu t ậ đ t ặ tính r i ồ tính phép c ng ộ (có nh ) ớ số có hai ch s ữ ố v i ớ số có m t ộ ch s ữ ố. b. Cách th c t ứ i n hành: ế
- GV cho HS quan sát tranh và d n ẫ d t ắ câu
chuyện. “Trong tranh có ba nhân v t ậ : chị ki n, ế anh ve s u ầ và Rô-b t ố . Ve s u ầ h t ế g o ạ
- HS chú ý lắng nghe, hứng thú câu ăn nên vay c a ủ ki n. ế Sau m t ộ th i ờ gian, ve
chuyện và giơ tay phát biểu đọc lời sầu trả nợ cho ki n”. ế Câu chuy n ệ l y ấ c m ả h ng ứ từ truy n ệ ngụ ngôn c a ủ La Fontaine, thoại. nhà thơ ngụ ngôn n i ổ ti ng ế c a ủ Pháp. GV g i ọ m t ộ HS đ c ọ l i ờ tho i ạ c a ủ ki n ế và m t ộ HS đ c l ọ i ờ tho i ạ c a ve s ủ ầu. - GV đ t ặ câu h i ỏ cho HS: + “Bài toán cho bi t ế gì, h i ỏ gì?” + “Muốn bi t ế ki n ế có bao nhiêu h t ạ g o, ạ
- HS thảo luận, giơ tay phát biểu. ph i ả làm phép tính gì?”. - GV tóm t t ắ l i ạ d ki ữ n và ệ gi t ả hi t ế c a bài ủ toán:
- HS chú ý lắng nghe và đưa ra phép “Ki n ế có 35 h t ạ g o. ạ Ve s u ầ trả cho ki n ế 7 tính. h t ạ g o. ạ Như v y ậ ve s u ầ sẽ có bao nhiêu h t ạ g o? ạ ”. - Gv m i ờ 1-2 HS nêu phép tính.
- HS giơ tay, nêu phép tính: 35 + 7 - GV sử d ng
ụ que tính để minh hoạ phép - HS trả lời được: 35 gồm 3 chục và 5 c ng: ộ + GV yêu c u ầ HS gi i ả thích c u ấ t o ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) các số 35 và 7. đơn vị + Khi c ng, ộ GV gi i ả thích kĩ g p ộ 5 que tính v i ớ 7 que tính đư c ợ 12 que tính, để r i
ồ thay - HS chú ý lắng nghe, tiếp nhận kiến b ng
ằ 1 bó 10 que tính (minh hoạ b ng ằ hình thức. nh ả bó que tính m ) ờ và 2 que tính. Vi t ế s ố 2 ở c t ộ đ n ơ vị c a ủ k t ế qu . ả Sau đó, g p ộ 1 bó gồm 10 que tính (1 ch c ụ que tính) v i ớ 3 bó 10 que t nh ỉ đư c ợ 4 bó 10 que tính, vi t ế s ố 4 c ở t ộ ch c ụ c a k ủ t ế qu . ả GV k t ế lu n ậ k t ế quả phép c ng ộ là 42. Cu i ố cùng, GV ch t ố câu trả l i ờ : “B n ạ ve s u ầ có 42 h t ạ g o. ạ - GV hư ng ớ d n ẫ kĩ thu t ậ đ t ặ tính r i
ồ tính - HS lắng nghe, tiếp nhận kiến thức, phép c ng ộ (có nh )
ớ số có hai chữ số v i
ớ số trình bày phép tính vào vở. có m t
ộ chữ số như trong SGK và yêu c u ầ
- HS đồng thanh theo yêu cầu của GV. c l ả p
ớ quan sát phép tính, đồng thanh.  5 c ng 7 b ộ ng ằ 12, vi t ế 2 nh 1. ớ  3 thêm 1 b ng 4, vi ằ t ế 4  V y 35 + 7 = 42 ậ II. HOẠT Đ N Ộ G a. Mục tiêu: - V n ậ d ng ụ vào gi i ả bài toán th c ự t ; ế k t ế h p phép t ợ ính v i ớ so sánh s . ố
- HS chú ý nghe, định hướng làm bài. b. Cách th c t ứ i n hành: ế Nhi m ệ v 1
ụ : Hoàn thành BT1 Bư c
ớ 1: Hoạt đ ng c l p - GV yêu c u ầ HS áp d ng ụ th c ự hi n ệ đư c ợ kĩ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo