Trắc nghiệm Bài 30 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Địa lí các ngành công nghiệp

159 80 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    587 294 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(159 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 30. Đ a lí m t s ngành công nghi p
Câu 1. Các qu c gia nào sau đây có tr l ng qu ng bô-xít l n trên th gi i? ượ ế
A. LB Nga, U-crai-na, Trung Qu c.
B. Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa, LB Nga.
C. Trung Qu c, Ô-xtrây-li-a, LB Nga.
D. Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin.
Câu 2. S n ph m nào sau đây thu c ngành công nghi p đi n t - tin h c?
A. Tua bin phát đi n.
B. Hàng không vũ tr .
C. Thi t b vi n thông.ế
D. Đ u máy xe l a.
Câu 3. Các qu c gia nào sau đây có tr l ng qu ng đ ng l n trên th gi i? ượ ế
A. Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa, LB Nga.
B. Trung Qu c, Ô-xtrây-li-a, LB Nga, Hoa Kì.
C. LB Nga, U-crai-na, Trung Qu c, n Đ .
D. Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin, Vi t Nam.
Câu 4. Nh n đ nh nào sau đây không ph i vai trò c a ngành công nghi p
đi n l c?
A. Đáp ng đ i s ng văn hóa và văn minh.
B. M t hàng xu t kh u giá tr nhi u n c. ướ
C. C s đ phát tri n công nghi p hi n đ i.ơ
D. Đ y m nh s ti n b khoa h c - kĩ thu t. ế
Câu 5. Ngành công nghi p c n ph i đi tr c m t b c trong quá trình công ướ ướ
nghi p hóa c a m t qu c gia đang phát tri n là
A. th c ph m.
B. c khí.ơ
C. hóa ch t.
D. đi n l c.
Câu 6. D u m không ph i là nguyên li u
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. s ch, không gây ô nhi m môi tr ng. ườ
B. quý giá, nhi u n c đang phát tri n. ướ
C. cho các ngành công nghi p hóa ph m.
D. cháy hoàn toàn không t o thành tro.
Câu 7. Vai trò quan tr ng c a công nghi p đi n l c là
A. c s đ phát tri n n n công nghi p hi n đ i.ơ
B. t n d ng ngu n tài nguyên thiên nhiên quý giá.
C. nguyên li u c b n cho ngành ch t o máy. ơ ế
D. gi i quy t các nhu c u v sinh ho t, may m c. ế
Câu 8. Công nghi p th c ph m không có vai trò nào sau đây?
A. Tiêu th các s n ph m nông nghi p.
B. Thúc đ y các ngành công nghi p n ng.
C. T o kh năng xu t kh u, tích lũy v n.
D. Góp ph n c i thi n đ i s ng ng i dân. ườ
Câu 9. Than là nhiên li u quan tr ng cho
A. công nghi p đi n nguyên t .
B. nhà mày nhi t đi n, luy n kim.
C. s n xu t v t li u xây d ng.
D. s n xu t hàng tiêu dùng.
Câu 10. Khoáng s n đ c coi là “vàng đen” c a nhi u qu c gia là ượ
A. đ ng.
B. than.
C. d u m .
D. s t.
Câu 11. Phân ngành nào sau đây không thu c công nghi p s n xu t hàng tiêu
dùng?
A. Sành - s .
B. D t - may.
C. Da giày.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. D c ph m.ượ
Câu 12. Ngành đ c coi th c đo trình đ phát tri n kinh t - thu t c aượ ướ ế
m i qu c gia trên th gi i là công nghi p ế
A. s n xu t hàng tiêu dùng.
B. khai thác d u khí.
C. đi n t - tin h c.
D. khai thác than.
Câu 13. n c ta, vùng than l n nh t hi n đang khai thác thu c t nh nào ướ
d i đây?ướ
A. Hòa Bình.
B. Qu ng Ninh.
C. Cà Mau.
D. L ng S n. ơ
Câu 14. Nguyên li u ch y u c a ngành công nghi p th c ph ms n ph m ế
c a ngành
A. khoáng s n, chăn nuôi, h i s n.
B. th y s n, lâm s n, tr ng tr t.
C. tr ng tr t, chăn nuôi, th y s n.
D. lâm s n, tr ng tr t, th y s n.
Câu 15. Qu c gia nào sau đây có s n l ng khai thác d u m l n? ượ
A. Vi t Nam.
B. Trung Qu c.
C. Hoa Kì.
D. -r p Xê-út.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D C A B D A A B B C
11 12 13 14 15
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 30. Đ a l ị í m t
ộ số ngành công nghi p
Câu 1. Các quốc gia nào sau đây có tr l ữ ư ng ợ qu ng bô- ặ xít l n t ớ rên th gi ế i ớ ?
A. LB Nga, U-crai-na, Trung Qu c. ố
B. Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa, LB Nga.
C. Trung Quốc, Ô-xtrây-li-a, LB Nga.
D. Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin. Câu 2. S n ph ả
ẩm nào sau đây thu c ngành công nghi ộ p đi ệ n t ệ - ử tin h c ọ ? A. Tua bin phát đi n. ệ
B. Hàng không vũ tr . ụ C. Thi t ế bị vi n t ễ hông. D. Đầu máy xe l a. ử
Câu 3. Các quốc gia nào sau đây có tr l ữ ư ng ợ qu ng đ ặ ng l ồ n t ớ rên th gi ế i ớ ?
A. Chi-lê, Hoa Kì, Ca-na-đa, LB Nga.
B. Trung Quốc, Ô-xtrây-li-a, LB Nga, Hoa Kì.
C. LB Nga, U-crai-na, Trung Qu c, ố n Đ Ấ . ộ
D. Ô-xtrây-li-a, Gia-mai-ca, Bra-xin, Vi t ệ Nam. Câu 4. Nh n ậ đ nh
ị nào sau đây không ph i ả là vai trò c a ủ ngành công nghi p ệ điện l c? ự A. Đáp ng đ ứ i
ờ sống văn hóa và văn minh. B. M t
ặ hàng xuất khẩu giá tr ị nhi ở u n ề ước. C. C s ơ đ ở phát ể tri n công nghi ể p hi ệ n đ ệ i ạ . D. Đẩy m nh s ạ ự ti n b ế khoa h ộ c ọ - kĩ thu t ậ .
Câu 5. Ngành công nghi p ệ c n ầ ph i ả đi trư c ớ m t ộ bư c ớ trong quá trình công nghiệp hóa c a m ủ t
ộ quốc gia đang phát tri n l ể à A. th c ph ự ẩm. B. cơ khí. C. hóa chất. D. điện l c. ự Câu 6. Dầu m ỏ không ph i ả là nguyên li u ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. s ch, không gây ạ ô nhi m ễ môi trư ng. ờ B. quý giá, nhi u ề n ở ư c ớ đang phát tri n. ể
C. cho các ngành công nghiệp hóa phẩm.
D. cháy hoàn toàn không t o t ạ hành tro.
Câu 7. Vai trò quan tr ng c ọ a công ủ nghi p đi ệ n l ệ c l ự à A. cơ s đ ở ể phát tri n n ể n công ề nghi p hi ệ n đ ệ i ạ . B. t n d ậ ng ngu ụ
ồn tài nguyên thiên nhiên quý giá. C. nguyên li u c ệ ơ b n cho ngành ch ả ế t o m ạ áy. D. gi i ả quy t ế các nhu c u v ầ s ề inh ho t ạ , may m c. ặ Câu 8. Công nghi p t ệ h c ự ph m
không có vai trò nào sau đây? A. Tiêu th các ụ s n ả ph m ẩ nông nghi p. ệ
B. Thúc đẩy các ngành công nghi p n ệ ng. ặ C. T o kh ạ ả năng xuất kh u, t ẩ ích lũy v n. ố D. Góp phần c i ả thi n đ ệ i ờ s ng ng ố ư i ờ dân.
Câu 9. Than là nhiên li u quan t ệ r ng cho ọ
A. công nghiệp điện nguyên t . ử
B. nhà mày nhiệt đi n, l ệ uy n ki ệ m. C. s n xu ả ất v t ậ li u xây d ệ ng. ự D. s n xu ả ất hàng tiêu dùng. Câu 10. Khoáng s n ả đư c coi ợ là “vàng đen” c a nhi ủ u ề qu c gi ố a là A. đồng. B. than. C. dầu m . ỏ D. s t ắ .
Câu 11. Phân ngành nào sau đây không thu c ộ công nghi p ệ s n ả xu t ấ hàng tiêu dùng? A. Sành - s . ứ B. Dệt - may. C. Da giày. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Dư c ph ợ ẩm. Câu 12. Ngành đư c ợ coi là thư c ớ đo trình đ ộ phát tri n ể kinh t ế - kĩ thu t ậ c a ủ m i
ọ quốc gia trên thế gi i ớ là công nghi p ệ A. s n ả xu t ấ hàng tiêu dùng. B. khai thác d u khí ầ . C. điện t - ử tin h c. ọ D. khai thác than. Câu 13. Ở nư c ớ ta, vùng than l n ớ nh t ấ hi n ệ đang khai thác thu c ộ t nh ỉ nào dư i ớ đây? A. Hòa Bình. B. Qu ng ả Ninh. C. Cà Mau. D. L ng S ạ n. ơ Câu 14. Nguyên li u ệ ch ủ y u ế c a ủ ngành công nghi p ệ th c ự ph m ẩ là s n ả ph m ẩ c a ngành ủ A. khoáng s n, ả chăn nuôi, h i ả s n. ả B. th y s ủ n, l ả âm s n, t ả rồng tr t ọ . C. trồng tr t ọ , chăn nuôi, th y s ủ n. ả D. lâm s n, ả trồng tr t ọ , th y s ủ n. ả
Câu 15. Quốc gia nào sau đây có s n ả lư ng khai ợ thác d u m ầ l ỏ n? ớ A. Việt Nam. B. Trung Quốc. C. Hoa Kì. D. - Ả r p ậ Xê-út. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D C A B D A A B B C 11 12 13 14 15 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo