Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 3. Lũy th a v ừ i ớ s m ố ũ t n ự hiên c a m ủ t ộ số hữu tỉ A. Lý thuy t ế 1. Lũy th a v ừ i ớ số mũ t n ự hiên • Lũy th a ừ b c ậ n c a ủ m t ộ s ố h u ữ t ỉx, kí hi u ệ xn, là tích c a ủ n th a ừ số x (n là số t nhi ự ên l n ớ h n 1 ơ ) n x x x x .. . x
(x , n , n >1) n th a ừ số xn đ c l ọ à x mũ n ho c ặ x lũy th a n ho ừ c ặ lũy th a b ừ c ậ n c a x. ủ x g i ọ là c s ơ , n g ố i ọ là số mũ. Quy ư c: ớ x0 = 1 (x ≠ 0); x1 = x. Ví d : ụ + 53 đ c l ọ à 5 mũ 3 ho c ặ 5 lũy th a 3 ho ừ c ặ lũy th a b ừ c ậ 3 c a 5. ủ 4 1 + Tính 3 4 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 3 3 3 3 3 3 3 3 3 81 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 2 12 12 + Tính và so sánh: 2 6 và 6 2 2 2 12 144 2 12 2 12 12 4 2 4 2 6 36 2 và 6 nên 6 6 Chú ý: • Lũy th a ừ c a ủ m t ộ tích b ng ằ tích các lũy th a; ừ lũy th a ừ c a ủ m t ộ thư ng ơ b ng ằ thư ng ơ các lũy th a. ừ n n x x n n n x y x y n ; y y (y ≠ 0). Ví d : ụ 15 15 3 3 15 15 .4 .4 3 4 4 ; 3 25 3 5 12 5 253 : 53 = 5 .
2. Nhân và chia hai lũy th a cù ừ ng c s ơ ố • Khi nhân hai lũy th a ừ cùng c s ơ , t ố a giữ nguyên c s ơ và ố c ng hai ộ s m ố ũ. m n m n x x x • Khi chia hai lũy th a ừ cùng c ơ số khác 0, ta gi ữ nguyên c ơ s ố và l y ấ s ố mũ c a ủ lũy th a b ừ chi ị a tr s ừ m ố ũ c a ủ lũy th a chi ừ a. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) m n m n x : x x (x ≠ 0, m ≥ n) Ví d : ụ 2 5 2 2 . + Tính 3 3 2 5 2 5 7 2 2 2 2 128 . 3 3 3 3 2187 5 4
+ Tính 9 : 9 5 4 5 4 1 9 : 9 9 9 9 . 3. Lũy th a c ừ a l ủ ũy th a ừ • Khi tính lũy th a c ừ a ủ m t ộ lũy th a, t ừ a gi nguyên c ữ s ơ và nhân hai ố số mũ. n m m n x x Ví d : ụ 7 5 3 + Tính 7 5 57 35 3 3 3 . M r ở ng ộ • Lũy th a v ừ i ớ số mũ nguyên âm c a m ủ t ộ số khác 0. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) n 1 x n x v i ớ n là số nguyên dư ng, ơ x ≠ 0. 1 1 2 10 Ví d : ụ 2 100 10 B. Bài t p t ậ l ự uy n ệ Bài 1. Tính: 3 1 2 a) 2 ; 4 1 2 b) 2 ; 2 1 1 0 1 20 22 c) 2 4 ; 3 1 2 2 : d) 2 3 . Hư ng d ớ ẫn gi i ả 3 3 1 5 125 2 a) 2 2 8 4 4 1 5 625 2 b) 2 2 16 2 2 1 1 5 25 0 1 20 22 1 c) 2 4 4 16 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Lý thuyết Bài 3: Lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ
154
77 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
1053587071
- NGUYEN VAN DOAN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ lý thuyết Toán 7 tập 1 Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(154 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Lũy th a v i s mũ t nhiên c a m từ ớ ố ự ủ ộ s h u tố ữ ỉ
A. Lý thuy tế
1. Lũy th a v i s mũ t nhiênừ ớ ố ự
• Lũy th a b c n c a m t s h u t x, kí hi u xừ ậ ủ ộ ố ữ ỉ ệ
n
, là tích c a n th a s x (n là sủ ừ ố ố
t nhiên l n h n 1)ự ớ ơ
n
x x x x ... x
(x
, n
, n >1)
x
n
đ c là x mũ n ho c x lũy th a n ho c lũy th a b c n c a x.ọ ặ ừ ặ ừ ậ ủ
x g i là c s , n g i là s mũ.ọ ơ ố ọ ố
Quy c: xướ
0
= 1 (x ≠ 0); x
1
= x.
Ví d :ụ
+ 5
3
đ c là 5 mũ 3 ho c 5 lũy th a 3 ho c lũy th a b c 3 c a 5.ọ ặ ừ ặ ừ ậ ủ
+ Tính
4
1
3
4
1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
3 3 3 3 3 3 3 3 3 81
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
n th a ừ
số
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ Tính và so sánh:
2
2
12
6
và
2
12
6
2
2
12 144
4
6 36
và
2
2
12
2 4
6
nên
2
2
2
12 12
6 6
Chú ý:
• Lũy th a c a m t tích b ng tích các lũy th a; lũy th a c a m t th ng b ngừ ủ ộ ằ ừ ừ ủ ộ ươ ằ
th ng các lũy th a.ươ ừ
n
n n
x y x y
;
n
n
n
x x
y y
(y ≠ 0).
Ví d : ụ
15 15
15 15
3 3
.4 .4 3
4 4
;
25
3
: 5
3
=
3
3
25
5 125
5
.
2. Nhân và chia hai lũy th a cùng c sừ ơ ố
• Khi nhân hai lũy th a cùng c s , ta gi nguyên c s và c ng hai s mũ.ừ ơ ố ữ ơ ố ộ ố
m n m n
x x x
• Khi chia hai lũy th a cùng c s khác 0, ta gi nguyên c s và l y s mũ c aừ ơ ố ữ ơ ố ấ ố ủ
lũy th a b chia tr s mũ c a lũy th a chia.ừ ị ừ ố ủ ừ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
m n m n
x : x x
(x ≠ 0, m ≥ n)
Ví d :ụ
+ Tính
2 5
2 2
.
3 3
2 5 2 5 7
2 2 2 2 128
.
3 3 3 3 2187
+ Tính
5 4
9 : 9
5 4 5 4 1
9 : 9 9 9 9
.
3. Lũy th a c a lũy th aừ ủ ừ
• Khi tính lũy th a c a m t lũy th a, ta gi nguyên c s và nhân hai s mũ.ừ ủ ộ ừ ữ ơ ố ố
n
m m n
x x
Ví d :ụ
+ Tính
7
5
3
7
5 5 7 35
3 3 3
.
M r ngở ộ
• Lũy th a v i s mũ nguyên âm c a m t s khác 0.ừ ớ ố ủ ộ ố
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
n
n
1
x
x
v i n là s nguyên d ng, x ớ ố ươ ≠ 0.
Ví d :ụ
2
2
1 1
10
100 10
B. Bài t p t luy n ậ ự ệ
Bài 1. Tính:
a)
3
1
2
2
;
b)
4
1
2
2
;
c)
2
0
1 1
1 2022
2 4
;
d)
3
1 2
2 :
2 3
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
a)
3
1
2
2
3
5 125
2 8
b)
4 4
1 5 625
2
2 2 16
c)
2
0
1 1
1 2022
2 4
2
5 25
1
4 16
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
d)
3
1 2
2 :
2 3
3 3
3 4 1 1
2 : 2 : 2 : 2 216 432
6 6 6 216
.
Bài 2. Tìm x, bi t:ế
a)
3
1 1
x :
2 2
;
b)
5 7
3 3
x
4 4
;
c)
x
343 7
125 5
;
d)
x
1 1
3 243
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
a)
3
1 1
x :
2 2
3
1 1
x
2 2
3 1
1
x
2
4
1 1
x
2 16
.
V y ậ
1
x
16
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ