Giáo án Tia số - Số liền trước, số liền sau Toán 2 Chân trời sáng tạo

302 151 lượt tải
Lớp: Lớp 2
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Toán lớp 2 Chân trời sáng tạo 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Toán lớp 2.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(302 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Môn: Toán
Ngày d y: .../.../...
L p: ...
BÀI: TIA S - S LI N TR C, S LI N SAU ƯỚ
(2 TI T)
I. M C TIÊU
1. Ki n th cế
- Nh n bi t đ c tia s . ế ượ
- Xác đ nh đ c s đi m trên tia s . ượ
- So sánh đ c các s d a trên tia s .ượ
- Làm quen s li n tr c, s li n sau, nh n bi t quan h (l n h n, bé h n) gi a ướ ế ơ ơ
s li n tr c và s li n sau qua các tr ng h p c th . ướ ườ
- Xác đ nh đ c s li n tr c, s li n sau trên tia s . ượ ướ
2. Năng l c
* Năng l c chung :
- Năng l c giao ti p, h p tác: Trao đ i, th o lu n đ th c hi n các nhi m v ế
h c t p.
- Năng l c gi i quy t v n đ sáng t o: S d ng các ki n th c đã h c ng ế ế
d ng vào th c t . ế
* Năng l c riêng: T duy l p lu n toán h c, hình hóa toán h c, gi iư
quy t v n đ toán h c, giao ti p toán h c.ế ế
3. Ph m ch t: B i d ng năng giao ti p toán h c t duy l p lu n toán ưỡ ế ư
h c.
- Tích h p: Toán h c và cu c s ng, T nhiên và Xã h i.
II. THI T B D Y H C VÀ H C LI U
1. Đ i v i giáo viên
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Giáo án, SGK, SGV.
- Tia s , th t dùng cho bài t p 2
2. Đ i v i h c sinh
- SGK, v ghi, bút vi t, b ng con ế
- Th c th ng có v ch chia thành t ng xăng - ti - métướ
III. TI N TRÌNH D Y H C
HO T Đ NG C A GV HO T Đ NG C A HS
A. KH I Đ NG
M c tiêu: T o tâm th h ng thú cho HS ế
t ng b c cho HS làm quen v i bài h c m i. ướ
Cách ti n hành:ế
- GV yêu c u HS th c hi n nhóm đôi dùng
thu c th ng bút ch v lên gi y m t đo n
th ng dài 10cm (M t b n v m t b n ki m
tra)
B. BÀI H C VÀ TH C HÀNH
M c tiêu: HS nh n bi t đ c tia s , s li n ế ượ
tr c, s li n sau v n d ng các ki n th cướ ế
đó vào th c hành
Cách ti n hành:ế
B c 1: Gi i thi u tia sướ
- GV h ng d n HS quan sát các hình nh SGKướ
trang 28 và nh n bi t: ế
+ Tính t d i lên, s kh i l p ph ng l n ướ ươ
l t là 0, 1, 2, 3,..., 12.ượ
+ 1 kh i l p ph ng t ng ng v i đo n ươ ươ
- HS b t c p theo bàn th c
hi n v theo yêu c u c a
GV:
- HS quan sát hình nh
nh n bi t ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
th ng t 0 đ n 1. ế
2 kh i l p ph ng t ng ng v i đo n th ng ươ ươ
t 0 đ n 2. ế
12 kh i l p ph ng t ng ng v i đo n th ng ươ ươ
t 0 đ n 12. ế
0 kh i l p ph ng t ng ng v i đi m 0. ươ ươ
+ Đo n th ng t 0 t i 7 t ng ng v i 7 kh i ươ
l p ph ng ươ
Đo n th ng t 0 t i 10 t ng g v i 10 kh i ươ
l p ph ng. ươ
- GV v tia s lên b ng l p và gi i thi u:
+ Ng i ta đã dùng tia s (ch vào hình) đườ
bi u th các s .
+ Tia s các v ch cách đ u nhau, m i v ch
bi u th m t đi m th hi n cho m t s . Tia sế
b t đ u t s 0, cu i cùng có mũi tên.
+ Trên tia s , m i s khác 0 l n h n các s bên ơ
trái và bé h n các s bên ph i c a nó.ơ
+ Nhi u khi tia s dài quá nên ng i ta ch v ườ
m t ph n c a t a s (HS quan sát hình nh các
tia s trong ph n th c hành — SGK trang 29).
- GV cho HS đ c các s trên tia s ph n bài h c
- GV ch n m t vài c p s li n nhau trên tia s ,
yêu c u HS dùng các t “s li n tr c, s li n ướ
sau” đ nói.
- HS l ng nghe GV gi i
thi u
- HS đ c các s trên tia s
- HS đ c theo yêu c u c a
GV
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ví d : S li n tr c c a 8 là 7 ướ
S li n sau c a 7 là 8
B c 2: Th c hành ướ
Bài 1:
- GV yêu c u HS nêu, vi t đ c các s thích ế ượ
h p trên tia s xác đ nh đ c các s li n ượ
tr c, li n sau (s ô có d u ?)ướ
- GV yêu c u HS đ c các s sau đó đ c cho
b n bên c nh nghe và đ c cho c l p nghe
- GV s a bài, g i m t s HS trình bày, yêu c u
HS gi i thích cách làm.
- GV nh n xét, tuyên d ng ươ
Bài 2:
- GV h ng d n giúp HS nh n bi t: Trên tia s ,ướ ế
s bên trái h n s bên ph i, s bên ph i l n ơ
h n s bên trái. Yêu c u m i HS ch vào hai sơ
37, 40 và so sánh.
- GV yêu c u HS làm vi c nhân, nhìn vào tia
s và so sánh, vi t vào b ng con: ế
46 và 39 38 và 41
40 và 45 39 và 36
44 và 42
- GV s a bài, g i m t s HS lên b ng so sánh
và gi i thích cách làm d a vào nh n xét trên
- GV nh n xét, tuyên d ng ươ
Bài 3:
- GV h ng d n HS ch i theo nhóm đôi:ướ ơ
- HS nêu và vi t s vào b ngế
con
- HS đ c các s theo yêu c u
c a GV
- HS trình bày, gi i thích
cách làm
- HS l ng nghe
- HS quan sát l ng nghe.
+ M HS, tay trái ch vào s
37, tay pahir ch vào s 40 và
nói: 37 h n 40; 40 l nơ
h n 37ơ
- HS so sánh vi t vàoế
b ng con:
46 > 39 38 < 41
40 < 45 39 >36
44 > 42
- HS trình bày và gi i thích
- HS l ng nghe
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ GV vi t s b t kì trên b ng l p. Ví d 24.ế
+ T 1 t 2: vi t thêm s li n tr c c a s ế ướ
đó vào b ng con (24 23)
T 3 t 4: vi t thêm s li n sau c a s đó ế
vào b ng con (24 25)
+ Vi t thêm d u đ so sánh hai s : ế
Ví d : 24 > 23 ho c 24 < 25
- GV cho HS ch i:ơ
+ A: Vi t s tùy thíchế
+ B: Vi t s li n tr c ho c s li n sau c a sế ướ
b n A v a vi t. ế
- GV g i vài nhóm đ a b ng lên tr c l p, c ư ướ
l p đ c và nh n xét
C. LUY N T P
M c tiêu: HS làm bài t p đ c ng c l i ki n ế
th c v tia s , s li n tr c, s li n sau. ướ
Cách ti n hành:ế
Nhi m v 1: Ho t đ ng nhân, hoàn thành
BT1
- GV yêu c u HS làm vi c nhân nh n bi t ế
yêu c u và hoàn thành bài t p.
- GV t ch c cho HS ch i chò ch i ti p s c, ơ ơ ế
ghi các k t qu vào b ng phế
- HS l ng nghe GV h ng ướ
d n
- HS làm vi c nhóm đôi,
th c hi n theo h ng dân ướ
c a GV.
- Các nhóm đ a b ng, HS cư
l p nh n xét:
+ HS nh n bi t: s li n ế
tr c h n s li n sau, sướ ơ
li n sau l n h n s li n ơ
tr c.ướ
- HS làm vi c nhân, hoàn
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Môn: Toán
Ngày dạy: .../.../... L p: ớ ... BÀI: TIA S - Ố S L Ố I N Ề TRƯ C Ớ , S L Ố I N Ề SAU (2 TIẾT) I. M C Ụ TIÊU 1. Ki n t ế h c - Nh n bi ậ t ế được tia s . ố - Xác định đư c ợ số đi m ể trên tia s . ố - So sánh đư c ợ các số d a t ự rên tia s . ố - Làm quen số li n ề trư c, ớ số li n ề sau, nh n ậ bi t ế quan h ệ (l n ớ h n, ơ bé h n) ơ gi a ữ số li n t ề rư c ớ và số li n s ề au qua các trư ng h ờ p c ợ ụ th . ể - Xác định đư c ợ số li n t ề rư c, ớ s l ố i n s ề au trên tia s . ố 2. Năng l c
* Năng l c chung : - Năng l c ự giao ti p, ế h p ợ tác: Trao đ i ổ , th o ả lu n ậ để th c ự hi n ệ các nhi m ệ vụ h c ọ t p. ậ - Năng l c ự gi i ả quy t ế v n ấ đề và sáng t o: ạ Sử d ng ụ các ki n ế th c ứ đã h c ọ ng ứ d ng vào ụ th c t ự . ế * Năng l c
ự riêng: Tư duy và l p ậ lu n ậ toán h c, ọ mô hình hóa toán h c, ọ gi i ả quy t ế v n đ ấ t ề oán h c, ọ giao ti p t ế oán h c. ọ 3. Ph m ẩ ch t ấ : Bồi dư ng ỡ kĩ năng giao ti p ế toán h c ọ và tư duy l p ậ lu n ậ toán h c. ọ - Tích h p: ợ Toán h c và cu ọ c ộ s ng, ố T nhi ự ên và Xã h i ộ . II. THIẾT B D Ị ẠY H C Ọ VÀ H C Ọ LI U 1. Đ i ố v i ớ giáo viên M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Giáo án, SGK, SGV. - Tia số, th t ẻ dùng cho bài ừ t p ậ 2 2. Đ i ố v i ớ h c s ọ inh - SGK, v ghi ở , bút vi t ế , b ng con ả - Thư c t ớ h ng ẳ có v ch ạ chia thành t ng xăng - ừ ti - mét III. TI N Ế TRÌNH D Y Ạ H C HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ GV HOẠT Đ N Ộ G C A Ủ HS A. KH I Ở Đ N Ộ G Mục tiêu: T o ạ tâm thế h ng ứ thú cho HS và t ng b ừ ư c ớ cho HS làm quen v i ớ bài h c ọ m i ớ . Cách ti n hà ế nh: - GV yêu c u ầ HS th c ự hi n ệ nhóm đôi dùng - HS b t ắ c p ặ theo bàn th c ự thu c ớ th ng
ẳ và bút chỉ vẽ lên gi y ấ m t ộ đo n ạ hiện vẽ theo yêu c u ầ c a ủ th ng ẳ dài 10cm (M t ộ b n ạ vẽ và m t ộ b n ạ ki m ể GV: tra) B. BÀI H C Ọ VÀ TH C Ự HÀNH Mục tiêu: HS nh n ậ bi t ế đư c ợ tia s , ố số li n ề trư c, ớ số li n ề sau và v n ậ d ng ụ các ki n ế th c ứ đó vào th c ự hành Cách ti n hà ế nh: Bước 1: Gi i ớ thi u t ệ ia số - GV hư ng ớ d n ẫ HS quan sát các hình nh
ả SGK - HS quan sát hình nh ả và trang 28 và nh n ậ bi t ế : nh n bi ậ t ế + Tính từ dư i ớ lên, số kh i ố l p ậ phư ng ơ l n ầ lư t ợ là 0, 1, 2, 3,..., 12. + 1 kh i ố l p ậ phư ng ơ tư ng ơ ng ứ v i ớ đo n ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) th ng ẳ t 0 đ ừ n 1. ế 2 khối l p ậ phư ng ơ tư ng ơ ng ứ v i ớ đo n ạ th ng ẳ t 0 đ ừ n ế 2. 12 kh i ố l p ậ phư ng ơ tư ng ơ ng ứ v i ớ đo n ạ th ng ẳ t 0 đ ừ n ế 12. 0 kh i ỏ l p ậ phư ng t ơ ư ng ơ ng v ứ i ớ đi m ể 0. + Đo n ạ th ng ẳ từ 0 t i ớ 7 tư ng ơ ng ứ v i ớ 7 kh i ố l p ậ phư ng ơ Đo n ạ th ng ẳ từ 0 t i ớ 10 tư ng ơ g ứ v i ớ 10 kh i ố l p ậ phư ng. ơ - HS l ng ắ nghe GV gi i ớ - GV v t ẽ ia số lên b ng l ả p và gi ớ i ớ thi u: ệ thiệu + Ngư i
ờ ta đã dùng tia số (chỉ vào hình) để bi u t ể hị các số. + Tia số có các v ch ạ cách đ u ề nhau, m i ỗ v ch ạ bi u ế thị m t ộ đi m ể thể hi n ệ cho m t ộ s . ố Tia số b t ắ đầu từ số 0, cu i ố cùng có mũi tên. + Trên tia s , ố m i ỗ số khác 0 l n ớ h n ơ các s ố bên trái và bé h n các ơ số bên ph i ả c a nó. ủ + Nhi u
ề khi tia số dài quá nên ngư i ờ ta chỉ vẽ m t ộ ph n ầ c a ủ t a
ỉ số (HS quan sát hình nh ả các tia số trong ph n t ầ h c hành — SG ự K trang 29). - GV cho HS đ c các ọ s t ố rên tia số ph n bài ầ h c ọ - HS đ c ọ các số trên tia số - GV ch n ọ m t ộ vài c p ặ số li n ề nhau trên tia s , ố - HS đ c ọ theo yêu c u ầ c a ủ yêu c u
ầ HS dùng các từ “số li n ề trư c, ớ số li n ề GV sau” đ nói ể . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ví d : ụ Số li n t ề rư c ớ c a 8 l ủ à 7 Số li n s ề au c a ủ 7 là 8
Bước 2: Thực hành Bài 1: - HS nêu và vi t ế s ố vào b ng ả - GV yêu c u ầ HS nêu, vi t ế đư c ợ các số thích con h p
ợ trên tia số và xác đ nh ị đư c ợ các số li n ề trư c, l ớ i n s ề au (số ô có d u ? ấ ) - GV yêu c u ầ HS đ c ọ các số sau đó đ c ọ cho - HS đ c ọ các s ố theo yêu c u ầ b n ạ bên c nh ạ nghe và đ c cho ọ c l ả p nghe ớ c a G ủ V - GV s a ử bài, g i ọ m t
ộ số HS trình bày, yêu c u ầ - HS trình bày, gi i ả thích HS gi i ả thích cách làm. cách làm - GV nh n xét ậ , tuyên dư ng ơ Bài 2: - HS l ng ắ nghe - GV hư ng d ớ n gi ẫ úp HS nh n bi ậ t ế : Trên tia s , ố số bên trái bé h n ơ số bên ph i ả , số bên ph i ả l n ớ - HS quan sát l ng nghe. ắ h n ơ số bên trái. Yêu c u ầ m i
ỗ HS ch ỉvào hai số + Mỗ HS, tay trái chỉ vào số 37, 40 và so sánh. 37, tay pahir ch ỉ vào số 40 và - GV yêu c u ầ HS làm vi c
ệ cá nhân, nhìn vào tia nói: 37 bé h n ơ 40; 40 l n ớ số và so sánh, vi t ế vào b ng con: ả h n 37 ơ 46 và 39 38 và 41 - HS so sánh và vi t ế vào 40 và 45 39 và 36 b ng con: ả 44 và 42 46 > 39 38 < 41 - GV s a ử bài, g i ọ m t ộ số HS lên b ng
ả so sánh 40 < 45 39 >36 và gi i ả thích cách làm d a ự vào nh n xét ậ trên 44 > 42 - GV nh n xét ậ , tuyên dư ng ơ Bài 3: - HS trình bày và gi i ả thích - GV hư ng d ớ n H ẫ S ch i ơ theo nhóm đôi: - HS l ng ắ nghe M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo