Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) TIẾT 8: BÀI 8: S P Ự H Ụ THU C Ộ C A Ủ ĐI N Ệ TRỞ
VÀO TIẾT DIỆN DÂY DẪN I. M C Ụ TIÊU: 1. Ki n t ế h c ứ : - Suy lu n ậ đư c ợ r ng ằ các dây d n ẫ có cùng chi u ề dài và làm t ừ cùng v t ậ li u ệ thì đi n ệ trở c a ủ chúng tỉ lệ ngh ch ị v i ớ ti t ế di n ệ c a ủ dây ( Trên cơ sở v n ậ d ng hi ụ u ể bi t ế v đi ề n t ệ r t ở ư ng ơ đư ng c ơ a đo ủ n ạ m ch ạ song song) - Bố trí và ti n ế hành TN ki m ể tra m i ố quan h ệ gi a ữ đi n ệ tr ở và ti t ế di n ệ c a ủ dây dẫn. - Nêu đư c ợ đi n ệ trở c a ủ các dây d n ẫ có cùng chi u ề dài, làm t ừ cùng v t ậ li u t ệ hì t l ỉ ngh ệ ch v ị i ớ ti t ế di n c ệ a dây ủ . 2. Kĩ năng: M c m ắ
ạch điện và sử dụng dụng cụ đo điện tr c ở ủa dây dẫn. 3. Thái độ: Trung th c, ự có tinh th n h ầ p ợ tác trong nhóm. 4. Đ nh h ị ư ng phát ớ tri n năng l ể c: ự + Năng l c ự chung: Năng l c ự sáng t o, ạ năng l c ự tự qu n ả lí, năng l c ự phát hi n ệ và gi i ả quy t ế v n ấ đ , ề năng l c ự tự h c, ọ năng l c ự giao ti p, ế năng l c ự h p ợ tác, năng l c ự v n d ậ ng ki ụ n t ế h c ứ vào cu c s ộ ng, ố năng l c quan s ự át. + Năng l c ự chuyên bi t
ệ bộ môn: Năng l c ự sử d ng ụ ngôn ng , ữ năng l c ự tính toán II. CHUẨN BỊ: 1. HS: 2 đo n ạ dây d n b ẫ ng h ằ p ki ợ m cùng lo i ạ , có cùng dài nh ng t ư i t ế di n l ệ n ầ lư t ợ là S1 và S2, 1 ampe k ( ế 0,1 - 1,5A), 1 vôn k ( ế 0,1 - 6V), 1 công t c, 1 ắ nguồn đi n, 7 đo ệ n dây n ạ ối. III. HOẠT Đ N Ộ G D Y Ạ H C Ọ . 1. Ki m ể tra: ? Trong m t ộ đo n m ạ ch ạ g m ồ hai đi n t ệ r m ở c ắ song song, hi u ệ điện th và c ế ư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ a đo ủ n ạ m ch có ạ quan h v ệ i ớ hđt và cư ng ờ độ dòng đi n qua các ệ đi n t ệ r t ở hành ph n nt ầ n? 2. Bài m i ớ H at ọ đ ng c ộ a gi ủ áo viên H at ọ đ ng c ộ a h ủ c ọ N i ộ dung sinh HOẠT Đ N Ộ G 1: Kh i ở đ ng ( ộ 5’) Mục tiêu: HS bi t ế đư c ợ các n i ộ dung cơ b n c ả a ủ bài h c c ọ n đ ầ t ạ đư c, t ợ o ạ tâm th cho ế h c s
ọ inh đi vào tìm hi u bài ể m i ớ . Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đ nh ị hư ng ớ phát tri n ể năng l c:
ự Năng l c ự th c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c ự sáng t o, ạ năng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế GV đ t ặ v n đ ấ nh ề SG ư K HOẠT Đ N
Ộ G 2: Hình thành ki n t ế h c ứ Mục tiêu: - Suy lu n ậ đư c ợ r ng ằ các dây d n ẫ có cùng chi u ề dài và làm từ cùng v t ậ li u ệ thì đi n ệ tr ở c a ủ chúng t ỉl ệ ngh ch ị v i ớ ti t ế di n ệ c a ủ dây ( Trên cơ s v ở n ậ d ng hi ụ u bi ể t ế v đi ề n t ệ r t ở ư ng ơ đư ng c ơ a ủ đo n m ạ ch ạ song song) Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh h ị ư ng phá ớ t tri n năng l ể c: ự Năng l c t ự h c ự nghi m ệ , năng l c ự quan sát, năng l c ự sáng t o, ạ năng l c t ự rao đ i ổ . Ph m ẩ ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế Hoạt đ ng 1. nê ộ u d đoán v ự s ề ph ự t ụ hu c c ộ a đi ủ n t ệ r vào t ở i t ế di n dây ệ . - Yêu c u ầ HS v n ậ - Cá nhân HS làm C1:
I. Dự đoán sự phụ thu c ộ d ngki ụ n ế th c ứ v ề đi n ệ trở R2 = R/2 c a ủ đi n ệ trở vào ti t ế di n ệ tư ng ơ đư ng ơ trong đo n ạ R3 = R/3 dây. m ch ạ m c ắ song song để C1: tr l ả i ờ C1. R2 = R/2 R3 = R/3 - Yêu c u ầ 1 HS tr ả l i ờ , HS khác nh n xét ậ . - T câu t ừ r l ả i ờ C1
- HS nêu dự đoán về C2: Ti t ế di n ệ tăng g p ấ 2
Dự đoán sự phụ thu c ộ sự phụ thu c ộ c u ả R lần thì đi nt ể ở c a ủ dây c a ủ R vào S qua C2. vào S gi m ả 2 lần R2 = R/2 Ti t ế di n ệ tăng g p ấ 3 l n ầ thì đi n ệ trở c a ủ dây gi m ả mất 3 lần : R3 = R/3 - Các dây d n ẫ có cùng chi u ề dài làm từ cùng m t ộ v t ậ li u, ệ n u ế ti t ế di n c ệ a ủ dây l n ớ g p ấ bao nhiêu l n ầ thì đi n ệ trở c a ủ nó gi m ả đI bấy nhiêu lần. - V y ậ R tỉ lệ ngh ch ị v i ớ ti t ế di n ệ 2.Thí nghi m ệ ki m ể tra d đoán ự - GV: ta ph i ả ti n ế hành TN - 1 HS lên b ng ả vẽ sơ II. Thí nghi m ệ ki m ể tra. ki m ể tra d đoán t ự rên. đồ m ch ạ đi n ệ TN M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) ki m ể tra. - Hi u ể đư c ợ các bư c ớ - G i ọ 1 HS lên b ng ả vẽ ti n hành ế TN ki m ể tra. nhanh sơ đồ m ch ạ đi n ệ + M c ắ m ch ạ đi n ệ theo ki m
ể tra Từ đó nêu sơ đồ. d ng ụ cụ càn thi t
ế để làm + Thay các đi n ệ trở R TN, các bư c ớ TN. đư c ợ làm từ cùng m t ộ v t ậ li u, ệ cùng chi u ề dài, ti t ế di n ệ S khác nhau. + Đo các giá trị U, I Tính R. - Yêu c u ầ HS làm TN + So sánh v i ớ dự đoán ki m
ể tra theo nhóm để rút ra nh n ậ xét TN. - So sánh v i ớ dự đoán để hoàn thành b ng 1. ả - HS các nhóm l y ấ Hi u ể đư c ợ KL: Đi n ệ trở - GV thu k t ế quả TN c a ủ d ng ụ cụ TN, ti n ế hành c a ủ các dây d n ẫ có cùng các nhóm Hư ng ớ d n ẫ TN theo các bư c ớ đã chi u ề dài và đư c ợ làm từ th o ả lu n chung. ậ thống nhất. cùng m t ộ v t ậ li u ệ thì tỉ lệ - Yêu c u ầ so sánh v i ớ dự - Đ i ạ di n ệ các nhóm nghịch v i ớ ti t ế di n ệ c a ủ đoán để rút ra nh n xét ậ . báo cáo k t ế quả TN. dây - Nh n ậ xét: áp d ng ụ công - Yêu c u ầ HS đ c ọ yêu c u ầ th c ứ tính di n ệ tích hình 2 S d tròn ta có: 2 2 2
phần 3. Tính tỉ số S d 1 1 và so sánh v i ớ t ỉ - HS v n ậ d ng ụ công th c ứ tính di n ệ tích hình 2 R S d 1 2 2 2 R
tròn để so sánh Rút R S d 2 1 1 1 ra công th c: ứ số R2 thu t b ừ ng ả 1. - G i ọ 1HS nh c ắ l i ạ k t ế lu n ậ về mqh gi a ữ R và S V n d ậ ng. ụ HOẠT Đ N Ộ G 3: Ho t ạ đ ng l ộ uy n t ệ p ( ậ 10') Mục tiêu: Luy n ệ t p c ậ ng c ủ n ố i ộ dung bài h c ọ Phư ng ơ pháp d y ạ h c: ọ D y ạ h c ọ nhóm; d y ạ h c ọ nêu và gi i ả quy t ế v n ấ đề; phư ng ơ pháp thuy t ế trình; s d ử ng đ ụ ồ dung tr c ự quan Đ nh h ị ư ng ớ phát tri n năng l ể c
ự : Năng l c t ự h c nghi ự m ệ , năng l c quan ự M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) sát, năng l c s ự áng t o, năng l ạ c ự trao đ i ổ . Phẩm ch t ấ t t ự in, t l ự p, gi ậ ao ti p. ế Câu 1: Hai đo n ạ dây b ng ằ đ ng, ồ cùng chi u ề dài có ti t ế di n ệ và đi n ệ tr ở tư ng ơ ng l ứ
à S1, R1 và S2, R2. Hệ th c nào ứ dư i ớ đây là đúng? A. S1R1 = S2R2 B. C. R1R2 = S1S2 D. C ba h ả ệ th c ứ trên đ u s ề ai → Đáp án A Câu 2: Hai dây d n ẫ b ng ằ nhôm có chi u ề dài, ti t ế di n ệ và đi n ệ tr ở tư ng ơ ng ứ là
I1, S1, R1 và I2, S2, R2. Bi t ế và S1 = 2S2. L p ậ lu n ậ nào sau đây v ề m i ố quan hệ gi a
ữ các điện trở R1 và R2 c a
ủ hai dây dẫn này là đúng? A. Chi u ề dài l n ớ g p ấ 4 l n, ầ ti t ế di n ệ l n ớ g p ấ 2 l n ầ thì đi n ệ tr ở l n ớ g p ấ 4.2 = 8 lần. V y R ậ 1 = 8.R2. B. Chi u ề dài l n ớ g p ấ 4 l n ầ thì đi n ệ trở nhỏ h n ơ 4 l n, ầ ti t ế di n ệ l n ớ g p ấ 2 l n ầ thì đi n t ệ rở l n g ớ p 2 l ấ n. ầ V y ậ . C. Chi u ề dài l n ớ g p ấ 4 l n ầ thì đi n ệ trở l n ớ g p ấ 4 l n, ầ ti t ế di n ệ l n ớ g p ấ 2 l n ầ thì đi n t ệ rở nh h ỏ n 2 l ơ n. ầ V y ậ R1 = 2.R2. D. Chi u ề dài l n ớ g p ấ 4 l n, ầ ti t ế di n ệ l n ớ g p ấ 2 l n ầ thì đi n ệ tr ở nh ỏ h n ơ 4.2 = 8 lần. V y ậ → Đáp án C Câu 3: Để tìm hi u ể sự phụ thu c ộ c a ủ đi n ệ trở dây d n ẫ vào ti t ế di n ệ dây d n, ẫ cần ph i
ả xác định và so sánh điện trở c a các ủ dây dẫn có nh ng đ ữ c đi ặ m ể nào? A. Các dây d n ẫ này ph i ả có cùng ti t ế di n, ệ đư c ợ làm từ cùng m t ộ v t ậ li u ệ nh ng có ư chi u dài ề khác nhau. B. Các dây d n ẫ này ph i ả có cùng chi u ề dài, đư c ợ làm từ cùng m t ộ v t ậ li u ệ nh ng có ư ti t ế di n khác ệ nhau. C. Các dây d n ẫ này ph i ả có cùng chi u ề dài, cùng ti t ế di n ệ nh ng ư đư c ợ làm b ng ằ các v t ậ li u khác ệ nhau. D. Các dây d n ẫ này ph i ả đư c ợ làm t ừ cùng m t ộ v t ậ li u ệ nh ng ư có chi u ề dài và ti t ế di n khác nhau. ệ → Đáp án B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Giáo án Sự phục thuộc của điện trở vào tiết diện dây dẫn Vật lí 9
147
74 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ giáo án Vật lí 9 được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Bộ giáo án Vật lí 9 năm 2023 mới, chuẩn nhất (tặng kèm đề kiểm tra 1 tiết, đề thi học kì) được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Vật lí 9.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(147 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 9
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TI T 8:Ế
BÀI 8: S PH THU C C A ĐI N TRỰ Ụ Ộ Ủ Ệ Ở
VÀO TI T DI N DÂY D NẾ Ệ Ẫ
I. M C TIÊU:Ụ
1. Ki n th cế ứ :
- Suy lu n đ c r ng các dây d n có cùng chi u dài và làm t cùng v tậ ượ ằ ẫ ề ừ ậ
li u thì đi n tr c a chúng t l ngh ch v i ti t di n c a dây ( Trên c s v nệ ệ ở ủ ỉ ệ ị ớ ế ệ ủ ơ ở ậ
d ng hi u bi t v đi n tr t ng đ ng c a đo n m ch song song)ụ ể ế ề ệ ở ươ ươ ủ ạ ạ
- B trí và ti n hành TN ki m tra m i quan h gi a đi n tr và ti t di nố ế ể ố ệ ữ ệ ở ế ệ
c a dây d n.ủ ẫ
- Nêu đ c đi n tr c a các dây d n có cùng chi u dài, làm t cùng v tượ ệ ở ủ ẫ ề ừ ậ
li u thì t l ngh ch v i ti t di n c a dây.ệ ỉ ệ ị ớ ế ệ ủ
2. Kĩ năng:
M c m ch đi n và s d ng d ng c đo đi n tr c a dây d n.ắ ạ ệ ử ụ ụ ụ ệ ở ủ ẫ
3. Thái độ:
Trung th c, có tinh th n h p tác trong nhóm. ự ầ ợ
4. Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự
+ Năng l c chung:ự Năng l c sáng t o, năng l c t qu n lí, năng l c phát hi nự ạ ự ự ả ự ệ
và gi i quy t v n đ , năng l c t h c, năng l c giao ti p, năng l c h p tác,ả ế ấ ề ự ự ọ ự ế ự ợ
năng l c v n d ng ki n th c vào cu c s ng, năng l c quan sát.ự ậ ụ ế ứ ộ ố ự
+ Năng l c chuyên bi t b môn:ự ệ ộ Năng l c s d ng ngôn ng , năng l c tínhự ử ụ ữ ự
toán
II. CHU N BẨ Ị:
1. HS: 2 đo n dây d n b ng h p kim cùng lo i, có cùng dài nh ng ti t di n l n ạ ẫ ằ ợ ạ ư ế ệ ầ
l t là S1 và S2, 1 ampe k ( 0,1 - 1,5A), 1 vôn k ( 0,1 - 6V), 1 công t c, 1 ượ ế ế ắ
ngu n đi n, 7 đo n dây n i.ồ ệ ạ ố
III. HO T Đ NG D Y H C.Ạ Ộ Ạ Ọ
1. Ki m tra: ? Trong m t đo n m ch g m hai đi n tr m c song song, hi u ể ộ ạ ạ ồ ệ ở ắ ệ
đi n th và c ng đ dòng đi n c a đo n m ch có quan h v i hđt và c ng ệ ế ườ ộ ệ ủ ạ ạ ệ ớ ườ
đ dòng đi n qua các đi n tr thành ph n ntn?ộ ệ ệ ở ầ
2. Bài m iớ
H at đ ng c a giáo viênọ ộ ủ H at đ ng c a h cọ ộ ủ ọ
sinh
N i dung ộ
HO T Đ NG 1: Kh i đ ng (5’)Ạ Ộ ở ộ
M c tiêu: ụ HS bi t đ c các n i dung c b n c a bài h c c n đ t đ c, t o ế ượ ộ ơ ả ủ ọ ầ ạ ượ ạ
tâm th cho h c sinh đi vào tìm hi u bài m i.ế ọ ể ớ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
GV đ t v n đ nh SGK ặ ấ ề ư
HO T Đ NG 2: Hình thành ki n th c Ạ Ộ ế ứ
M c tiêu:ụ - Suy lu n đ c r ng các dây d n có cùng chi u dài và làm tậ ượ ằ ẫ ề ừ
cùng v t li u thì đi n tr c a chúng t l ngh ch v i ti t di n c a dây ( Trên cậ ệ ệ ở ủ ỉ ệ ị ớ ế ệ ủ ơ
s v n d ng hi u bi t v đi n tr t ng đ ng c a đo n m ch song song)ở ậ ụ ể ế ề ệ ở ươ ươ ủ ạ ạ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c:ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quan sát,ự ự ệ ự
năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giao ti p.ẩ ấ ự ự ậ ế
Ho t đ ng 1. nêu d đoán v s ph thu c c a đi n tr vào ti t di n dây.ạ ộ ự ề ự ụ ộ ủ ệ ở ế ệ
- Yêu c u HS v nầ ậ
d ngki n th c v đi n trụ ế ứ ề ệ ở
t ng đ ng trong đo nươ ươ ạ
m ch m c song song đạ ắ ể
tr l i C1.ả ờ
- Yêu c u 1 HS tr l i, HSầ ả ờ
khác nh n xét.ậ
- T câu tr l i C1 ừ ả ờ
D đoán s ph thu cự ự ụ ộ
c a R vào S qua C2.ủ
- Cá nhân HS làm C1:
R2 = R/2
R3 = R/3
- HS nêu d đoán vự ề
s ph thu c c u Rự ụ ộ ả
vào S
I. D đoán s ph thu cự ự ụ ộ
c a đi n tr vào ti t di nủ ệ ở ế ệ
dây.
C1:
R2 = R/2
R3 = R/3
C2: Ti t di n tăng g p 2ế ệ ấ
l n thì đi nt c a dâyầ ể ở ủ
gi m 2 l n R2 = R/2ả ầ
Ti t di n tăng g p 3 l nế ệ ấ ầ
thì đi n tr c a dây gi mệ ở ủ ả
m t 3 l n : R3 = R/3ấ ầ
- Các dây d n có cùngẫ
chi u dài làm t cùng m tề ừ ộ
v t li u, n u ti t di n c aậ ệ ế ế ệ ủ
dây l n g p bao nhiêu l nớ ấ ầ
thì đi n tr c a nó gi mệ ở ủ ả
đI b y nhiêu l n.ấ ầ
- V y R t l ngh ch v iậ ỉ ệ ị ớ
ti t di nế ệ
2.Thí nghi m ki m tra d đoánệ ể ự
- GV: ta ph i ti n hành TNả ế
ki m tra d đoán trên.ể ự
- 1 HS lên b ng v sả ẽ ơ
đ m ch đi n TNồ ạ ệ
II. Thí nghi m ki m tra. ệ ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- G i 1 HS lên b ng vọ ả ẽ
nhanh s đ m ch đi nơ ồ ạ ệ
ki m tra ể
T đó nêuừ
d ng c càn thi t đ làmụ ụ ế ể
TN, các b c TN.ướ
- Yêu c u HS làm TNầ
ki m tra theo nhóm để ể
hoàn thành b ng 1.ả
- GV thu k t qu TN c aế ả ủ
các nhóm
H ng d nướ ẫ
th o lu n chung.ả ậ
- Yêu c u so sánh v i dầ ớ ự
đoán đ rút ra nh n xét.ể ậ
- Yêu c u HS đ c yêu c uầ ọ ầ
ph n 3. Tính t s ầ ỉ ố
2
2 2
2
1 1
S d
S d
và so sánh v i t ớ ỉ
s ố
1
2
R
R
thu t b ng 1.ừ ả
- G i 1HS nh c l i k tọ ắ ạ ế
lu n v mqh gi a R và Sậ ề ữ
V n d ng.ậ ụ
ki m tra.ể
- Hi u đ c các b cể ượ ướ
ti n hành TN ki m tra.ế ể
+ M c m ch đi n theoắ ạ ệ
s đ .ơ ồ
+ Thay các đi n tr Rệ ở
đ c làm t cùng m tượ ừ ộ
v t li u, cùng chi uậ ệ ề
dài, ti t di n S khácế ệ
nhau.
+ Đo các giá tr U, I ị
Tính R.
+ So sánh v i d đoánớ ự
rút ra nh n xét TN.ậ
- HS các nhóm l yấ
d ng c TN, ti n hànhụ ụ ế
TN theo các b c đãướ
th ng nh t.ố ấ
- Đ i di n các nhómạ ệ
báo cáo k t qu TN.ế ả
- HS v n d ng côngậ ụ
th c tính di n tích hìnhứ ệ
tròn đ so sánh ể
Rút
ra công th c: ứ
- So sánh v i d đoán đớ ự ể
Hi u đ c KL: Đi n trể ượ ệ ở
c a các dây d n có cùngủ ẫ
chi u dài và đ c làm tề ượ ừ
cùng m t v t li u thì t lộ ậ ệ ỉ ệ
ngh ch v i ti t di n c aị ớ ế ệ ủ
dây
- Nh n xét: áp d ng côngậ ụ
th c tính di n tích hìnhứ ệ
tròn ta có:
2
1 2 2
2
2 1 1
R S d
R S d
HO T Đ NG 3: Ho t đ ng luy n t p (10')Ạ Ộ ạ ộ ệ ậ
M c tiêu: Luy n t p c ng c n i dung bài h cụ ệ ậ ủ ố ộ ọ
Ph ng pháp d y h c:ươ ạ ọ D y h c nhómạ ọ ; d y h c nêu và gi i quy t v n đạ ọ ả ế ấ ề;
ph ng pháp thuy t trìnhươ ế ; s d ng đ dung tr c quanử ụ ồ ự
Đ nh h ng phát tri n năng l c: ị ướ ể ự Năng l c th c nghi m, năng l c quanự ự ệ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
sát, năng l c sáng t o, năng l c trao đ iự ạ ự ổ . Ph m ch t t tin, t l p, giaoẩ ấ ự ự ậ
ti p.ế
Câu 1: Hai đo n dây b ng đ ng, cùng chi u dài có ti t di n và đi n tr t ngạ ằ ồ ề ế ệ ệ ở ươ
ng là Sứ
1
, R
1
và S
2
, R
2
. H th c nào d i đây là đúng?ệ ứ ướ
A. S
1
R
1
= S
2
R
2
B.
C. R
1
R
2
= S
1
S
2
D. C ba h th c trên đ u saiả ệ ứ ề
→ Đáp án A
Câu 2: Hai dây d n b ng nhôm có chi u dài, ti t di n và đi n tr t ng ng làẫ ằ ề ế ệ ệ ở ươ ứ
I
1
, S
1
, R
1
và I
2
, S
2
, R
2
. Bi tế và S
1
= 2S
2
. L p lu n nào sau đây v m iậ ậ ề ố
quan h gi a các đi n tr Rệ ữ ệ ở
1
và R
2
c a hai dây d n này là đúng?ủ ẫ
A. Chi u dài l n g p 4 l n, ti t di n l n g p 2 l n thì đi n tr l n g p 4.2 = 8ề ớ ấ ầ ế ệ ớ ấ ầ ệ ở ớ ấ
l n. V y Rầ ậ
1
= 8.R
2
.
B. Chi u dài l n g p 4 l n thì đi n tr nh h n 4 l n, ti t di n l n g p 2 l nề ớ ấ ầ ệ ở ỏ ơ ầ ế ệ ớ ấ ầ
thì đi n tr l n g p 2 l n. V yệ ở ớ ấ ầ ậ .
C. Chi u dài l n g p 4 l n thì đi n tr l n g p 4 l n, ti t di n l n g p 2 l nề ớ ấ ầ ệ ở ớ ấ ầ ế ệ ớ ấ ầ
thì đi n tr nh h n 2 l n. V y Rệ ở ỏ ơ ầ ậ
1
= 2.R
2
.
D. Chi u dài l n g p 4 l n, ti t di n l n g p 2 l n thì đi n tr nh h n 4.2 = 8ề ớ ấ ầ ế ệ ớ ấ ầ ệ ở ỏ ơ
l n. V yầ ậ
→ Đáp án C
Câu 3: Đ tìm hi u s ph thu c c a đi n tr dây d n vào ti t di n dây d n,ể ể ự ụ ộ ủ ệ ở ẫ ế ệ ẫ
c n ph i xác đ nh và so sánh đi n tr c a các dây d n có nh ng đ c đi m nào?ầ ả ị ệ ở ủ ẫ ữ ặ ể
A. Các dây d n này ph i có cùng ti t di n, đ c làm t cùng m t v t li uẫ ả ế ệ ượ ừ ộ ậ ệ
nh ng có chi u dài khác nhau.ư ề
B. Các dây d n này ph i có cùng chi u dài, đ c làm t cùng m t v t li uẫ ả ề ượ ừ ộ ậ ệ
nh ng có ti t di n khác nhau.ư ế ệ
C. Các dây d n này ph i có cùng chi u dài, cùng ti t di n nh ng đ c làmẫ ả ề ế ệ ư ượ
b ng các v t li u khác nhau.ằ ậ ệ
D. Các dây d n này ph i đ c làm t cùng m t v t li u nh ng có chi u dài vàẫ ả ượ ừ ộ ậ ệ ư ề
ti t di n khác nhau.ế ệ
→ Đáp án B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
âu 4: M t dây cáp đi n b ng đ ng có lõi là 15 s i dây đ ng nh xo n l i v iộ ệ ằ ồ ợ ồ ỏ ắ ạ ớ
nhau. Đi n tr c a m i s i dây đ ng nh này là 0,9 Ω . Tính đi n tr c a dâyệ ở ủ ỗ ợ ồ ỏ ệ ở ủ
cáp đi n này.ệ
A. 0,6 Ω
B. 6 Ω
C. 0,06 Ω
D. 0,04 Ω
→ Đáp án C
Câu 5: M t dây d n đ ng ch t có chi u dàiộ ẫ ồ ấ ề , ti t di n đ u S có đi n tr làế ệ ề ệ ở
8 Ω đ c g p đôi thành m t dây d n m i có chi u dàiượ ậ ộ ẫ ớ ề . Đi n tr c a dâyệ ở ủ
d n m i này là bao nhiêu?ẫ ớ
A. 4 Ω
B. 6 Ω
C. 8 Ω
D. 2 Ω
→ Đáp án D
Câu 6: Hai dây d n b ng đ ng có cùng chi u dài. Dây th nh t có ti t di nẫ ằ ồ ề ứ ấ ế ệ
S
1
= 5 mm
2
và đi n tr Rệ ở
1
= 8,5 Ω . Dây th hai có ti t di n Sứ ế ệ
2
= 0,5 mm
2
. Tính
đi n tr Rệ ở
2
.
A. 8,5 Ω
B. 85 Ω
C. 50 Ω
D. 55 Ω
→ Đáp án B
âu 7: Hai dây d n đ c làm t cùng m t lo i v t li u, có đi n tr , chi u dài vàẫ ượ ừ ộ ạ ậ ệ ệ ở ề
ti t di n t ng ng là Rế ệ ươ ứ
1
, , S
1
và R
2
, , S
2
. H th c nào d i đây làệ ứ ướ
đúng?
A.
B.
C.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ