Trắc nghiệm Bài 34 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Địa lí ngành giao thông vận tải

139 70 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(139 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 34. Đ a lí ngành GTVT
Câu 1. S n ph m c a ngành giao thông v n t i là
A. bi n báo hi u giao thông.
B. s chuyên ch hàng hóa.
C. các ph ng ti n giao thông.ươ
D. các công trình giao thông.
Câu 2. S phát tri n t công nghi p ô trên th gi i đã gây ra v n đ ế
h i nghiêm tr ng nào sau đây?
A. Làm tai n n giao thông không ng ng tăng.
B. Góp ph n làm c n ki t nhanh tài nguyên.
C. Gây tình tr ng ô nhi m không khí, ti ng n. ế
D. Làm thu h p m ng l i đ ng, n i đ xe. ướ ườ ơ
Câu 3. N i có nhi u h i c ng nh t là hai bên b c a ơ
A. Đ a Trung H i.
B. n Đ D ng. ươ
C. Đ i Tây D ng. ươ
D. Thái Bình D ng.ươ
Câu 4. Kênh Xuy-ê n i li n
A. bi n Ban-tích và Bi n B c.
B. Đ a Trung H i và Bi n Đ .
C. Đ i Tây D ng và Thái Bình D ng. ươ ươ
D. Đ a Trung H i và n Đ D ng. ươ
Câu 5. N c ho c khu v c nào sau đây h th ng ng d n dài dày đ cướ
nh t th gi i? ế
A. Trung Qu c.
B. Trung Đông.
C. LB Nga.
D. Hoa Kì.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Đ i l ng nào sau đây ượ không dùng đ đánh giá kh i l ng d ch v ượ
c a ho t đ ng v n t i?
A. Kh i l ng v n chuy n. ượ
B. C li v n chuy n trung bình.
C. S an toàn cho hành khách.
D. Kh i l ng luân chuy n. ượ
Câu 7. M ng l i sông ngòi dày đ c thu n l i cho ngành giao thông đ ng ướ ườ
A. s t.
B. bi n.
C. sông.
D. ô tô.
Câu 8. Ch t l ng s n ph m c a giao thông v n t i ượ không ph i đ c đo ượ
b ng
A. an toàn cho hàng hóa.
B. s ti n nghi cho khách.
C. t c đ chuyên ch .
D. s chuyên ch ng i. ườ
Câu 9. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v i giao thông v n t i?
A. Có vai trò l n trong phân công lao đ ng theo lãnh th .
B. Là ngành s n xu t v t ch t, t o ra s n ph m hàng hóa.
C. Ph c v m i giao l u kinh t - xã h i gi a các vùng. ư ế
D. Đ m b o m i liên h không gian, ph c v con ng i. ườ
Câu 10. Phát bi u nào sau đây không đúng v i ngành v n t i ô tô?
A. Hi u qu kinh t cao, đ c bi t c li ng n. ế
B. Ph i h p đ c v i các ph ng ti n khác. ượ ươ
C. Đáp ng các yêu c u v n chuy n đa d ng.
D. S d ng r t ít nhiên li u khóang (d u m ).
Câu 11. Vai trò c a giao thông v n t i đ i v i đ i s ng nhân dân là
A. t o nên m i giao l u kinh t gi a các n c trên th gi i. ư ế ướ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. t o các m i liên h kinh t , xã h i gi a các đ a ph ng. ế ươ
C. ph c v nhu c u đi l i c a nhân dân trong và ngoài n c. ướ
D. góp ph n thúc đ y ho t đ ng kinh t , văn hóa vùng xa. ế
Câu 12. Nhân t nào sau đây nh h ng quy t đ nh hàng đ u đ n s phát ưở ế ế
tri n và phân b giao thông v n t i?
A. Phân b dân c . ư
B. Đi u ki n t nhiên.
C. Phát tri n đô th .
D. Các ngành s n xu t.
Câu 13. Ho t đ ng v n t i đ ng hàng không b nh h ng sâu s c b i nhân ườ ưở
t nào sau đây?
A. Ngu n n c, tài nguyên đ t. ướ
B. V trí đ a lí, ph m vi lãnh th .
C. Tài nguyên sinh v t, bi n.
D. Đ c đi m th i ti t, khí h u. ế
Câu 14. Đ i v i giao thông v n t i, các ngành kinh t v a ế
A. yêu c u v kh i l ng v n t i, v a xây d ng đ ng sá. ượ ườ
B. khách hàng, v a trang b c s v t ch t kĩ thu t v n t i. ơ
C. khách hàng v c li, v a trang b các lo i ph ng ti n. ươ
D. yêu c u v t c đ v n chuy n, v a xây d ng c u c ng.
Câu 15. u đi m c a ngành v n t i đ ng hàng không làƯ ườ
A. r , thích h p v i hàng n ng, c ng k nh; không yêu c u chuy n nhanh.
B. v n t i đ c hàng n ng trên đ ng xa v i t c đ nhanh, n đ nh, giá r . ượ ườ
C. ti n l i, c đ ng và có kh năng thích nghi v i các đi u ki n đ a hình. ơ
D. tr , t c đ cao, đóng vai trò đ c bi t trong v n t i hành khách qu c t . ế
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B A C B D C C D B D
11 12 13 14 15
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 34. Đ a l ị í ngành GTVT Câu 1. S n ph ả ẩm c a ngành gi ủ ao thông v n ậ t i ả là A. bi n báo hi ể ệu giao thông.
B. sự chuyên chở hàng hóa. C. các phư ng ơ ti n gi ệ ao thông.
D. các công trình giao thông.
Câu 2. Sự phát tri n ể ồ t ạ công nghi p ệ ô tô trên thế gi i ớ đã gây ra v n ấ đề xã h i ộ nghiêm tr ng ọ nào sau đây? A. Làm tai n n ạ giao thông không ng ng t ừ ăng. B. Góp phần làm c n ạ ki t ệ nhanh tài nguyên. C. Gây tình tr ng ạ ô nhi m ễ không khí, ti ng ế n. ồ D. Làm thu h p m ẹ ng ạ lư i ớ đư ng, n ờ i ơ đ xe. ỗ Câu 3. N i ơ có nhi u h ề i ả c ng nh ả ất là hai ở bên b c ờ a ủ A. Địa Trung H i ả . B. n Đ Ấ ộ Dư ng. ơ C. Đ i ạ Tây Dư ng. ơ D. Thái Bình Dư ng. ơ
Câu 4. Kênh Xuy-ê n i ố li n ề A. bi n B ể an-tích và Bi n ể B c. ắ B. Địa Trung H i ả và Bi n Đ ể . ỏ C. Đ i ạ Tây Dư ng ơ và Thái Bình Dư ng. ơ D. Địa Trung H i ả và n Đ Ấ ộ Dư ng. ơ Câu 5. Nư c ớ ho c ặ khu v c
ự nào sau đây có hệ th ng ố ng ố d n ẫ dài và dày đ c ặ nh t ấ thế gi i ớ ? A. Trung Quốc. B. Trung Đông. C. LB Nga. D. Hoa Kì. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Đ i ạ lư ng
ợ nào sau đây không dùng để đánh giá kh i ố lư ng ợ d ch ị vụ c a ủ ho t ạ đ ng v ộ n ậ t i ả ? A. Khối lư ng v ợ n ậ chuy n. ể B. C l ự i v n ậ chuy n t ể rung bình. C. S an t ự oàn cho hành khách. D. Khối lư ng l ợ uân chuy n. ể Câu 7. M ng l ạ ư i ớ sông ngòi dày đ c ặ thu n l ậ i
ợ cho ngành giao thông đư ng ờ A. s t ắ . B. bi n. ể C. sông. D. ô tô. Câu 8. Ch t ấ lư ng ợ s n ả ph m ẩ c a ủ giao thông v n ậ t i ả không ph i ả đư c ợ đo b ng ằ
A. an toàn cho hàng hóa. B. s t ự iện nghi cho khách. C. tốc đ chuyên ộ ch . ở
D. sự chuyên chở ngư i ờ . Câu 9. Nh n ậ đ nh nào s ị
au đây không đúng v i ớ giao thông v n ậ t i ả ? A. Có vai trò l n t ớ rong phân công lao đ ng ộ theo lãnh th . ổ B. Là ngành s n ả xu t ấ v t ậ ch t ấ , t o r ạ a s n ả ph m ẩ hàng hóa. C. Ph c v ụ ụ mối giao l u ki ư nh t - ế xã h i ộ gi a các ữ vùng. D. Đ m ả b o m ả ối liên h không gi ệ an, ph c v ụ con ng ụ ư i ờ .
Câu 10. Phát bi u nào s ể
au đây không đúng v i ớ ngành v n ậ t i ả ô tô? A. Hi u qu ệ ả kinh t cao, đ ế c ặ bi t ệ ở c l ự i ng n. ắ B. Phối h p đ ợ ược v i ớ các phư ng t ơ i n khác. ệ C. Đáp ng các yêu c ứ ầu v n ậ chuy n đa d ể ng. ạ D. S d ử ng r ụ ất ít nhiên li u khóang ( ệ d u m ầ ) ỏ .
Câu 11. Vai trò c a gi ủ ao thông v n ậ t i ả đ i ố v i ớ đ i ờ s ng nhân ố dân là A. t o ạ nên mối giao l u ư kinh tế gi a ữ các nư c ớ trên th gi ế i ớ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. t o ạ các mối liên h k ệ inh t , ế xã h i ộ gi a các ữ đ a ị phư ng. ơ C. ph c v ụ nhu c ụ ầu đi l i ạ c a
ủ nhân dân trong và ngoài nư c. ớ
D. góp phần thúc đ y ho ẩ t ạ đ ng ki ộ nh t , văn hóa ế ở vùng xa.
Câu 12. Nhân tố nào sau đây có nh ả hư ng ở quy t ế đ nh ị hàng đ u ầ đ n ế s ự phát tri n và ể phân bố giao thông v n ậ t i ả ? A. Phân bố dân c . ư B. Đi u ki ề n t ệ nhi ự ên. C. Phát tri n đô t ể h . ị D. Các ngành s n ả xu t ấ . Câu 13. Ho t ạ đ ng ộ v n ậ t i ả đư ng ờ hàng không b ị nh ả hư ng ở sâu s c ắ b i ở nhân tố nào sau đây? A. Nguồn nư c, t ớ ài nguyên đ t ấ . B. Vị trí đ a l ị í, ph m ạ vi lãnh th . ổ
C. Tài nguyên sinh v t ậ , bi n. ể D. Đ c ặ đi m ể th i ờ ti t ế , khí h u. ậ Câu 14. Đ i ố v i ớ giao thông v n t ậ i ả , các ngành kinh t v ế a ừ A. yêu cầu v kh ề ối lư ng v ợ n t ậ i ả , v a xây d ừ ng đ ự ư ng ờ sá. B. khách hàng, v a t ừ rang b c ị s ơ ở v t ậ ch t ấ kĩ thu t ậ v n ậ t i ả . C. khách hàng v c ề ự li, v a t ừ rang b các ị lo i ạ phư ng ơ ti n. ệ D. yêu cầu v t ề ốc đ v ộ n ậ chuy n, v ể a xây d ừ ng ự c u c ầ ống. Câu 15. u đi Ư m ể c a ngành v ủ n ậ t i ả đư ng ờ hàng không là A. rẻ, thích h p v ợ i ớ hàng n ng, c ặ ng k ồ nh; ề không yêu c u chuy ầ n ể nhanh. B. v n ậ t i ả đư c ợ hàng n ng t ặ rên đư ng xa ờ v i ớ t c ố đ nhanh, ộ n đ ổ nh, gi ị á r . ẻ C. ti n l ệ i ợ , c đ ơ ng và có ộ kh năng t ả hích nghi v i ớ các đi u ki ề n đ ệ a ị hình.
D. trẻ, tốc đ cao, đóng vai ộ trò đ c ặ bi t ệ trong v n t ậ i ả hành khách qu c t ố . ế ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B A C B D C C D B D 11 12 13 14 15 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo