Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn: Toán
Ngày dạy: .../.../... L p: ớ ... BÀI: PHÉP TR C Ừ Ó S B Ố Ị TRỪ LÀ S Ố TRÒN CH C Ụ (2 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ - Th c ự hi n đ ệ ư c ợ phép tính trừ có s b ố t ị r l ừ à số tròn ch c. ụ - C ng ủ cố ý nghĩa c a ủ phép tr , ừ v n ậ d ng ụ vào gi i ả quy t ế v n ấ đ ề đ n ơ gi n ả d n ẫ đ n phép ế tr . ừ - Tính toán trong trư ng h ờ p ợ có hai d u phép t ấ ính (-). - Bư c ớ đ u l
ầ àm quen cách tính nhanh. 2. Năng l c ự
* Năng l c chung ự : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ để th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự . ế * Năng l c
ự riêng: Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ mô hình hóa toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c, ọ giao ti p t ế oán h c. ọ 3. Phẩm ch t ấ : - Bồi dư ng ph ỡ m ẩ ch t ấ yêu nư c ớ - Tích h p: ợ Toán h c và cu ọ c ộ s ng, ố T nhi ự ên và Xã h i ộ II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U Ệ 1. Đ i ố v i ớ giáo viên - Giáo án, SGK, SGV. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - 2 th ch ẻ c và 10 kh ụ ối l p ph ậ ư ng ơ 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SGK. v ghi ở , bút vi t ế , b ng con… ả - 1 th ch ẻ c và 10 kh ụ ối l p ph ậ ư ng ơ III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ HS A. KH I Ở Đ N Ộ G Mục tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho HS và t ng b ừ ư c ớ cho HS làm quen v i ớ bài h c ọ m i ớ . Cách ti n hà ế nh: - GV cho HS ch i ơ trò ch i ơ “Tìm b n” ạ - GV cho HS vi t ế số vào b ng ả con m t ộ số b t ấ - HS vi t ế số b t ấ kì vào b ng ả kì con - GV cho HS tìm b n ạ đ ể hai hay ba s ố c ng ộ l i ạ b ng ằ số tròn ch c ụ Nhóm nào k t ế h p ợ đư c ợ v i ớ nhau s m ớ nh t ấ thì - HS tìm các b n ạ th ng ắ cu c ộ - HS nghe GV gi i ớ thi u ệ bài - GV cùng cả l p ớ nh n ậ xét, đánh giá, d n ẫ HS m i ớ vào bài h c m ọ i ớ B. BÀI H C Ọ VÀ TH C Ự HÀNH Mục tiêu: HS n m ắ đư c ợ cách trừ có nh ớ trong ph m ạ vi 100 và bi t ế áp d ng đ ụ t ể h c ự hành. Cách ti n hà ế nh:
Bước 1: Xây d ng ự bi n
ệ pháp trừ có nhớ trong ph m ạ vi 100 - GV nêu phép tính tr c ự ti p ế cho HS th c ự hi n. ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) GV v a ừ nói v a ừ vi t ế lên b ng ả l p: ớ Cô có các - HS l ng ắ nghe, quan sát phép tính sau: phép tính 30 – 4 = ? 50 – 24 = ? - GV g i ọ vài HS đ c phép t ọ ính - GV sử d ng ụ phư ng ơ pháp m nh
ả ghép cho HS - HS đ c phép t ọ ính th o ả lu n ậ nhóm đôi, m i ỗ nhóm th c ự hi n ệ m t ộ
phép tính, sau đó chia sẻ cùng nhau. GV g i ợ ý: - HS th o ả lu n ậ nhóm đôi, + Dùng các thẻ ch c ụ và các kh i ố l p ậ phư ng ơ th c ự hi n phép t ệ ính th hi ể n phép t ệ ính
+ Muốn tính 30 - 4 (hay 50 - 24) ph i ả tách từ 1 thanh ch c ụ ra 4 kh i ố l p ậ phư ng ơ để tìm số khối l p ph ậ ư ng
ơ còn lại ghi vào k t ế qu . ả - GV g i ọ đ i ạ di n ệ nhóm trình bày, khuy n ế - Đ i ạ di n ệ nhóm trình bày. khích HS nêu cách th c t ứ h c hi ự n ệ Có th nhi ể u ph ề ư ng án: ơ + Thêm b t ớ trên kh i ố l p ậ phư ng ơ ho c đ ặ m ế ngón tay + Tính tr c ự ti p: ế 10 – 4 = 6; - GV v a ừ nói, v a ừ vi t ế gi i ớ thi u ệ bi n
ệ pháp 20 + 6 = 26 nên 30 – 4 = 26; tính: 50 – 24 = 26; ….) Để th c ự hi n
ệ phép trừ 30 - 4 ta có th ể làm như sau: • Đ t ặ tính: Vi t ế số 30 r i ồ vi t
ế số 4 sao cho các - HS l ng nghe ắ chữ số đ n ơ vị th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau, vi t ế d u ấ tr , ừ kẻ v ch ạ ngang. • Tính t ph ừ i ả sang trái. 0 không trừ đư c ợ 4, l y ấ 10 trừ 4 b ng ằ 6, vi t ế 6 nhớ 1. 3 tr M 1 ừ i ọ th bằ ắc mắc ng 2, vi vu t ế i lòn 2. g xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 V y ậ 30 - 4 = 26
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - GV g i ọ vài HS nêu l i ạ cách th c ự hi n ệ như - HS nêu l i ạ cách th c hi ự n ệ trên. - HS ki m ể tra - GV cho HS ki m ể tra: Cả l p ớ cùng đ m ế b t ớ trên các kh i ố l p ậ phư ng ơ để kh ng ẳ đ nh ị k t ế - HS tính trên b ng ả con quả đúng. - V i
ớ phép tính 50 - 24, GV cho cả l p ớ th c ự hiện trên b ng con. ả - HS l ng nghe ắ - GV mư n b ợ ng c ả a ủ m t ộ HS đ ch ể t ố . - HS th c ự hi n ệ các phép tính ra b ng ả con:
Bước 2: Thực hành - GV đ c ọ l n ầ lư t ợ t ng ừ phép tính cho HS th c ự hiện ra b ng con ả 70 – 6 40 – 23 30 – 18 - GV g i ọ m t ộ số HS đ c k ọ t ế quả - HS đ c k ọ t ế quả - GV nh n xét ậ , tổng k t ế - HS l ng nghe ắ C. LUYỆN TẬP
Mục tiêu: HS làm bài t p ậ để c ng ủ cố l i ạ cách tính phép tr có s ừ ố bị tr l ừ à số tròn ch c ụ Cách ti n hà ế nh: Nhi m ệ vụ 1: Ho t ạ đ ng ộ
nhóm đôi, hoàn M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án Phép trừ là số tròn chục Toán 2 Chân trời sáng tạo
310
155 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(310 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 2
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn: Toán
Ngày d y: .../.../...ạ
L p: ...ớ
BÀI: PHÉP TR CÓ S B TR LÀ S TRÒN CH CỪ Ố Ị Ừ Ố Ụ
(2 TI T)Ế
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
- Th c hi n đ c phép tính tr có s b tr là s tròn ch c.ự ệ ượ ừ ố ị ừ ố ụ
- C ng c ý nghĩa c a phép tr , v n d ng vào gi i quy t v n đ đ n gi n d nủ ố ủ ừ ậ ụ ả ế ấ ề ơ ả ẫ
đ n phép tr . ế ừ
- Tính toán trong tr ng h p có hai d u phép tính (-).ườ ợ ấ
- B c đ u làm quen cách tính nhanh. ướ ầ
2. Năng l cự
* Năng l c chungự :
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n đ th c hi n các nhi m vự ế ợ ổ ả ậ ể ự ệ ệ ụ
h c t p.ọ ậ
- Năng l c gi i quy t v n đ và sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ngự ả ế ấ ề ạ ử ụ ế ứ ọ ứ
d ng vào th c t .ụ ự ế
* Năng l c riêng:ự T duy và l p lu n toán h c, mô hình hóa toán h c, gi iư ậ ậ ọ ọ ả
quy t v n đ toán h c, giao ti p toán h c.ế ấ ề ọ ế ọ
3. Ph m ch t:ẩ ấ
- B i d ng ph m ch t yêu n cồ ưỡ ẩ ấ ướ
- Tích h p: Toán h c và cu c s ng, T nhiên và Xã h iợ ọ ộ ố ự ộ
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI UẾ Ị Ạ Ọ Ọ Ệ
1. Đ i v i giáo viênố ớ
- Giáo án, SGK, SGV.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- 2 th ch c và 10 kh i l p ph ngẻ ụ ố ậ ươ
2. Đ i v i h c sinhố ớ ọ
- SGK. v ghi, bút vi t, b ng con…ở ế ả
- 1 th ch c và 10 kh i l p ph ngẻ ụ ố ậ ươ
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
HO T Đ NG C A GVẠ Ộ Ủ HO T Đ NG C A HSẠ Ộ Ủ
A. KH I Đ NGỞ Ộ
M c tiêu:ụ T o tâm th h ng thú cho HS vàạ ế ứ
t ng b c cho HS làm quen v i bài h c m i.ừ ướ ớ ọ ớ
Cách ti n hành:ế
- GV cho HS ch i trò ch i “Tìm b n”ơ ơ ạ
- GV cho HS vi t s vào b ng con m t s b tế ố ả ộ ố ấ
kì
- GV cho HS tìm b n đ hai hay ba s c ng l iạ ể ố ộ ạ
b ng s tròn ch cằ ố ụ
Nhóm nào k t h p đ c v i nhau s m nh t thìế ợ ượ ớ ớ ấ
th ng cu cắ ộ
- GV cùng c l p nh n xét, đánh giá, d n HSả ớ ậ ẫ
vào bài h c m iọ ớ
B. BÀI H C VÀ TH C HÀNHỌ Ự
M c tiêu: ụ HS n m đ c cách tr có nh trongắ ượ ừ ớ
ph m vi 100 và bi t áp d ng đ th c hành.ạ ế ụ ể ự
Cách ti n hành:ế
B c 1: Xây d ng bi n pháp tr có nhướ ự ệ ừ ớ
trong ph m vi 100 ạ
- GV nêu phép tính tr c ti p cho HS th c hi n.ự ế ự ệ
- HS vi t s b t kì vào b ngế ố ấ ả
con
- HS tìm các b nạ
- HS nghe GV gi i thi u bàiớ ệ
m iớ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
GV v a nói v a vi t lên b ng l p: Cô có cácừ ừ ế ả ớ
phép tính sau:
30 – 4 = ? 50 – 24 = ?
- GV g i vài HS đ c phép tínhọ ọ
- GV s d ng ph ng pháp m nh ghép cho HSử ụ ươ ả
th o lu n nhóm đôi, m i nhóm th c hi n m tả ậ ỗ ự ệ ộ
phép tính, sau đó chia s cùng nhau. GV g i ý: ẻ ợ
+ Dùng các th ch c và các kh i l p ph ngẻ ụ ố ậ ươ
th hi n phép tínhể ệ
+ Mu n tính 30 - 4 (hay 50 - 24) ph i ố ả tách t 1ừ
thanh ch c ra 4 kh i l p ph ng đ tìm sụ ố ậ ươ ể ố
kh i l p ph ng ố ậ ươ còn l i ạ ghi vào k t qu .ế ả
- GV g i đ i di n nhóm trình bày, khuy nọ ạ ệ ế
khích HS nêu cách th c th c hi nứ ự ệ
- GV v a nói, v a vi t gi i thi u bi n phápừ ừ ế ớ ệ ệ
tính:
Đ th c hi n phép tr 30 - 4 ta có th làm nhể ự ệ ừ ể ư
sau:
• Đ t tính: ặ Vi t s 30 r i vi t s 4 sao cho cácế ố ồ ế ố
ch s đ n v th ng c t v i nhau, vi t d u tr ,ữ ố ơ ị ẳ ộ ớ ế ấ ừ
k v ch ngang. ẻ ạ
• Tính t ph i sang trái.ừ ả
- HS l ng nghe, quan sátắ
phép tính
- HS đ c phép tínhọ
- HS th o lu n nhóm đôi,ả ậ
th c hi n phép tínhự ệ
- Đ i di n nhóm trình bày.ạ ệ
Có th nhi u ph ng án:ể ề ươ
+ Thêm b t trên kh i l pớ ố ậ
ph ng ho c đ m ngón tayươ ặ ế
+ Tính tr c ti p: 10 – 4 = 6;ự ế
20 + 6 = 26 nên 30 – 4 = 26;
50 – 24 = 26; ….)
- HS l ng ngheắ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
0 không tr đ c 4, l y 10 tr 4ừ ượ ấ ừ
b ng 6, vi t 6 ằ ế nh 1ớ .
3 tr 1ừ b ng 2, vi t 2.ằ ế
V y 30 - 4 = 26ậ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- GV g i vài HS nêu l i cách th c hi n nhọ ạ ự ệ ư
trên.
- GV cho HS ki m tra: ể C l p cùng ả ớ đ m ế b tớ
trên các kh i l p ph ng đ kh ng đ nh k tố ậ ươ ể ẳ ị ế
qu đúng.ả
- V i phép tính 50 - 24, GV cho c l p th cớ ả ớ ự
hi n trên b ng con.ệ ả
- GV m n b ng c a m t HS đ ch t. ượ ả ủ ộ ể ố
B c 2: Th c hành ướ ự
- GV đ c l n l t t ng phép tính cho HS th cọ ầ ượ ừ ự
hi n ra b ng conệ ả
70 – 6 40 – 23 30 – 18
- GV g i m t s HS đ c k t quọ ộ ố ọ ế ả
- GV nh n xét, t ng k tậ ổ ế
C. LUY N T PỆ Ậ
M c tiêu:ụ HS làm bài t p đ c ng c l i cáchậ ể ủ ố ạ
tính phép tr có s b tr là s tròn ch cừ ố ị ừ ố ụ
Cách ti n hành:ế
Nhi m v 1: Ho t đ ng nhóm đôi, hoànệ ụ ạ ộ
- HS nêu l i cách th c hi nạ ự ệ
- HS ki m tra ể
- HS tính trên b ng conả
- HS l ng ngheắ
- HS th c hi n các phép tínhự ệ
ra b ng con:ả
- HS đ c k t quọ ế ả
- HS l ng ngheắ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
thành BT1
- GV yêu c u HS th c hi n nhóm đôi: hai h cầ ự ệ ọ
sinh th c hi n c p phép tính trên m t ngôi nhàự ệ ặ ộ
vào b ng con (1 HS /phép tính)ả
- GV cho HS các nhóm chia s k t qu v iẻ ế ả ớ
nhau, yêu c u HS so sánh s đ n v k t quầ ố ơ ị ở ế ả
c a c p phép tính trên cùng m t ngôi nhà.ủ ặ ộ
- GV s a bài, nh n xét, tuyên d ng các nhómử ậ ươ
th c hi n t tự ệ ố
Nhi m v 2: Ho t đ ng cá nhân, hoàn thànhệ ụ ạ ộ
BT2
- GV cho cá nhân HS tìm hi u đ bài và nh nể ề ậ
bi t yêu c u và cách th c hi nế ầ ự ệ
- GV yêu c u HS th c hi n các phép tính đầ ự ệ ể
tìm chi c xe m i chú ng a kéoế ỗ ự
- GV l y tinh th n xung phong g i m t s HSấ ầ ọ ộ ố
lên trình bày
- GV s a bài, nh n xét, tuyên d ng HS th cử ậ ươ ự
hi n t tệ ố
Nhi m v 3: Ho t đ ng cá nhân, hoàn thànhệ ụ ạ ộ
BT3
- GV cho cá nhân HS tìm hi u đ bài, xác đ nhể ề ị
- HS th c hi n các phép tínhự ệ
ra b ng conả
- HS các nhóm chia s k tẻ ế
qu và so sánh các c p phépả ặ
tính trên cùng m t ngôi nhà.ộ
- HS l ng ngheắ
- HS tìm hi u, nh n bi t:ể ậ ế
trên m i con ng a có m tỗ ự ộ
phép tính tr , hi u các sừ ệ ố
này là s c a xe ng aố ủ ự
- HS th c hi n phép tínhự ệ
- HS lên b ng trình bày ả
- HS l ng ngheắ
- HS xác đ nh vi c c n làm:ị ệ ầ
gi i bài toánả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ