Trắc nghiệm Ảnh của vật tạo bởi gương phẳng KHTN 7 Chân trời sáng tạo

168 84 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: KHTN
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm KHTN 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    10.6 K 5.3 K lượt tải
    200.000 ₫
    200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(168 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 17. nh c a m t v t t o b i g ng ph ng ươ
Câu 1: Nói v tính ch t nh c a m t v t t o b i g ng ph ng, tính ch t nào ươ
d i đây là đúng? ướ
A. H ng đ c trên màn và l n b ng v t. ượ
B. Không h ng đ c trên màn và bé h n v t. ượ ơ
C. Không h ng đ c trên màn và l n b ng v t. ượ
D. H ng đ c trên màn và l n h n v t. ượ ơ
Câu 2: M t đi m sáng S đ t tr c m t g ng ph ng m t kho ng d cho m t nh ướ ươ
S’ cách g ng m t kho ng d’. So sánh d và d’? ươ
A.
d d'
.
B.
d d'
.
C.
d d'
D. Không so sánh đ c vì nh là o, v t là th t.ượ
Câu 3: M t ng i đ ng tr c g ng ph ng đ soi. Kho ng cách t ng i này ườ ướ ươ ườ
đ n b m t g ng là 50 cm. Kho ng cách t nh c a ng i này đ n g ng làế ươ ườ ế ươ
A. 50 cm.
B. 25 cm.
C. 100 cm.
D. 15 cm.
Câu 4: Đ t m t viên pin song song v i m t g ng cách m t g ng m t ươ ươ
kho ng 2 cm. nh c a viên pin t o b i g ng và cách m t g ng m t kho ng là ươ ươ
A. 1 cm.
B. 2 cm.
C. 3 cm.
D. 4 cm.
Câu 5: M t ng i đ ng tr c g ng ph ng ti n l i g n g ng thêm 10 cm, ườ ư ươ ế ươ
kho ng cách gi a ng i này nh t o b i g ng ườ ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. tăng thêm 10 cm.
B. gi m đi 10 cm.
C. tăng thêm 20 cm.
D. gi m đi 20 cm.
Câu 6: Cho mũi tên sau đ t tr c g ng ph ng. Đáp án đúng là: cách v nh ướ ươ
mũi tên đúng.
A. .
B. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. .
D. .
Câu 7: Ph i đ t v t AB nh th nào đ nh A’B’ cùng ph ng, cùng chi u v i ư ế ươ
v t?
A. Đ t v t tr c g ng và song song v i m t g ng. ướ ươ ươ
B. Đ t v t sau g ng và song song v i m t ph ng g ng. ươ ươ
C. Đ t v t tr c g ng và vuông góc v i m t ph ng g ng. ướ ươ ươ
D. Đ t v t sau g ng và vuông góc v i m t ph ng g ng. ươ ươ
Câu 8: Ph i đ t v t AB nh th nào đ nh A’B’ cùng ph ng, ng c chi u v i ư ế ươ ượ
v t?
A. Đ t v t tr c g ng và song song v i m t g ng. ướ ươ ươ
B. Đ t v t sau g ng và song song v i m t ph ng g ng. ươ ươ
C. Đ t v t tr c g ng và vuông góc v i m t ph ng g ng. ướ ươ ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Đ t v t sau g ng và vuông góc v i m t ph ng g ng. ươ ươ
Câu 9: M t v t sáng AB đ t tr c g ng ph ng. Góc t o b i v tm t g ng ướ ươ ươ
là 30
0
. Góc t o b i nh c a v t và m t g ng là bao nhiêu? ươ
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
90
. D.
0
15
.
Câu 10: M t đi m sáng S đ t gi a hai g ng ph ng G ươ
1
G
2
m t ph n x
quay vào nhau cách nhau 5 cm. Bi t S ph n x m t l n l n l t trên Gế ượ
1
đ n Gế
2
. N u S cách g ng Gế ươ
1
2 cm. Thì nh đ c t o ra b i g ng G ượ ươ
2
cách
g ng Gươ
2
là bao nhiêu?
A. 7 cm. B. 5 cm. C. 2 cm. D. 3 cm.
L I GI I CHI TI T
Câu 1:
Đáp án đúng là: C
nh c a m t v t t o b i g ng ph ng có tính ch t: ươ
+ Là nh o không h ng đ c trên màn. ượ
+ Kích th c nh b ng kích th c v t.ướ ướ
+ Kho ng cách t nh đ n g ng b ng kho ng cách t v t đ n g ng. ế ươ ế ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 2:
Đáp án đúng là: A
nh c a m t v t t o b i g ng ph ng có tính ch t: ươ
+ Là nh o không h ng đ c trên màn. ượ
+ Kích th c nh b ng kích th c v t.ướ ướ
+ Kho ng cách t nh đ n g ng b ng kho ng cách t v t đ n g ng, nên ế ươ ế ươ
kho ng cách t v t S đ n g ng b ng kho ng cách t nh S’ đ n g ng. ế ươ ế ươ
Câu 3:
Đáp án đúng là: A
nh c a v t t o b i g ng ph ng ươ
+ Là nh o
+ Có kích th c b ng v tướ
+ Kho ng cách t nh đ n g ng b ng kho ng cách t v t đ n g ng: ế ươ ế ươ
kho ng cách t ng i đ n g ng 50 cm nên kho ng cách t nh c a ng i ườ ế ươ ườ
này đ n g ng là 50 cm.ế ươ
Câu 4:
Đáp án đúng là: B
nh c a m t v t t o b i g ng ph ng có tính ch t: ươ
+ Là nh o không h ng đ c trên màn. ượ
+ Kích th c nh b ng kích th c v t.ướ ướ
+ Kho ng cách t nh đ n g ng b ng kho ng cách t v t đ n g ng nên ế ươ ế ươ
kho ng cách c a viên bi đ n g ng b ng kho ng cách t v t đ n g ng ế ươ ế ươ
b ng 2 cm.
Câu 5:
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 17. Ảnh c a m t ộ v t ậ t o b i ở gư ng ơ ph ng
Câu 1: Nói về tính ch t ấ nh ả c a ủ m t ộ v t ậ t o ạ b i ở gư ng ơ ph ng, ẳ tính ch t ấ nào dư i ớ đây là đúng? A. H ng đ ứ ư c ợ trên màn và l n b ớ ng v ằ t ậ . B. Không h ng đ ứ
ược trên màn và bé h n v ơ t ậ . C. Không h ng đ ứ ược trên màn và l n b ớ ng ằ v t ậ . D. H ng đ ứ ư c ợ trên màn và l n h ớ n v ơ t ậ . Câu 2: M t ộ đi m ể sáng S đ t ặ trư c ớ m t ộ gư ng ph ơ ng ẳ m t ộ kho ng ả d cho m t ộ nh ả S’ cách gư ng ơ m t ộ kho ng d’ ả . So sánh d và d’? A. d d  ' . B. d  d ' . C. d  d ' D. Không so sánh đư c ợ vì nh l ả à o, ả v t ậ là th t ậ . Câu 3: M t ộ ngư i ờ đ ng ứ trư c ớ gư ng ơ ph ng ẳ để soi. Kho ng ả cách từ ngư i ờ này đ n b ế m ề t ặ gư ng ơ là 50 cm. Kho ng ả cách t ừ nh ả c a ng ủ ư i ờ này đ n g ế ư ng l ơ à A. 50 cm. B. 25 cm. C. 100 cm. D. 15 cm. Câu 4: Đ t ặ m t ộ viên pin song song v i ớ m t ặ gư ng ơ và cách m t ặ gư ng ơ m t ộ kho ng 2 cm ả . nh c Ả a ủ viên pin t o b ạ i ở gư ng và cách ơ m t ặ gư ng m ơ t ộ kho ng ả là A. 1 cm. B. 2 cm. C. 3 cm. D. 4 cm. Câu 5: M t ộ ngư i ờ đ ng ứ trư c ớ gư ng ơ ph ng ẳ và ti n ế l i ạ g n ầ gư ng ơ thêm 10 cm, kho ng cách ả gi a ng ữ ư i ờ này và nh t ả o ạ b i ở gư ng ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. tăng thêm 10 cm. B. gi m ả đi 10 cm. C. tăng thêm 20 cm. D. gi m ả đi 20 cm.
Câu 6: Cho mũi tên sau đ t ặ trư c ớ gư ng ơ ph ng. ẳ
Đáp án đúng là: cách vẽ nh ả mũi tên đúng. A. . B. . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. . D. . Câu 7: Ph i ả đ t ặ v t
ậ AB như thế nào để nh ả A’B’ cùng phư ng, ơ cùng chi u ề v i ớ v t ậ ? A. Đ t ặ v t ậ trư c ớ gư ng và s ơ ong song v i ớ m t ặ gư ng. ơ B. Đ t ặ v t ậ sau gư ng và s ơ ong song v i ớ m t ặ ph ng g ẳ ư ng. ơ C. Đ t ặ v t ậ trư c g ớ ư ng ơ và vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ gư ng. ơ D. Đ t ặ v t ậ sau gư ng ơ và vuông góc v i ớ m t ặ ph ng g ẳ ư ng. ơ Câu 8: Ph i ả đ t ặ v t ậ AB nh t ư h nào ế đ ể nh ả A’B’ cùng phư ng, ơ ngư c ợ chi u ề v i ớ v t ậ ? A. Đ t ặ v t ậ trư c ớ gư ng và s ơ ong song v i ớ m t ặ gư ng. ơ B. Đ t ặ v t ậ sau gư ng và s ơ ong song v i ớ m t ặ ph ng g ẳ ư ng. ơ C. Đ t ặ v t ậ trư c g ớ ư ng ơ và vuông góc v i ớ m t ặ ph ng ẳ gư ng. ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Đ t ặ v t ậ sau gư ng ơ và vuông góc v i ớ m t ặ ph ng g ẳ ư ng. ơ Câu 9: M t ộ v t ậ sáng AB đ t ặ trư c ớ gư ng ơ ph ng. ẳ Góc t o ạ b i ở v t ậ và m t ặ gư ng ơ là 300. Góc t o b ạ i ở nh ả c a v ủ t ậ và m t ặ gư ng l ơ à bao nhiêu? A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 15 . Câu 10: M t ộ đi m ể sáng S đ t ặ ở gi a ữ hai gư ng ơ ph ng ẳ G1 và G2 có m t ặ ph n ả xạ
quay vào nhau và cách nhau 5 cm. Bi t ế S ph n ả xạ m t ộ l n ầ và l n ầ lư t ợ trên G1 đ n ế G2. N u ế S cách gư ng ơ G1 2 cm. Thì nh ả đư c ợ t o ạ ra b i ở gư ng ơ G2 cách gư ng G ơ 2 là bao nhiêu? A. 7 cm. B. 5 cm. C. 2 cm. D. 3 cm. LỜI GIẢI CHI TI T Câu 1: Đáp án đúng là: C nh c Ả a m ủ t ộ v t ậ t o b ạ i ở gư ng ơ ph ng có ẳ tính ch t ấ : + Là nh ả o không h ả ng ứ đư c t ợ rên màn. + Kích thư c ớ nh ả b ng kí ằ ch thư c ớ v t ậ . + Kho ng cách ả t ừ nh đ ả n ế gư ng b ơ ng kho ằ ng ả cách từ v t ậ đ n g ế ư ng. ơ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo