Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn h c: ọ Toán
Ngày dạy: ....../ ....../ ...... L p: ớ ......... TUẦN 23 3. CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 100 SO SÁNH CÁC S Ố TRONG PH M Ạ VI 100 I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c ứ
- So sánh được các số có hai chữ số. 2. Kĩ năng
- Thực hành vận dụng so sánh số trong tình huống thực tiễn. 3. Phát tri n nă ể ng l c ự
- Phát triển các NL toán học: NL sử dụng công cụ và phương tiện học toán. 4. Thái độ - H c ọ sinh tích c c, ự h ng ứ thú, chăm ch .ỉ Th c ự hi n ệ các yêu c u ầ c a ủ giáo viên nêu ra. II. CHUẨN BỊ 1. Giáo viên: - Giáo án. - Tranh tình huống. - Tranh khởi động.
- Bảng các số từ 1 đến 100.
- Các băng giấy đã chia ô vuông và ghi số như ở bài 1, 2, 3. - B ng ả nhóm: Dùng trong ho t ạ đ ng t ộ h c hành l ự uy n t ệ p. ậ 2. H c ọ sinh: - V , ở SGK III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C Ọ Hoạt đ ng c ộ a gi ủ áo viên Hoạt đ ng c ộ a h ủ c s ọ inh M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Hoạt đ ng k ộ h i ở đ ng. ộ
- Cho HS quan sát tranh kh i ở đ ng, ộ nh n ậ bi t ế bối c nh ả b c ứ tranh. Chia sẻ theo c p
ặ đôi - HS quan sát tranh kh i ở đ ng, ộ nh ng
ữ thông tin quan sát đư c ợ (Theo em các nh n ậ bi t ế b i ố c nh ả b c ứ tranh. b n ạ trong b c
ứ tranh đang làm gì? Nói cho b n ạ Chia sẻ theo c p ặ đôi nh ng ữ thông nghe suy nghĩ c a m ủ ình). tin quan sát đư c ợ - GV chi u
ế Báng các số từ 1 đ n ế 100 và gi i ớ thi u bàI ệ B. Hoạt đ ng hì ộ nh thành ki n t ế h c. ứ
1. So sánh các số trong ph m ạ vi 30 a) GV hư ng ớ d n ẫ HS c t ắ hai băng gi y ấ ở B ng
ả các số từ l đ n
ế ỉ 00, ghép thành m t ộ băng giấy đ t ặ trư c ớ m t ặ . b) Cho HS th c ự hi n ệ l n ầ lư t
ợ các thao tác (tô, - HS th c ự hi n ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) nh n ậ xét, nói, vi t ế );
+ Tô màu vào hai số trong ph m ạ vi 10. Ch ng ẳ h n: ạ tô màu hai s 3 và 8. ố + Quan sát, nh n ậ xét. 3 đ ng ứ trư c ớ 8; 8 đ ng ứ sau 3.
+ Nói: 3 bé hơn 8; 8 lớn hơn 3. + Viết: 3 <8; 8 >3.
GV chốt: 3 bé hơn 8; 3 < 8. 8 l n h ớ n ơ 3; 8 > 3. c) GV hư ng ớ d n ẫ HS tô màu vào hai s ố 14 và - HS th c ự hi n ệ 17 và so sánh tư ng t ơ nh ự t ư rên:
14 đúng trước 17; 14 bé hơn 17; 14 < 17. 17 đ ng s ứ au 14; 17 l n h ớ n 14; ơ 17 > 14.
d) GV hướng dẫn HS cắt thêm băng giấy thứ ba, rồi yêu cầu - HS thực hiện
HS tô màu vào hai số 18 và 21 và so sánh tương tự như
- HS chọn hai số khác và so sánh tương tự trên:
như trên, viết kết quả vào phiếu học tập.
18 đứng trước 21; 18 bé hơn 21; 18 < 21. 21 đ ng s ứ au 18; 21 l n h ớ n 18; ơ 21 > 18.
2. So sánh các số trong phạm vi 60 Th c ự hi n ệ tư ng
ơ tự như so sánh các số trong ph m ạ vi 30: - GV hư ng ớ d n ẫ HS c t ắ ti p ế băng gi y ấ ti p ế theo ở B ng
ả các số từ 1 đ n ế 100, ghép thành m t ộ băng gi y ấ đ t ặ trư c ớ m t ặ . GV g n ắ băng giấy lên b ng: ả - GV ch n ọ hai s , ố ch ng ẳ h n
ạ 36 và 42, yêu - HS so sánh cầu HS so sánh. - Cho HS nhận xét: - HS ch n
ọ hai số khác và so sánh
36 đứng trước 42; 36 bé hơn 42; 36 < 42. tư ng ơ tự như trên, vi t ế k t ế quả 42 đ ng s ứ au 36; 42 l n h ớ n 36; ơ 42 > 36 vào phi u h ế c t ọ p. ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
3. So sánh các số trong phạm vi 100 Th c ự hi n ệ tư ng
ơ tự như so sánh các số trong ph m ạ vi 60: - GV g n ắ ph n ầ còn l i ạ trong b ng ả các s ố đ n ế 100 lên b ng ả (có th không c ể n c ầ t ắ r i ờ ) - GV khoanh tròn vào hai s , ố chăng h n ạ 62 và - HS nhận xét: 67, yêu cầu HS so sánh.
62 đứng trước 67; 62 bé hơn 67; 62 < 67. 67 đ ng ứ sau 62; 67 l n ớ h n ơ 62; 67 > 62. - HS ch n
ọ hai số khác và so sánh tư ng ơ tự như trên, vi t ế k t ế quả vào phi u h ế c t ọ p. ậ C. Hoạt đ ng t ộ h c hành l ự uy n t ệ p ậ Bài 1 - HS thực hiện + Đọc yêu cầu: 11 18. + Quan sát băng gi y ấ , nh n ậ xét: “11 đ ng ứ trư c ớ 18”, nói: “11 bé
- Cho HS thực hiện các thao tác: h n 18”, vi ơ t ế “11 < 18”.
a) Điền số còn thiếu vào băng giấy.
b)So sánh các số theo các bư c s ớ au:
- Chia sẻ với bạn cách làm. Tương tự HS làm các phần còn lại.
Bài 2. Làm tương tự như bài 1. Bài 3. Làm tư ng ơ t nh ự bài ư 1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Giáo án So sánh các số trong phạm vi 100 Toán lớp 1 Cánh diều
516
258 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Toán lớp 1 Cánh diều năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 1 Cánh diều.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(516 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 1
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Môn h c: Toánọ
Ngày d y: ....../ ạ ....../ ......
L p: .........ớ
TU N 23Ầ
3. CÁC S TRONG PH M VI 100Ố Ạ
SO SÁNH CÁC S TRONG PH M VI 100Ố Ạ
I. M C TIÊUỤ
1. Ki n th cế ứ
- So sánh được các số có hai chữ số.
2. Kĩ năng
- Thực hành vận dụng so sánh số trong nh huống thực ễn.
3. Phát tri n năng l cể ự
- Phát triển các NL toán học: NL sử dụng công cụ và phương ện học toán.
4. Thái độ
- H c sinh tích c c, h ng thú, chăm ch . Th c hi n các yêu c u c a giáo viênọ ự ứ ỉ ự ệ ầ ủ
nêu ra.
II. CHU N BẨ Ị
1. Giáo viên:
- Giáo án.
- Tranh tình hu ng.ố
- Tranh khởi động.
- Bảng các số từ 1 đến 100.
- Các băng giấy đã chia ô vuông và ghi số như ở bài 1, 2, 3.
- B ng nhóm: Dùng trong ho t đ ng th c hành luy n t p.ả ạ ộ ự ệ ậ
2. H c sinh: ọ
- V , SGKở
III. TI N TRÌNH D Y H CẾ Ạ Ọ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Ho t đ ng kh i đ ng. ạ ộ ở ộ
- Cho HS quan sát tranh kh i đ ng, nh n bi tở ộ ậ ế
b i c nh b c tranh. Chia s theo c p đôiố ả ứ ẻ ặ
nh ng thông tin quan sát đ c (Theo em cácữ ượ
b n trong b c tranh đang làm gì? ạ ứ Nói cho b nạ
nghe suy nghĩ c a mình).ủ
- HS quan sát tranh kh i đ ng,ở ộ
nh n bi t b i c nh b c tranh.ậ ế ố ả ứ
Chia s theo c p đôi nh ng thôngẻ ặ ữ
tin quan sát đ c ượ
- GV chi u ế Báng các s t 1 đ n 100ố ừ ế và gi iớ
thi u bàIệ
B. Ho t đ ng hình thành ki n th c.ạ ộ ế ứ
1. So sánh các s trong ph m vi 30ố ạ
a) GV h ng d n HS c t hai băng gi y ướ ẫ ắ ấ ở
B ng các s t l đ n 00,ả ố ừ ế ỉ ghép thành m tộ
băng gi y đ t tr c m t.ấ ặ ướ ặ
b) Cho HS th c hi n l n l t các thao tác (tô,ự ệ ầ ượ - HS th c hi n ự ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nh n xét, nói, vi t);ậ ế
+ Tô màu vào hai s trong ph m vi 10. Ch ngố ạ ẳ
h n: tô màu hai s 3 và 8.ạ ố
+ Quan sát, nh n xét. 3 đ ng tr c 8; 8 đ ngậ ứ ướ ứ
sau 3.
+ Nói: 3 bé hơn 8; 8 lớn hơn 3.
+ Viết: 3 <8; 8 >3.
GV chốt: 3 bé hơn 8; 3 < 8.
8 l n h n 3; 8 > 3.ớ ơ
c) GV h ng d n HS tô màu vào hai s 14 vàướ ẫ ố
17 và so sánh t ng t nh trên:ươ ự ư
- HS th c hi n ự ệ
14 đúng trước 17; 14 bé hơn 17; 14 < 17.
17 đ ng sau 14; 17 l n h n 14; 17 > 14.ứ ớ ơ
d) GV hướng dẫn HS cắt thêm băng giấy thứ ba, rồi yêu cầu
HS tô màu vào hai số 18 và 21 và so sánh tương tự như
trên:
18 đứng trước 21; 18 bé hơn 21; 18 < 21.
21 đ ng sau 18; 21 l n h n 18; 21 > 18.ứ ớ ơ
- HS thực hiện
- HS chọn hai số khác và so sánh tương tự
như trên, viết kết quả vào phiếu học tập.
2. So sánh các số trong phạm vi 60
Th c hi n t ng t nh so sánh các s trongự ệ ươ ự ư ố
ph m vi 30:ạ
- GV h ng d n HS c t ti p băng gi y ti pướ ẫ ắ ế ấ ế
theo ở B ng các s t 1 đ n 100, ả ố ừ ế ghép thành
m t băng gi y đ t tr c m t. ộ ấ ặ ướ ặ GV g n băngắ
gi y lên b ng:ấ ả
- GV ch n hai s , ch ng h n 36 và 42, yêuọ ố ẳ ạ
c u HS so sánh.ầ
- HS so sánh
- Cho HS nhận xét:
36 đứng trước 42; 36 bé hơn 42; 36 < 42.
42 đ ng sau 36; 42 l n h n 36; 42 > 36ứ ớ ơ
- HS ch n hai s khác và so sánhọ ố
t ng t nh trên, vi t k t quươ ự ư ế ế ả
vào phi u h c t p.ế ọ ậ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
3. So sánh các số trong phạm vi 100
Th c hi n t ng t nh so sánh các s trongự ệ ươ ự ư ố
ph m vi 60:ạ
- GV g n ph n còn l i trong b ng các s đ nắ ầ ạ ả ố ế
100 lên b ng (có th không c n c t r i)ả ể ầ ắ ờ
- GV khoanh tròn vào hai s , chăng h n 62 vàố ạ
67, yêu c u HS so sánh.ầ
- HS nhận xét:
62 đứng trước 67; 62 bé hơn 67; 62 < 67.
67 đ ng sau 62; 67 l n h n 62; 67ứ ớ ơ
> 62.
- HS ch n hai s khác và so sánhọ ố
t ng t nh trên, vi t k t quươ ự ư ế ế ả
vào phi u h c t p.ế ọ ậ
C. Ho t đ ng th c hành luy n t pạ ộ ự ệ ậ
Bài 1
- Cho HS thực hiện các thao tác:
a) Điền số còn thiếu vào băng giấy.
b)So sánh các s theo các b c sau:ố ướ
- HS thực hiện
+ Đọc yêu cầu: 11 18.
+ Quan sát băng gi y, nh n xét:ấ ậ
“11 đ ng tr c 18”, nói: “11 béứ ướ
h n 18”, vi t “11 < 18”.ơ ế
- Chia sẻ với bạn cách làm. Tương tự HS làm
các phần còn lại.
Bài 2. Làm tương tự như bài 1.
Bài 3. Làm t ng t nh bài 1.ươ ự ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Ho t đ ng v n d ngạ ộ ậ ụ
Bài 4
- Cho HS Quan sát tranh v , nh n bi t b iẽ ậ ế ố
c nh b c tranh, đ m s bông hoa m i b nả ứ ế ố ỗ ạ
đang c m, th o lu n v i b n xem ai có nhi uầ ả ậ ớ ạ ề
bông hoa nh t, ai có ít bông hoa nh t, gi iấ ấ ả
thích.
- GV g i ý đ HS nêu tên các b n có s bôngợ ể ạ ố
hoa theo th t t ít nh t đ n nhi u nh t.ứ ự ừ ấ ế ề ấ
- GV ch a bài, khuy n khích HS nêu tìnhữ ế
hu ng so sánh s l ng các đ v t trongố ố ượ ồ ậ
cu c s ng.ộ ố
E. C ng c , d n dòủ ố ặ
- Bài học hôm nay, em biết thêm được điều gì? Từ ngữ toán
học nào em cần chú ý?
- Về nhà, em hãy quan sát xem trong cuộc sống việc so
sánh các số trong phạm vi 100 được sử dụng trong các nh
huống nào.
IV. ĐI U CH NH SAU BÀI D Y:Ề Ỉ Ạ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ