Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 21. Phân bố dân c và đô t ư hị
Câu 1. Nguyên nhân chủ y u ế nh ng ữ th p ậ thế kỉ trư c ớ đây dân số thế gi i ớ tăng ch m ậ do A. chi n t ế ranh, dịch b nh và ệ y t kém ế .
B. dịch bệnh, đói kém và chi n t ế ranh.
C. dịch bệnh, thiên tai, t l ỉ s ệ inh th p. ấ D. thiên tai, chi n t ế ranh và d ch b ị nh. ệ
Câu 2. Phát bi u nào s ể
au đây không đúng v i
ớ phân bố dân cư trên thế gi i ớ ? A. Không đ u t ề rong không gian. B. Hi n t ệ ư ng xã ợ h i ộ có quy lu t ậ . C. Có bi n đ ế ng ộ theo th i ờ gian. D. Hình th c bi ứ u hi ể n qu ệ n c ầ . ư
Câu 3. Nhân tố nào sau đây làm cho vùng Xibia c a ủ Nga dân ít, m t ậ đ ộ dân số rất thấp? A. Hoang m c. ạ B. R ng ừ r m ậ . C. Băng tuy t ế . D. Núi cao. Câu 4. Dân c phân ư bố th a t ư h t ớ nh ở ng khu v ữ c nào s ự au đây? A. Hoang m c, ạ h i ả đ o. ả B. Các tr c gi ụ ao thông. C. Đồng b ng, t ằ rung du. D. Ven bi n, ể ven sông. Câu 5. Khu v c có m ự t ậ đ dân s ộ ố th p nh ấ t ấ th gi ế i ớ hi n nay l ệ à A. châu Đ i ạ Dư ng. ơ B. B c M ắ ĩ. C. Trung - Nam Á. D. Trung Phi. Câu 6. Khu v c có m ự t ậ đ dân s ộ ố cao nh t ấ th gi ế i ớ hi n nay l ệ à M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Tây Âu. B. Ca-ri-bê. C. Nam Âu. D. Đông Á.
Câu 7. Ở châu Á, dân c t ư p t ậ rung đông khu v ở c nào? ự A. Đông Á. B. B c ắ Á. C. Trung Á. D. Tây Á.
Câu 8. Tiêu chí nào sau đây đư c ợ sử d ng ụ đ ể th ể hi n ệ tình hình phân b ố dân c ? ư A. M t ậ đ dân ộ số. B. C c ơ ấu dân số. C. Quy mô số dân. D. Lo i ạ qu n c ầ . ư
Câu 9. Châu l c nào s ụ au đây t p ậ trung đông dân nh t ấ th gi ế i ớ ? A. Châu Mĩ. B. Châu Á. C. Châu Âu. D. Châu Phi.
Câu 10. Nguyên nhân chủ y u ế vùng Đông B c ắ Hoa Kì t p ậ trung đông dân cư là do A. di dân t phí ừ a Nam, b ờ Thái Bình Dư ng ơ lên. B. có lịch s khai ử thác lãnh th l ổ âu đ i ờ nh t ấ . C. đi u ki ề ện t nhi ự ên thu n ậ l i ợ , giàu khoáng s n. ả D. ho t ạ đ ng nông nghi ộ p phát ệ tri n r ể t ấ nhanh.
Câu 11. Nguyên nhân nào sau đây có tính quy t ế đ nh đ ị n phân b ế dân c ố ? ư A. Tính ch t ấ c a ngành s ủ n xu ả t ấ . B. Các đi u ề ki n c ệ a ủ t nhi ự ên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Lịch sử khai thác lãnh thổ. D. Trình đ phát ộ tri n s ể n ả xu t ấ .
Câu 12. Nguyên nhân chủ y u ế vùng hoang m c ạ thư ng ờ có dân c ư th a ư th t ớ là do
A. nghèo khoáng s n và đ ả ịa hình thấp.
B. đất nghèo dinh dư ng và ỡ ít sinh v t ậ . C. ho t ạ đ ng nông nghi ộ p í ệ t phát tri n. ể D. khí h u kh ậ c ắ nghi t ệ , không có nư c. ớ Câu 13. Dân c t ư rên th gi ế i ớ thư ng ờ t p t ậ rung đông đ ở ng b ồ ng ằ là do A. ít ch u ị nh h ả ư ng c ở a
ủ thiên tai (bão, h n hán) ạ . B. có nhi u ề khoáng s n, ả nguồn nư c ớ phong phú. C. thu n l ậ i
ợ cho cư trú, giao l u phát ư tri n ki ể nh t . ế D. khí h u m ậ át m , ẻ ổn đ nh và ị tài nguyên đa d ng. ạ Câu 14. Nh ng khu v ữ c nào ự sau đây t p ậ trung đông dân nh t ấ trên th gi ế i ớ ?
A. Nam Á, Đông Á, Tây và Trung Âu. B. Nam Á, B c ắ Á, Tây Nam Á, Tây Âu. C. B c ắ Á, Bắc Phi, Đông B c ắ Hoa Kì.
D. Đông Âu, Đông Nam Á, Nam Mĩ. Câu 15. Dân c t ư hư ng ờ t p t ậ rung đông khu v ở c nào s ự au đây?
A. Các thung lũng, h m ẻ v c. ự B. Vùng đồng b ng, ằ ven bi n. ể C. Các c đ ố o ả và cao nguyên. D. Mi n núi ề , m khoáng ỏ s n. ả ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B D C A A A A A B B 11 12 13 14 15 D D C A B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 21 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Phân bố dân cư và đô thị hóa
128
64 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(128 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 21. Phân b dân c và đô thố ư ị
Câu 1. Nguyên nhân ch y u nh ng th p th k tr c đây dân s th gi iủ ế ữ ậ ế ỉ ướ ố ế ớ
tăng ch m doậ
A. chi n tranh, d ch b nh và y t kém.ế ị ệ ế
B. d ch b nh, đói kém và chi n tranh.ị ệ ế
C. d ch b nh, thiên tai, t l sinh th p.ị ệ ỉ ệ ấ
D. thiên tai, chi n tranh và d ch b nh.ế ị ệ
Câu 2. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i phân b dân c trên th gi i?ớ ố ư ế ớ
A. Không đ u trong không gian.ề
B. Hi n t ng xã h i có quy lu t.ệ ượ ộ ậ
C. Có bi n đ ng theo th i gian.ế ộ ờ
D. Hình th c bi u hi n qu n c .ứ ể ệ ầ ư
Câu 3. Nhân t nào sau đây làm cho vùng Xibia c a Nga dân ít, m t đ dân số ủ ậ ộ ố
r t th p?ấ ấ
A. Hoang m c.ạ
B. R ng r m.ừ ậ
C. Băng tuy t.ế
D. Núi cao.
Câu 4. Dân c phân b th a th t nh ng khu v c nào sau đây?ư ố ư ớ ở ữ ự
A. Hoang m c, h i đ o.ạ ả ả
B. Các tr c giao thông.ụ
C. Đ ng b ng, trung du.ồ ằ
D. Ven bi n, ven sông.ể
Câu 5. Khu v c có m t đ dân s th p nh t th gi i hi n nay làự ậ ộ ố ấ ấ ế ớ ệ
A. châu Đ i D ng.ạ ươ
B. B c Mĩ.ắ
C. Trung - Nam Á.
D. Trung Phi.
Câu 6. Khu v c có m t đ dân s cao nh t th gi i hi n nay là ự ậ ộ ố ấ ế ớ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Tây Âu.
B. Ca-ri-bê.
C. Nam Âu.
D. Đông Á.
Câu 7. châu Á, dân c t p trung đông khu v c nào?Ở ư ậ ở ự
A. Đông Á.
B. B c Á.ắ
C. Trung Á.
D. Tây Á.
Câu 8. Tiêu chí nào sau đây đ c s d ng đ th hi n tình hình phân b dânượ ử ụ ể ể ệ ố
c ?ư
A. M t đ dân s .ậ ộ ố
B. C c u dân s .ơ ấ ố
C. Quy mô s dân.ố
D. Lo i qu n c .ạ ầ ư
Câu 9. Châu l c nào sau đây t p trung đông dân nh t th gi i?ụ ậ ấ ế ớ
A. Châu Mĩ.
B. Châu Á.
C. Châu Âu.
D. Châu Phi.
Câu 10. Nguyên nhân ch y u vùng Đông B c Hoa Kì t p trung đông dân củ ế ắ ậ ư
là do
A. di dân t phía Nam, b Thái Bình D ng lên.ừ ờ ươ
B. có l ch s khai thác lãnh th lâu đ i nh t.ị ử ổ ờ ấ
C. đi u ki n t nhiên thu n l i, giàu khoáng s n.ề ệ ự ậ ợ ả
D. ho t đ ng nông nghi p phát tri n r t nhanh.ạ ộ ệ ể ấ
Câu 11. Nguyên nhân nào sau đây có tính quy t đ nh đ n phân b dân c ?ế ị ế ố ư
A. Tính ch t c a ngành s n xu t.ấ ủ ả ấ
B. Các đi u ki n c a t nhiên.ề ệ ủ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. L ch s khai thác lãnh th .ị ử ổ
D. Trình đ phát tri n s n xu t.ộ ể ả ấ
Câu 12. Nguyên nhân ch y u vùng hoang m c th ng có dân c th a th t làủ ế ạ ườ ư ư ớ
do
A. nghèo khoáng s n và đ a hình th p.ả ị ấ
B. đ t nghèo dinh d ng và ít sinh v t.ấ ưỡ ậ
C. ho t đ ng nông nghi p ít phát tri n.ạ ộ ệ ể
D. khí h u kh c nghi t, không có n c.ậ ắ ệ ướ
Câu 13. Dân c trên th gi i th ng t p trung đông đ ng b ng là doư ế ớ ườ ậ ở ồ ằ
A. ít ch u nh h ng c a thiên tai (bão, h n hán).ị ả ưở ủ ạ
B. có nhi u khoáng s n, ngu n n c phong phú.ề ả ồ ướ
C. thu n l i cho c trú, giao l u phát tri n kinh t .ậ ợ ư ư ể ế
D. khí h u mát m , n đ nh và tài nguyên đa d ng.ậ ẻ ổ ị ạ
Câu 14. Nh ng khu v c nào sau đây t p trung đông dân nh t trên th gi i?ữ ự ậ ấ ế ớ
A. Nam Á, Đông Á, Tây và Trung Âu.
B. Nam Á, B c Á, Tây Nam Á, Tây Âu.ắ
C. B c Á, B c Phi, Đông B c Hoa Kì.ắ ắ ắ
D. Đông Âu, Đông Nam Á, Nam Mĩ.
Câu 15. Dân c th ng t p trung đông khu v c nào sau đây?ư ườ ậ ở ự
A. Các thung lũng, h m v c.ẻ ự
B. Vùng đ ng b ng, ven bi n.ồ ằ ể
C. Các c đ o và cao nguyên.ố ả
D. Mi n núi, m khoáng s n.ề ỏ ả
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B D C A A A A A B B
11 12 13 14 15
D D C A B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ