Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Chủ đ 3: ề Phân tử Bài 6: Hóa tr , ị công th c hóa h ứ c ọ I. Hóa trị 1. Khái ni m ệ v hóa t ề rị
- Hóa trị là con số bi u t ể hị kh năng ả liên k t ế c a nguyên t ủ nguyên ử t này v ố i ớ
nguyên tử nguyên tố khác. - Thông thư ng, hóa t ờ r c ị a nguyên t ủ ố trong h p ợ ch t ấ c ng ộ hóa tr b ị ng ằ s ố
electron mà nguyên tử nguyên tố đó góp chung v i ớ nguyên t khác. ử - Trong h p ch ợ ất, hóa tr c ị a ủ H luôn là I, hóa tr c ị a O ủ luôn là II. B ng hóa t ả rị c a ủ m t ộ số nguyên tố Tên nguyên tố Kí hi u hóa h ệ c ọ Hóa trị Hydrogen H I Lithium Li I Beryllium Be II Boron B III Carbon C IV, II Nitrogen (Nit ) ơ N III, II, IV,... Oxygen O II Fluorine F I Sodium (Natri) Na I Magnesium Mg II Aluminium (Nhôm) Al III Phosphorus P IV Sulfur (L u huỳnh ư ) S II, IV, VI,... Chlorine Cl I Potassium (kali) K I Calcium Ca II B ng hóa t ả rị c a ủ m t
ộ số nhóm nguyên tử Tên nhóm Hóa trị Hydroxide (OH); Nitrate (NO3) I Sulfate (SO4), carbonate (CO3) II Phosphate (PO4) III M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2. Quy tắc hóa trị - Quy tắc hóa tr :
ị Khi các nguyên t c ử a ủ hai nguyên t ố A, B liên k t ế v i ớ nhau, tích gi a ữ hóa tr và s ị nguyên t ố ử c a ủ A b ng t ằ ích gi a hóa ữ tr và s ị nguyên t ố ử c a ủ B. Ví d 1 ụ : Trong phân t n ử ư c, ớ hóa tr và s ị ố nguyên t t ử ham gia liên k t ế c a H ủ và O như sau: Nguyên tố H O Hóa trị I II Số nguyên tử 2 1 Tích hóa tr và s ị ố nguyên I × 1 = II × 1 tử Ví d 2 ụ : Trong phân t s
ử ilicon oxide (SiO2) hóa trị và số nguyên t t ử ham gia liên k t ế c a ủ Si và O nh s ư au: Nguyên tố Si O Hóa trị IV II Số nguyên tử 1 2 Tích hóa tr và s ị ố nguyên IV × 1 = II × 2 tử II. Công th c ứ hóa h c ọ 1. Công th c ứ hóa h c ọ - Công th c ứ hóa h c dùng đ ọ bi ể u di ể n ch ễ t ấ . - Công th c ứ hóa h c g ọ m ồ hai ph n ầ : Ch và s ữ ố + Ph n ch ầ l ữ à kí hi u hóa h ệ c c ọ a ủ các nguyên t . ố + Ph n s ầ đ ố ư c ợ ghi dư i ớ chân kí hi u hóa h ệ c ( ọ g i ọ là ch s ỉ ) ố là s nguyên t ố ử c a
ủ nguyên tố trong phân t ( ử n u ch ế có m ỉ t ộ nguyên t t ử hì không ghi). Ví d : ụ Công th c hóa h ứ c ọ c a n ủ ư c ớ là H2O M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Công th c ứ hóa h c c ọ a ủ các h p ch ợ t ấ có t hai ừ kí hi u hóa h ệ c ọ tr l ở ên. Ví d :
ụ NaCl, Na2O, H2SO4, CaCO3,... - Công th c ứ hóa h c c ọ a ủ đ n ch ơ t ấ ch có m ỉ t ộ kí hi u hóa h ệ c ọ + V i ớ phi kim phân t t ử hư ng có hai ờ nguyên t . ử Ví d : ụ N2, H2, Cl2, O2,... + V i ớ kim lo i ạ và m t
ộ số phi kim, kí hi u hóa h ệ c ọ c a nguyên t ủ đ ố ư c coi ợ là công th c ứ hóa h c c ọ a ủ đ n ch ơ t ấ . Ví d : ụ Na, K, Ba, Fe, C, S, P,...
2. Ý nghĩa c a công t ủ h c hóa h ứ c ọ a) Công th c hóa h ứ c c ọ a m ủ t ộ ch t ấ cho bi t ế m t ộ s t ố hông tin - Nguyên tố t o r ạ a ch t ấ . - Số nguyên t c ử a m ủ
ỗi nguyên tố có trong m t ộ phân t ch ử t ấ . - Khối lư ng phân t ợ c ử a ủ ch t ấ . Ví d : ụ Đư ng
ờ glucose có công th c hóa h ứ c ọ là C6H12O6 cho bi t ế : + Glucose đư c ợ t o t ạ hành t ba nguyên ừ t l ố à C, H, O. + Trong m t ộ phân t gl ử ucose có 6 nguyên t C ử , 12 nguyên t H ử , 6 nguyên t O ử . + Khối lư ng phân t ợ ử c a gl ủ
ucose là: 72 + 12 + 96 = 180 amu. b) Bi t ế công th c hóa h ứ c t ọ ính đư c ợ ph n t ầ răm kh i
ố lư ng các nguyên t ợ ố trong h p ch ợ t ấ theo các bư c: ớ - Tính khối lư ng m ợ
ỗi nguyên tố có trong m t ộ phân t h ử p ợ ch t ấ . - Tính kh i ố lư ng ợ phân tử - Tính thành ph n ph ầ n t ầ răm kh i ố lư ng c ợ a nguyên ủ t t ố heo công th c: ứ (Khối lư ng nguyên t ợ ố : Kh i ố lư ng ợ phân t h ử p ch ợ t ấ ) × 100% Ví d : ụ Tính ph n t ầ răm kh i ố lư ng c ợ a C ủ a, C, O trong CaCO3 Khối lư ng c ợ a
ủ nguyên tố Ca trong CaCO3 là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) mCa = 1 × 40 amu = 40 amu Khối lư ng c ợ a
ủ nguyên tố C trong CaCO3 là: mC = 1 × 12 amu = 12 amu Khối lư ng c ợ a
ủ nguyên tố O trong CaCO3 là: mO = 3 × 16 = 48 amu M → Khối lư ng phân t ợ ử CaCO CaCO 3 là: 3 = 40 + 12 + 48 = 100 amu Ph n t ầ răm về kh i ố lư ng ợ c a C ủ a trong CaCO3 là: m 40 Ca 1 00% 1 00% 4 0% M 100 %m CaCO Ca = 3 Ph n t ầ răm về kh i ố lư ng ợ c a C ủ trong CaCO3 là: mC 1 00% 12 M 1 00% %m CaCO 100 C = 3 = = 12% Ph n t ầ răm về kh i ố lư ng ợ c a O ủ trong CaCO3 là: m 48 O 1 00% 1 00% 4 8% M 100 %m CaCO O = 3 c) Bi t ế công th c hóa h ứ c ọ và hóa tr c ị a m ủ t ộ nguyên t , xác đ ố n ị h đư c ợ hóa tr c ị a nguyên t ủ còn l ố i ạ trong h p ch ợ t ấ - Đ t ặ hóa tr c ị a nguyên t ủ ch ố a ư bi t ế là a - Xác định a d a ự vào quy t c hóa t ắ r . ị Ví d : ụ Xác đ nh hóa t ị r c ị a B ủ a trong h p ch ợ t ấ BaO G i ọ hóa tr c ị a B ủ a trong h p ch ợ t ấ là a Vì O có hóa tr I ị I nên ta có bi u ể th c: ứ a × 1 = II × 1 ⇒ a = II V y ậ trong h p ợ ch t ấ BaO, hóa tr c ị a B ủ a là II, hóa tr c ị a ủ O là II. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Lý thuyết Hóa trị, công thức hóa học KHTN 7 Cánh diều
653
327 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi lý thuyết Khoa học tự nhiên 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo lý thuyết môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(653 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch đ 3: Phân tủ ề ử
Bài 6: Hóa tr , công th c hóa h cị ứ ọ
I. Hóa trị
1. Khái ni m v hóa trệ ề ị
- Hóa trị là con s bi u th kh năng liên k t c a nguyên t nguyên t này v i ố ể ị ả ế ủ ử ố ớ
nguyên t nguyên t khác.ử ố
- Thông th ng, hóa tr c a nguyên t trong h p ch t c ng hóa tr b ng s ườ ị ủ ố ợ ấ ộ ị ằ ố
electron mà nguyên t nguyên t đó góp chung v i nguyên t khác.ử ố ớ ử
- Trong h p ch t, hóa tr c a H luôn là I, hóa tr c a O luôn là II.ợ ấ ị ủ ị ủ
B ng hóa tr c a m t s nguyên tả ị ủ ộ ố ố
Tên nguyên tố Kí hi u hóa h cệ ọ Hóa trị
Hydrogen H I
Lithium Li I
Beryllium Be II
Boron B III
Carbon C IV, II
Nitrogen (Nit )ơ N III, II, IV,...
Oxygen O II
Fluorine F I
Sodium (Natri) Na I
Magnesium Mg II
Aluminium (Nhôm) Al III
Phosphorus P IV
Sulfur (L u huỳnh)ư S II, IV, VI,...
Chlorine Cl I
Potassium (kali) K I
Calcium Ca II
B ng hóa tr c a m t s nhóm nguyên tả ị ủ ộ ố ử
Tên nhóm Hóa trị
Hydroxide (OH); Nitrate (NO
3
) I
Sulfate (SO
4
), carbonate (CO
3
) II
Phosphate (PO
4
) III
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2. Quy t c hóa trắ ị
- Quy t c hóa tr :ắ ị Khi các nguyên t c a hai nguyên t A, B liên k t v i nhau, ử ủ ố ế ớ
tích gi a hóa tr và s nguyên t c a A b ng tích gi a hóa tr và s nguyên t ữ ị ố ử ủ ằ ữ ị ố ử
c a B.ủ
Ví d 1:ụ Trong phân t n c, hóa tr và s nguyên t tham gia liên k t c a H và ử ướ ị ố ử ế ủ
O nh sau:ư
Nguyên tố H O
Hóa trị I II
S nguyên tố ử 2 1
Tích hóa tr và s nguyênị ố
tử
I × 1 = II × 1
Ví d 2:ụ Trong phân t silicon oxide (SiOử
2
) hóa tr và s nguyên t tham gia liên ị ố ử
k t c a Si và O nh sau:ế ủ ư
Nguyên tố Si O
Hóa trị IV II
S nguyên tố ử 1 2
Tích hóa tr và s nguyênị ố
tử
IV × 1 = II × 2
II. Công th c hóa h cứ ọ
1. Công th c hóa h cứ ọ
- Công th c hóa h c dùng đ bi u di n ch t.ứ ọ ể ể ễ ấ
- Công th c hóa h c g m hai ph n: Ch và sứ ọ ồ ầ ữ ố
+ Ph n ch là kí hi u hóa h c c a các nguyên t .ầ ữ ệ ọ ủ ố
+ Ph n s đ c ghi d i chân kí hi u hóa h c (g i là ch s ) là s nguyên t ầ ố ượ ướ ệ ọ ọ ỉ ố ố ử
c a nguyên t trong phân t (n u ch có m t nguyên t thì không ghi).ủ ố ử ế ỉ ộ ử
Ví d :ụ Công th c hóa h c c a n c là Hứ ọ ủ ướ
2
O
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Công th c hóa h c c a các h p ch t có t hai kí hi u hóa h c tr lên.ứ ọ ủ ợ ấ ừ ệ ọ ở
Ví d : NaCl, Naụ
2
O, H
2
SO
4
, CaCO
3
,...
- Công th c hóa h c c a đ n ch t ch có m t kí hi u hóa h cứ ọ ủ ơ ấ ỉ ộ ệ ọ
+ V i phi kim phân t th ng có hai nguyên t . Ví d : Nớ ử ườ ử ụ
2
, H
2
, Cl
2
, O
2
,...
+ V i kim lo i và m t s phi kim, kí hi u hóa h c c a nguyên t đ c coi là ớ ạ ộ ố ệ ọ ủ ố ượ
công th c hóa h c c a đ n ch t. Ví d : Na, K, Ba, Fe, C, S, P,...ứ ọ ủ ơ ấ ụ
2. Ý nghĩa c a công th c hóa h củ ứ ọ
a) Công th c hóa h c c a m t ch t cho bi t m t s thông tinứ ọ ủ ộ ấ ế ộ ố
- Nguyên t t o ra ch t.ố ạ ấ
- S nguyên t c a m i nguyên t có trong m t phân t ch t.ố ử ủ ỗ ố ộ ử ấ
- Kh i l ng phân t c a ch t.ố ượ ử ủ ấ
Ví d :ụ Đ ng glucose có công th c hóa h c là Cườ ứ ọ
6
H
12
O
6
cho bi t:ế
+ Glucose đ c t o thành t ba nguyên t là C, H, O.ượ ạ ừ ố
+ Trong m t phân t glucose có 6 nguyên t C, 12 nguyên t H, 6 nguyên t O.ộ ử ử ử ử
+ Kh i l ng phân t c a glucose là:ố ượ ử ủ 72 + 12 + 96 = 180 amu.
b) Bi t công th c hóa h c tính đ c ph n trăm kh i l ng các nguyên t ế ứ ọ ượ ầ ố ượ ố
trong h p ch t theo các b c:ợ ấ ướ
- Tính kh i l ng m i nguyên t có trong m t phân t h p ch t.ố ượ ỗ ố ộ ử ợ ấ
- Tính kh i l ng phân tố ượ ử
- Tính thành ph n ph n trăm kh i l ng c a nguyên t theo công th c:ầ ầ ố ượ ủ ố ứ
(Kh i l ng nguyên t : Kh i l ng phân t h p ch t) × 100%ố ượ ố ố ượ ử ợ ấ
Ví d : ụ Tính ph n trăm kh i l ng c a Ca, C, O trong CaCOầ ố ượ ủ
3
Kh i l ng c a nguyên t Ca trong CaCOố ượ ủ ố
3
là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
m
Ca
= 1 × 40 amu = 40 amu
Kh i l ng c a nguyên t C trong CaCOố ượ ủ ố
3
là:
m
C
= 1 × 12 amu = 12 amu
Kh i l ng c a nguyên t O trong CaCOố ượ ủ ố
3
là:
m
O
= 3 × 16 = 48 amu
→ Kh i l ng phân t CaCOố ượ ử
3
là:
3
CaCO
M
= 40 + 12 + 48 = 100 amu
Ph n trăm v kh i l ng c a Ca trong CaCOầ ề ố ượ ủ
3
là:
%m
Ca
=
3
Ca
CaCO
m
40
100% 100% 40%
M 100
Ph n trăm v kh i l ng c a C trong CaCOầ ề ố ượ ủ
3
là:
%m
C
=
3
C
CaCO
m
100%
M
=
12
100%
100
= 12%
Ph n trăm v kh i l ng c a O trong CaCOầ ề ố ượ ủ
3
là:
%m
O
=
3
O
CaCO
m
48
100% 100% 48%
M 100
c) Bi t công th c hóa h c và hóa tr c a m t nguyên t , xác đ nh đ c hóa ế ứ ọ ị ủ ộ ố ị ượ
tr c a nguyên t còn l i trong h p ch tị ủ ố ạ ợ ấ
- Đ t hóa tr c a nguyên t ch a bi t là aặ ị ủ ố ư ế
- Xác đ nh a d a vào quy t c hóa tr .ị ự ắ ị
Ví d : Xác đ nh hóa tr c a Ba trong h p ch t BaOụ ị ị ủ ợ ấ
G i hóa tr c a Ba trong h p ch t là aọ ị ủ ợ ấ
Vì O có hóa tr II nên ta có bi u th c:ị ể ứ
a × 1 = II × 1 ⇒ a = II
V y trong h p ch t BaO, hóa tr c a Ba là II, hóa tr c a O là II.ậ ợ ấ ị ủ ị ủ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
3. L p công th c hóa h c c a h p ch t khi bi t hóa tr ho c ph n trămậ ứ ọ ủ ợ ấ ế ị ặ ầ
kh i l ng c a các nguyên tố ượ ủ ố
a) Bi t hóa tr c a các nguyên t , l p công th c hóa h c c a h p ch t t o ế ị ủ ố ậ ứ ọ ủ ợ ấ ạ
thành t hai nguyên từ ố
N u hai nguyên t A, B có hóa tr t ng ng là a, b thì công th c hóa h c c a ế ố ị ươ ứ ứ ọ ủ
h p ch t t o thành t A và B đ c xác đ nh nh sau:ợ ấ ạ ừ ượ ị ư
- Đ t công th c hóa h c c a h p ch t là Aặ ứ ọ ủ ợ ấ
x
B
y
- Áp d ng quy t c hóa tr , xác đ nh t l ụ ắ ị ị ỉ ệ
x b
y a
- Xác đ nh x, y (x, y th ng là nh ng s nguyên nh nh t th a mãn t l trên)ị ườ ữ ố ỏ ấ ỏ ỉ ệ
Ví d :ụ L p công th c hóa h c c a h p ch t t o b i S hóa tr VI và Oậ ứ ọ ủ ợ ấ ạ ở ị
Đ t công th c c a h p ch t là Sặ ứ ủ ợ ấ
x
O
y
Theo quy t c hóa tr , ta có: x × VI = y × IIắ ị
Ta có t l : ỉ ệ
x II 1
y VI 3
. L y x = 1 và y = 3ấ
Công th c hóa h c c a h p ch t là SOứ ọ ủ ợ ấ
3
b) Xác đ nh công th c hóa h c c a h p ch t khi bi t ph n trăm kh i ị ứ ọ ủ ợ ấ ế ầ ố
l ng c a các nguyên t và kh i l ng phân t c a h p ch t.ượ ủ ố ố ượ ử ủ ợ ấ
Khi bi t ph n trăm kh i l ng c a hai nguyên t A, B t o nên h p ch t và kh i ế ầ ố ượ ủ ố ạ ợ ấ ố
l ng phân t c a ch t đó. Xác đ nh công th c hóa h c theo các b c sau:ượ ử ủ ấ ị ứ ọ ướ
- Đ t công th c hóa h c c a ch t là Aặ ứ ọ ủ ấ
x
B
y
- Tính kh i l ng c a A, B trong m t phân t ch t.ố ượ ủ ộ ử ấ
- Tìm x, y.
Ví d :ụ H p ch t X đ c t o thành b i Fe và O có kh i l ng phân t là 160ợ ấ ượ ạ ở ố ượ ử
amu. Bi t ph n trăm kh i l ng c a Fe trong X là 70%. Hãy xác đ nh công th cế ầ ố ượ ủ ị ứ
hóa h c c a X.ọ ủ
Tr l i:ả ờ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ