Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 24. Đ a l ị í m t
ộ số ngành công nghi p ệ
Câu 1. Vai trò nào sau đây không đúng v i
ớ công nghiệp điện l c? ự A. C s ơ v ở nhi ề ên li u cho công nghi ệ p ch ệ ế bi n. ế B. Cơ sở đ phát ể tri n ể n n công nghi ề p hi ệ n đ ệ i ạ . C. C s ơ đ ở đ ể ẩy m nh ạ ti n ế b khoa h ộ c - ọ kĩ thu t ậ . D. Đáp ng đ ứ i
ờ sống văn hoá, văn minh con ngư i ờ . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A Đi n ệ là ngu n ồ năng lư ng ợ không th ể thi u ế trong xã h i ộ hi n ệ đ i ạ , là c ơ s ở để ti n
ế hành cơ khí hoá, tự đ ng ộ hoá trong s n ả xu t ấ , là đi u ề ki n ệ thi t ế y u ế để đáp ng ứ nhi u ề nhu c u ầ trong đ i ờ s ng ố xã h i ộ , đ m ả b o ả an ninh qu c ố gia. S n ả lư ng ợ đi n ệ bình quân đ u ầ ngư i ờ là m t ộ trong nh ng ữ thư c ớ đo để đánh giá trình đ phát ộ tri n c ể a ủ m t ộ qu c ố gia.
Câu 2. Dầu khí không ph i ả là
A. tài nguyên thiên nhiên.
B. nguyên li u cho hoá d ệ u. ầ C. nhiên li u l ệ àm dư c ph ợ m ẩ . D. nhiên li u cho s ệ n ả xu t ấ . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Dầu khí là m t ộ d ng
ạ tài nguyên thiên nhiên đư c ợ s ử d ng ụ làm nhiên li u ệ quan tr ng ọ cho s n ả xu t ấ đi n, ệ giao thông v n ậ t i ả ; làm nguyên li u ệ cho công nghi p ệ hoá chất đ ể s n ả xu t ấ ra nhi u ề s n ả ph m ẩ khác nhau nh : ư thu c ố nhu m ộ , va-d - ơ lin, ch t ấ sát trùng, các ch t ấ th m ơ , lư u, ợ cao su t ng ổ h p,... ợ D u ầ mỏ đư c ợ ví nh “vàng đen” ư c a nhi ủ u n ề ư c. ớ Câu 3. Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v i ớ ngành công nghi p ệ khai thác than?
A. Là nguồn năng lư ng ợ c b ơ n, ả quan tr ng. ọ
B. Là ngành công nghi p xu ệ t ấ hi n s ệ m ớ nh t ấ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Ph n l ầ n m ớ t ỏ han t p ậ trung bán ở c u B ầ c. ắ D. Hi n nay có t ệ ốc đ t ộ ăng trư ng nhanh ở nh t ấ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Than là ngu n ồ năng lư ng ợ truy n ề th ng ố và cơ b n, ả đư c ợ sử d ng ụ r ng ộ rãi trong s n ả xu t ấ và đ i ờ s ng. ố Công nghi p ệ khai thác than xu t ấ hi n ệ t ừ r t ấ s m ớ , g n ắ v i ớ cu c ộ cách m ng ạ công nghi p ệ l n ầ thứ nh t ấ . Các mỏ than đư c ợ phân bố chủ y u ế ở bán c u ầ B c. ắ Nh ng ữ nư c ớ đ ng ứ đ u ầ về s n ả lư ng ợ khai thác than là nh ng ữ nư c có t ớ r l ữ ư ng t ợ han l n ớ nh : ư Trung Qu c, ố n Đ Ấ , ộ Hoa Kì,... Câu 4. Cơ c u ấ sử d ng ụ năng lư ng ợ hi n ệ nay có sự thay đ i ổ theo hư ng ớ t p ậ trung tăng t t ỉ r ng ọ A. năng lư ng ợ m i ớ . B. than đá. C. điện nguyên t . ử D. th y đi ủ ện. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Cơ c u ấ s n ả lư ng ợ đi n ệ khá đa d ng ạ và có sự thay đ i ổ theo th i ờ gian. Trong giai đo n ạ 1990 - 2020, đi n ệ s n ả xu t ấ t ừ than, thu ỷ đi n, ệ d u ầ m , ỏ đi n ệ nguyên tử có xu hư ng ớ gi m ả tỉ tr ng; ọ đi n ệ s n ả xu t
ấ từ khí tự nhiên và các ngu n ồ năng lư ng ợ tái t o có xu h ạ ư ng ớ tăng t t ỉ r ng. ọ
Câu 5. Các quốc gia nào sau đây có tr l ữ ư ng qu ợ ng ặ s t ắ l n t ớ rên th gi ế i ớ ?
A. Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin, Vi t ệ Nam.
B. Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa, LB Nga.
C. LB Nga, U-crai-na, Trung Qu c, ố n Đ Ấ . ộ
D. Trung Quốc, Ô-xtrây-li-a, LB Nga, Hoa Kì. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Các nư c ớ khai thác qu ng ặ kim lo i ạ nhi u ề đ u ề là các nư c ớ có tr l ữ ư ng ợ qu ng ặ l n: ớ s t
ắ (Liên bang Nga, U-crai-na, Trung Qu c, ố n Ấ Đ , ộ Bra-xin, Hoa Kì,...),
bô-xít (Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin,...), đ ng
ồ (Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa, Liên bang Nga,…), Qu ng ặ vàng (Trung Qu c,
ố Ô-xtrây-li-a, Liên bang Nga,
Hoa Kì, Ca-na-đa,...),… Ngoài ra, các khoáng s n ả khác đư c ợ khai thác ở m t ộ số nư c ớ nh C ư HDC Công-gô, Pê-ru, Vi t ệ Nam,...
Câu 6. Nguồn năng lư ng nào s ợ au đây đư c ợ x p vào l ế o i ạ không c n ạ ki t ệ ? A. C i ủ gỗ. B. Than đá. C. Dầu khí. D. S c gi ứ ó. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Nguồn năng lư ng ợ đư c ợ x p ế vào lo i ạ không c n ạ ki t ệ là s c ứ gió, đi n ệ m t ặ tr i ờ , đi n t ệ h y t ủ ri u,… ề Câu 7. Đ c ặ đi m ể c a t
ủ han nâu không ph i ả là A. không c ng. ứ B. nhi u t ề ro. C. đ ộ ẩm cao. D. rất giòn. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Đ c ặ đi m ể c a ủ than đá là r t
ấ giòn; còn than nâu thư ng ờ nhi u ề tro, độ m ẩ cao và không c ng. ứ Quá trình khai thác và s ử d ng ụ than gây tác đ ng ộ x u ấ t i ớ môi trư ng, ờ đòi h i ỏ ph i ả có các ngu n năng l ồ ư ng t ợ ái t o đ ạ t ể hay th . ế Câu 8. Hi n ệ nay, con ngư i ờ t p ậ trung phát tri n ể ngu n ồ năng lư ng ợ s ch ạ không ph i
ả vì nguyên nhân nào sau đây? A. M a ư axit x y r ả a r ở t ấ nhi u n ề i ơ . B. Chi phí s n ả xu t ấ không quá cao. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Than đá, d u khí ầ đang c n ạ ki t ệ . D. X y ả ra bi n đ ế ổi khí h u ậ toàn c u. ầ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Các nhà máy nhi t ệ đi n ệ ch y ạ b ng ằ than gây ô nhi m ễ môi trư ng ờ nư c, ớ không khí, đ t ấ , t o ạ ra m a ư a-xit và hi n ệ tư ng ợ nóng lên toàn c u. ầ M t ộ vài nhà máy
điện nguyên tử đã có nh ng ữ sự cố x y ả ra làm nh ả hư ng ở r t ấ l n ớ đ n ế môi trư ng ờ s ng ố và s c ứ khoẻ con ngư i ờ . Xu hư ng ớ sử d ng ụ các ngu n ồ năng lư ng ợ tái t o ạ để s n ả xu t ấ đi n ệ nh m ằ b o ả vệ môi trư ng ờ và ti t ế ki m ệ đư c ợ năng lư ng ợ hoá th ch ạ ngày càng ph bi ổ n. ế
Câu 9. Nguồn năng lư ng ợ s ch ạ g m ồ có A. năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ , s c ứ gió, d u khí ầ . B. năng lư ng m ợ t ặ tr i ờ , sức gió, đ a nhi ị t ệ . C. năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ , s c ứ gió, than đá. D. năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ , s c ứ gió, c i ủ g . ỗ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Nguồn năng lư ng ợ s ch ạ g m ồ có năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ , s c ứ gió, đ a ị nhi t ệ , sinh khối,...
Câu 10. Phát bi u nào s ể
au đây không đúng v i ớ công nghiệp điện? A. S n ả lư ng đi ợ n bì ệ nh quân theo đ u ng ầ ư i ờ cao nh t ấ là các ở nư c đang ớ phát tri n. ể B. Đi n ệ đư c ợ s n ả xu t ấ từ nhi u ề ngu n ồ khác nhau: nhi t ệ đi n, ệ thuỷ đi n, ệ tuabin khí. C. S n ả lư ng đi ợ n ch ệ y ủ u t ế p ậ trung các ở nư c phát ớ tri n và n ể ư c ớ đang phát tri n. ể D. S n ả lư ng ợ đi n ệ bình quân đ u ầ ngư i ờ là thư c ớ đo trình đ ộ phát tri n ể và văn minh. Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 24: Địa lí một số ngành công nghiệp Địa lí 10 Cánh diều
182
91 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(182 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 24. Đ a lí m t s ngành công nghi pị ộ ố ệ
Câu 1. Vai trò nào sau đây không đúng v i công nghi p đi n l c?ớ ệ ệ ự
A. C s v nhiên li u cho công nghi p ch bi n.ơ ở ề ệ ệ ế ế
B. C s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i.ơ ở ể ể ề ệ ệ ạ
C. C s đ đ y m nh ti n b khoa h c - kĩ thu t.ơ ở ể ẩ ạ ế ộ ọ ậ
D. Đáp ng đ i s ng văn hoá, văn minh con ng i.ứ ờ ố ườ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Đi n là ngu n năng l ng không th thi u trong xã h i hi n đ i, là c s đệ ồ ượ ể ế ộ ệ ạ ơ ở ể
ti n hành c khí hoá, t đ ng hoá trong s n xu t, là đi u ki n thi t y u đế ơ ự ộ ả ấ ề ệ ế ế ể
đáp ng nhi u nhu c u trong đ i s ng xã h i, đ m b o an ninh qu c gia. S nứ ề ầ ờ ố ộ ả ả ố ả
l ng đi n bình quân đ u ng i là m t trong nh ng th c đo đ đánh giáượ ệ ầ ườ ộ ữ ướ ể
trình đ phát tri n c a m t qu c gia.ộ ể ủ ộ ố
Câu 2. D u khí ầ không ph i là ả
A. tài nguyên thiên nhiên.
B. nguyên li u cho hoá d u.ệ ầ
C. nhiên li u làm d c ph m.ệ ượ ẩ
D. nhiên li u cho s n xu t.ệ ả ấ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
D u khí là m t d ng tài nguyên thiên nhiên đ c s d ng làm nhiên li u quanầ ộ ạ ượ ử ụ ệ
tr ng cho s n xu t đi n, giao thông v n t i; làm nguyên li u cho công nghi pọ ả ấ ệ ậ ả ệ ệ
hoá ch t đ s n xu t ra nhi u s n ph m khác nhau nh : thu c nhu m, va-d -ấ ể ả ấ ề ả ẩ ư ố ộ ơ
lin, ch t sát trùng, các ch t th m, l u, cao su t ng h p,... D u m đ c víấ ấ ơ ượ ổ ợ ầ ỏ ượ
nh “vàng đen” c a nhi u n c.ư ủ ề ướ
Câu 3. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i ngành công nghi p khai thácớ ệ
than?
A. Là ngu n năng l ng c b n, quan tr ng.ồ ượ ơ ả ọ
B. Là ngành công nghi p xu t hi n s m nh t.ệ ấ ệ ớ ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Ph n l n m than t p trung bán c u B c.ầ ớ ỏ ậ ở ầ ắ
D. Hi n nay có t c đ tăng tr ng nhanh nh t.ệ ố ộ ưở ấ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Than là ngu n năng l ng truy n th ng và c b n, đ c s d ng r ng rãiồ ượ ề ố ơ ả ượ ử ụ ộ
trong s n xu t và đ i s ng. Công nghi p khai thác than xu t hi n t r t s m,ả ấ ờ ố ệ ấ ệ ừ ấ ớ
g n v i cu c cách m ng công nghi p l n th nh t. Các m than đ c phânắ ớ ộ ạ ệ ầ ứ ấ ỏ ượ
b ch y u bán c u B c. Nh ng n c đ ng đ u v s n l ng khai thácố ủ ế ở ầ ắ ữ ướ ứ ầ ề ả ượ
than là nh ng n c có tr l ng than l n nh : Trung Qu c, n Đ , Hoa Kì,...ữ ướ ữ ượ ớ ư ố Ấ ộ
Câu 4. C c u s d ng năng l ng hi n nay có s thay đ i theo h ng t pơ ấ ử ụ ượ ệ ự ổ ướ ậ
trung tăng t tr ngỉ ọ
A. năng l ng m i.ượ ớ
B. than đá.
C. đi n nguyên t .ệ ử
D. th y đi n.ủ ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
C c u s n l ng đi n khá đa d ng và có s thay đ i theo th i gian. Trongơ ấ ả ượ ệ ạ ự ổ ờ
giai đo n 1990 - 2020, đi n s n xu t t than, thu đi n, d u m , đi n nguyênạ ệ ả ấ ừ ỷ ệ ầ ỏ ệ
t có xu h ng gi m t tr ng; đi n s n xu t t khí t nhiên và các ngu nử ướ ả ỉ ọ ệ ả ấ ừ ự ồ
năng l ng tái t o có xu h ng tăng t tr ng.ượ ạ ướ ỉ ọ
Câu 5. Các qu c gia nào sau đây có tr l ng qu ng s t l n trên th gi i?ố ữ ượ ặ ắ ớ ế ớ
A. Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin, Vi t Nam.ệ
B. Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa, LB Nga.
C. LB Nga, U-crai-na, Trung Qu c, n Đ .ố Ấ ộ
D. Trung Qu c, Ô-xtrây-li-a, LB Nga, Hoa Kì.ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Các n c khai thác qu ng kim lo i nhi u đ u là các n c có tr l ng qu ngướ ặ ạ ề ề ướ ữ ượ ặ
l n: s t (Liên bang Nga, U-crai-na, Trung Qu c, n Đ , Bra-xin, Hoa Kì,...),ớ ắ ố Ấ ộ
bô-xít (Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin,...), đ ng (Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa,ồ
Liên bang Nga,…), Qu ng vàng (Trung Qu c, Ô-xtrây-li-a, Liên bang Nga,ặ ố
Hoa Kì, Ca-na-đa,...),… Ngoài ra, các khoáng s n khác đ c khai thác m tả ượ ở ộ
s n c nh CHDC Công-gô, Pê-ru, Vi t Nam,...ố ướ ư ệ
Câu 6. Ngu n năng l ng nào sau đây đ c x p vào lo i không c n ki t?ồ ượ ượ ế ạ ạ ệ
A. C i g .ủ ỗ
B. Than đá.
C. D u khí.ầ
D. S c gió.ứ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ngu n năng l ng đ c x p vào lo i không c n ki t là s c gió, đi n m tồ ượ ượ ế ạ ạ ệ ứ ệ ặ
tr i, đi n th y tri u,…ờ ệ ủ ề
Câu 7. Đ c đi m c a than nâu ặ ể ủ không ph i làả
A. không c ng.ứ
B. nhi u tro.ề
C. đ m cao.ộ ẩ
D. r t giòn.ấ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Đ c đi m c a than đá là r t giòn; còn than nâu th ng nhi u tro, đ m caoặ ể ủ ấ ườ ề ộ ẩ
và không c ng. Quá trình khai thác và s d ng than gây tác đ ng x u t i môiứ ử ụ ộ ấ ớ
tr ng, đòi h i ph i có các ngu n năng l ng tái t o đ thay th .ườ ỏ ả ồ ượ ạ ể ế
Câu 8. Hi n nay, con ng i t p trung phát tri n ngu n năng l ng s chệ ườ ậ ể ồ ượ ạ
không ph i vì nguyên nhân nào sau đây?ả
A. M a axit x y ra r t nhi u n i.ư ả ở ấ ề ơ
B. Chi phí s n xu t không quá cao.ả ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Than đá, d u khí đang c n ki t.ầ ạ ệ
D. X y ra bi n đ i khí h u toàn c u.ả ế ổ ậ ầ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Các nhà máy nhi t đi n ch y b ng than gây ô nhi m môi tr ng n c, khôngệ ệ ạ ằ ễ ườ ướ
khí, đ t, t o ra m a a-xit và hi n t ng nóng lên toàn c u. M t vài nhà máyấ ạ ư ệ ượ ầ ộ
đi n nguyên t đã có nh ng s c x y ra làm nh h ng r t l n đ n môiệ ử ữ ự ố ả ả ưở ấ ớ ế
tr ng s ng và s c kho con ng i. Xu h ng s d ng các ngu n năngườ ố ứ ẻ ườ ướ ử ụ ồ
l ng tái t o đ s n xu t đi n nh m b o v môi tr ng và ti t ki m đ cượ ạ ể ả ấ ệ ằ ả ệ ườ ế ệ ượ
năng l ng hoá th ch ngày càng ph bi n.ượ ạ ổ ế
Câu 9. Ngu n năng l ng s ch g m cóồ ượ ạ ồ
A. năng l ng m t tr i, s c gió, d u khí.ượ ặ ờ ứ ầ
B. năng l ng m t tr i, s c gió, đ a nhi t.ượ ặ ờ ứ ị ệ
C. năng l ng m t tr i, s c gió, than đá.ượ ặ ờ ứ
D. năng l ng m t tr i, s c gió, c i g .ượ ặ ờ ứ ủ ỗ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ngu n năng l ng s ch g m có năng l ng m t tr i, s c gió, đ a nhi t, sinhồ ượ ạ ồ ượ ặ ờ ứ ị ệ
kh i,...ố
Câu 10. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i công nghi p đi n?ớ ệ ệ
A. S n l ng đi n bình quân theo đ u ng i cao nh t là các n c đang phátả ượ ệ ầ ườ ấ ở ướ
tri n.ể
B. Đi n đ c s n xu t t nhi u ngu n khác nhau: nhi t đi n, thu đi n,ệ ượ ả ấ ừ ề ồ ệ ệ ỷ ệ
tuabin khí.
C. S n l ng đi n ch y u t p trung các n c phát tri n và n c đang phátả ượ ệ ủ ế ậ ở ướ ể ướ
tri n.ể
D. S n l ng đi n bình quân đ u ng i là th c đo trình đ phát tri n và vănả ượ ệ ầ ườ ướ ộ ể
minh.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: A
S n l ng đi n bình quân đ u ng i là m t trong nh ng th c đo đ đánhả ượ ệ ầ ườ ộ ữ ướ ể
giá trình đ phát tri n c a m t qu c gia. S n xu t đi n t p trung ch y u ộ ể ủ ộ ố ả ấ ệ ậ ủ ế ở
các n c phát tri n và m t s n c đang phát tri n do nhu c u s d ng đi nướ ể ộ ố ướ ể ầ ử ụ ệ
trong s n xu t và đ i s ng các n c này r t l n. Đi n đ c s n xu t tả ấ ờ ố ở ướ ấ ớ ệ ượ ả ấ ừ
nhi u ngu n khác nhau nh : nhi t đi n (d u m , than đá, khí đ t), thu đi n,ề ồ ư ệ ệ ầ ỏ ố ỷ ệ
đi n nguyên t và các ngu n năng l ng tái t o năng l ng m t tr i, gió, đ aệ ử ồ ượ ạ ượ ặ ờ ị
nhi t, sinh kh i,...), trong đó nhi t đi n chi m t tr ng l n nh t.ệ ố ệ ệ ế ỉ ọ ớ ấ
Câu 11. Phát bi u nào sau đây đúng v i vi c phân b tài nguyên d u m trênể ớ ệ ố ầ ỏ
th gi i?ế ớ
A. T c đ khai thác d u m ngày càng ch m l i.ố ộ ầ ỏ ậ ạ
B. T p trung ch y u các n c đang phát tri n.ậ ủ ế ở ướ ể
C. T p trung ch y u nhóm các n c phát tri n.ậ ủ ế ở ướ ể
D. Nhu c u v d u m trên th gi i b sút gi m.ầ ề ầ ỏ ế ớ ị ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Nhu c u v tài nguyên d u m trên th gi i ngày càng tăng, t c đ khai thácầ ề ầ ỏ ế ớ ố ộ
nhanh (t 3,1 t t n - 1990 lên 4,1 t t n - 2020). D u m phân b ch y u ừ ỉ ấ ỉ ấ ầ ỏ ố ủ ế ở
các n c đang phát tri n, m t s qu c gia có s n l ng khai thác đ u l n nhướ ể ộ ố ố ả ượ ề ớ ư
-r p Xê-út, I-r c, I-ran,...Ả ậ ắ
Câu 12. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i d u khí?ớ ầ
A. Có kh năng sinh nhi t l n.ả ệ ớ
B. Ít gây ô nhi m môi tr ng.ễ ườ
C. Cháy hoàn toàn, không tro.
D. Ti n v n chuy n, s d ng.ệ ậ ể ử ụ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
D u khí có kh năng sinh nhi t cao (cao h n than), d v n chuy n và sầ ả ệ ơ ễ ậ ể ử
d ng, nhiên li u cháy hoàn toàn và không t o thành tro. Vì v y, d u khí chi mụ ệ ạ ậ ầ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ