Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 20. Cơ c u dân s ấ ố Câu 1. Ho t ạ đ ng
ộ kinh tế nào sau đây không thu c ộ khu v c I ự ? A. Nông nghi p. ệ B. Lâm nghi p. ệ C. Dịch v . ụ D. Ng nghi ư ệp. Câu 2. Ho t ạ đ ng
ộ kinh tế nào sau đây thu c ộ khu v c I ự I? A. Công nghiệp. B. Nông nghi p. ệ C. Ng nghi ư ệp. D. Lâm nghi p. ệ
Câu 3. Thành phần nào sau đây thu c vào nhóm ộ ho t ạ đ ng ki ộ nh t ? ế A. Thất nghi p. ệ B. Sinh viên. C. H c s ọ inh. D. N i ộ tr . ợ Câu 4. Cơ c u ấ dân số ho t ạ đ ng ộ theo khu v c
ự kinh tế có sự thay đ i ổ theo hư ng ớ A. gi m ả tỉ tr ng ọ lao đ ng khu v ộ c I ự I, III. B. tăng tỉ tr ng l ọ ao đ ng khu v ộ c I ự I, III. C. gi m ả tỉ lao đ ng t ộ r ng khu v ọ c I ự , II. D. tăng tỉ tr ng l ọ ao đ ng ộ khu v c I ự , III.
Câu 5. Các nhân tố nào sau đây có tác đ ng ộ m nh ạ mẽ đ n ế cơ c u ấ theo lao đ ng? ộ A. C c
ơ ấu theo tuổi và cơ c u ki ấ nh t t ế hành ph n. ầ B. Cơ cấu kinh t t
ế heo ngành và theo lãnh th . ổ C. C c ơ ấu kinh t t
ế heo ngành và theo thành ph n. ầ D. C c
ơ ấu theo tuổi và cơ c u ki ấ nh t t ế heo ngành. Câu 6. Ho t ạ đ ng
ộ kinh tế nào sau đây không thu c ộ khu v c I ự ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Lâm nghi p. ệ B. Ng nghi ư ệp. C. Công nghi p. ệ D. Nông nghi p. ệ
Câu 7. Đặc tr ng nào s ư
au đây không đúng v i ớ các nư c ớ có c c ơ u dân s ấ ố già? A. Thi u l ế ao đ ng, nguy c ộ ơ suy gi m ả dân s . ố
B. Tỉ lệ dân số dư i ớ 15 tuổi th p, t ấ i p ế t c gi ụ m ả . C. Tỉ lệ ph t ụ hu c ộ cao, gia tăng t nhi ự ên tăng.
D. Tỉ suất sinh gi m ả , tu i ổ th t ọ rung bình cao.
Câu 8. Nguồn lao đ ng l ộ à
A. dân số ngoài tuổi lao đ ng ộ tham gia lao đ ng. ộ B. nguồn l c ự quan tr ng ọ trong phát tri n ki ể nh t . ế
C. dân số có kh năng t ả ham gia lao ngoài ở nư c. ớ D. dân số dư i ớ tu i ổ lao đ ng t ộ ham gia lao đ ng. ộ Câu 9. Đặc đi m
ể nào sau đây không đúng v i ớ tháp dân số thu h p? ẹ A. Phình to đáy và ở gi ở a. ữ
B. Đỉnh tháp dần thu h p. ẹ C. Gia tăng dân s gi ố m ả d n. ầ D. T s ỷ uất sinh gi m ả nhanh.
Câu 10. Cơ cấu dân số theo độ tu i ổ ph n ả ánh
A. tình hình phân bố s n ả xu t ấ , kh năng phát ả tri n dân s ể . ố
B. tình hình phát tri n ki ể nh t , ngu ế n l ồ ao đ ng c ộ a ủ qu c ố gia. C. chi n ế lư c phát ợ tri n ki ể nh t , ngu ế n l ồ ao đ ng ộ c a qu ủ c gi ố a.
D. khả năng phát tri n
ể dân số, nguồn lao đ ng c ộ a qu ủ c gi ố a. Câu 11. Ho t ạ đ ng ki ộ nh t nào s ế au đây thu c khu v ộ c ự III? A. Lâm nghi p. ệ B. Dịch v . ụ C. Ngư nghiệp. D. Công nghi p. ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 12. Ki u ể tháp tu i ổ mở r ng ộ thể hi n
ệ tình hình gia tăng dân số như thế nào?
A. Gia tăng dân số nhanh. B. Gia tăng dân s gi ố m ả .
C. Gia tăng dân số ch m ậ .
D. Gia tăng dân số ổn định.
Câu 13. Thành phần nào sau đây thu c nhóm ộ dân số không ho t ạ đ ng ki ộ nh t ? ế A. Ngư i ờ làm vi c t ệ m ạ th i ờ . B. Nh ng ữ ngư i ờ làm n i ộ tr . ợ C. Ngư i ờ có vi c l ệ àm n đ ổ nh. ị D. Ngư i ờ ch a ư có vi c l ệ àm. Câu 14. Đ c ặ tr ng
ư nào sau đây không đúng v i ớ các nư c ớ có cơ c u ấ dân số già?
A. Tỉ lệ số ngư i ờ ph t ụ hu c ộ ngày càng tăng lên. B. Nhu cầu v s ề c kho ứ ẻ sinh s n ả v t ị hành niên l n. ớ
C. Tỉ lệ số dân dư i ớ 15 tuổi th p và t ấ i p t ế c gi ụ m ả . D. Thi u l ế ao đ ng ộ và c nguy c ơ ơ suy gi m ả dân số.
Câu 15. Nguồn lao đ ng đ ộ ư c phân ợ làm m y nhóm ấ ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C A A B D C C B A D 11 12 13 14 15 B D B B A M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 20 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Cơ cấu dân số
187
94 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(187 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 20. C c u dân sơ ấ ố
Câu 1. Ho t đ ng kinh t nào sau đây ạ ộ ế không thu c khu v c I?ộ ự
A. Nông nghi p.ệ
B. Lâm nghi p.ệ
C. D ch v .ị ụ
D. Ng nghi p.ư ệ
Câu 2. Ho t đ ng kinh t nào sau đây thu c khu v c II?ạ ộ ế ộ ự
A. Công nghi p.ệ
B. Nông nghi p.ệ
C. Ng nghi p.ư ệ
D. Lâm nghi p.ệ
Câu 3. Thành ph n nào sau đây thu c vào nhóm ho t đ ng kinh t ?ầ ộ ạ ộ ế
A. Th t nghi p.ấ ệ
B. Sinh viên.
C. H c sinh.ọ
D. N i tr .ộ ợ
Câu 4. C c u dân s ho t đ ng theo khu v c kinh t có s thay đ i theoơ ấ ố ạ ộ ự ế ự ổ
h ngướ
A. gi m t tr ng lao đ ng khu v c II, III.ả ỉ ọ ộ ự
B. tăng t tr ng lao đ ng khu v c II, III.ỉ ọ ộ ự
C. gi m t lao đ ng tr ng khu v c I, II.ả ỉ ộ ọ ự
D. tăng t tr ng lao đ ng khu v c I, III.ỉ ọ ộ ự
Câu 5. Các nhân t nào sau đây có tác đ ng m nh m đ n c c u theo laoố ộ ạ ẽ ế ơ ấ
đ ng?ộ
A. C c u theo tu i và c c u kinh t thành ph n.ơ ấ ổ ơ ấ ế ầ
B. C c u kinh t theo ngành và theo lãnh th .ơ ấ ế ổ
C. C c u kinh t theo ngành và theo thành ph n.ơ ấ ế ầ
D. C c u theo tu i và c c u kinh t theo ngành.ơ ấ ổ ơ ấ ế
Câu 6. Ho t đ ng kinh t nào sau đây ạ ộ ế không thu c khu v c I?ộ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Lâm nghi p.ệ
B. Ng nghi p.ư ệ
C. Công nghi p.ệ
D. Nông nghi p.ệ
Câu 7. Đ c tr ng nào sau đâyặ ư không đúng v i các n c có c c u dân s già?ớ ướ ơ ấ ố
A. Thi u lao đ ng, nguy c suy gi m dân s .ế ộ ơ ả ố
B. T l dân s d i 15 tu i th p, ti p t c gi m.ỉ ệ ố ướ ổ ấ ế ụ ả
C. T l ph thu c cao, gia tăng t nhiên tăng. ỉ ệ ụ ộ ự
D. T su t sinh gi m, tu i th trung bình cao.ỉ ấ ả ổ ọ
Câu 8. Ngu n lao đ ng làồ ộ
A. dân s ngoài tu i lao đ ng tham gia lao đ ng.ố ổ ộ ộ
B. ngu n l c quan tr ng trong phát tri n kinh t .ồ ự ọ ể ế
C. dân s có kh năng tham gia lao ngoài n c.ố ả ở ướ
D. dân s d i tu i lao đ ng tham gia lao đ ng.ố ướ ổ ộ ộ
Câu 9. Đ c đi m nào sau đây ặ ể không đúng v i tháp dân s thu h p?ớ ố ẹ
A. Phình to đáy và gi a.ở ở ữ
B. Đ nh tháp d n thu h p.ỉ ầ ẹ
C. Gia tăng dân s gi m d n.ố ả ầ
D. T su t sinh gi m nhanh.ỷ ấ ả
Câu 10. C c u dân s theo đ tu i ph n ánh ơ ấ ố ộ ổ ả
A. tình hình phân b s n xu t, kh năng phát tri n dân s .ố ả ấ ả ể ố
B. tình hình phát tri n kinh t , ngu n lao đ ng c a qu c gia.ể ế ồ ộ ủ ố
C. chi n l c phát tri n kinh t , ngu n lao đ ng c a qu c gia.ế ượ ể ế ồ ộ ủ ố
D. kh năng phát tri n dân s , ngu n lao đ ng c a qu c gia.ả ể ố ồ ộ ủ ố
Câu 11. Ho t đ ng kinh t nào sau đây thu c khu v c III?ạ ộ ế ộ ự
A. Lâm nghi p. ệ
B. D ch v .ị ụ
C. Ng nghi p.ư ệ
D. Công nghi p.ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12. Ki u tháp tu i m r ng th hi n tình hình gia tăng dân s nh thể ổ ở ộ ể ệ ố ư ế
nào?
A. Gia tăng dân s nhanh.ố
B. Gia tăng dân s gi m.ố ả
C. Gia tăng dân s ch m.ố ậ
D. Gia tăng dân s n đ nh.ố ổ ị
Câu 13. Thành ph n nào sau đây thu c nhóm dân s không ho t đ ng kinh t ?ầ ộ ố ạ ộ ế
A. Ng i làm vi c t m th i.ườ ệ ạ ờ
B. Nh ng ng i làm n i tr .ữ ườ ộ ợ
C. Ng i có vi c làm n đ nh.ườ ệ ổ ị
D. Ng i ch a có vi c làm.ườ ư ệ
Câu 14. Đ c tr ng nào sau đây ặ ư không đúng v i các n c có c c u dân sớ ướ ơ ấ ố
già?
A. T l s ng i ph thu c ngày càng tăng lên.ỉ ệ ố ườ ụ ộ
B. Nhu c u v s c kho sinh s n v thành niên l n.ầ ề ứ ẻ ả ị ớ
C. T l s dân d i 15 tu i th p và ti p t c gi m.ỉ ệ ố ướ ổ ấ ế ụ ả
D. Thi u lao đ ng và c nguy c suy gi m dân s .ế ộ ơ ơ ả ố
Câu 15. Ngu n lao đ ng đ c phân làm m y nhóm?ồ ộ ượ ấ
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C A A B D C C B A D
11 12 13 14 15
B D B B A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ