Số gồm 4 nghìn 3 trăm 7 chục 1
đơn vị có cách đọc là: A. Bốn nghìn ba B. Bốn nghìn ba trăm bảy mươi mốt trăm bảy mươi một C. Bốn nghìn ba D. Bốn nghìn ba trăm bảy chục một trăm bảy mốt
Số 89 000 có cách đọc là:
Tám mươi nghìn chín Chúc gia B. Tám chín không không đình em luôn mạnh khỏe và hạnh Tám mươi chín nghìn phúc!
D. Tám mươi chín không không
Giáo án Powerpoint Các số trong phạm vi 100 000 (tiếp theo) Toán lớp 3 Cánh diều
126
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ bài giảng điện tử Toán lớp 3 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ bài giảng powerpoint Toán lớp 3 Học kì 2 Cánh diều bao gồm đầy đủ các bài giảng trong cả năm học. Bộ bài giảng được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng phần học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 3 Cánh diều.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(126 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Số gồm 4 nghìn 3 trăm 7 chục 1
đơn vị có cách đọc là:
A.
Bốn nghìn ba
trăm
bảy mươi mốt
C.
Bốn nghìn ba
trăm
bảy chục một
D. Bốn nghìn ba
trăm bảy mốt
B. Bốn nghìn ba
trăm bảy mươi một
Chúc gia
đình em
luôn mạnh
khỏe và
hạnh
phúc!
Số 89 000 có cách đọc là:
Tám
mươi nghìn chín
Tám
mươi chín nghìn
D. Tám mươi chín không
không
B. Tám chín không
không
Số 35000 có cách đọc là:
mươi
năm nghìn
Ba
lăm nghìn
D. Ba nghìn năm
B. Ba mươi lăm
nghìn
Số “hai nghìn không trăm linh
chín" có cách viết là
A. 2090
C. 2009
D. 20009
B. 2900
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
1 3 2
4
13 243
gồm 1 chục nghìn
nghìn
2 trăm 4 chục 3 đơn vị.
Mười ba nghìn hai trăm bốn mươi ba
Hàng
Nghìn
Trăm Chục
Đơn
vị
? ? ?
33 166
1 6 6
nghìn trăm
chục
?
?
?
3
1
6
Số 92 641
gồm chục nghìn
?
?
3
33 166
Nghìn
Trăm Chục
Đơn
vị
Viết số Đọc số
6 5 2 43 652
Bốn mươi ba nghìn sáu trăm
năm
7 8 1 ? ?
2 7 4 ? ?
6 0 2 ? ?
0 9 6 ? ?
3 1 5 ? ?
65 781 Sáu mươi lăm nghìn bảy trăm
tám
34 274
Ba mươi tư nghìn hai trăm bảy
mươi
99 602
Chín mươi chín nghìn sáu trăm
linh
14 096
Mười bốn nghìn không trăm
chín
80 315
Tám mươi nghìn ba trăm mười
lăm
Mẫu
: Số 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1
chục
34 715
gồm chục nghìn nghìn trăm chục
? ? ?
?
4 7 1
3
58 089
gồm chục nghìn nghìn trăm chục
? ? ?
?
8 0 8
5
20 405
gồm chục nghìn nghìn trăm chục
? ? ?
?
0 4 0
2
66 292
gồm chục nghìn nghìn trăm chục
? ? ?
?
6 2 9
6