Trắc nghiệm Bài 2: Sử dụng bản đồ Địa lí 10 Cánh diều

220 110 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.4 K 718 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(220 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. S d ng b n đ
Câu 1. Tr c khi s d ng b n đ , ph i nghiên c u kĩướ
A. t l b n đ .
B. nh trên b n đ .
C. ph n chú gi i.
D. tên b n đ .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Mu n tìm hi u đ c n i dung c a b n đ , tr c h t c n ph i nghiên c u ượ ướ ế
ph n các đ i t ng đ a lí đ c th hi n chú gi i và hi u v các kí hi u th ượ ượ
hi n trên b n đ .
Câu 2. Phát bi u nào sau đây không đúng v i ý nghĩa c a ph ng pháp ươ
hi u?
A. Th hi n đ c t c đ di chy n đ i t ng. ượ ượ
B. Th hi n đ c quy mô c a đ i t ng. ượ ượ
C. Bi u hi n đ ng l c phát tri n đ i t ng. ượ
D. Xác đ nh đ c v trí c a đ i t ng. ượ ượ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Đ c đi m và ý nghĩa c a ph ng pháp kí hi u: ươ
- Xác đ nh v trí c a nh ng đ i t ng đ a phân b theo đi m c th .d : ượ
trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m dân c ,… ư
- Bi u hi n s l ng, quy mô ch t l ng c a đ i t ng đ a lí. Có ba d ng ượ ượ ượ
kí hi u b n đ ch y u. ế
Câu 3. Trên b n đ t l 1:300 000, 3 cm trên b n đ ng v i bao nhiêu km
ngoài th c đ a?
A. 9km.
B. 900km.
C. 90km.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 0,9km.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
- Công th c: Kho ng cách th c t = t l b n đ x kho ng cách đo trên b n ế
đ n v : cm). ơ
- Áp d ng công th c: Kho ng cách th c t = 300 000 x 3 = 900 000cm = 9km. ế
Câu 4. Ph ng pháp kí hi u dùng đ th hi n các đ i t ng ươ ượ
A. t p trung thành vùng r ng l n.
B. di chuy n theo các h ng b t kì. ướ
C. phân b phân tán, l t , r i r c.
D. phân b theo nh ng đi m c th .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Ph ng pháp hi u dùng đ th hi n v trí c a nh ng đ i t ng đ a phânươ ượ
b theo đi m c th . d : trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m dân
c ,… ư
Câu 5. Các tuy n giao thông đ ng bi n th ng đ c bi u hi n b ngế ườ ườ ượ
ph ng phápươ
A. b n đ - bi u đ .
B. đ ng chuy n đ ng.ườ
C. ch m đi m.
D. kí hi u.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ph ng pháp đ ng chuy n đ ng đ c s d ng đ bi u hi n s di chuy nươ ườ ượ
c a các quá trình, đ i t ng đ a t nhiên kinh t - h i. d : h ng ượ ế ướ
gió, h ng dòng bi n, di dân, đ ng v t di c , các tuy n giao thông đ ngướ ư ế ườ
bi n,…
Câu 6. Các trung tâm công nghi p th ng đ c bi u hi n b ng ph ng pháp ườ ượ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. kí hi u.
B. b n đ - bi u đ .
C. ch m đi m.
D. đ ng chuy n đ ng.ườ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
- Ph ng pháp hi u dùng đ th hi n v t c a nh ng đ i t ng đ a ươ ượ
phân b theo đi m c th . d : trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m
dân c ,… ư
- Các trung tâm công nghi p th ng đ c bi u hi n b ng ph ng pháp ườ ượ ươ
hi u (c th là d ng kí hi u d ng hình h c).
Câu 7. Đ i t ng nào sau đây đ c bi u hi n b ng ph ng pháp kí hi u? ượ ượ ươ
A. H i c ng.
B. H ng gió.ướ
C. Lu ng di dân.
D. Dòng bi n.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
- Ph ng pháp hi u dùng đ th hi n v t c a nh ng đ i t ng đ a ươ ượ
phân b theo đi m c th . d : trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m
dân c , h i c ng,…ư
- Ph ng pháp đ ng chuy n đ ng đ c s d ng đ bi u hi n s di chuy nươ ườ ượ
c a các quá trình, đ i t ng đ a t nhiên kinh t - h i. d : h ng ượ ế ướ
gió, h ng dòng bi n, di dân, đ ng v t di c ,…ướ ư
Câu 8. H th ng đ nh v toàn c u vi t t t là ế
A. VPS.
B. GSO.
C. GPS.
D. GPRS.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
GPS (vi t t t c a Global Positioning System) hay h th ng đ nh v toàn c u ế
h th ng xác đ nh v trí c a b t đ i t ng nào trên b m t Trái Đ t thông ượ
qua h th ng v tinh.
Câu 9. D ng kí hi u nào sau đây không thu c ph ng pháp kí hi u? ươ
A. T ng hình.ượ
B. Ch .
C. Đi m.
D. Hình h c.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Các hi u đ c đ t vào đúng v trí phân b c a đ i t ng trên b n đ . ượ ượ
ba d ng hi u b n đ ch y u (d ng ch , d ng t ng hình d ng hình ế ượ
h c).
Câu 10. Vi t Nam tr i dài trên 15° tuy n thì t ng ng v i bao nhiêu km. ế ươ
Bi t r ng c ế 1
o
có giá tr trung bình là 111,1km?
A. 1666,5km.
B. 2360km.
C. 3260km.
D. 2000,5km.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Chi u dài th c t c a Vi t Nam = 15° x 111,1 = 1666,5 km. ế
Câu 11. GPS là m t h th ng các v tinh bay xung quanh
A. M t Tr i.
B. Sao Th y.
C. M t Trăng.
D. Trái Đ t.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
GPS m t h th ng các v tinh bay xung quanh Trái Đ t theo m t qu đ o
chính xác và phát tín hi u thông tin xu ng Trái Đ t. Các máy thu GPS nh n
thông tin này đ xác đ nh v trí c a đ i t ng trên m t đ t, đ c hi n th ượ ượ
thông qua h to đ đ a lí và đ cao tuy t đ i.
Câu 12. Ph ng pháp ch m đi m dùng đ th hi n các hi n t ng ươ ượ
A. phân b phân tán, l t , r i r c.
B. phân b theo nh ng đi m c th .
C. t p trung thành vùng r ng l n.
D. di chuy n theo các h ng b t kì. ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ph ng pháp ch m đi m dùng đ th hi n các hi n t ng, đ i t ng đ a ươ ượ ượ
phân b phân tán nh l trong không gian. M i ch m đi m t ng ng v i ươ
m t s l ng ho c giá tr c a đ i t ng nh t đ nh. d : phân b dân c , ượ ượ ư
phân b các đi m chăn nuôi,…
Câu 13. S phân b các đi m dân c nông thôn th ng đ c bi u hi n b ng ư ườ ượ
ph ng phápươ
A. b n đ - bi u đ .
B. đ ng chuy n đ ng.ườ
C. ch m đi m.
D. kí hi u.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ph ng pháp ch m đi m dùng đ th hi n các hi n t ng, đ i t ng đ a ươ ượ ượ
phân b phân tán nh l trong không gian. M i ch m đi m t ng ng v i ươ
m t s l ng ho c giá tr c a đ i t ng nh t đ nh. d : phân b dân c , ượ ượ ư
phân b các đi m chăn nuôi,…
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. S d ng b n đ Câu 1. Trư c khi ớ sử d ng b ụ n đ ả ồ, ph i ả nghiên c u ứ kĩ A. tỉ lệ b n ả đồ. B. nh ả trên b n ả đ . ồ C. phần chú gi i ả . D. tên b n đ ả ồ. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C Muốn tìm hi u ể đư c ợ n i ộ dung c a ủ b n ả đ , ồ trư c ớ h t ế c n ầ ph i ả nghiên c u ứ kĩ phần các đ i ố tư ng ợ đ a ị lí đư c ợ th ể hi n ệ ở chú gi i ả và hi u ể v ề các kí hi u ệ thể hiện trên b n ả đ . ồ Câu 2. Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v i ớ ý nghĩa c a ủ phư ng ơ pháp kí hiệu? A. Th hi ể n đ ệ ư c ợ tốc đ di ộ chy n đ ể i ố tư ng. ợ B. Th hi ể n đ ệ ư c quy m ợ ô c a ủ đ i ố tư ng. ợ C. Bi u hi ể ện đ ng l ộ c ự phát tri n đ ể i ố tư ng. ợ D. Xác định đư c ợ v t ị rí c a đ ủ i ố tư ng. ợ Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Đ c ặ đi m ể và ý nghĩa c a ph ủ ư ng ơ pháp kí hi u ệ : - Xác đ nh ị vị trí c a ủ nh ng ữ đ i ố tư ng ợ đ a ị lí phân b ố theo đi m ể c ụ th . ể Ví d : ụ
trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m ể dân c ,… ư - Bi u ể hi n ệ số lư ng, ợ quy mô và ch t ấ lư ng ợ c a ủ đ i ố tư ng ợ đ a ị lí. Có ba d ng ạ kí hi u b ệ n ả đ ch ồ y ủ u. ế Câu 3. Trên b n
ả đồ tỉ lệ 1:300 000, 3cm trên b n ả đồ ng ứ v i ớ bao nhiêu km ngoài th c đ ự a? ị A. 9km. B. 900km. C. 90km. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 0,9km. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A - Công th c: ứ Kho ng ả cách th c ự tế = tỉ lệ b n ả đồ x kho ng ả cách đo trên b n ả đồ (đ n v ơ : ị cm). - Áp d ng công t ụ h c: ứ Kho ng cách ả th c
ự t = 300 000 x 3 = 900 000cm ế = 9km. Câu 4. Phư ng ơ pháp kí hi u dùng đ ệ ể thể hi n các ệ đ i ố tư ng ợ A. t p ậ trung thành vùng r ng l ộ n. ớ B. di chuy n t ể heo các hư ng b ớ t ấ kì.
C. phân bố phân tán, lẻ tẻ, r i ờ r c. ạ
D. phân bố theo nh ng đi ữ m ể cụ th . ể Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Phư ng ơ pháp kí hi u ệ dùng đ ể thể hi n ệ v ịtrí c a ủ nh ng ữ đ i ố tư ng ợ đ a ị lí phân bố theo đi m ể cụ th . ể Ví d :
ụ trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m ể dân c ,… ư Câu 5. Các tuy n ế giao thông đư ng ờ bi n ể thư ng ờ đư c ợ bi u ể hi n ệ b ng ằ phư ng ơ pháp A. b n ả đồ - bi u đ ể . ồ B. đư ng chuy ờ n ể đ ng. ộ C. chấm đi m ể . D. kí hi u. ệ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Phư ng ơ pháp đư ng ờ chuy n ể đ ng ộ đư c ợ sử d ng ụ để bi u ể hi n ệ sự di chuy n ể c a ủ các quá trình, đ i ố tư ng ợ đ a
ị lí tự nhiên và kinh t ế - xã h i ộ . Ví d : ụ hư ng ớ gió, hư ng ớ dòng bi n, ể di dân, đ ng ộ v t ậ di c , ư các tuy n ế giao thông đư ng ờ bi n,… ể
Câu 6. Các trung tâm công nghi p t ệ hư ng ờ đư c bi ợ u hi ể n b ệ ng ằ phư ng pháp ơ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. kí hi u. ệ B. b n ả đồ - bi u đ ể ồ. C. chấm đi m ể . D. đư ng chuy ờ n ể đ ng. ộ Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A - Phư ng ơ pháp kí hi u ệ dùng để thể hi n ệ vị trí c a ủ nh ng ữ đ i ố tư ng ợ đ a ị lí phân bố theo đi m ể cụ th . ể Ví d :
ụ trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m ể dân c ,… ư - Các trung tâm công nghi p ệ thư ng ờ đư c ợ bi u ể hi n ệ b ng ằ phư ng ơ pháp kí hiệu (c t ụ hể là d ng kí ạ hi u d ệ ng hì ạ nh h c) ọ . Câu 7. Đ i ố tư ng ợ nào sau đây đư c bi ợ u hi ể n b ệ ng ằ phư ng pháp kí ơ hi u? ệ A. H i ả c ng. ả B. Hư ng ớ gió. C. Luồng di dân. D. Dòng bi n. ể Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A - Phư ng ơ pháp kí hi u ệ dùng để thể hi n ệ vị trí c a ủ nh ng ữ đ i ố tư ng ợ đ a ị lí phân bố theo đi m ể cụ th . ể Ví d :
ụ trung tâm hành chính, sân bay, nhà ga, đi m ể dân c , h ư i ả c ng,… ả - Phư ng ơ pháp đư ng ờ chuy n ể đ ng ộ đư c ợ s ử d ng ụ đ ể bi u ể hi n ệ s ự di chuy n ể c a ủ các quá trình, đ i ố tư ng ợ đ a
ị lí tự nhiên và kinh t ế - xã h i ộ . Ví d : ụ hư ng ớ gió, hư ng dòng bi ớ n, di ể dân, đ ng ộ v t ậ di c ,… ư
Câu 8. Hệ thống định vị toàn c u vi ầ t ế t t ắ là A. VPS. B. GSO. C. GPS. D. GPRS. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C GPS (vi t ế t t ắ c a
ủ Global Positioning System) hay h ệ th ng ố đ nh ị v ịtoàn c u ầ là hệ th ng ố xác đ nh ị vị trí c a ủ b t ấ kì đ i ố tư ng ợ nào trên b ề m t ặ Trái Đ t ấ thông qua hệ thống vệ tinh. Câu 9. D ng ạ kí hi u nào s ệ au đây không thu c ộ phư ng pháp kí ơ hi u? ệ A. Tư ng hì ợ nh. B. Ch . ữ C. Đi m ể . D. Hình h c. ọ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Các kí hi u ệ đư c ợ đ t
ặ vào đúng vị trí phân bố c a ủ đ i ố tư ng ợ trên b n ả đ . ồ Có ba d ng ạ kí hi u ệ b n ả đồ chủ y u ế (d ng ạ ch , ữ d ng ạ tư ng ợ hình và d ng ạ hình h c) ọ . Câu 10. Vi t ệ Nam tr i ả dài trên 15° vĩ tuy n ế thì tư ng ơ ng ứ v i ớ bao nhiêu km. Bi t ế r ng c ằ
ứ 1o có giá trị trung bình là 111,1km? A. 1666,5km. B. 2360km. C. 3260km. D. 2000,5km. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Chi u ề dài th c t ự c ế a ủ Vi t
ệ Nam = 15° x 111,1 = 1666,5 km. Câu 11. GPS là m t ộ h t ệ h ng các v ố t ệ inh bay xung quanh A. M t ặ Tr i ờ . B. Sao Th y ủ . C. M t ặ Trăng. D. Trái Đất. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo