LIFE STORIES UNIT 1 (TIỂU SỬ) A. VOCABULARY New words Meaning Picture Example achievement thành tích, thành This new album is one of /əˈtʃiːvmənt/ (n) tựu his greatest achievements. Album mới này là một trong những thành tựu
tuyệt vời nhất của anh ấy. anonymous ẩn danh, giấu tên For reasons of personal /əˈnɒnɪməs/ (adj) safety, the customer wishes to remain anonymous.
Để đảm bảo an toàn cá nhân, khách hàng mong
muốn được giấu tên. dedication sự cống hiến, hiến I admire Uncle Ho for his /ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n) dâng, tận tụy dedication to our country.
Tôi ngưỡng mộ Bác Hồ vì
sự cống hiến của Bác cho đất nước chúng ta. diagnose chẩn đoán (bệnh) He was diagnosed with /ˈdaɪəɡnəʊz/ (v) lung cancer last year.
Anh ấy bị chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi vào năm ngoái. distinguished kiệt xuất, lỗi lạc He had a distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (adj) career in medicine.
Ông ấy có một sự nghiệp
lỗi lạc trong ngành y tế. figure nhân vật She is a famous political /ˈfɪɡə(r)/ (n) figure in the world.
Bà ấy là một chính trị gia
nổi tiếng trên thế giới. generosity sự rộng lượng, You shouldn't let other tính hào phóng people take advantage of /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) your generosity.
Bạn không nên để người
khác lợi dụng lòng tốt của mình. hospitalization sự nhập viện, đưa Because of the severity of /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/ vào bệnh viện the accident, the patient required hospitalization. (n)
Do vụ tai nạn khá nghiêm
trọng, bệnh nhân bắt buộc phải nhập viện. influential có ảnh hưởng lớn He is the most influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (adj) person in the company.
Ồng ấy là người có tầm
ảnh hưởng lớn nhất trong công ty. perseverance tính kiên trì, sự She showed hard work /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ (n) bền chí and perseverance in the face of difficulty.
Cô ấy đã thể hiện sự cần
cù và kiên trì khi phải đối mặt với khó khăn. prosthetic leg chân giả After getting used to my prosthetic leg, I traveled to /prɒsˈθetɪk leg/ many different places to (n.p) explore the world.
Sau khi đã làm quen với
việc mang chân giả, tôi đã
chu du rất nhiều nơi để khám phá thế giới. reputation danh tiếng After winning this contest, she gained a reputation as /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) a first-class cook.
Sau khi chiến thắng trong
cuộc thi này, cô ấy đã
giành được danh tiếng của
một đầu bếp hạng nhất.
respectable đáng kính, đứng I think that you'll look đắn more respectable if you /rɪˈspektəbl/ (adj) wear this suit.
Tôi nghĩ là trông anh sẽ
đứng đắn hơn khi mặc bộ com-lê này. talented có tài năng, có Lionel Messi is a talented /ˈtæləntɪd/ (adj) năng khiếu football player.
Lionel Messi là một cầu
thủ bóng đá tài năng. waver dao động, phân I'm wavering between /ˈweɪvə(r)/ (V) vân buying a house in this city or moving away.
Tôi đang phân vân giữa
việc mua nhà ở thành phố
này hoặc chuyển đến một nơi khác. B. GRAMMAR
I. THE PAST SIMPLE TENSE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN) VS. THE PAST CONTINUOUS TENSE
(THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN)
1. The past simple tense (Thì quá khứ đơn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định)
Negative (Phủ định)
Interrogative (Nghi vấn) S + V(past) (+ O) S + did not/ didn't + V(bare- Did + S +V(bare-inf) (+ O)? inf) (+ O) They went to the cinema last They didn't go to the cinema
Did they go to the cinema last night. last night. night? b. Cách dùng (Use)
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ (finished actions or events) E.g:
I saw him at the airport yesterday. (Hôm qua tôi đã nhìn thấy anh ấy ở sân bay.)
My aunt sent me a letter two days ago. (Cách đây 2 ngày cô tôi đã gửi thư cho tôi.)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (repeated actions) E.g:
I played soccer three times a week when I was at school. (Lúc tôi còn đi học thì tôi đã chơi bóng đá 3 lần một lần.)
She went to Paris twice last year. (Năm ngoái cô ấy đến Pari 2 lần.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ (past habits) E.g:
She visited her parents every Sunday. (Vào mỗi chủ nhật thì cô ấy đã đến thăm bố mẹ.)
We often went swimming every afternoon. (Vào mỗi buổi chiều thì chúng tôi đã thường đi bơi.)
- Diễn tả tình trạng hay tình huống trong quá khứ
Did you have a car when you were young? (Có phải bạn có ô tô khi bạn còn trẻ không?)
- Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (sequences of actions) E.g:
He ran to the car, jumped in and raced off into the night.
c. Các cụm từ thời gian (Time phrases)
Một số cụm từ thời gian được dùng trong thì quá khứ đơn: yesterday, last night/week/month/year, etc.,
two days/ weeks/months, etc. ago, in 2000, at that moment, then, suddenly, when
2. The past continuous tense (Thì quá khứ tiếp diễn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định)
Negative (Phủ định)
Interrogative (Nghi vấn) S + was/ were + V-ing (+O) S + was/ were + not + V-ing Was/Were + S +V-ing (+O) (+O)? My brother was reading books My brother wasn't reading Was your brother reading at this time last night. books at this time last night. books at this time last night? b. Cách dùng (Use)
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (actions in progress at a point of time in the past) E.g:
At 9 o'clock yesterday, I was doing the homework. (Vào lúc 9 giờ hôm qua tôi đang làm bài tập về nhà.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ (actions in progress over a period of time) E.g:
My husband was working hard all day. (Chồng tôi đã làm việc vất vả suốt cả ngày.)
Note: Các cụm từ thời gian như all day, all the morning,... thường được dùng trong trường hợp này
- Diễn tả tình huống/ sự việc tạm thời hoặc đang thay đổi trong quá khứ (temporary or changing situations in the past) E.g:
At the time, I was working for a bank in this cit. (a temporary situation)
I was becoming bored with the job, so I decided to change. (a changing situation)
- Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào trong quá khứ (an action was in
progress when another action happened/ interrupted it)
Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 12 có lời giải
1 K
480 lượt tải
100.000 ₫
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Bộ tài liệu bao gồm: 2 tài liệu lẻ (mua theo bộ tiết kiệm đến 50%)
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Tài liệu luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập (tặng kèm bảng động từ bất quy tắc) Tiếng Anh lớp 12 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo bài tập Tiếng Anh 12.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(960 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 12
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 1
LIFE STORIES
(TIỂU SỬ)
A. VOCABULARY
New words Meaning Picture Example
achievement
/əˈtʃiːvmənt/ (n)
thành tích, thành
tựu
This new album is one of
his greatest achievements.
Album mới này là một
trong những thành tựu
tuyệt vời nhất của anh ấy.
anonymous
/əˈnɒnɪməs/ (adj)
ẩn danh, giấu tên For reasons of personal
safety, the customer
wishes to remain
anonymous.
Để đảm bảo an toàn cá
nhân, khách hàng mong
muốn được giấu tên.
dedication
/ˌdedɪˈkeɪʃn/ (n)
sự cống hiến, hiến
dâng, tận tụy
I admire Uncle Ho for his
dedication to our country.
Tôi ngưỡng mộ Bác Hồ vì
sự cống hiến của Bác cho
đất nước chúng ta.
diagnose
/ˈdaɪəɡnəʊz/ (v)
chẩn đoán (bệnh) He was diagnosed with
lung cancer last year.
Anh ấy bị chẩn đoán mắc
bệnh ung thư phổi vào
năm ngoái.
distinguished
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (adj)
kiệt xuất, lỗi lạc
He had a distinguished
career in medicine.
Ông ấy có một sự nghiệp
lỗi lạc trong ngành y tế.
figure
/ˈfɪɡə(r)/ (n)
nhân vật She is a famous political
figure in the world.
Bà ấy là một chính trị gia
nổi tiếng trên thế giới.
generosity
/ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n)
sự rộng lượng,
tính hào phóng
You shouldn't let other
people take advantage of
your generosity.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Bạn không nên để người
khác lợi dụng lòng tốt của
mình.
hospitalization
/ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/
(n)
sự nhập viện, đưa
vào bệnh viện
Because of the severity of
the accident, the patient
required hospitalization.
Do vụ tai nạn khá nghiêm
trọng, bệnh nhân bắt buộc
phải nhập viện.
influential
/ˌɪnfluˈenʃl/ (adj)
có ảnh hưởng lớn He is the most influential
person in the company.
Ồng ấy là người có tầm
ảnh hưởng lớn nhất trong
công ty.
perseverance
/ˌpɜːsəˈvɪərəns/ (n)
tính kiên trì, sự
bền chí
She showed hard work
and perseverance in the
face of difficulty.
Cô ấy đã thể hiện sự cần
cù và kiên trì khi phải đối
mặt với khó khăn.
prosthetic leg
/prɒsˈθetɪk leg/
(n.p)
chân giả After getting used to my
prosthetic leg, I traveled to
many different places to
explore the world.
Sau khi đã làm quen với
việc mang chân giả, tôi đã
chu du rất nhiều nơi để
khám phá thế giới.
reputation
/ˌrepjuˈteɪʃn/ (n)
danh tiếng After winning this contest,
she gained a reputation as
a first-class cook.
Sau khi chiến thắng trong
cuộc thi này, cô ấy đã
giành được danh tiếng của
một đầu bếp hạng nhất.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
respectable
/rɪˈspektəbl/ (adj)
đáng kính, đứng
đắn
I think that you'll look
more respectable if you
wear this suit.
Tôi nghĩ là trông anh sẽ
đứng đắn hơn khi mặc bộ
com-lê này.
talented
/ˈtæləntɪd/ (adj)
có tài năng, có
năng khiếu
Lionel Messi is a talented
football player.
Lionel Messi là một cầu
thủ bóng đá tài năng.
waver
/ˈweɪvə(r)/ (V)
dao động, phân
vân
I'm wavering between
buying a house in this city
or moving away.
Tôi đang phân vân giữa
việc mua nhà ở thành phố
này hoặc chuyển đến một
nơi khác.
B. GRAMMAR
I. THE PAST SIMPLE TENSE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN) VS. THE PAST CONTINUOUS TENSE
(THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN)
1. The past simple tense (Thì quá khứ đơn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn)
S + V(past) (+ O)
S + did not/ didn't + V(bare-
inf) (+ O)
Did + S +V(bare-inf) (+ O)?
They went to the cinema last
night.
They didn't go to the cinema
last night.
Did they go to the cinema last
night?
b. Cách dùng (Use)
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ (finished actions or events)
E.g:
I saw him at the airport yesterday. (Hôm qua tôi đã nhìn thấy anh ấy ở sân bay.)
My aunt sent me a letter two days ago. (Cách đây 2 ngày cô tôi đã gửi thư cho tôi.)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (repeated actions)
E.g:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
I played soccer three times a week when I was at school. (Lúc tôi còn đi học thì tôi đã chơi bóng đá 3 lần
một lần.)
She went to Paris twice last year. (Năm ngoái cô ấy đến Pari 2 lần.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ (past habits)
E.g:
She visited her parents every Sunday. (Vào mỗi chủ nhật thì cô ấy đã đến thăm bố mẹ.)
We often went swimming every afternoon. (Vào mỗi buổi chiều thì chúng tôi đã thường đi bơi.)
- Diễn tả tình trạng hay tình huống trong quá khứ
Did you have a car when you were young? (Có phải bạn có ô tô khi bạn còn trẻ không?)
- Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ (sequences of actions)
E.g:
He ran to the car, jumped in and raced off into the night.
c. Các cụm từ thời gian (Time phrases)
Một số cụm từ thời gian được dùng trong thì quá khứ đơn: yesterday, last night/week/month/year, etc.,
two days/ weeks/months, etc. ago, in 2000, at that moment, then, suddenly, when
2. The past continuous tense (Thì quá khứ tiếp diễn)
a. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) Negative (Phủ định) Interrogative (Nghi vấn)
S + was/ were + V-ing (+O)
S + was/ were + not + V-ing
(+O)
Was/Were + S +V-ing
(+O)?
My brother was reading books
at this time last night.
My brother wasn't reading
books at this time last night.
Was your brother reading
books at this time last night?
b. Cách dùng (Use)
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (actions in progress at a point
of time in the past)
E.g:
At 9 o'clock yesterday, I was doing the homework. (Vào lúc 9 giờ hôm qua tôi đang làm bài tập về nhà.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ (actions in progress over a
period of time)
E.g:
My husband was working hard all day. (Chồng tôi đã làm việc vất vả suốt cả ngày.)
Note: Các cụm từ thời gian như all day, all the morning,... thường được dùng trong trường hợp này
- Diễn tả tình huống/ sự việc tạm thời hoặc đang thay đổi trong quá khứ (temporary or changing
situations in the past)
E.g:
At the time, I was working for a bank in this cit. (a temporary situation)
I was becoming bored with the job, so I decided to change. (a changing situation)
- Diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào trong quá khứ (an action was in
progress when another action happened/ interrupted it)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
E.g:
We were having dinner when someone knocked at/on the door.
(Chúng tôi đang ăn tối thì có ai đó đã gõ cửa.)
- Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song cùng một lúc trong quá khứ (two or more actions in
progress at the same time in the past)
E.g:
While I was cooking dinner, my husband was playing computer games.
(Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì chồng tôi đang chơi điện tử.)
- Diễn tả hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ gây ra sự khó chịu, bực mình (mang nghĩa tiêu cực).
Cách dùng này thường đi kèm với trạng từ "always/ constantly".
E.g:
The old man was always complaining about the noise in the area.
Note: Chúng ta không thường dùng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ tình trạng, cảm xúc, sở hữu,
tri giác như: be, cost, belong, own, have, feel, hear, hate, like,...
c. Các cụm từ chỉ thời gian (Time phrases)
Các cụm từ thời gian thường được dùng trong thì này như: while, as, when, meanwhile, at that time, all
the morning/ afternoon/ day, etc.
■ BÀI TẬP VẬN DỤNG CƠ BẢN
Bài 1: Write the words in the correct order.
1. I/ the bus/ caught/ yesterday/ to work/.
______________________________
2. it was raining/because/ didn't/ she/ for a walk/ go/.
______________________________
3. I got/TV/ when/ watching/ my/ brother/ was/ home/.
______________________________
4. break/your arm/you/how/did/?
______________________________
5. last summer/ in a beautiful village/ spent/ we/.
______________________________
6. last night/ Sally/ what/ was/ wearing/ at the party/?
______________________________
7. a loud party/ while/ my neighbors/I/ were having/ to study,/ was trying/.
______________________________
8. you/ to the cinema/ last night/ did/ go/?
______________________________
Bài 2: Choose the correct answer in the bracket.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85