Trắc nghiệm Bài 39 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

118 59 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(118 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 39. Môi tr ng và tài nguyên thiên nhiênườ
Câu 1. Tài nguyên sinh v t bao g m các nhóm là
A. th c v t, vi sinh v t, đ ng v t, qu n th sinh v t.
B. đ ng v t, vi sinh v t, qu n xã sinh v t, c th s ng. ơ
C. đ ng v t, th c v t, vi khu n, sinh thái c nh quan.
D. đ ng v t, th c v t, vi sinh v t, sinh thái c nh quan.
Câu 2. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v i tài nguyên thiên nhiên?
A. S l ng tài nguyên đ c b sung không ng ng trong l ch s phát tri n. ượ ượ
B. Là các v t ch t t nhiên đ c con ng i s d ng ho c có th s d ng. ượ ườ
C. Nhi u tài nguyên do khai thác quá m c d n đ n ngày càng b c n ki t. ế
D. Phân b đ u kh p t t c các qu c gia, các vùng lãnh th trên th gi i. ế
Câu 3. Phát bi u nào sau đây không đúng v i môi tr ng nhân t o? ườ
A. T n t i hoàn toàn ph thu c con ng i. ườ
B. Không có s chăm sóc thì b hu ho i.
C. Phát tri n theo các quy lu t c a t nhiên.
D. Là k t qu c a lao đ ng c a con ng i.ế ườ
Câu 4. Lo i tài nguyên nào sau đây thu c nhóm tài nguyên không th tái t o ?
A. Khoáng s n.
B. Sinh v t.
C. Th y tri u.
D. Sóng bi n.
Câu 5. Lo i tài nguyên nào sau đây thu c nhóm tài nguyên thiên nhiên vô h n ?
A. Đ t tr ng.
B. Khoáng s n.
C. Sinh v t.
D. Đ a nhi t.
Câu 6. Thành ph n c b n c a môi tr ng g m có ơ ườ
A. tài nguyên thiên nhiên, môi tr ng kinh t - xã h i.ườ ế
B. môi tr ng t nhiên, môi tr ng kinh t - xã h i.ườ ườ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. t nhiên; quan h h i trong s n xu t, phân ph i.
D. đi u ki n t nhiên, tài nguyên thiên nhiên, xã h i.
Câu 7. Tài nguyên thiên nhiên là m t khái ni m có tính
A. c đ nh.
B. không đ i.
C. n đ nh.
D. phát tri n.
Câu 8. S phát tri n c a khoa h c - thu t làm cho danh m c tài nguyên
thiên nhiên có xu h ngướ
A. m r ng.
B. không thay đ i.
C. bi n m t.ế
D. thu h p.
Câu 9. Theo kh năng th b hao ki t trong quá trình s d ng c a con
ng i, tài nguyên thiên nhiên đ c chia thành tài nguyênườ ượ
A. không b hao ki t, khôi ph c đ c. ượ
B. có th b hao ki t, không b hao ki t.
C. khôi ph c đ c, không khôi ph c. ượ
D. không b hao ki t, không khôi ph c.
Câu 10. Phát bi u nào sau đây không chính xác v môi tr ng s ng c a con ườ
ng i?ườ
A. Đóng vai trò quan tr ng và không quy t đ nh s phát tri n xã h i. ế
B. G m môi tr ng t nhiên, môi tr ng xã h i, môi tr ng nhân t o. ườ ườ ườ
C. Không gian bao quanh Trái Đ t có quan h tr c ti p v i con ng i. ế ườ
D. T t c hoàn c nh bao quanh và nh h ng tr c ti p đ n con ng i. ưở ế ế ườ
Câu 11. Môi tr ng s ng c a con ng i bao g m cóườ ườ
A. môi tr ng nhân văn, môi tr ng nhân t o và môi tr ng dân c .ườ ườ ườ ư
B. môi tr ng t nhiên, môi tr ng nhân t o và môi tr ng xã h i.ườ ườ ườ
C. môi tr ng t nhiên, môi tr ng nhân t o và môi tr ng kinh t .ườ ườ ườ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. môi tr ng xã h i, môi tr ng nhân t o và môi tr ng kinh t .ườ ườ ườ ế
Câu 12. Tài nguyên thiên nhiên không có đ c đi m nào sau đây?
A. Phong phú và đa d ng nh ng có gi i h n nh t đ nh. ư
B. Tài nguyên có giá tr kinh t cao hình thành lâu dài. ế
C. T t c các tài nguyên đã đ c con ng i khai thác. ượ ườ
D. Phân b không đ ng đ u theo không gian lãnh th .
Câu 13. Theo thu c tính t nhiên, tài nguyên thiên nhiên đ c chia thành ượ
A. tài nguyên công nghi p, đ t, sinh v t, khoáng s n.
B. tài nguyên n c, sinh v t, đ t, khí h u, khoáng s n.ướ
C. tài nguyên khí h u, du l ch, nông nghi p, sinh v t.
D. tài nguyên đ t, tài nguyên nông nghi p, khoáng s n.
Câu 14. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i môi tr ng t nhiên? ườ
A. T n t i hoàn toàn ph thu c con ng i. ườ
B. Không có s chăm sóc thì b hu ho i.
C. Phát tri n theo các quy lu t c a t nhiên.
D. Là k t qu c a lao đ ng c a con ng i.ế ườ
Câu 15. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v vai trò c a môi tr ng đ i v i ườ
con ng i?ườ
A. Là đi u ki n th ng xuyên và c n thi t c a loài ng i. ườ ế ườ
B. Là không gian s ng c a con ng i và ngu n tài nguyên. ườ
C. Là c s v t ch t c a s t n t i xã h i c a loài ng i.ơ ườ
D. Là nguyên nhân quy t đ nh s phát tri n c a loài ng i.ế ườ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D D C A D B D A B C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C B C D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 39. Môi trư ng và t
ài nguyên thiên nhiên
Câu 1. Tài nguyên sinh v t ậ bao gồm các nhóm là A. th c v ự t ậ , vi sinh v t ậ , đ ng v ộ t ậ , qu n t ầ h s ể inh v t ậ . B. đ ng ộ v t ậ , vi sinh v t ậ , qu n xã ầ sinh v t ậ , c t ơ h s ể ng. ố C. đ ng v ộ t ậ , th c ự v t ậ , vi khu n, s ẩ inh thái c nh ả quan. D. đ ng v ộ t ậ , th c ự v t ậ , vi sinh v t ậ , sinh thái c nh ả quan. Câu 2. Nh n đ ậ
ịnh nào sau đây không đúng v i
ớ tài nguyên thiên nhiên? A. Số lư ng ợ tài nguyên đư c b ợ s ổ ung không ng ng t ừ rong l ch s ị ử phát tri n. ể B. Là các v t ậ chất t nhi ự ên đư c con ợ ngư i ờ sử d ng ho ụ c có ặ th s ể d ử ng. ụ C. Nhi u t
ề ài nguyên do khai thác quá m c d ứ n đ ẫ n ngày càng b ế c ị n ạ ki t ệ . D. Phân bố đ u ề kh p ắ t ở t ấ cả các qu c gi ố a, các vùng lãnh th t ổ rên th gi ế i ớ .
Câu 3. Phát bi u nào s ể
au đây không đúng v i ớ môi trư ng nhân t ờ o? ạ A. Tồn t i ạ hoàn toàn ph t ụ hu c con ng ộ ư i ờ . B. Không có s chăm ự sóc thì b hu ị ho ỷ i ạ . C. Phát tri n t ể heo các quy lu t ậ c a ủ t nhi ự ên. D. Là k t ế qu c ả a ủ lao đ ng c ộ a con ủ ngư i ờ . Câu 4. Lo i
ạ tài nguyên nào sau đây thu c nhóm ộ tài nguyên không th t ể ái t o ạ ? A. Khoáng s n. ả B. Sinh v t ậ . C. Th y t ủ ri u. ề D. Sóng bi n. ể Câu 5. Lo i
ạ tài nguyên nào sau đây thu c nhóm ộ
tài nguyên thiên nhiên vô h n ạ ? A. Đất trồng. B. Khoáng s n. ả C. Sinh v t ậ . D. Địa nhi t ệ .
Câu 6. Thành phần c b ơ n ả c a m ủ ôi trư ng ờ g m ồ có
A. tài nguyên thiên nhiên, môi trư ng ờ kinh t - ế xã h i ộ . B. môi trư ng t ờ nhi ự ên, môi trư ng ki ờ nh t - ế xã h i ộ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. t nhi ự ên; quan h xã ệ h i ộ trong s n xu ả t ấ , phân ph i ố . D. đi u ki ề ện t nhi ự
ên, tài nguyên thiên nhiên, xã h i ộ .
Câu 7. Tài nguyên thiên nhiên là m t ộ khái ni m ệ có tính A. cố định. B. không đổi. C. ổn định. D. phát tri n. ể
Câu 8. Sự phát tri n ể c a ủ khoa h c ọ - kĩ thu t ậ làm cho danh m c ụ tài nguyên thiên nhiên có xu hư ng ớ A. m r ở ng. ộ B. không thay đ i ổ . C. bi n m ế ất. D. thu hẹp.
Câu 9. Theo khả năng có thể bị hao ki t
ệ trong quá trình sử d ng ụ c a ủ con ngư i
ờ , tài nguyên thiên nhiên đư c chi ợ a thành tài nguyên A. không bị hao ki t ệ , khôi ph c đ ụ ư c. ợ B. có th b ể ị hao ki t ệ , không b hao ị ki t ệ . C. khôi ph c ụ đư c, không khôi ợ ph c. ụ D. không bị hao ki t ệ , không khôi ph c. ụ Câu 10. Phát bi u
ể nào sau đây không chính xác về môi trư ng ờ s ng ố c a ủ con ngư i ờ ?
A. Đóng vai trò quan tr ng và không quy ọ t ế đ nh s ị ự phát tri n xã h ể i ộ . B. G m ồ môi trư ng t ờ nhi ự ên, môi trư ng xã h ờ i ộ , môi trư ng nhân t ờ o. ạ
C. Không gian bao quanh Trái Đ t ấ có quan h t ệ r c t ự i p v ế i ớ con ngư i ờ . D. T t ấ c hoàn c ả nh ả bao quanh và nh ả hư ng t ở r c t ự i p đ ế n con ế ngư i ờ . Câu 11. Môi trư ng ờ sống c a con ng ủ ư i ờ bao g m ồ có
A. môi trư ng nhân văn, m ờ ôi trư ng nhân t ờ o ạ và môi trư ng ờ dân c . ư B. môi trư ng ờ t nhi ự ên, môi trư ng nhân ờ t o và m ạ ôi trư ng xã h ờ i ộ . C. môi trư ng t ờ nhi ự ên, môi trư ng nhân t ờ o ạ và môi trư ng ki ờ nh t . ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. môi trư ng ờ xã h i ộ , môi trư ng ờ nhân t o và m ạ ôi trư ng ki ờ nh t . ế
Câu 12. Tài nguyên thiên nhiên không có đ c ặ đi m ể nào sau đây?
A. Phong phú và đa d ng nh ạ ng ư có gi i ớ h n nh ạ t ấ đ nh. ị
B. Tài nguyên có giá tr k
ị inh tế cao hình thành lâu dài.
C. Tất cả các tài nguyên đã được con ngư i ờ khai thác.
D. Phân bố không đồng đ u t ề heo không gian lãnh th . ổ Câu 13. Theo thu c t ộ ính t nhi ự
ên, tài nguyên thiên nhiên đư c chi ợ a thành
A. tài nguyên công nghi p, đ ệ t ấ , sinh v t ậ , khoáng s n. ả
B. tài nguyên nước, sinh v t ậ , đ t ấ , khí h u, ậ khoáng s n. ả
C. tài nguyên khí h u, du l ậ ịch, nông nghi p, s ệ inh v t ậ .
D. tài nguyên đất, tài nguyên nông nghi p, khoáng s ệ n. ả Câu 14. Nh n đ ậ
ịnh nào sau đây đúng v i ớ môi trư ng t ờ nhi ự ên? A. Tồn t i ạ hoàn toàn ph t ụ hu c con ng ộ ư i ờ . B. Không có s chăm ự sóc thì b hu ị ho ỷ i ạ . C. Phát tri n t ể heo các quy lu t ậ c a ủ t nhi ự ên. D. Là k t ế qu c ả a ủ lao đ ng c ộ a con ủ ngư i ờ . Câu 15. Nh n ậ đ nh ị
nào sau đây không đúng về vai trò c a ủ môi trư ng ờ đ i ố v i ớ con ngư i ờ ? A. Là đi u ề ki n t ệ hư ng ờ xuyên và c n t ầ hi t ế c a l ủ oài ngư i ờ .
B. Là không gian sống c a ủ con ngư i ờ và ngu n t ồ ài nguyên. C. Là cơ sở v t ậ chất c a s ủ t ự ồn t i ạ xã h i ộ c a ủ loài ngư i ờ .
D. Là nguyên nhân quy t ế đ nh s ị phát ự tri n c ể a l ủ oài ngư i ờ . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D D C A D B D A B C 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C B C D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo