Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 14. Đất
Câu 1. Nhân tố nào sau đây có tác đ ng ộ đ n ế vi c ệ t o ạ nên thành ph n ầ vô cơ cho đất? A. Khí h u. ậ B. Địa hình. C. Đá mẹ. D. Sinh v t ậ .
Câu 2. Trong việc hình thành đất, khí h u
ậ không có vai trò nào sau đây? A. Cung cấp v t ậ chất h u ữ c và khí ơ cho đ t ấ .
B. Làm cho đá gốc b phân hu ị v ỷ m ề t ặ v t ậ lí. C. T o m ạ ôi trư ng ờ cho ho t ạ đ ng vi ộ sinh v t ậ . D. nh h Ả ư ng đ ở n hoà ế tan, r a ử trôi v t ậ ch t ấ .
Câu 3. Trong việc hình thành đất, th c v ự t
ậ không có vai trò nào sau đây? A. Cung cấp v t ậ chất h u ữ c . ơ
B. Góp phần làm phá hu đá. ỷ C. Phân gi i ả , tổng h p ch ợ t ấ mùn. D. H n ch ạ ế s xói ự mòn, r a t ử rôi. Câu 4. Độ phì c a ủ đ t ấ là kh ả năng cung c p ấ nư c, ớ nhi t ệ , khí và các ch t ấ dinh dư ng c ỡ ần thi t ế cho A. th c v ự t ậ . B. sinh v t ậ . C. vi sinh v t ậ . D. đ ng v ộ t ậ . Câu 5. Các y u ế tố khí h u ậ nào sau đây có nh ả hư ng ở tr c ự ti p ế đ n ế sự hình thành đất? A. Nhiệt và nư c. ớ B. Nhi t ệ và m ẩ . C. Khí và nhi t ệ . D. m Ẩ và khí. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Phát bi u
ể nào sau đây không đúng về vai trò c a ủ đá mẹ đ i ố v i ớ vi c ệ hình thành đ t ấ ? A. Quy t ế đ nh t ị hành ph n c ầ gi ơ i ớ .
B. Nguồn cung cấp v t ậ chất h u c ữ . ơ C. Quy t ế đ nh t ị hành ph n khoáng v ầ t ậ .
D. Nguồn cung cấp v t ậ chất vô c . ơ Câu 7. H u ậ qu l ả n ớ nh t ấ c a ủ vi c ệ đ t ố nư ng ơ làm r y l ẫ à làm cho đ t ấ A. tăng lư ng ợ ch t ấ h u c ữ . ơ B. bi n đ ế i ổ tính ch t ấ . C. bị phá v c ỡ ấu tư ng. ợ D. xói mòn nhi u h ề n. ơ
Câu 8. Ở vùng núi cao, nguyên nhân chính làm cho quá trình hình thành đ t ấ y u l ế à do A. độ m ẩ cao. B. nhi t ệ độ th p. ấ C. áp suất thấp. D. lư ng ợ mùn ít. Câu 9. Lo i ạ đ t
ấ nào sau đây không thu c ộ nhóm feralit? A. Đất đ badan. ỏ B. Đất đ đá vôi ỏ . C. Đất phù sa cổ. D. Đất núi ở đá. Câu 10. Th t ứ ự t b ừ m ề t ặ đất xuống sâu là A. đá gốc, l p ph ớ ủ thổ như ng, ỡ l p v ớ phong hoá. ỏ B. l p ph ớ t ủ hổ như ng, l ỡ p v ớ ỏ phong hoá, đá gốc. C. l p v ớ ỏ phong hoá, l p ph ớ t ủ hổ như ng, đá g ỡ ốc. D. đá gốc, l p v ớ ỏ phong hoá, l p ph ớ t ủ hổ như ng. ỡ
Câu 11. Các nhân tố nào sau đây có tác đ ng ộ quan tr ng ọ nh t ấ đ n ế vi c ệ hình
thành nên các thành ph n ch ầ y ủ u c ế a ủ đ t ấ ? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Địa hình, đá mẹ. B. Sinh v t ậ , đá m . ẹ C. Đá mẹ, khí h u. ậ D. Khí h u, s ậ inh v t ậ .
Câu 12. Đất có tuổi già nh t ấ là vùng ở A. nhi t ệ đ i ớ và c n nhi ậ ệt. B. ôn đ i ớ và hàn đ i ớ . C. c n nhi ậ ệt và ôn đ i ớ D. nhi t ệ đ i ớ và ôn đ i ớ .
Câu 13. Ở vùng địa hình dốc, đ t ấ thư ng ờ
không có đ c đi ặ m ể nào sau đây? A. D b ễ ị xói mòn. B. Dễ bị b c ạ màu. C. Giàu dinh Dư ng. ơ D. Tầng đất m ng. ỏ
Câu 14. Nhân tố nào sau đây có tác đ ng ộ đ n ế vi c ệ t o ạ nên thành ph n ầ h u ữ cơ cho đất? A. Sinh v t ậ . B. Đá m . ẹ C. Địa hình. D. Khí h u. ậ
Câu 15. Các nhân tố nào sau đây có tác đ ng ộ quan tr ng ọ nh t ấ đ n ế vi c ệ hình thành nên đ phì ộ c a ủ đ t ấ ?
A. Địa hình, đá mẹ. B. Đá m , khí ẹ h u. ậ C. Sinh v t ậ , đá m . ẹ D. Khí h u, s ậ inh v t ậ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 14 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Đất
237
119 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(237 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 14. Đ tấ
Câu 1. Nhân t nào sau đây có tác đ ng đ n vi c t o nên thành ph n vô cố ộ ế ệ ạ ầ ơ
cho đ t?ấ
A. Khí h u.ậ
B. Đ a hình.ị
C. Đá m .ẹ
D. Sinh v t.ậ
Câu 2. Trong vi c hình thành đ t, khí h u ệ ấ ậ không có vai trò nào sau đây?
A. Cung c p v t ch t h u c và khí cho đ t.ấ ậ ấ ữ ơ ấ
B. Làm cho đá g c b phân hu v m t v t lí.ố ị ỷ ề ặ ậ
C. T o môi tr ng cho ho t đ ng vi sinh v t.ạ ườ ạ ộ ậ
D. nh h ng đ n hoà tan, r a trôi v t ch t.Ả ưở ế ử ậ ấ
Câu 3. Trong vi c hình thành đ t, th c v tệ ấ ự ậ không có vai trò nào sau đây?
A. Cung c p v t ch t h u c .ấ ậ ấ ữ ơ
B. Góp ph n làm phá hu đá.ầ ỷ
C. Phân gi i, t ng h p ch t mùn.ả ổ ợ ấ
D. H n ch s xói mòn, r a trôi.ạ ế ự ử
Câu 4. Đ phì c a đ t là kh năng cung c p n c, nhi t, khí và các ch t dinhộ ủ ấ ả ấ ướ ệ ấ
d ng c n thi t choưỡ ầ ế
A. th c v t.ự ậ
B. sinh v t.ậ
C. vi sinh v t.ậ
D. đ ng v t. ộ ậ
Câu 5. Các y u t khí h u nào sau đây có nh h ng tr c ti p đ n s hìnhế ố ậ ả ưở ự ế ế ự
thành đ t?ấ
A. Nhi t và n c.ệ ướ
B. Nhi t và m.ệ ẩ
C. Khí và nhi t.ệ
D. m và khí.Ẩ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v vai trò c a đá m đ i v i vi cề ủ ẹ ố ớ ệ
hình thành đ t?ấ
A. Quy t đ nh thành ph n c gi i.ế ị ầ ơ ớ
B. Ngu n cung c p v t ch t h u c .ồ ấ ậ ấ ữ ơ
C. Quy t đ nh thành ph n khoáng v t.ế ị ầ ậ
D. Ngu n cung c p v t ch t vô c .ồ ấ ậ ấ ơ
Câu 7. H u qu l n nh t c a vi c đ t n ng làm r y là làm cho đ t ậ ả ớ ấ ủ ệ ố ươ ẫ ấ
A. tăng l ng ch t h u c .ượ ấ ữ ơ
B. bi n đ i tính ch t.ế ổ ấ
C. b phá v c u t ng.ị ỡ ấ ượ
D. xói mòn nhi u h n.ề ơ
Câu 8. vùng núi cao, nguyên nhân chính làm cho quá trình hình thành đ tỞ ấ
y u là doế
A. đ m cao. ộ ẩ
B. nhi t đ th p.ệ ộ ấ
C. áp su t th p.ấ ấ
D. l ng mùn ít.ượ
Câu 9. Lo i đ t nào sau đây ạ ấ không thu c nhóm feralit?ộ
A. Đ t đ badan.ấ ỏ
B. Đ t đ đá vôi.ấ ỏ
C. Đ t phù sa c .ấ ổ
D. Đ t núi đá.ấ ở
Câu 10. Th t t b m t đ t xu ng sâu làứ ự ừ ề ặ ấ ố
A. đá g c, l p ph th nh ng, l p v phong hoá.ố ớ ủ ổ ưỡ ớ ỏ
B. l p ph th nh ng, l p v phong hoá, đá g c.ớ ủ ổ ưỡ ớ ỏ ố
C. l p v phong hoá, l p ph th nh ng, đá g c.ớ ỏ ớ ủ ổ ưỡ ố
D. đá g c, l p v phong hoá, l p ph th nh ng.ố ớ ỏ ớ ủ ổ ưỡ
Câu 11. Các nhân t nào sau đây có tác đ ng quan tr ng nh t đ n vi c hìnhố ộ ọ ấ ế ệ
thành nên các thành ph n ch y u c a đ t?ầ ủ ế ủ ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Đ a hình, đá m .ị ẹ
B. Sinh v t, đá m .ậ ẹ
C. Đá m , khí h u.ẹ ậ
D. Khí h u, sinh v t.ậ ậ
Câu 12. Đ t có tu i già nh t là vùngấ ổ ấ ở
A. nhi t đ i và c n nhi t.ệ ớ ậ ệ
B. ôn đ i và hàn đ i.ớ ớ
C. c n nhi t và ôn đ iậ ệ ớ
D. nhi t đ i và ôn đ i.ệ ớ ớ
Câu 13. Ở vùng đ a hình d c, đ t th ng ị ố ấ ườ không có đ c đi m nào sau đây?ặ ể
A. D b xói mòn.ễ ị
B. D b b c màu.ễ ị ạ
C. Giàu dinh D ng.ươ
D. T ng đ t m ng.ầ ấ ỏ
Câu 14. Nhân t nào sau đây có tác đ ng đ n vi c t o nên thành ph n h u cố ộ ế ệ ạ ầ ữ ơ
cho đ t?ấ
A. Sinh v t.ậ
B. Đá m .ẹ
C. Đ a hình.ị
D. Khí h u.ậ
Câu 15. Các nhân t nào sau đây có tác đ ng quan tr ng nh t đ n vi c hìnhố ộ ọ ấ ế ệ
thành nên đ phì c a đ t?ộ ủ ấ
A. Đ a hình, đá m .ị ẹ
B. Đá m , khí h u.ẹ ậ
C. Sinh v t, đá m .ậ ẹ
D. Khí h u, sinh v t.ậ ậ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ